Trong thế giới đầy kỳ diệu và phát helloện này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách khám phá và học hỏi, họ không chỉ mở rộng kiến thức mà còn phát triển khả năng ngôn ngữ. Bài viết này sẽ dẫn chúng ta cùng nhau tìm helloểu cách thông qua các hoạt động thú vị và câu chuyện tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, đặc biệt là về các chủ đề tự nhiên, động vật, cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học mà chơi này nhé!
Hình ảnh môi trường
-
Cây Cối:
-
Lá xanh trên cây cao
-
Vườn hoa rực rỡ
-
Một ao nhỏ với những bông sen
-
Động Vật:
-
Một con sóc vui vẻ trong cây
-
Một chú bướm bay quanh những bông hoa
-
Một con cá bơi trong ao
-
Con Đường:
-
Một con đường nhỏ dẫn qua công viên
-
Một chiếc xe đạp đậu bên lề con đường
-
Một chiếc ghế dưới cây
-
Nước:
-
Một con sông lấp lánh chảy qua công viên
-
Một thác nước nhỏ
-
Một hồ với một chiếc thuyền
-
Nhà:
-
Một căn nhà nhỏ ấm cúng gần con sông
-
Một khu chơi cát với trượt nước và xà ngang
-
Một bàn ăn trưa với một tấm chăn
-
Thời Tiết:
-
Một ngày nắng với bầu trời xanh trong vắt
-
Một số đám mây nhẹ nhàng trong bầu trời
-
Một cơn gió nhẹ làm lá xao xào
-
Thực Vật:
-
Một giỏ trái cây tươi
-
Một giỏ picnic với bánh mì kẹp và đồ ăn nhẹ
-
Một lọ mật ong trên bàn
-
Vật Cụ:
-
Một chiếc côn trùng bay cao trong bầu trời
-
Một quả bóng lăn trên cỏ
-
Một cặp okayính ngắm chim
-
Người:
-
Một gia đình đang ăn trưa
-
Một nhóm bạn chơi bắt
-
Một người chạy bộ dọc theo con đường
Danh sách từ vựng
- Mùa
- Xuân (mùa xuân)
- Hè (mùa hè)four. Thu (mùa thu)five. Đông (mùa đông)
- Hoa (hoa)
- Lá (lá)
- Mặt trời (mặt trời)
- Mưa (mưa)
- Băng giá (băng giá)
- Gió (gió)
- Chim (chim)
- Cây (cây)
- Bình mây (bình mây)
- Hoàng hôn (hoàng hôn)
- Sáng sớm (sáng sớm)
- Cầu vồng (cầu vồng)
- Núi (núi)
- Bãi biển (bãi biển)
- Biển (biển)
Cách Sử Dụng:
- Tạo Bảng Đọc:
- In ra danh sách từ vựng và gắn chúng lên bảng hoặc tường trong lớp học.
- Hoạt Động Đọc và Lặp Lại:
- Đọc từng từ và yêu cầu trẻ em lặp lại theo.
- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là mùa xuân. Mùa xuân, mùa xuân…”
- Hoạt Động Vẽ:
- Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của từng từ trên bảng hoặc trong sách vở của mình.
- Hoạt Động Đếm:
- Trẻ em có thể đếm số lượng các từ trong danh sách và lặp lại chúng.
- Hoạt Động Thảo Luận:
- Thảo luận về mỗi từ và cách chúng liên quan đến mùa. Ví dụ, trong mùa xuân, cây cối bắt đầu nảy mầm, trong mùa hè, trời nóng nực, v.v.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể chơi trò chơi “Tìm Nó” bằng cách tìm các đối tượng trong môi trường xung quanh mà liên quan đến các từ trong danh sách.
- Hoạt Động Âm Thanh:
- Sử dụng âm thanh thực tế của các từ như mưa rơi, gió thổi, chim hót, v.v. để trẻ em nhận biết và lặp lại.
eight. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– okayết thúc bằng việc kiểm tra lại từ vựng đã học và khen thưởng trẻ em cho sự nỗ lực của họ.
Bản đồ Tìm từ
- Mùa Xuân:
- Hoa nở
- Chim hót
- Mưa rơi
- Cây mọc lá mới
- Mùa Hè:
- Nắng nóng
- Trẻ em bơi lội
- Kem tan chảy
- Cỏ xanh
- Mùa Thu:
- Lá rơi
- Củ dưa hấu mọc
- Cây táo ra quả
- Thời tiết trở lạnh
- Mùa Đông:
- Trời rét, mưa tuyết
- Trẻ em chơi trong tuyết
- Cây thông Noel được trang trí
- Động vật hibernation
five. Mùa Giáng Sinh:– Quà Giáng Sinh- Ông già Noel đến- Cây thông được trang trí bằng đèn- Gia đình tụ họp
- Mùa Tết:
- Cánh đèn đỏ
- Hỏa tiễn
- Họp mặt gia đình
- Thức ăn truyền thống
- Mùa Hè:
- Bãi biển đông người
- Tắm nắng
- Kem rất phổ biến
- Bơi lội trong biển
- Mùa Xuân:
- Hoa nở trong công viên
- Chim làm tổ
- Cây mọc lá mới
- Thời tiết trở ấm
- Mùa Thu:
- Lá đổi màu
- Thời gian hái lượm
- Vườn táo
- Củ dưa hấu được hái
- Mùa Đông:
- Tuyết phủ mặt đất
- Trẻ em làm nhân vật tuyết
- Thể thao mùa đông
- Áo ấm được mặc
Giới thiệu về trò chơi
Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Chúng ta sẽ học về các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tìm chúng trong một bức tranh đẹp đẽ. Các bạn đã sẵn sàng chưa?
Hình Ảnh Môi Trường:Dưới đây là một bức tranh về công viên. Tranh có rất nhiều thứ như cây cối, chim chóc, con đường, hồ nước và nhiều vật khác. Các bạn hãy tìm và đọc tên của chúng bằng tiếng Anh.
Danh Sách Từ Vựng:Chúng ta sẽ tìm các từ sau: cây (tree), chim (chook), sông (river), nhà (residence), xe (vehicle), mặt trời (solar), đám mây (cloud), mặt trăng (moon), ngôi sao (megastar) và núi (mountain).
Bản Đồ Tìm Từ:Trên bức tranh, tôi sẽ đánh dấu các vị trí mà các từ này xuất helloện. Các bạn hãy nhìn okayỹ và tìm chúng.
Cách Chơi:Khi các bạn tìm thấy một từ, hãy đọc nó to và nói ra. Các bạn có thể làm này một mình hoặc với bạn bè. Chúng ta sẽ đếm xem ai tìm được nhiều từ nhất.
Kiểm Tra và Khen Thưởng:Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, chúng ta sẽ kiểm tra lại và khen thưởng những bạn tìm được nhiều từ nhất. Bạn có thể nhận được một phần thưởng nhỏ hoặc một lời khen ngợi tích cực.
Hoạt Động Thực Hành:Sau khi trò chơi okết thúc, các bạn có thể vẽ thêm các đối tượng vào bức tranh hoặc kể một câu chuyện ngắn về công viên này.
okết Luận:Trò chơi này không chỉ giú%ác bạn học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và tưởng tượng của các bạn. Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và đầy thú vị!
Đếm và đọc
- Số Đỏ và Số Trắng:
- “Hãy cùng đếm số quả bóng đỏ và trắng. Anh/chị thấy bao nhiêu quả bóng đỏ? Một, hai, ba… Đúng vậy, có bốn quả bóng đỏ! Vậy còn số quả bóng trắng? Một, hai, ba, bốn… Đúng rồi, cũng có bốn quả bóng trắng!”
- Số Một và Số Năm:
- “Bây giờ, chúng ta đếm ngôi sao trên bầu trời. Một, hai, ba, bốn, năm… Đúng vậy, chúng ta có năm ngôi sao trên bầu trời đêm hôm nay!”
three. Số Mười và Số Hai Mươi:– “Trong công viên, có mười cây trượt. Một, hai, ba… Mười! Và có hai mươi cây. Một, hai… Hai mươi! Anh/chị có thể đếm cả hai không?”
four. Số Ba Mươi và Số Bốn Mươi:– “Trong khu vườn thú, chúng ta thấy ba mươi con voi. Một, hai… Ba mươi! Và có bốn mươi con voi hề. Một, hai… Bốn mươi! Anh/chị có thể giúp tôi đếm cả hai không?”
- Số Năm Mươi và Số Sáu Mươi:
- “Trong khusandbox, có năm mươi cái xẻng. Một, hai… Năm mươi! Và trong hồ bơi, có sáu mươi con vịt. Một, hai… Sáu mươi! Anh/chị thấy bao nhiêu con vịt?”
Chơi Với Đồ Chơi:
- Số Một Đến Số Tư:
- “Hãy cùng chơi với những đồ chơi này. Một đồ chơi, hai đồ chơi, ba đồ chơi, bốn đồ chơi. Anh/chị có bao nhiêu đồ chơi bây giờ? Bốn đồ chơi! Chúc mừng anh/chị!”
- Số Năm Đến Số Mười:
- “Bây giờ, chúng ta thêm những đồ chơi mới. Năm đồ chơi, sáu đồ chơi, bảy đồ chơi, tám đồ chơi, chín đồ chơi, mười đồ chơi. Xem nào, chúng ta có mười đồ chơi bây giờ! Anh/chị có thể đếm chúng không?”
three. Số Mười Một Đến Số Mười Mười Mốt:– “Đây là những đồ chơi thêm. Mười một đồ chơi, mười hai đồ chơi. Chúng ta có mười một và mười hai đồ chơi. Tổng cộng có bao nhiêu đồ chơi? Ba mươi ba đồ chơi!”
four. Số Mười Hai Đến Số Mười Ba:– “Hãy đếm những khối này. Mười hai khối, mười ba khối. Chúng ta có mười hai và mười ba khối. Anh/chị có thể đếm chúng không?”
five. Số Mười Tư Đến Số Mười Năm:– “Bây giờ, hãy đếm những chiếc xe này. Mười bốn chiếc xe, mười lăm chiếc xe. Chúng ta có mười bốn và mười lăm chiếc xe. Tổng cộng có bao nhiêu chiếc xe?”
okayết Luận:– “Chúc mừng anh/chị đã đếm! Anh/chị đã làm rất tốt khi đếm những đồ chơi, ngôi sao và động vật. Hãy nhớ rằng, đếm rất vui và nó giúp.c.úng ta học biết về số và hình dạng!”
Tìm và Đọc
Hình Ảnh Động Vật Nước:– Sử dụng một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, bao gồm cá, rùa, voi nước, và chim nước.
Danh Sách Từ Vựng:– Tạo danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như cá (fish), rùa (turtle), voi nước (elephant), chim nước (hen), nước (water), bơi (swim), nhảy vào nước (dive), v.v.
Bản Đồ Tìm Từ:– Trên bảng hoặc tường, vẽ hoặc dán các hình ảnh động vật nước và đánh dấu các vị trí mà các từ vựng sẽ được ẩn.
Cách Chơi:– Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu trò chơi bằng cách chọn một từ vựng từ danh sách và đọc nó ra.- Trẻ em sẽ phải tìm hình ảnh động vật nước tương ứng trên bản đồ và chỉ ra.- Ví dụ: “Chúng ta tìm cá!” (let’s discover the fish!)- Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ sẽ đọc từ vựng ra và giành được điểm.
Hoạt Động Thực Hành:– Đếm và Đọc:– Trẻ em có thể đếm số lượng các loại động vật nước trong hình ảnh và đọc tên chúng.- Vẽ và Đ-coloration:– Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh động vật nước và sử dụng các từ vựng liên quan để miêu tả chúng.- Thảo Luận:– Giáo viên có thể thảo luận về môi trường sống của các động vật nước và cách chúng thích nghi với môi trường.
Khen Thưởng và okết Luận:– Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và điểm cao.- okayết luận rằng việc học từ vựng tiếng Anh có thể rất thú vị và đáng nhớ khi okayết hợp với các hoạt động thực hành và hình ảnh sinh động.
Kiểm tra và khen thưởng
Trẻ: Chào buổi sáng, Mẹ! Con có thể có một món đồ chơi không?
Mẹ: Chào buổi sáng! Được rồi, con yêu. Con muốn món đồ chơi gì hôm nay?
Trẻ: Con muốn một con khủng long. Nó có màu hồng và có miệng to.
Mẹ: À, con muốn con khủng long hồng có miệng to, phải không? “significant pink Dino”, món đồ đó rất hay! Giá bao nhiêu?
Trẻ: Nó là 5 đô la.
Mẹ: Được rồi, chúng ta sẽ đi tìm nó. Nó ở đâu?
Trẻ: Nó ở khu vực khủng long, Mẹ.
Mẹ: Đúng vậy! Hãy đi đó. (Họ tìm thấy con khủng long)
Trẻ: Vâng, đó là nó! Con khủng long hồng có miệng to!
Mẹ: Đúng là món đó. Chúng ta kiểm tra xem nó còn có sẵn không?
Trẻ: Vâng, chúng ta kiểm tra xem! (Họ kiểm tra thẻ giá)
Trẻ: Nó vẫn là 5 đô los angeles.
Mẹ: Tốt! Bây giờ, chúng ta cần trả tiền cho nó. Đâu là nhân viên thu ngân?
Trẻ: Nó ở trước cửa hàng, Mẹ.
Mẹ: Được rồi, chúng ta đi đó. (Họ đi đến nhân viên thu ngân)
Nhân viên thu ngân: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Mẹ: Chúng ta muốn mua con khủng lengthy hồng có miệng to.
Nhân viên thu ngân: Được rồi, tôi sẽ tìm nó cho bạn. (Nhân viên thu ngân tìm thấy con khủng long)
Nhân viên thu ngân: Đây là nó. Nó giá five đô los angeles.
Mẹ: Cảm ơn. Chúng ta trả tiền như thế nào?
Nhân viên thu ngân: Bạn có thể trả bằng tiền mặt hoặc thẻ. Bạn muốn chọn cách nào?
Trẻ: Con muốn trả bằng tiền tiết kiệm của con!
Mẹ: Đó là ý tưởng hay! (Họ trả tiền cho con khủng long)
Nhân viên thu ngân: Cảm ơn! Đây là con khủng long của bạn. Chúc bạn chơi vui!
Trẻ: Cảm ơn, Mẹ! Con yêu con khủng long mới của mình!
Mẹ: Con rất vui là con thích nó, con yêu. Hãy cùng đi và chơi với nó!
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể mô phỏng quá trình mua đồ bằng cách sử dụng tiền giả hoặc hình ảnh tiền tệ.- Giáo viên có thể thảo luận về giá cả, cách chọn đồ chơi và cách trả tiền.