Từ Vựng Tiếng Anh Cảm Ơn Mùa Đổi Mùa

Trong thế giới đa dạng và đầy màu sắc này, mỗi mùa đều mang đến những vẻ đẹp riêng biệt và những hoạt động thú vị. Hãy cùng nhau khám phá những câu chuyện và bài học về các mùa trong năm, từ những công việc hàng ngày đến những hoạt động vui chơi, để hiểu rõ hơn về sự thay đổi của thiên nhiên và cách chúng ta có thể tận hưởng và bảo vệ môi trường xung quanh.

Hình ảnh Môi trường xung quanh

Hình ảnh môi trường xung quanh

Imagine a colorful world where everything is vivid and full of life. There are tall green trees, wide blue rivers, fluffy white clouds floating in the sky, and bright red roses blooming in the garden. The sun shines brightly, casting warm, golden rays on everything around. In the distance, there’s a cozy little house with a red roof and a white picket fence. Children are playing in the park, laughing and running around. Birds are singing melodious tunes, and butterflies flutter from flower to flower. This is a world of endless possibilities and beauty, a world that we all love and cherish.

Danh sách từ ẩn

  1. Sun (mặt trời)
  2. Cloud (bình luận)
  3. Rain (mưa)
  4. Snow (băng giá)
  5. Tree (cây)
  6. Flower (hoa)
  7. River (sông)
  8. Ocean (biển)
  9. Mountain (núi)
  10. Beach (biển)
  11. Forest (rừng)
  12. Sky (bầu trời)
  13. Grass (cỏ)
  14. Sky (bầu trời)
  15. Sky (bầu trời)

Gợi ý hoạt động:

  • Trò chơi tìm từ ẩn: Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm các từ trong danh sách trên các hình ảnh minh họa môi trường xung quanh.
  • Hoạt động tương tác: Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể kể lại câu chuyện ngắn về từ đó hoặc vẽ một bức tranh liên quan.
  • Hoạt động nhóm: Trẻ em có thể chia thành nhóm nhỏ và cùng nhau tìm kiếm và chia sẻ từ đã tìm thấy.
  • Hoạt động sáng tạo: Trẻ em có thể tạo ra một câu chuyện hoặc bài thơ ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy.

Hình ảnh minh họa:

  • Mặt trời: Một bức ảnh của một ngày nắng ấm.
  • Bình luận: Một bức ảnh của những đám mây trắng.
  • Mưa: Một bức ảnh của những giọt mưa rơi.
  • Băng giá: Một bức ảnh của những đám mây băng.
  • Cây: Một bức ảnh của một cây xanh.
  • Hoa: Một bức ảnh của một bông hoa đẹp.
  • Sông: Một bức ảnh của một con sông chảy.
  • Biển: Một bức ảnh của một bãi biển.
  • Núi: Một bức ảnh của một ngọn núi cao.
  • Rừng: Một bức ảnh của một khu rừng xanh.
  • Bầu trời: Một bức ảnh của một bầu trời trong xanh.
  • Cỏ: Một bức ảnh của một tấm cỏ xanh mướt.
  • Bầu trời: Một bức ảnh của một bầu trời đêm.
  • Bầu trời: Một bức ảnh của một bầu trời có những đám mây đẹp.

Hoạt động thực hành:

  • Đọc và viết: Trẻ em sẽ được hướng dẫn đọc và viết các từ đã tìm thấy.
  • Nói và nghe: Trẻ em sẽ được hướng dẫn nói và nghe các từ trong ngữ cảnh.
  • Chia sẻ: Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ câu chuyện hoặc bài thơ ngắn của mình với bạn bè và giáo viên.

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. Chuẩn bị đồ dùng:
  • Một bộ bài có hình ảnh các động vật và các từ tiếng Anh liên quan đến chúng.
  • Một bộ bài có hình ảnh các từ tiếng Anh khác liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Tìm từ ẩn’. Bạn sẽ cần phải tìm các từ ẩn trong các bức ảnh và đọc chúng ra.”
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • “Hãy để tôi rắc bộ bài này trên bàn. Mỗi bạn sẽ có một lá bài. Bạn sẽ cần tìm từ ẩn trong hình ảnh của mình và đọc nó ra.”
  1. Hướng dẫn tìm từ:
  • “Nếu bạn tìm thấy một từ ẩn, hãy đọc nó ra. Nếu từ đó xuất hiện trong hình ảnh của bạn, bạn có thể giữ lá bài đó.”
  • “Lưu ý rằng một số từ có thể xuất hiện trong nhiều hình ảnh khác nhau, vì vậy hãy cẩn thận và đọc kỹ.”
  1. Hoạt động tương tác:
  • “Nếu bạn không chắc chắn về một từ, hãy hỏi bạn cùng bàn. Chúng ta sẽ giúp nhau cùng nhau.”
  • “Khi bạn đã đọc hết tất cả các từ trong hình ảnh của mình, hãy chia sẻ với bạn cùng bàn về những từ bạn đã tìm thấy.”
  1. Kết thúc trò chơi:
  • “Khi tất cả các bạn đã tìm thấy tất cả các từ, chúng ta sẽ đếm xem ai có nhiều từ nhất. Người có nhiều từ nhất sẽ nhận được phần thưởng nhỏ.”
  1. Hoạt động kết thúc:
  • “Chúng ta đã chơi trò chơi rất thú vị phải không? Hãy cùng nhau đứng dậy và nhảy múa để chúc mừng người chiến thắng.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • “Hãy cùng nhau chơi một trò chơi khác để củng cố kỹ năng của mình. Bạn có thể chọn một hình ảnh bạn thích và tưởng tượng ra một câu chuyện ngắn về nó.”
  1. Kết thúc buổi học:
  • “Chúng ta đã học rất nhiều từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và chơi rất vui phải không? Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là một hành trình thú vị và chúng ta luôn có thể học thêm mỗi ngày.”

Hoạt động thực hành

  • Hoạt động 1:

  • Trẻ em được mời vào một không gian được trang trí với các bức tranh và hình ảnh về động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng.

  • Giáo viên hoặc người dẫn chương trình bắt đầu bằng cách nói: “Hello, kids! Today, we’re going to talk about animals. Can you tell me what these animals are?” và chỉ vào một bức tranh hoặc hình ảnh.

  • Trẻ em có thể trả lời và nếu trả lời đúng, họ được ghi điểm.

  • Hoạt động 2:

  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được cung cấp một danh sách các từ liên quan đến động vật cảnh.

  • Mỗi nhóm phải tìm kiếm các từ đó trong không gian được trang trí và đọc chúng to.

  • Nhóm nào tìm và đọc được nhiều từ nhất trong thời gian quy định sẽ giành chiến thắng.

  • Hoạt động 3:

  • Giáo viên hoặc người dẫn chương trình chuẩn bị một số câu hỏi về các đặc điểm của động vật cảnh.

  • Ví dụ: “What color is the fish in the aquarium?” hoặc “What does the parrot say?”

  • Trẻ em sẽ trả lời các câu hỏi và nếu trả lời đúng, họ sẽ nhận được điểm thưởng.

  • Hoạt động 4:

  • Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng mình là một nhà khoa học và ghi chép lại các thông tin về một trong những động vật cảnh mà họ đã tìm thấy.

  • Ví dụ: “I saw a turtle. It has a hard shell and lives in the water.”

  • Giáo viên sẽ giúp trẻ em viết đúng ngữ pháp và từ vựng.

  • Hoạt động 5:

  • Trẻ em được chia thành hai đội và mỗi đội phải thực hiện một số nhiệm vụ liên quan đến động vật cảnh.

  • Ví dụ: Đội này phải tìm ra từ “turtle” trong không gian trong 2 phút, đội kia phải trả lời đúng câu hỏi về đặc điểm của một con cá.

  • Đội nào hoàn thành nhiệm vụ nhanh và chính xác nhất sẽ giành chiến thắng.

  • Hoạt động 6:

  • Trẻ em được mời tham gia vào một trò chơi ném bóng. Mỗi khi ném trúng một hình ảnh động vật cảnh, họ phải đọc tên của nó ra.

  • Đây là một cách để trẻ em tập trung và nhớ từ vựng liên quan đến động vật cảnh.

  • Hoạt động 7:

  • Cuối cùng, giáo viên hoặc người dẫn chương trình sẽ tổ chức một buổi biểu diễn ngắn về một câu chuyện liên quan đến động vật cảnh.

  • Trẻ em sẽ được mời tham gia vào câu chuyện bằng cách đóng vai các nhân vật hoặc nói lời thoại.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và.

Kết thúc trò chơi

  • Giáo viên: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi rồi phải không? Mỗi bạn đều rất giỏi trong việc tìm và nhớ các từ. Hãy đứng dậy và vỗ tay cho mình nhé!”

  • Trẻ em: (Vỗ tay và cười)

  • Giáo viên: “Chúng ta hãy cùng nhau ngồi lại và kể cho nhau nghe những từ mà các bạn đã tìm thấy và những gì các bạn nghĩ về chúng.”

  • Trẻ em: (Bắt đầu kể và chia sẻ)

  • Giáo viên: “Rất hay! Mỗi từ chúng ta tìm thấy đều giúp chúng ta hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh chúng ta. Hãy nhớ rằng, môi trường rất quan trọng và chúng ta cần bảo vệ nó.”

  • Giáo viên: “Chúng ta sẽ chơi trò chơi này lại lần nữa vào tuần sau với một danh sách từ mới. Hãy chuẩn bị sẵn sàng và nhớ rằng, mỗi bạn đều rất thông minh và tài năng.”

  • Trẻ em: “OK! Chúng ta sẽ làm điều đó!”

  • Giáo viên: “Chúng ta hãy kết thúc buổi học với một bài hát về môi trường. Hãy cùng nhau hát bài ‘Our Earth’ nhé.”

  • Trẻ em: (Hát cùng giáo viên)

  • Giáo viên: “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi và học tập cùng tôi. Hãy về nhà và kể cho gia đình nghe về trò chơi thú vị này. Chúc các bạn một ngày vui vẻ và hãy nhớ bảo vệ môi trường nhé!”

  • Trẻ em: “Cảm ơn thầy/cô! Cảm ơn thầy/cô đã tổ chức trò chơi rất thú vị!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *