Trung tâm Tiếng Anh Online: Học Từ Vựng Tiếng Anh Tại Nhà

Trong một thế giới đầy sức sống và màu sắc, trẻ em luôn đầy tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ dần dần nhận biết và helloểu rõ về sự đa dạng của thế giới này thông qua việc quan sát và khám phá. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên một hành trình helloểu biết về động vật, thực vật và môi trường tự nhiên. Với những câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác, họ sẽ học tập trong một không khí dễ chịu và vui vẻ, mở rộng kiến thức và phát triển tình yêu với thiên nhiên.

Hình ảnh và từ vựng

Ngày xưa, trong một vùng đất huyền diệu gọi là “Thành phố Thời gian”, có một chàng hành khách trẻ tên là Timmy. Timmy yêu thích khám phá và tìm helloểu những điều mới lạ. Một buổi sáng trong lành, Timmy quyết định lên đường để khám phá về ngày và giờ.

Ngày đầu tiên, Timmy thức dậy sớm. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, và chim chích khe khẽ. Timmy biết rằng đó là một ngày tuyệt vời để bắt đầu hành trình của mình. Anh nhìn vào đồng hồ và thấy là 7:00 sáng. “Chào buổi sáng, Thành phố Thời gian!” anh cười nói.

Giờ đầu tiên, Timmy gặp một chú chó thân thiện tên là Daisy. Chú chó này đang đi dạo buổi sáng. “Chào buổi sáng, Timmy! Anh đã sẵn sàng cho cuộc hành trình của mình chưa?” Daisy vẫy đuôi vui vẻ.

Giờ thứ hai, Timmy đến công viên. Công viên đầy những loài hoa sặc sỡ và cây cối xanh mướt. Anh gặp ông Mặt trời, một ánh nắng thân thiện và helloền lành, đã dạy Timmy về ngày. “Ngày bắt đầu vào 7:00 sáng và okayết thúc vào 18:00,” ông Mặt trời nói. “Trong ngày, ánh nắng giúp.cây cối phát triển và chim bay lượn.”

Giờ thứ ba, Timmy đến sông. Anh gặp ông Mặt trăng, một mặt trăng đẹp lung linh, đã dạy Timmy về đêm. “Đêm bắt đầu vào 18:00 và okayết thúc vào 6:00 sáng,” ông Mặt trăng nói. “Trong đêm, mặt trăng chiếu sáng bầu trời và các ngôi sao lấp lánh.”

Giờ thứ tư, Timmy đến thư viện. Tại đây, anh gặp.cô đồng hồ thông thái, cô đã giúp Timmy học về giờ. “Giờ là một đơn vị thời gian dài hơn phút và ngắn hơn ngày,” cô đồng hồ nói. “Có 24 giờ trong một ngày.”

Giờ thứ năm, Timmy đến bãi biển. Anh thấy một ngôi nhà làm bằng cát và nhớ rằng gần đến giờ ăn trưa. Anh làm một sandwich với phô mai và thịt heo. “Giờ ăn trưa là vào 12:00 giờ,” anh nói với chính mình.

Giờ thứ sáu, Timmy chơi với bạn bè của mình trong công viên. Họ chơi trò nhảy dây và có một thời gian rất vui. “Buổi chiều bắt đầu vào thirteen:00 giờ và okết thúc vào 18:00,” Timmy nghĩ khi anh chạy nhảy.

Giờ thứ bảy, Timmy về nhà. Anh nhìn vào đồng hồ và thấy là 19:00 giờ. “Đến giờ ăn tối rồi!” anh nói. Gia đình Timmy đang chờ anh. Họ đã có một bữa ăn ngon miệng và tận hưởng sự hiện diện của nhau.

Giờ thứ tám, Timmy đi ngủ. Anh đóng mắt và nghĩ về cuộc hành trình của mình. “Ngày mai, tôi sẽ học thêm về Thành phố Thời gian,” anh nói khi anh chìm vào giấc ngủ.

Và thế là, Timmy đã có một ngày tuyệt vời khi học về ngày và giờ trong Thành phố Thời gian. Anh không thể chờ đợi để lên đường cho những cuộc hành trình tiếp theo và học thêm về phép thuật của thời gian.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây (cây), hoa (hoa), mặt trời (mặt trời), bầu trời (bầu trời), sông (sông), biển (biển) v.v.
  • In hoặc dán các hình ảnh của các đối tượng này lên tờ giấy hoặc bảng đen.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên chọn một từ trong danh sách và nói: “Hôm nay, chúng ta sẽ tìm từ ‘cây’.”
  • Trẻ em bắt đầu tìm hình ảnh của cây trên tờ giấy hoặc bảng đen.

three. Đoán Từ:– Khi một trẻ em tìm thấy hình ảnh của cây, giáo viên hỏi: “Đây là gì? Đó là một cây, phải không?”- Trẻ em trả lời: “Đúng vậy, đó là một cây!”

  1. Giải Thích và Bàn Thảo:
  • Giáo viên giải thích thêm về từ đã tìm thấy: “Một cây là một loại cây lớn với nhiều cành và lá. Cây cối rất quan trọng đối với chúng ta vì chúng cung cấp cho chúng ta oxy và bóng mát.”
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về ý nghĩa của từ và cách sử dụng nó trong câu chuyện.

five. Thay Đổi Từ Vựng:– Giáo viên tiếp tục chọn từ khác và lặp lại các bước trên cho đến khi tất cả các từ trong danh sách đã được tìm thấy và giải thích.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, trẻ em có thể đứng lên và nhảy khi giáo viên gọi tên các từ liên quan đến môi trường.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi hoàn thành tất cả các từ, giáo viên okayết thúc trò chơi và đánh giá okayết quả của trẻ em.

Ví Dụ Cách Chơi:

Giáo viên: “Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi để học từ mới về môi trường của chúng ta. Hãy bắt đầu với từ ‘hoa’. Các bạn có thể tìm hình ảnh của hoa không?”

Trẻ em: (Một trẻ em tìm thấy hình ảnh của hoa và nói)Trẻ em: “Đó là một hoa!”

Giáo viên: “Đúng vậy, đó là một hoa! Hoa là một loại cây đẹp với những cánh hoa màu sắc. Hoa rất đẹp và làm cho thế giới của chúng ta thêm màu sắc.”

Giáo viên: “Chính xác! Bây giờ, hãy tìm từ tiếp theo, ‘mặt trời’.”

(Trẻ em tiếp tục tìm và giải thích từ khác)

kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và khả năng giao tiếp thông qua các hoạt động tương tác.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc và Đếm:
  • Trẻ em được yêu cầu đọc câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên.
  • Giáo viên đếm số lần xuất hiện của từ “cây” (cây) trong câu chuyện, và trẻ em ghi lại số lần đó.
  1. Vẽ và Đặt Biểu:
  • Trẻ em được cung cấ%ác bức tranh về các hoạt động trong công viên, như chim đậu trên cây, chim bay qua rừng, chim xây tổ.
  • Họ được yêu cầu vẽ thêm các chi tiết như lá cây, cành cây, và các loài cây khác mà chim gặp trong câu chuyện.

three. Xây Dựng Đồ Giao Tiếp:– Trẻ em sử dụng các từ vựng liên quan đến công viên để tạo ra các đoạn hội thoại ngắn.- Ví dụ: “What are you doing, fowl? (Chim à, anh đang làm gì?) i am flying in the sky. (Tôi đang bay trên bầu trời.)”

  1. Hoạt Động Thực Hành Tính Năng:
  • Trẻ em được yêu cầu thực hiện các hoạt động như leo núi, chạy, và bay bằng cách sử dụng các biểu tượng hình ảnh.
  • Giáo viên hướng dẫn trẻ em thực hiện các động tác này và sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả chúng.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Giáo viên dán các hình ảnh về các loài chim lên bảng, và trẻ em được yêu cầu đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “what is this chook? (Chim này là gì?) it’s a sparrow. (Đó là một con chích chòe.)”
  1. Bàn Thảo và Đánh Giá:
  • Giáo viên và trẻ em thảo luận về câu chuyện và các hoạt động đã thực helloện.
  • Trẻ em được khen thưởng và đánh giá dựa trên sự tham gia và hiểu biết của họ về câu chuyện và từ vựng liên quan.
  1. Hoạt Động Tự Do:
  • Trẻ em có thời gian tự do để sáng tạo và thể helloện câu chuyện của mình bằng cách vẽ tranh, viết đoạn hội thoại, hoặc chơi trò chơi liên quan đến công viên và chim.

eight. Hoạt Động okayết Thúc:– Trẻ em được yêu cầu viết tên của mình vào một tờ giấy và dán hình ảnh của chim yêu thích vào đó.- Họ được hướng dẫn viết một đoạn ngắn về chim đó và công viên mà chim sống.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng sáng tạo, giao tiếp, và nhận thức về môi trường xung quanh.

Tài liệu hỗ trợ

  • Hình Ảnh và Từ Vựng: Các hình ảnh của các loại đồ ăn yêu thích của trẻ em như bánh quy, kem, trái cây và các loại thức ăn khác.
  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được chia thành các đội và mỗi đội có một danh sách từ vựng liên quan đến đồ ăn. Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc một từ và trẻ em cần nhanh chóng tìm và nối từ đó với hình ảnh đồ ăn tương ứng trên bảng hoặc tờ giấy.
  • Tài Liệu Hỗ Trợ: Bảng hoặc tờ giấy có in các hình ảnh đồ ăn và từ vựng, bút hoặc marker để đánh dấu.
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em sẽ được chơi trò chơi này trong một không gian vui vẻ và năng động, có thể là trong lớp học hoặc trong một buổi ngoại khóa. Giáo viên có thể tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh để khuyến khích trẻ em học từ vựng.
  • okết Luận: Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và liên okết từ vựng với hình ảnh, đồng thời tạo ra một không khí vui vẻ và học tập tích cực.

Giáo viên: “Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh và bạn cần tìm những từ ẩn trong đó.”

Trẻ Em: “ok!”

Giáo Viên: “Đây là hình ảnh của một công viên. Bạn có thể tìm thấy các từ liên quan đến công viên không?”

Hình Ảnh: Một bức ảnh công viên với các cây cối, hồ nước, và trẻ em đang chơi đùa.

Trẻ Em: “Tôi thấy một cây!”

Giáo Viên: “Rất tốt! Bạn có thể tìm thêm không? Công viên còn có gì khác?”

Trẻ Em: “Tôi thấy một bông hoa!”

Giáo Viên: “Đúng vậy, một bông hoa rất đẹp. Còn gì khác?”

Trẻ Em: “Tôi thấy một con chim!”

Giáo Viên: “Đúng rồi! chim rất thích bay trong công viên. Bạn có thể tìm thêm không?”

Trẻ Em: “Tôi thấy một con sông!”

Giáo Viên: “Đúng vậy, một con sông trong vắt. Nó rất mát mẻ. Tiếp theo là gì?”

Trẻ Em: “Tôi thấy một cái xà ngang!”

Giáo Viên: “Một cái xà ngang để chơi đùa. Hãy tiếp tục tìm kiếm. Còn nhiều từ khác để tìm.”

Trẻ Em: “Tôi thấy một cái trượt!”

Giáo Viên: “Đúng vậy, một cái trượt cho trẻ em chơi. Rất tốt! Bạn có tìm thêm không?”

Trẻ Em: “Tôi thấy một quả bóng!”

Giáo Viên: “Một quả bóng để chơi trò chơi. Rất tốt! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ trong công viên. Cảm ơn bạn!”

Trẻ Em: “Yay! Tôi rất thích trò chơi này!”

Giáo Viên: “Tôi cũng vậy! Thật vui khi học từ mới trong khi chơi. Hãy chơi lại sớm nhé!”

Giáo viên: Hiển thị hình ảnh của một cây có nhiều hoa

Giáo viên: “Xem hình ảnh này của một cây đầy hoa nhé. Các em có thể tìm thấy những từ liên quan đến màu sắc trong cây không?”

Trẻ em: “Có rồi! Tôi thấy có những bông hoa đỏ, lá vàng và cành xanh.”

Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ đọc những từ này cùng nhau. Đỏ, vàng, xanh. Những từ này là gì?”

Trẻ em: “Chúng là màu sắc!”

Giáo viên: “Đúng vậy, chúng là màu sắc. Màu sắc có khắp xung quanh chúng ta. Các em có thể nghĩ đến những thứ nàall rightác có màu đỏ, vàng hoặc xanh không?”

Trẻ em: “Có rồi! Mặt trời có màu đỏ, bầu trời có màu xanh, và cỏ có màu xanh.”

Giáo viên: “Đúng rồi! Màu sắc làm cho thế giới trở nên đẹp đẽ. Hãy làm một bài thơ về màu sắc cùng nhau.”

Giáo viên: “Đỏ là mặt trời, sáng rực rỡ, vàng là bầu trời, cao vời vợi, sáng rực, xanh là cỏ, dưới ánh nắng, trong lành và sáng rực.”

Trẻ em: “Tôi thích bài thơ này! Màu sắc rất thú vị!”

Giáo viên: “Đúng vậy, chúng rất thú vị. Bây giờ, các em hãy tìm thêm màu sắc trong công viên và làm một bài thơ khác.”

Trẻ em: “Được rồi! Tôi sẽ tìm màu xanh, tím và cam!”

Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Hãy xem màu sắc các em tìm thấy và cùng nhau sáng tác một bài thơ mới.”

Trẻ em: “Xanh là đại dương, sâu thẳm và rộng lớn, tím là hoa, ngọt ngào và dễ thương, cam là trái cây, ngọt ngào và tươi mát.”

Giáo viên: “Rất đẹp! Các em đã làm rất tốt với bài thơ. Màu sắc không chỉ có trong công viên mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tiếp tục tìm kiếm và tận hưởng vẻ đẹp.của màu sắc!”

Trẻ em:** Tìm và đánh dấu các từ sau: “cây”, “hoa”, “lá”, “mặt trời”, “chim”

Giáo viên: “D em bé, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị nhé! Tôi sẽ cho bạn một số đồ chơi, và bạn hãy giúp tôi đếm chúng.”

Giáo viên lấy ra một số lượng cụ thể của các loại đồ chơi khác nhau và đặt chúng ra trên bàn.

Giáo viên: “Đây là một số đồ chơi. Hãy cùng tôi đếm chúng nhé. Bạn có thể giúp tôi đếm xem chúng ta có bao nhiêu xe ô tô màu xanh không?”

Trẻ em: “Một… hai… ba… bốn… năm xe ô tô màu xanh!”

Giáo viên: “Chúc mừng! Bạn đã đếm đúng năm xe ô tô màu xanh. Bây giờ, hãy đếm xe buýt màu xanh lá cây. Có bao nhiêu xe buýt vậy?”

Trẻ em: “Một… hai… ba… bốn… năm… sáu xe buýt màu xanh lá cây!”

Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đã đếm đúng sáu xe buýt màu xanh lá cây. Bây giờ, hãy đếm quả bóng màu vàng. Bạn thấy bao nhiêu quả bóng màu vàng?”

Trẻ em: “Một… hai… ba… bốn… năm… sáu… bảy… tám… chín… mười quả bóng màu vàng!”

Giáo viên: “Bạn đã đếm trọn vẹn mười quả bóng màu vàng! Hãy làm một bài tập nữa. Có bao nhiêu búp bê màu đỏ vậy?”

Trẻ em: “Một… hai… ba… bốn… năm búp bê màu đỏ.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Bạn đã đếm đúng năm búp bê màu đỏ. Chúc mừng các bạn! Các bạn đã học được cách đếm các loại đồ chơi khác nhau và đã vui chơi cùng nhau.”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Bây giờ, anh/chị có thể đọc những từ này và giải thích chúng có nghĩa là gì không?”

Trẻ Em 1: “Cây là cái thứ cao với lá và cành.”

Giáo Viên: “Chính xác! Vậy thì hoa là gì?”

Trẻ Em 2: “Hoa có màu sắc và mùi thơm.”

Giáo Viên: “Rất đẹp! Vậy thì ánh nắng mặt trời là gì?”

Trẻ Em 3: “Ánh nắng mặt trời sáng và ấm.”

Giáo Viên: “Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy xem chim là gì.”

Trẻ Em 4: “Chim có cánh và có thể bay.”

Giáo Viên: “Rất tốt! Tiếp theo, các bạn nghĩ gì về lá?”

Trẻ Em 5: “Lá là xanh và rụng từ cây.”

Giáo Viên: “Hoàn toàn đúng! Bây giờ, về đám mây thì sao?”

Trẻ Em 6: “Đám mây trông xốp và trắng.”

Giáo Viên: “Đó là mô tả hoàn hảo! Cuối cùng, về dòng sông thì sao?”

Trẻ Em 7: “Dòng sông dài và chảy với nước.”

Giáo Viên: “Các bạn đã làm rất tốt! Các bạn đã học được rất nhiều từ mới hôm nay.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *