Từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và 44 âm cơ bản

Trong quá trình khám phá những okayỳ quan tự nhiên, các em trẻ luôn tràn đầy tò mò và sự ham khám phá. Họ đối với thế giới xung quanh mình luôn đầy những tò mò không ngừng, và tự nhiên chính là nơi cung cấp những cơ hội khám phá vô hạn. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào lòng thiên nhiên, qua những mô tả sinh động và thú vị, giú%ác em cảm nhận được vẻ đẹ%ủa tự nhiên và khơi dậy sự quan tâm đến khoa học tự nhiên.

Trình bày hình ảnh

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Nâng cao okayỹ năng đọc và viết của trẻ em.

Hình Ảnh Đệm:– Một bức tranh tổng quan của môi trường xung quanh, bao gồm các chi tiết như cây cối, chim chóc, hồ nước, xe cộ, và các vật thể khác.

Cách Chơi:1. Trình Bày Hình Ảnh:– Trình bày hình ảnh môi trường xung quanh cho trẻ em xem.- Đọc tên từng chi tiết trên hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi.

  1. Trò Chơi Tìm Từ:
  • Đưa ra một từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh và yêu cầu trẻ em tìm từ đó trong hình ảnh.
  • Ví dụ: “let’s discover ‘tree’.”
  • Khi trẻ em tìm thấy từ đó, yêu cầu họ đọc lại từ một lần nữa.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm thấy từ, yêu cầu trẻ em nêu ra một số từ khác mà họ nghĩ rằng cũng liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Ví dụ: Nếu trẻ em tìm thấy “tree”, họ có thể nói thêm “leaves”, “roots”, “plant life”.
  1. Viết Từ Vựng:
  • Yêu cầu trẻ em viết từ vựng đó vào một tờ giấy hoặc trên bảng.
  • Hỗ trợ trẻ em nếu họ cần, ví dụ bằng cách chỉ vào từ hoặc viết từ lên.

five. Bài Tập Đọc:– Đọc một đoạn văn ngắn chứa từ vựng mà trẻ em đã tìm thấy.- Ví dụ: “The cat sat beneath the tree and watched the birds.”

  1. Bài Tập Viết:
  • Yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “The birds are flying within the sky.”

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:Hình Ảnh: Một công viên với cây cối, hồ nước, chim chóc, và một con thuyền nhỏ.- Từ Vựng: cây, chim, hồ, thuyền, hoa, cá, lá, trời, cỏ.

kết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và tăng cường kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Trò chơi tìm từ

  1. Hình Ảnh:
  • Một bức ảnh có nhiều đồ vật và thực vật khác nhau như hoa, quả, cây, và con vật nhỏ.
  1. Hướng Dẫn:
  • “very well, các bạn! Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh với nhiều vật thể khác nhau, và bạn cần phải đoán các từ tiếng Anh.”
  1. Hình Ảnh Đầu Tiên:
  • “Đây là hình ảnh đầu tiên. Hãy nhìn kỹ và nói cho tôi biết bạn thấy điều gì.”

four. Trả Lời:– “Bạn thấy gì trong hình ảnh? Đó là cây à? Đúng vậy, đó là cây. Bạn có thể nói ‘cây’ bằng tiếng Anh không?”

  1. Hình Ảnh Tiếp Theo:
  • “Tiếp theo, chúng ta có một bông hoa. Đó là gì? Đúng vậy, đó là bông hoa. Hãy nói ‘flower’ cùng nhau.”
  1. Trả Lời:
  • “Đó là gì? Đó là…? Đúng vậy, đó là bông hoa. Bạn có thể nói ‘flower’ không?”
  1. Hình Ảnh kế Tiếp:
  • “Bây giờ, nhìn vào cái này. Đó là một con mèo. Động vật này là gì? Đúng vậy, đó là con mèo. Hãy nói ‘cat’.”
  1. Trả Lời:
  • “Đó là gì? Đó là…? Đúng vậy, đó là con mèo. Bạn có thể nói ‘cat’ không?”

nine. Hình Ảnh Cuối Cùng:– “Cuối cùng, chúng ta có một quả chuối. Đó là gì? Đúng vậy, đó là quả chuối. Hãy nói ‘banana’ cùng nhau.”

  1. Trả Lời:
  • “Đó là gì? Đó là…? Đúng vậy, đó là quả chuối. Bạn có thể nói ‘banana’ không?”

eleven. okết Thúc:– “Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt khi đoán các từ. Bây giờ, hãy thử hình ảnh tiếp theo.”

  1. Hình Ảnh Mới:
  • “Đây là hình ảnh mới với nhiều vật thể khác nhau. Hãy xem bạn có thể tìm thấy bao nhiêu từ.”

thirteen. Trả Lời:– “Bạn thấy gì? Bạn có thể tìm thấy thêm các vật thể và nói tên chúng bằng tiếng Anh không?”

  1. okayết Luận:
  • “Hãy tiếp tục tập luyện, bạn sẽ ngày càng giỏi hơn trong trò chơi này. Cảm ơn các bạn!”

Hoạt động thực hành

  1. Xác Định Đối Tượng Học:
  • Trẻ em được yêu cầu chọn một đối tượng từ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, hoặc.
  • Họ phải mô tả đối tượng đó bằng tiếng Anh, ví dụ: “Đây là một con cá. Nó có vây và cuống họng.”
  1. Thực Hành Viết Tên Đối Tượng:
  • Trẻ em được hướng dẫn viết tên của đối tượng mà họ đã chọn.
  • Họ có thể sử dụng bút và giấy hoặc máy tính xách tay để viết.

three. Ghép Đối Tượng Với Hình Ảnh:– Trẻ em được yêu cầu ghép mỗi từ viết tay hoặc gõ máy tính với hình ảnh tương ứng trong bộ sưu tập hình ảnh động vật nước.- Ví dụ: Nếu trẻ em viết “cá”, họ sẽ tìm và ghép từ đó với hình ảnh của một con cá.

four. Mô Tả Hình Ảnh:– Trẻ em được yêu cầu mô tả hình ảnh mà họ đã ghép từ, sử dụng từ vựng tiếng Anh đã học.- Ví dụ: “Con cá này có màu xanh và nó đang bơi trong nước.”

  1. Đọc Vài Câu Câu Động:
  • Trẻ em được đọc một số câu câu động ngắn về động vật nước.
  • Ví dụ: “Cá nhảy lên. Rùa di chuyển chậm.”
  1. Viết Câu Câu Động:
  • Trẻ em được yêu cầu viết một câu câu động ngắn về động vật nước mà họ đã chọn.
  • Ví dụ: “Con cá đang ăn cá nhỏ.”
  1. Thảo Luận Về Môi Trường:
  • Trẻ em được thảo luận về môi trường sống của động vật nước mà họ đã chọn.
  • Họ có thể mô tả nơi mà động vật này sống và những điều họ biết về môi trường đó.
  1. Hoạt Động Đếm:
  • Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng động vật nước trong một hình ảnh cụ thể.
  • Ví dụ: “Có bao nhiêu con cá trong ao này?”
  1. Hoạt Động Đo:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu đo chiều dài hoặc chiều cao của một số đối tượng trong hình ảnh bằng cách sử dụng thước.
  • Ví dụ: “Con cá dài hơn con rùa.”
  1. Hoạt Động Thể Chức:
  • Trẻ em được tham gia vào các hoạt động thể chức liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như nhảy cao như cá hoặc bơi như.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn okayích thích sự sáng tạo và tăng cường okỹ năng giao tiếp thông qua hoạt động thực hành.

Viết từ vựng

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

  1. Trình Bày Hình Ảnh:
  • Trình bày hình ảnh một con cá trong ao, một con ếch bơi trên hồ, và một con rùa bơi lội trong sông.
  1. Trò Chơi Tìm Từ:
  • Đưa ra từ “fish” và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh con cá. Khi trẻ em tìm thấy, họ đọc lại từ một lần nữa.
  • Yêu cầu trẻ em tìm từ “frog” và “turtle” tương ứng với hình ảnh ếch và rùa.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một hình ảnh của một con cá, ếch, hoặc rùa vào một tờ giấy.
  • Trẻ em có thể vẽ theo hình ảnh đã trình bày hoặc theo ý tưởng của riêng họ.
  1. Viết Từ Vựng:
  • Trẻ em viết từ “fish”, “frog”, và “turtle” vào góc phải của tờ giấy.
  • Trẻ em có thể thêm từ “river” và “pond” nếu họ muốn.
  1. Bài Tập Đọc:
  • Đọc một câu ngắn về các động vật nước: “The fish swims inside the river, the frog jumps within the pond, and the turtle walks slowly.”
  1. Bài Tập Viết:
  • Yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ đã học: “I saw a fish in the pond.”
  1. okết Thúc:
  • Khen ngợi trẻ em vì đã làm tốt và khuyến khích họ tiếp tục học từ mới.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể.

Một ngày nọ, trong một rừng xanh mướt, có một con chipmunk nhỏ tên là Sammy. Sammy rất thích khám phá rừng và phát hiện những điều mới lạ. Một buổi sáng nắng đẹp, Sammy tìm thấy một bản đồ ẩn dưới một tảng đá lớn.

“Wow, một bản đồ!” Sammy nghĩ. “Hãy xem nó dẫn tôi đến đâu.”

Bản đồ cho thấy một con đường dẫn sâu hơn vào rừng. Sammy theo con đường, nhảy từ cây này sang cây khác. Trên đường đi, Sammy gặp một con ếch thân thiện tên là Freddie.

“Xin chào, Sammy! Anh có bị lạc không?” Freddie hỏi.

“Không, tôi chỉ đang theo bản đồ,” Sammy trả lời. “Tôi hy vọng nó sẽ dẫn tôi đến một nơi đặc biệt.”

Freddie gật đầu. “Nó có thể dẫn anh đến kho báu ẩn của rừng. Nhưng hãy cẩn thận, con đường này đầy những bất ngờ.”

Sammy cảm ơn Freddie và tiếp tục hành trình của mình. Anh nhanh chóng đến một con suối chảy róc rách với nước trong vắt. Suối được bao quanh bởi những bông hoa sặc sỡ và những cây cao lớn.

Khi Sammy đi theo suối, anh nghe thấy tiếng rì rào trong bụi cây. Một con thỏ vui tươi tên là Ruby xuất hiện.

“Xin chào, Sammy! Anh đang làm gì ở đây?” Ruby hỏi.

“Tôi đang theo bản đồ để tìm kho báu ẩn,” Sammy giải thích. “Anh có biết gì về nó không?”

Ruby cười khúc khích. “Kho báu được nói là một hộp ma thuật chứa đầy ngọc sáng. Nhưng hãy cẩn thận, con đường này không dễ dàng. Anh sẽ cần phải giải quyết những câu đố và giúp đỡ bạn bè trên đường đi.”

Sammy cảm ơn Ruby và tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình. Anh nhanh chóng gặp một con chim owl thông thái tên là Oliver, đang ngồi trên một cành thấp.

“Xin chào, Sammy! Tôi thấy anh đang có một nhiệm vụ,” Oliver hót. “Bản đồ sẽ dẫn anh, nhưng hãy nhớ, rừng có rất nhiều bí ẩn. Hãy dũng cảm và tốt bụng.”

Sammy gật đầu và hỏi, “Làm thế nào để tôi giải quyết được những câu đố?”

Oliver mỉm cười. “Anh sẽ cần phải sử dụng trí tưởng tượng và hỏi câu hỏi. Các câu trả lời đều xung quanh anh.”

Với một quyết tâm mới, Sammy tiếp tục hành trình của mình. Anh giải quyết được những câu đố và giúp đỡ bạn bè của mình trên đường đi. Cuối cùng, anh đến một khu trống nơi hộp ma thuật được ẩn giấu dưới một đống lá.

Sammy mở hộp và kinh ngạc khi thấy nó đầy với những viên ngọc đẹp và những viên kim cương lấp lánh. Anh chia sẻ kho báu với bạn bè và hứa sẽ giữ rừng an toàn.

Và thế là, Sammy, Freddie, Ruby và Oliver sống hạnh phúc mãi mãi, khám phá những okỳ quan của rừng và mang lại niềm vui cho tất cả những ai đến thăm.

Dự án Viết Bài Tập

Bài Tập 1: Điền Dấu Chấm

  • Câu 1: Tôi là một ____________ và tôi sống trong ____________.
  • Câu 2: Cô ấy có một ____________ và cô ấy thích ____________.

Hình Ảnh Hỗ Trợ:– Hình ảnh một con gà và một con bò.

Bài Tập 2: Vẽ Đường

  • Câu 1: Vẽ một đường kết nối ____________ với ____________.

  • Hình ảnh: Một quả táo và một cái cây.

  • Câu 2: Vẽ một đường okayết nối ____________ với ____________.

  • Hình ảnh: Một con cá và một cái hồ.

Bài Tập three: Điền Dấu Chấm và Vẽ Đường

  • Câu 1: Tôi có một ____________ và nó là ____________.

  • Hình ảnh: Một cái xe và một con đường.

  • Câu 2: Cô ấy có một ____________ và cô ấy ____________ nó mỗi ngày.

  • Hình ảnh: Một cái cốc và một quả táo.

Bài Tập four: Điền Dấu Chấm và Đọc Câu

  • Câu 1: ____________ là một con chó và nó là ____________.

  • Hình ảnh: Một con chó và một cái đai.

  • Câu 2: ____________ là một con chim và nó ____________ trong cây.

  • Hình ảnh: Một con chim và một cái cây.

Bài Tập five: Điền Dấu Chấm và Viết Câu

  • Câu 1: Tôi có một ____________ và nó là ____________.

  • Hình ảnh: Một cái máy tính và một cái bàn.

  • Câu 2: Cô ấy có một ____________ và cô ấy ____________ nó đến trường.

  • Hình ảnh: Một cái sách và một cái túi.

Hướng Dẫn:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng dấu chấm và đường đơn giản để hoàn thành các bài tập.- Hình ảnh hỗ trợ sẽ giúp trẻ em dễ dàng helloểu và thực hiện bài tập.- Sau khi hoàn thành bài tập, trẻ em sẽ được đọc lại câu để kiểm tra và củng cố kiến thức.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *