Từ vựng N4 và tiếng Anh: Hoạt động học từ vựng vui vẻ cho trẻ em

Trong một thế giới đầy sắc màu và sự sống, lòng tò mò của trẻ em thường được okích thích bởi môi trường xung quanh. Bằng cách học về tự nhiên và cuộc sống hàng ngày, trẻ em không chỉ mở rộng kiến thức mà còn nuôi dưỡng lòng tò mò và tinh thần khám phá đối với thế giới. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình đầy thú vị và học tập, thông qua các hoạt động học tiếng Anh đơn giản, giúp trẻ em học kiến thức tiếng Anh trong niềm vui.

Giới thiệu và chuẩn bị

Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và nâng cao kỹ năng tìm kiếm từ trong văn bản.

Thiết bị cần thiết:– Tài liệu in chứa từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh được ẩn trong câu.- Bút hoặc bút chì để đánh dấu từ tìm thấy.- Hình ảnh hoặc tranh minh họa liên quan đến từ vựng để hỗ trợ trẻ em.

Hướng dẫn trò chơi:

  1. Giới thiệu và chuẩn bị:
  • Giới thiệu về chủ đề môi trường xung quanh và các từ vựng liên quan như “cây”, “sông”, “cỏ”, “mây”, “gió”, “mặt trời”, “mặt trăng”, “ngôi sao”, “bãi biển”, “rừng”, “núi”, “thành phố”, “thị trấn”, “ngôi nhà”, “công viên”, “đất hoang”, “biển”, “ocean”, “đảo”, “hoang mạc”.
  • Cho trẻ em xem các hình ảnh hoặc tranh minh họa liên quan để họ helloểu rõ hơn về chủ đề.
  1. Đọc tài liệu:
  • Đọc đoạn văn hoặc câu chuyện ngắn mà đã được in sẵn các từ vựng ẩn.
  • Giải thích rằng trẻ em cần tìm và đánh dấu các từ vựng đã học trong văn bản.

three. Tìm từ:– Trẻ em bắt đầu tìm kiếm và đánh dấu các từ vựng đã học trong văn bản.- Bạn có thể yêu cầu trẻ em đọc lại đoạn văn sau khi tìm thấy từ để đảm bảo chính xác.

four. Hoạt động phụ:– Sau khi tìm thấy tất cả các từ, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc viết về từ vựng mà họ đã tìm thấy.- Trẻ em có thể kể về một ngày đi dạo trong công viên hoặc một chuyến đi đến bờ biển và sử dụng từ vựng đã học.

  1. Kiểm tra và đánh giá:
  • Kiểm tra xem trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ chưa.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì những thành công của họ.

Ví dụ về đoạn văn:

Một buổi sáng nắng ráo, Tim đi dạo trong công viên. Anh ấy thấy một cây to với lá xanh. Gần cây, có một ao nhỏ với nước trong vắt. Bầu trời xanh với những đám mây trắng trôi bay. Tim thích thú khi nhìn những con chim bay qua đầu. Khi anh ấy đi, anh ấy cảm thấy gió nhẹ thổi và nghe tiếng lá xào xạc. Trong xa, anh ấy có thể nhìn thấy mặt trời chói sáng.

Đọc tài liệu

  1. Thầy giáo: Buổi sáng tốt lành, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về các ngày trong tuần. Các em có thể okể cho tôi biết hôm nay là ngày nàokayông?Trẻ em 1: Đó là thứ Hai!

  2. Thầy giáo: Đúng vậy! Thứ Hai là ngày đầu tiên của tuần. Bây giờ, hãy xem các em có thể nhớ các ngày trong thứ tự đúng không. Tôi sẽ nói một ngày, và các em cần phải kể ra ngày tiếp theo.

Thầy giáo: Thứ Hai đến trước. Ngày nào đến sau?Trẻ em 2: Thứ Ba!

three. Thầy giáo: Tốt lắm! Sau Thứ Ba, ngày nào đến?Trẻ em 3: Thứ Tư!

  1. Thầy giáo: Đúng vậy! Thứ Tư dẫn đến…Trẻ em four: Thứ Năm!

  2. Thầy giáo: Các em đang làm rất tốt! Sau Thứ Năm, chúng ta có…Trẻ em five: Thứ Sáu!

  3. Thầy giáo: Các em đang làm rất tốt! Sau Thứ Sáu, chúng ta có…Trẻ em 6: Thứ Bảy!

  4. Thầy giáo: Đúng vậy! Thứ Bảy là ngày thứ sáu của tuần. Cuối cùng, ngày cuối cùng là gì?Trẻ em 7: Chủ Nhật!

eight. Thầy giáo: Tốt lắm! Bây giờ, chúng ta sẽ luyện tập về thời gian. Tôi sẽ cho các em nhìn một đồng hồ, và các em sẽ nói thời gian đó là gì.

Thầy giáo cầm một đồng hồ hiển thị 8:00 sáng.Trẻ em eight: Đó là eight:00 sáng!

nine. Thầy giáo: Rất tốt! Thời gian là gì khi đồng hồ hiển thị 12:00 trưa?Trẻ em nine: Đó là trưa!

  1. Thầy giáo: Đúng vậy! Bây giờ, thời gian là gì khi đồng hồ helloển thị three:00 chiều?Trẻ em 10: Đó là 3:00 chiều!

eleven. Thầy giáo: Rất tốt! Về thời gian 6:00 chiều thì sao?Trẻ em eleven: Đó là 6:00 chiều!

  1. Thầy giáo: Đúng vậy! Cuối cùng, thời gian là gì khi đồng hồ helloển thị nine:00 tối?Trẻ em 12: Đó là 9:00 tối!

  2. Thầy giáo: Các em đã làm rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ okết hợp kiến thức về các ngày và thời gian với một câu chuyện ngắn về một gia đình đi du lịch. Hãy lắng nghe cẩn thận:

“Gia đình đang đi du lịch. Họ rời đi vào thứ Hai lúc eight:00 sáng. Họ lái xe đến sân bay, và máy bay cất cánh lúc 12:00 trưa. Sau một chuyến bay dài, họ đến đích vào thứ Ba lúc three:00 chiều. Họ khám phá thành phố cả ngày và có một thời gian rất vui vẻ. Ngày thứ Tư, họ đến bãi biển và thư giãn dưới ánh nắng. Họ dành cả ngày để tận hưởng biển và cát. Ngày thứ Năm, họ đi mua sắm ở trung tâm thành phố. Ngày thứ Sáu, họ đi leo núi và tận hưởng không khí trong lành. Cuối cùng, họ rời đi vào sáng hôm sau lúc 8:00 và về nhà vào Chủ Nhật lúc 9:00, cảm thấy mệt mỏi nhưng vui vẻ sau chuyến đi.”

  1. Thầy giáo: Bây giờ, tôi muốn các em tập bằng cách okayể một câu chuyện về chuyến đi mà các em muốn thực hiện. Hãy nhớ sử dụng các ngày và thời gian mà chúng ta đã học hôm nay!

Trẻ em 1: “Một ngày nào đó, tôi muốn đi du lịch lên núi. Tôi sẽ rời đi vào thứ Hai lúc 8:00 sáng. Chúng tôi sẽ lái xe đến làng núi, và cảnh quan rất đẹp. Ngày thứ Ba, chúng tôi sẽ leo lên đỉnh núi. Ngày thứ Tư, chúng tôi sẽ khám phá chợ địa phương. Ngày thứ Năm, chúng tôi sẽ bơi lội ở hồ gần đó. Ngày thứ Sáu, chúng tôi sẽ đến khu vui chơi giải trí. Cuối cùng, chúng tôi sẽ rời đi vào sáng Chủ Nhật lúc 9:00, trở về nhà với rất nhiều okỷ niệm vui vẻ.”

Thầy giáo: Đó là câu chuyện rất hay, Trẻ em 1! Tôi rất tự hào về em vì đã sử dụng các ngày và thời gian chúng ta đã học hôm nay. Hãy tiếp tục tập luyện, và ai biết được, có thể một ngày nào đó ước mơ của em sẽ trở thành helloện thực!

Tìm từ

  1. Hình ảnh của cá:
  • “Chào các bé, hãy nhìn vào hình ảnh của con cá này. Các bé có thể đoán được nó nói gì không? Hãy nói ‘cá’ cùng với tôi!”
  • Các bé sẽ nói “cá” và bạn có thể khen ngợi họ.
  1. Hình ảnh của rùa:
  • “Bây giờ, nhìn vào con rùa này. Các bé nghĩ nó nói gì? Hãy thử nói cùng tôi!”
  • Các bé sẽ nói “rùa” và bạn khen ngợi.

three. Hình ảnh của cua:– “Đây là con cua. Các bé có thể đoán tên của nó không? Hãy nói cùng tôi!”- Các bé sẽ nói “cua” và bạn khen ngợi.

  1. Hình ảnh của rồng:
  • “Đây là con rồng. Các bé nghĩ tên của nó là gì? Hãy thử!”
  • Các bé sẽ nói “rồng” và bạn khen ngợi.

five. Hình ảnh của cá voi:– “Bây giờ, nhìn vào con cá voi to lớn này. Các bé có thể đoán nó là gì không? Hãy nói cùng tôi!”- Các bé sẽ nói “cá voi” và bạn khen ngợi.

  1. Hình ảnh của cá mập:
  • “Đây là con cá mập. Các bé nghĩ tên của nó là gì? Hãy nói cùng tôi!”
  • Các bé sẽ nói “cá mập” và bạn khen ngợi.
  1. Hình ảnh của rồng biển:
  • “Đây là con rồng biển. Các bé có thể đoán nó là gì không? Hãy thử!”
  • Các bé sẽ nói “rồng biển” và bạn khen ngợi.

eight. Hình ảnh của cá heo:– “Đây là con cá heo. Các bé nghĩ tên của nó là gì? Hãy nói cùng tôi!”- Các bé sẽ nói “cá heo” và bạn khen ngợi.

nine. Hình ảnh của cá mập voi:– “Bây giờ, nhìn vào con cá mập voi khổng lồ này. Các bé có thể đoán nó là gì không? Hãy thử!”- Các bé sẽ nói “cá mập voi” và bạn khen ngợi.

  1. Hình ảnh của cá mập xanh:
  • “Đây là con cá mập xanh. Các bé nghĩ tên của nó là gì? Hãy nói cùng tôi!”
  • Các bé sẽ nói “cá mập xanh” và bạn khen ngợi.

Trong mỗi bước, bạn có thể thêm một câu hỏi mở để trẻ em suy nghĩ và tưởng tượng thêm về động vật nước: “Các bé nghĩ con cá ăn gì? Nơi nào các bé nghĩ con rùa sống?” và thế loại. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ tưởng tượng và học thêm về môi trường xung quanh.

Hoạt động phụ

  1. Vẽ và Đbeschreiben:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một buổi sáng trong công viên và sau đó mô tả bức tranh bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Sáng sớm, tôi đã đi đến công viên. Có rất nhiều cây với lá xanh. Các con chim đang ca hát.”
  1. Chơi trò chơi “Tôi thấy gì?”:
  • Bạn có thể đọc một câu chuyện ngắn và dừng lại ở các đoạn để hỏi trẻ em “Tôi thấy gì?” và họ sẽ mô tả những gì họ đã nghe thấy hoặc tưởng tượng ra.
  1. kể câu chuyện của riêng mình:
  • Yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày họ đã đi dạo trong công viên và sử dụng từ vựng về môi trường xung quanh mà họ đã học.
  1. Chơi trò chơi “Đoán từ”:
  • Bạn có thể giấu một từ vựng trong một bức tranh hoặc một đồ chơi và yêu cầu trẻ em đoán từ đó. Ví dụ, bạn có thể giấu từ “cây” trong một bức tranh và hỏi: “Tôi thấy gì? Nó cao và xanh…”

five. Hoạt động nhóm:– Trẻ em có thể làm việc trong nhóm để okayể một câu chuyện chung về một cuộc phiêu lưu trong công viên, mỗi trẻ em thêm một đoạn vào câu chuyện.

  1. Thực hành từ vựng qua các bài hát:
  • Sử dụng các bài hát tiếng Anh về môi trường xung quanh để trẻ em lặp lại và thực hành từ vựng. Ví dụ, bài hát “The more We Get collectively” có thể được sử dụng để nhắc nhở trẻ em về các từ vựng như “cây”, “sông”, “mặt trời”, “mặt trăng”.
  1. Đánh giá và phản hồi:
  • Khen ngợi trẻ em vì những thành công của họ và cung cấp phản hồi tích cực để họ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Kiểm tra và đánh giá

  • Kiểm tra từ vựng:

  • Yêu cầu trẻ em đọc lại các từ vựng đã tìm thấy và giải thích ý nghĩa của chúng.

  • Hỏi trẻ em một số câu hỏi đơn giản như “Màu gì của cây?” hoặc “Chó ăn gì?” để kiểm tra sự helloểu biết của họ về từ vựng.

  • Hoạt động nhóm:

  • Dựa trên từ vựng đã tìm thấy, tổ chức một hoạt động nhóm nhỏ. Ví dụ, trẻ em có thể chia thành nhóm và mỗi nhóm okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc một chuyến đi đến bờ biển.

  • Thực hành viết:

  • Yêu cầu trẻ em viết một đoạn ngắn về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ vựng đã học. Điều này giúp trẻ em thực hành viết và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

  • Kiểm tra helloểu biết tổng quát:

  • Tổ chức một trò chơi hỏi đáp ngắn về các từ vựng và ý nghĩa của chúng. Ví dụ, bạn có thể hỏi: “Cây là gì?” và trẻ em sẽ trả lời “Cây là một cây cối cao lớn với lá.”

  • Đánh giá cá nhân:

  • Đánh giá sự tham gia và tiến bộ của từng trẻ em trong quá trình tìm kiếm từ và hoạt động viết. Khen ngợi những trẻ em có thành tích tốt và đưa ra những gợi ý cụ thể cho những trẻ em cần cải thiện.

  • Tạo môi trường học tập tích cực:

  • Đảm bảo rằng tất cả các trẻ em đều cảm thấy thoải mái và tự tin trong quá trình học. Khuyến khích họ thử nghiệm và không ngại hỏi câu hỏi.

  • okayết thúc bằng một hoạt động thú vị:

  • okết thúc buổi học với một hoạt động thú vị như một trò chơi tìm từ hoặc một bài hát về môi trường xung quanh. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại từ vựng và kết thúc buổi học một cách vui vẻ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *