Chúng ta sống trong một thế giới đầy màu sắc và, nơi mà mỗi ngày đều mang lại những điều mới mẻ và thú vị. Hãy cùng nhau khám phá và học tập về những chủ đề khác nhau thông qua những câu chuyện, trò chơi và bài tập tiếng Anh, giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Hình Ảnh:** Cây cối
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em nhận biết và học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình Ảnh: Cây cối
- Từ Vựng: tree, leaf, flower, grass, branch
- Hình Ảnh: Động vật
- Từ Vựng: bird, fish, cat, dog, frog
- Hình Ảnh: Nước
- Từ Vựng: water, ocean, river, lake, wave
- Hình Ảnh: Mặt Trời và Mây
- Từ Vựng: sun, cloud, sky, rain, wind
- Hình Ảnh: Mặt Đất
- Từ Vựng: ground, sand, stone, hill, mountain
Cách Chơi:
- Bước 1: In hoặc dán các hình ảnh trên các thẻ giấy và các từ vựng tương ứng bên dưới mỗi hình ảnh.
- Bước 2: Trẻ em được yêu cầu tìm và nối từ vựng với hình ảnh phù hợp.
- Bước 3: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể được yêu cầu đọc lại các từ vựng và giải thích về chúng.
Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ lại các hình ảnh của môi trường xung quanh.
- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc biển.
- Hoạt Động 3: Trẻ em có thể chơi một trò chơi khác như “Who can find the most words?” để tăng cường việc học từ vựng.
Bài Tập:
- Tìm và Nối:
- Trẻ em tìm từ vựng phù hợp và nối chúng với hình ảnh.
- Điền Vào Họa Đề:
- Trẻ em được cung cấp một họa đề với các từ vựng đã được gỡ ra. Họ phải đặt lại các từ vựng vào đúng vị trí trong họa đề.
- Chắc Nhận:
- Trẻ em được hỏi các câu hỏi như “What is this?” và phải trả lời bằng từ vựng đã học.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và hiểu biết về môi trường xung quanh.
Hình Ảnh:** Động vật
Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước
Mục Tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua trò chơi thú vị.
Cách Chơi:
- Bước 1: In hoặc dán các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tường.
- Bước 2: Trẻ em được yêu cầu đứng trước bảng và nhìn vào các hình ảnh.
- Bước 3: Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh mà trẻ em đã nhìn thấy.
- Bước 4: Trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh phù hợp với từ vừa được đọc.
Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình Ảnh: Cá
- Từ Vựng: fish
- Hình Ảnh: Tôm hùm
- Từ Vựng: crab
- Hình Ảnh: Cua
- Từ Vựng: shrimp
- Hình Ảnh: Rùa
- Từ Vựng: turtle
- Hình Ảnh: Cá mập
- Từ Vựng: shark
- Hình Ảnh: Tôm hùm xanh
- Từ Vựng: green crab
- Hình Ảnh: Cá chép
- Từ Vựng: goldfish
- Hình Ảnh: Cá sấu
- Từ Vựng: crocodile
Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán các hình ảnh động vật nước vào cuốn sách vở của mình.
- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi đến bãi biển hoặc ao hồ.
- Hoạt Động 3: Trẻ em có thể chơi một trò chơi khác như “Who can find the most words?” để tăng cường việc học từ vựng.
Bài Tập:
- Tìm và Nối:
- Trẻ em tìm từ vựng phù hợp và nối chúng với hình ảnh.
- Điền Vào Họa Đề:
- Trẻ em được cung cấp một họa đề với các từ vựng đã được gỡ ra. Họ phải đặt lại các từ vựng vào đúng vị trí trong họa đề.
- Chắc Nhận:
- Trẻ em được hỏi các câu hỏi như “What is this?” và phải trả lời bằng từ vựng đã học.
Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và hiểu biết về các loài động vật nước.
Hình Ảnh:** Nước
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Cách Chơi:
- Bước 1: Chuẩn bị
- Chọn một hình ảnh động vật nước như cá, cá mập, tôm hùm, hoặc rùa.
- In hoặc dán hình ảnh này trên một tờ giấy lớn.
- Bước 2: Đoán từ
- Đặt hình ảnh động vật nước trước mặt trẻ em.
- Hỏi trẻ em một câu hỏi liên quan đến hình ảnh: “What is this?” (Đây là gì?)
- Trẻ em phải đoán từ bằng tiếng Anh.
- Bước 3: Giải thích
- Nếu trẻ em đoán đúng, bạn có thể giải thích thêm về động vật đó: “This is a fish. It lives in the ocean.” (Đây là một con cá. Nó sống trong đại dương.)
- Nếu trẻ em đoán sai, hãy gợi ý từ khác và tiếp tục cho đến khi trẻ em tìm ra từ đúng.
Ví Dụ Câu Hỏi và Trả Lời:
- Hình ảnh: Cá
- Câu hỏi: What is this?
- Trả lời: This is a fish. It has gills and it swims in the water.
- Hình ảnh: Cá mập
- Câu hỏi: What is this?
- Trả lời: This is a shark. It is a big fish with sharp teeth. It lives in the ocean and can swim very fast.
- Hình ảnh: Tôm hùm
- Câu hỏi: What is this?
- Trả lời: This is a crab. It has a hard shell and walks on its legs. It lives in the sea and eats plants and small animals.
- Hình ảnh: Rùa
- Câu hỏi: What is this?
- Trả lời: This is a turtle. It has a big shell and long legs. It lives in the ocean and can live for a very long time.
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán.
- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật đó.
- Trẻ em có thể chơi một trò chơi khác như “Simon Says” với các từ vựng liên quan đến động vật nước.
Kết Luận:
Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước một cách thú vị và dễ nhớ. Nó cũng tăng cường khả năng nhận biết và hiểu biết về các loài động vật này.
Hình Ảnh:** Mặt Trời và Mây
Hình Ảnh: Nước
Nước là một phần không thể thiếu của cuộc sống, nó bao bọc và nuôi dưỡng chúng ta. Hãy cùng nhau khám phá những hình ảnh đẹp và ý nghĩa về nước qua những từ vựng tiếng Anh.
- Ocean (Biển)
- “Look at the big blue ocean! The waves are so pretty.”
- “The ocean is home to many beautiful fish.”
- River (Sông)
- “Listen to the flowing river, it’s like music.”
- “Rivers carry water from mountains to the sea.”
- Lake (AO)
- “There’s a small lake near our house. We like to play by the lake.”
- “The lake is clear, and you can see the fish swimming.”
- Stream (Sông suối)
- “Follow the stream, it leads to a beautiful waterfall.”
- “The stream is small but it’s very refreshing.”
- Fountain (Cây đồng hồ)
- “Look at the fountain! The water dances beautifully.”
- “Fountains are great for cooling off on hot days.”
- Pool (Bể bơi)
- “Let’s go swimming in the pool!”
- “The pool is cool, and we can play games in it.”
- Rain (Mưa)
- “The rain is falling, and it smells fresh.”
- “Rain helps the plants grow.”
- Puddle (Vũng nước)
- “Look at the puddle, it’s like a small lake.”
- “We can jump in the puddle when it rains.”
- Drop (Nước mắt, giọt nước)
- “I saw a drop of water on the leaf.”
- “When it rains, the drops of water fall down.”
- Wave (Bølغة)
- “The waves are crashing onto the shore.”
- “We can play with the waves at the beach.”
Những từ vựng này không chỉ giúp trẻ em hiểu về các hình thức khác nhau của nước mà còn giúp chúng hình dung rõ hơn về thế giới xung quanh.
Hình Ảnh:** Mặt Đất
Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua trò chơi thú vị.
Cách Chơi:
- Bước 1: Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, cá mập, và cua.
- Bước 2: Dùng một tờ giấy lớn hoặc bảng đen để viết các từ vựng liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như “fish”, “turtle”, “shark”, “crab”.
- Bước 3: Trẻ em được yêu cầu chọn một hình ảnh và đoán từ vựng bằng tiếng Anh tương ứng.
- Bước 4: Người lớn đọc từ vựng và trẻ em phải chỉ ra hình ảnh mà từ vựng đó mô tả.
Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày đi câu cá và thêm vào các động vật nước mà họ đã học.
- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến phiêu lưu dưới nước.
- Hoạt Động 3: Trẻ em có thể chơi một trò chơi nhóm, nơi họ phải nhớ và mô tả các đặc điểm của động vật nước mà họ đã học.
Bài Tập:
- Đoán Từ Vựng:
- Trẻ em chọn một hình ảnh và đoán từ vựng bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: Trẻ chọn hình ảnh cá mập, sau đó đoán từ vựng là “shark”.
- Nối Hình Ảnh Với Từ Vựng:
- Trẻ em nối hình ảnh động vật nước với từ vựng tương ứng bằng cách sử dụng dây hoặc băng dính.
- Chắc Nhận:
- Trẻ em được hỏi các câu hỏi như “What is this?” và phải trả lời bằng từ vựng đã học.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và tưởng tượng về thế giới dưới nước.
Bước 1:** In hoặc dán các hình ảnh trên các thẻ giấy và các từ vựng tương ứng bên dưới mỗi hình ảnh
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Hội thoại:
Child: ( nhìn vào một chiếc xe đạp) Look at this bike! It’s so cool!
Shopkeeper: Yes, it is. It’s red and it has three wheels. Would you like to try it?
Child: (cười) Try it? I can ride it!
Shopkeeper: Great! Let’s see how you do. (Child) You’re doing very well! You can ride it like a pro!
Child: (hài hước) I’m a pro, huh?
Shopkeeper: You are! Now, would you like to buy it?
Child: (nghĩ nghĩ) Yes, I would. How much is it?
Shopkeeper: It’s $20. Do you have $20?
Child: (lấy ra một đống tiền) Yes, I have $20. Here you go.
Shopkeeper: Thank you! Here’s your bike. Be careful when you ride it!
Child: Thank you! I will be careful.
Shopkeeper: You’re welcome. Enjoy your new bike!
Child: (cười) Yes, I will! (Child)
Bước 2:** Trẻ em được yêu cầu tìm và nối từ vựng với hình ảnh phù hợp
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Trò Chơi: Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng nhận biết và nhớ lại các từ mới.
Cách Chơi:
- Bước 1: Chuẩn bị các hình ảnh động vật nước như cá, cá mập,, và rùa.
- Bước 2: Trẻ em được yêu cầu đứng hoặc ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn.
- Bước 3: Người lớn hoặc giáo viên sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và đặt nó ở giữa.
- Bước 4: Người lớn hoặc giáo viên sẽ nói một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh và trẻ em phải tìm ra hình ảnh phù hợp.
- Bước 5: Trẻ em có thể nói tên của hình ảnh hoặc từ tiếng Anh mà họ đã học.
Các Hoạt Động:
- Hoạt Động 1: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc một hình ảnh của động vật nước mà họ đã đoán.
- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo bên hồ với các loài cá và chim.
- Hoạt Động 3: Trẻ em có thể chơi một trò chơi khác như “Memory” để tăng cường việc học từ vựng.
Bài Tập:
- Tìm và Đoán:
- Trẻ em tìm và đoán từ tiếng Anh phù hợp với hình ảnh động vật nước.
- Điền Vào Họa Đề:
- Trẻ em được cung cấp một họa đề với các từ vựng đã được gỡ ra. Họ phải đặt lại các từ vựng vào đúng vị trí trong họa đề.
- Chắc Nhận:
- Trẻ em được hỏi các câu hỏi như “What is this?” và phải trả lời bằng từ vựng đã học.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và hiểu biết về các loài động vật nước.
Bước 3:** Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể được yêu cầu đọc lại các từ vựng và giải thích về chúng
Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành
- Bài Tập Đọc và Đáp Án:
- Hình Ảnh: Hình ảnh của một cơ thể người với các bộ phận như mắt, tai, mũi, miệng, tay, chân, đầu, lưng, ngực, và bụng.
- Câu Hỏi: “What is this?” (Đây là gì?)
- Đáp Án: “This is an eye.” (Đây là mắt.), “This is an ear.” (Đây là tai.), “This is a nose.” (Đây là mũi.), “This is a mouth.” (Đây là miệng.), “This is a hand.” (Đây là tay.), “This is a foot.” (Đây là chân.), “This is a head.” (Đây là đầu.), “This is a back.” (Đây là lưng.), “This is a chest.” (Đây là ngực.), “This is an abdomen.” (Đây là bụng.)
- Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em được yêu cầu đứng lên và chỉ vào các bộ phận của cơ thể mình. Họ có thể lặp lại từ vựng liên quan đến bộ phận đó.
- Hoạt Động 2: Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một người đại diện sẽ chỉ vào một bộ phận trên cơ thể của người khác trong nhóm và nói tên bộ phận đó.
- Bài Tập Viết:
- Hình Ảnh: Hình ảnh của một cơ thể người với các bộ phận được che đi.
- Câu Hỏi: “What is missing?” (Điều gì bị thiếu?)
- Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu viết tên bộ phận bị che đi trên hình ảnh.
- Bài Tập Đếm:
- Hình Ảnh: Hình ảnh của một cơ thể người với các bộ phận được che đi.
- Câu Hỏi: “How many?” (Có bao nhiêu?)
- Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng bộ phận trên hình ảnh và viết số lượng đó.
- Trò Chơi Nối Đường:
- Hình Ảnh: Hình ảnh của một cơ thể người với các đường thẳng từ các bộ phận đến vị trí của chúng.
- Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu nối các đường thẳng từ các bộ phận đến vị trí của chúng trên cơ thể.
- Bài Tập Đọc và Đáp Án:
- Hình Ảnh: Hình ảnh của một cơ thể người với các bộ phận được che đi.
- Câu Hỏi: “What is this?” (Đây là gì?)
- Đáp Án: “This is an eye.” (Đây là mắt.), “This is an ear.” (Đây là tai.), “This is a nose.” (Đây là mũi.), “This is a mouth.” (Đây là miệng.), “This is a hand.” (Đây là tay.), “This is a foot.” (Đây là chân.), “This is a head.” (Đây là đầu.), “This is a back.” (Đây là lưng.), “This is a chest.” (Đây là ngực.), “This is an abdomen.” (Đây là bụng.)
- Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em được yêu cầu đứng lên và chỉ vào các bộ phận của cơ thể mình. Họ có thể lặp lại từ vựng liên quan đến bộ phận đó.
- Hoạt Động 2: Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một người đại diện sẽ chỉ vào một bộ phận trên cơ thể của người khác trong nhóm và nói tên bộ phận đó.
- Bài Tập Viết:
- Hình Ảnh: Hình ảnh của một cơ thể người với các bộ phận được che đi.
- Câu Hỏi: “What is missing?” (Điều gì bị thiếu?)
- Hoạt Động: Trẻ em được yêu cầu viết tên bộ phận bị che đi trên hình ảnh.
- Bài Tập Đếm:
- Hình Ảnh: Hình ảnh của một cơ thể người với các bộ phận
Tìm và Nối
Trẻ em được cung cấp một bảng với các từ vựng tiếng Anh như “cat”, “dog”, “bird”, “fish” và các hình ảnh tương ứng của các loài động vật. Họ phải tìm và nối từ vựng với hình ảnh phù hợp. Ví dụ:
- “cat” với hình ảnh của một con mèo.
- “dog” với hình ảnh của một con chó.
- “bird” với hình ảnh của một con chim.
- “fish” với hình ảnh của một con cá.
Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể được yêu cầu kiểm tra lại và đọc lại các từ vựng để chắc chắn rằng họ đã nối đúng. Điều này không chỉ giúp họ học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và nhớ lại các từ mới.
Điền Vào Họa Đề
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua một trò chơi thú vị và tương tác.
Cách Chơi:
- Bước 1: Chuẩn bị
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim.
- In hoặc dán các hình ảnh này trên các thẻ giấy.
- Chuẩn bị một bảng hoặc tấm bảng đen để viết hoặc dán các từ vựng.
- Bước 2: Trò Chơi
- Trẻ em được yêu cầu đứng hoặc ngồi thành một hàng.
- Người lớn hoặc giáo viên chọn một hình ảnh động vật và dán nó trên bảng.
- Người lớn sẽ nói một từ vựng liên quan đến hình ảnh và trẻ em sẽ phải tìm và đọc từ đúng từ vựng.
- Nếu trẻ em tìm đúng từ, họ sẽ được nhận điểm hoặc phần thưởng.
- Trò chơi có thể tiếp tục với các hình ảnh khác và từ vựng khác.
- Bước 3: Tăng Cường
- Sau khi trẻ em đã quen với trò chơi cơ bản, người lớn có thể thêm các bước mới để làm cho trò chơi phức tạp hơn.
- Ví dụ: Trẻ em phải không chỉ đọc từ mà còn giải thích nghĩa của từ hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến hình ảnh và từ vựng.
Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình Ảnh: Cá
- Từ Vựng: fish, swim, water, tail, fin
- Hình Ảnh: Rùa
- Từ Vựng: turtle, slow, shell, river, pond
- Hình Ảnh: Chim
- Từ Vựng: bird, fly, wing, nest, song
Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ hoặc làm mô hình của các động vật nước.
- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện về một chuyến đi thuyền trên sông và các loài động vật mà họ gặp.
- Hoạt Động 3: Trẻ em có thể chơi một trò chơi nhóm nhỏ, mỗi người đại diện cho một loài động vật và phải tìm cách để giao tiếp với nhau bằng tiếng Anh.
Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận biết về các loài động vật nước.
Chắc Nhận
Nhân vật:– Kid: Em- Animal: (Giả định là một con gà) Hen
Cảnh 1:Kid: Hello, hen! What’s your name?
Hen: Hello! My name is Cluck. I’m a hen. Do you like chickens?
Kid: Yes, I love chickens! What do you like to eat?
Hen: I like to eat corn and grains. Do you have any chickens at home?
Kid: Yes, I have two chickens. They lay eggs every morning.
Hen: That’s great! Eggs are very nutritious. Do you like to collect eggs?
Kid: Sometimes, I help my mom collect them. Do you lay eggs too?
Hen: Yes, I lay eggs every day. But sometimes, I don’t lay them in the nest. Do you know why?
Kid: No, why?
Hen: Sometimes, I lay eggs in the garden or on the grass. Do you think that’s okay?
Kid: No, it’s not okay. We should put eggs in the nest. It’s clean and safe.
Hen: You’re right. Thank you for teaching me. I’ll remember to lay my eggs in the nest from now on.
Kid: You’re welcome! Do you have any other friends?
Hen: Yes, I have other chickens and a rooster. We all live in the chicken coop.
Kid: That sounds fun! I wish I could visit your coop one day.
Hen: Maybe one day, you can come and visit us. We’ll show you around.
Kid: That would be great! Thank you, Cluck!
Hen: You’re welcome! Have a nice day!
Cảnh 2:Kid: Goodbye, Cluck! I had a great time talking to you!
Hen: Goodbye, Em! I enjoyed talking to you too. Remember to take care of your chickens.
Kid: I will! Thank you, Cluck!
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Hướng dẫn:– Trò chơi này bao gồm một bộ hình ảnh động vật nước (gà, cá, cá mập, chim quạ, con rùa).- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và đoán tên của động vật bằng tiếng Anh.
Cách chơi:1. Dạy trẻ tên của các động vật bằng tiếng Anh.2. Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và nói tên của động vật.3. Người lớn xác nhận xem trẻ em đã đoán đúng hay không.
Ví dụ:– Hình ảnh: Cá.- Trẻ em: Fish.- Người lớn: Correct! That’s a fish.
Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch
Câu chuyện:Once upon a time, a little boy named Timmy wanted to go on a trip to the beach. He was very excited because he had never been to the beach before.
Ngày:Timmy: What day is it today?
Teacher: It’s Monday, Timmy. It’s the beginning of the week.
Giờ:Timmy: What time is it now?
Teacher: It’s 9 o’clock in the morning. It’s a good time to start our trip to the beach.
Câu chuyện tiếp tục:Timmy and his family packed their bags and left home at 10 o’clock. They took a bus to the beach. It took them one hour to get there.
Ngày tiếp theo:Timmy: What day is it today?
Teacher: It’s Tuesday, Timmy. You had a great day at the beach yesterday.
Giờ tiếp theo:Timmy: What time is it now?
Teacher: It’s 2 o’clock in the afternoon. It’s time for lunch.
Câu chuyện tiếp tục:Timmy and his family had lunch on the beach. They played games and swam in the water. It was a fun day!
Tạo các bài thơ ngắn tiếng Anh cho trẻ em liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh
Bài thơ 1:The sky is blue, the grass is green,The flowers bloom, the birds sing.The sun is bright, the clouds float,A beautiful day, we all enjoy.
Bài thơ 2:The sun is yellow, the flowers are red,The sky is clear, the world is wide.The leaves are green, the water is blue,A colorful world, we love to see.
Tạo các bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ