Trong thế giới đầy okayỳ diệu và khám phá này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò đối với những điều còn chưa biết. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình học ngôn ngữ thông qua một loạt câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác, giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chặng hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!
Vẽ hình minh họa
Một ngày nọ, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo bình thường; cậu rất thích khám phá và học những điều mới. Một buổi sáng nắng ấm, Whiskers phát hiện một quyển sách nhỏ, nhiều màu sắc, rơi trên sàn phòng khách của chủ nhân cậu. Quyển sách đầy hình ảnh của các động vật và những từ tiếng Anh.
Whiskers rất thích quyển sách và quyết định học tiếng Anh. Mỗi ngày, cậu dành hàng giờ đọc quyển sách và cố gắng phát âm những từ đó. Cậu meo những từ đó to và lặp đi lặp lại cho đến khi phát âm đúng. Chị Thompson, chủ nhân tốt bụng của cậu, sẽ cười và khuyến khích cậu.
Một ngày nào đó, trong khi Whiskers đang tập, cậu nghe có tiếng đập.cửa. Đó là hàng xóm, anh Brown, đã nghe thấy Whiskers nói tiếng Anh. “Whiskers, cậu nói tiếng Anh à? Đó là tuyệt vời!” Anh Brown nói.
Whiskers purr với sự tự hào. “Đúng vậy, cậu học từ quyển sách này,” cậu nói, chỉ vào quyển sách trong miệng cậu.
Anh Brown rất ấn tượng và mời Whiskers đến nhà anh để thưởng thức một món đặc biệt. Khi đến, con gái của anh Brown, Lily, chạy ra chào đón họ. “Xin chào, Whiskers! Tôi đã nghe nói cậu nói tiếng Anh,” cô nói với nụ cười.
Whiskers gật đầu và bắt đầu meo những từ trong sách. Lily cười và nói, “Wow, Whiskers, cậu thực sự thông minh!”
Ngày hôm sau, Whiskers quyết định mang okỹ năng tiếng Anh của mình ra ngoài. Cậu đến công viên và gặp bạn bè của cậu, một nhóm chim. “Xin chào, các bạn chim! Cậu hôm nay thế nào?” Whiskers meo.
Các chim rất ngạc nhiên nhưng nhanh chóng trả lời bằng tiếng Anh. “Xin chào, Whiskers! Chúng tôi tốt, cảm ơn. Cậu sao?”
Whiskers cảm thấy rất vui và tự hào. Cậu đã làm quen với bạn bè và có thể giao tiếp với họ bằng tiếng Anh. Từ, Whiskers trở thành người nói tiếng Anh của thị trấn.
Whiskers tiếp tục học và tập tiếng Anh mỗi ngày. Cậu thậm chí còn bắt đầu dạy bạn bè cách nói tiếng Anh. Và thế là, chú mèo nhỏ từ thị trấn trở thành một huyền thoại, khuyến khích mọi người học và nói một ngôn ngữ mới.
Viết từ vựng
- Bài tập 1: “Vẽ và Viết”
- Hình ảnh: Một con gấu nhỏ đang đứng dưới cây.
- Gợi ý viết: “Con gấu đang đứng dưới cây.”
- Âm thanh: Loại tiếng hú nhẹ nhàng của con gấu.
- Bài tập 2: “Màu và Viết”
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều quả táo đỏ.
- Gợi ý viết: “Các quả táo là màu đỏ.”
- Âm thanh: Loại tiếng okayêu nhẹ nhàng của quả táo rơi.
- Bài tập 3: “Vẽ theo và Viết”
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều con cá bơi trong ao.
- Gợi ý viết: “Các con cá đang bơi trong ao.”
- Âm thanh: Loại tiếng văng văng của cá bơi.
- Bài tập 4: “Hình và Viết”
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều hình vuông, tròn và chữ nhật.
- Gợi ý viết: “Các hình là vuông, tròn và chữ nhật.”
- Âm thanh: Loại tiếng khép mở của hình vuông và tròn.
- Bài tập five: “Tiếng của Các Loài Thú”
- Hình ảnh: Một con mèo đang ngồi.
- Gợi ý viết: “Con mèo đang ngồi.”
- Âm thanh: Loại tiếng mia của con mèo.
- Bài tập 6: “Từ Về Đời Đời”
- Hình ảnh: Một bức tranh có đám mây và ánh nắng mặt trời.
- Gợi ý viết: “Ánh nắng mặt trời đang chiếu sáng và đám mây là màu trắng.”
- Âm thanh: Loại tiếng reo vui của ánh nắng mặt trời và tiếng kêu của đám mây.
- Bài tập 7: “Các Loài Thú Màu Sắc”
- Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều con chim có màu sắc sặc sỡ.
- Gợi ý viết: “Các loài chim rất màu sắc.”
- Âm thanh: Loại tiếng hót của các loài chim.
eight. Bài tập eight: “Vui Vẻ Quả Trái”– Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều loại quả như táo, chuối và cam.- Gợi ý viết: “Các loại quả là táo, chuối và cam.”- Âm thanh: Loại tiếng rột rào của quả chuối và tiếng okayêu của quả cam.
nine. Bài tập 9: “Thời Gian Chơi Đùa”– Hình ảnh: Một bức tranh có trẻ em chơi đùa.- Gợi ý viết: “Các bé đang chơi đùa.”- Âm thanh: Loại tiếng cười vui vẻ của trẻ em.
- Bài tập 10: “Thời Gian Ngủ Ngon”
- Hình ảnh: Một bức tranh có trẻ em đang ngủ.
- Gợi ý viết: “Các bé đang ngủ.”
- Âm thanh: Loại tiếng thở nhẹ nhàng của trẻ em khi ngủ.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết mà còn giúp.c.úng phát triển kỹ năng nghe và nhận diện âm thanh, tạo nên một trải nghiệm học tập đa dạng và thú vị.
Tạo từ ẩn
-
“Chào các em nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu thú vị để học về các mùa trong năm. Hãy tưởng tượng mình là một con chim, bay từ nơi này đến nơi khác. Các em có thể okể cho tôi biết những gì các em thấy trong mỗi mùa không?”
-
“Mùa xuân đã đến, và các loài hoa đang nở. Hoa có màu gì? Đúng vậy, chúng có màu đỏ, vàng và hồng. Trong mùa xuân, cây cối xanh mướt và đầy lá mới.”
-
“Mùa hè rất nóng, và ánh nắng mặt trời chiếu sáng rực rỡ. Các em thường làm gì trong mùa hè? Đi biển, bơi lội trong bể bơi, hoặc ăn kem? Đúng vậy! Mùa hè là mùa của những hoạt động thú vị.”
-
“Mùa thu đến, lá bắt đầu thay đổi màu sắc. Chúng trở thành màu cam, vàng và đỏ. Các em nghĩ điều gì xảy ra với các lá? Chúng rơi từ cây xuống. Đó là lúc chúng ta chơi đùa trong đống lá rơi!”
five. “Mùa đông lạnh, và có tuyết rơi. Các em có thấy những không? Chúng rất đẹp! Trong mùa đông, chúng ta mặc áo ấm và đi trượt tuyết, xâySnowman, và có những trận đánh tuyết.”
-
“Hãy nhớ rằng mỗi mùa có những điều đặc biệt để làm và xem. Khi các em lớn lên, các em sẽ trải nghiệm tất cả những mùa tuyệt vời đó. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi về chúng!”
-
“Bây giờ, chúng ta hãy làm một danh sách các hoạt động mà chúng ta có thể làm trong mỗi mùa. Ghi lại các hoạt động mà các em thích trong mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông.”
-
“Mùa xuân: Trồng hạt giống, có những bữa tiệc nướng và quan sát hoa phát triển.”
-
“Mùa hè: Bơi lội, chơi ở bãi biển và ăn kem.”
-
“Mùa thu: Rake lá, có những chuyến đi cưỡi cỏ và tận hưởng những lá màu sắc.”
-
“Mùa đông: Xây Snowman, đi trượt tuyết và mặc áo ấm.”
-
“Cảm ơn các em! Các em đã học được rất nhiều về các mùa trong năm và những hoạt động thú vị mà chúng ta có thể làm trong mỗi mùa. Hãy nhớ rằng các mùa là một phần của thế giới của chúng ta, mang lại niềm vui và phiêu lưu. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá!”
Tìm từ ẩn
- Tạo từ ẩn:
- Mùa Xuân:
- plant life (hoa)
- timber (cây)
- birds (chim)
- rain (mưa)
- solar (mặt trời)
- Mùa Hè:
- seashore (biển)
- sun (mặt trời)
- ice cream ( kem)
- swim (bơi)
- sand (cát)
- Mùa Thu:
- leaves (lá)
- autumn ()
- pumpkins (củ dưa vàng)
- harvest (thu hoạch)
- apples (táo)
- Mùa Đông:
- snow (băng giá)
- snowmen (cây tuyết nhân tạo)
- winter (mùa đông)
- hearth (lò sưởi)
- affords (quà tặng)
- Chuẩn bị bài tập:
- In hoặc vẽ các hình ảnh minh họa cho từng mùa.
- Đặt các từ ẩn vào trong hình ảnh hoặc trên một tờ giấy khác.
- Cách chơi:
- Trẻ em được yêu cầu tìm và gạch chéo các từ ẩn trong hình ảnh minh họa của từng mùa.
- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy và thảo luận về chúng.
four. Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc okayể về một ngày đi chơi trong mùa mà họ thích.- Họ cũng có thể tạo một bức tranh nhỏ về mùa mà họ yêu thích và thêm vào các từ ẩn vào đó.
five. Kiểm tra và thảo luận:– Người lớn hoặc giáo viên có thể kiểm tra các từ mà trẻ em đã tìm thấy và thảo luận về ý nghĩa của chúng trong bối cảnh mùa vụ.
- Tăng cường học tập:
- Trẻ em có thể học thêm các từ tiếng Anh khác liên quan đến mùa vụ, chẳng hạn như “autumn leaves” (lá mùa thu), “snowflake” (cánh tuyết), “spring bloom” (nở hoa mùa xuân).
- okayết thúc bài tập:
- Trẻ em có thể chia sẻ những gì họ đã học và những điều họ thích nhất về các mùa trong năm.
Kiểm tra và thảo luận
- Trẻ em: (mở gói và đọc các từ) “Thác nước, cây cối, chim, cá, mặt trời.”
- Người lớn: “Rất tốt! Hãy cùng thảo luận về những từ này. Thác nước là gì? Đó là dòng nước chảy từ trên cao xuống. Cây cối là gì? Đó là những cây xanh. Chim là gì? Đó là những loài chim. Cá là gì? Đó là những con cá. Mặt trời là gì? Đó là ánh sáng và nhiệt độ của chúng ta.”
- Trẻ em: “Thác nước rất lớn và rất đẹp!”
- Người lớn: “Đúng vậy, thác nước rất đẹp và lớn. Những cây xanh rất quan trọng vì chúng cung cấp ôxi cho chúng ta và các động vật. Những con chim bay lượn trên bầu trời và những con cá bơi lội trong ao. Mặt trời giúpercentúng ta có ánh sáng và nhiệt độ.”
- Trẻ em: “Tôi thích chim và cá!”
- Người lớn: “Chúng ta rất may also mắn khi sống trong một môi trường xung quanh có rất nhiều điều thú vị như cây xanh, chim, cá và mặt trời. Hãy cố gắng nhớ và sử dụng những từ này trong cuộc sống hàng ngày của bạn.”
- Hoạt động thực hành:
- Người lớn: “Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành viết những từ này vào một bài viết ngắn. Bạn có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và viết những từ này vào bên dưới tranh.”
- Trẻ em: (vẽ tranh và viết từ) “Thác nước, cây cối, chim, cá, mặt trời.”
- Người lớn: “Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt. Bạn có thể đọc lại bài viết của mình cho tôi nghe không?”
- Trẻ em: “Thác nước, cây cối, chim, cá, mặt trời. Tôi thích chúng rất nhiều!”
- kết thúc:
- Người lớn: “Chúng ta đã học rất nhiều từ mới về môi trường xung quanh hôm nay. Hãy cố gắng nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Bạn đã làm rất tốt!”