Trung Tâm Tiếng Anh Cho Người Đi Làm – Học Từ Mới Tiếng Anh Mỗi Ngày

Trong thế giới này với đầy đủ sắc màu và sự sống động, màu sắc helloện hữu khắp nơi, không chỉ là niềm vui cho đôi mắt mà còn khơi dậy sự tưởng tượng và sự sáng tạo của chúng ta. Hãy cùng bước theo chân của các em nhỏ, khám phá những sắc màu rực rỡ này và học về vai trò của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Bằng một loạt các bài thơ thú vị và các hoạt động, chúng ta sẽ dẫn dắt các em vào một thế giới đầy sắc màu, cảm nhận sức mạnh của màu sắc.

Hình ảnh và từ đi kèm

  1. Hình Ảnh: Một tấm ảnh của một con gấu nâu đang ngồi dưới gốc cây.
  • Từ Đi okèm: gấu nâu, cây, rễ, lá
  1. Hình Ảnh: Một bức tranh của một con cá voi bơi lội trong đại dương.
  • Từ Đi kèm: cá voi, đại dương, nước, đuôi vây

three. Hình Ảnh: Một tấm ảnh của một con khỉ đang leo cây.- Từ Đi okèm: khỉ, cây, cành, lá

  1. Hình Ảnh: Một bức tranh của một con voi đang uống nước từ ao.
  • Từ Đi okèm: voi, nước, sừng, tai
  1. Hình Ảnh: Một tấm ảnh của một con chim cánh cụt đang đứng trên băng.
  • Từ Đi okayèm: chim cánh cụt, băng, tuyết, cánh
  1. Hình Ảnh: Một bức tranh của một con cá mập bơi lội trong đại dương.
  • Từ Đi okèm: cá mập, đại dương, đuôi vây, đuôi
  1. Hình Ảnh: Một tấm ảnh của một con hổ đang ngồi trên cây.
  • Từ Đi okèm: hổ, cây, lá, vân

eight. Hình Ảnh: Một bức tranh của một con voi châu Phi đang uống nước từ ao.- Từ Đi okèm: voi châu Phi, nước, sừng, tai

nine. Hình Ảnh: Một tấm ảnh của một con cá voi xanh đang bơi lội trong đại dương.- Từ Đi kèm: cá voi xanh, đại dương, nước, đuôi vây

  1. Hình Ảnh: Một bức tranh của một con khỉ đột đang ngồi trên cây.
  • Từ Đi kèm: khỉ đột, cây, lá, tay

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: tree (cây), flower (hoa), bird (chim), solar (mặt trời), cloud (mây), v.v.
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh hoặc tranh vẽ minh họa cho mỗi từ.
  • Đặt tất cả các hình ảnh hoặc tranh vẽ trên một bàn hoặc sàn.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi chọn một từ tiếng Anh và đặt hình ảnh hoặc tranh vẽ minh họa cho từ đó gần người chơi.
  • Người chơi phải tìm và đọc tên của hình ảnh hoặc tranh vẽ.
  1. Bước 2:
  • Người chơi phải nói tên từ tiếng Anh mà họ đã tìm thấy.
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi xác nhận nếu từ được đọc đúng.

four. Bước 3:– Người chơi tiếp theo được phé%ọn một từ mới và lặp lại các bước trên.- Mỗi khi một từ được đọc đúng, người chơi đó nhận được một điểm.

five. Bước 4:– Trò chơi tiếp tục cho đến khi hết thời gian hoặc khi tất cả các từ đã được tìm thấy.- Người chơi có nhiều điểm nhất giành chiến thắng.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trò chơi kết thúc, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một từ mà họ đã tìm thấy.
  • Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn về hình ảnh hoặc tranh vẽ mà họ đã vẽ.
  1. Bài Tập Đính kèm:
  • Trẻ em có thể viết tên của một từ mà họ đã tìm thấy vào một tờ giấy và vẽ hình ảnh liên quan.
  • Trẻ em có thể sắp xếp.các từ tìm được theo thứ tự alphabet.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ và hình ảnh đều dễ hiểu và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm thấy từ đúng hoặc hoàn thành các hoạt động thực hành.

Hoạt động thực hành

  1. Hoạt Động Thực Hành 1: Trẻ em có thể vẽ hoặc sơn một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ yêu thích, sử dụng các màu sắc tươi sáng. Họ được hướng dẫn chọn các vật thể từ danh sách và thêm chúng vào tranh vẽ của mình.

  2. Hoạt Động Thực Hành 2: Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi nhảy dây trong khi giáo viên gọi tên một từ liên quan đến môi trường xung quanh. Khi nghe từ, trẻ em nhảy vào giữa dây. Điều này giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế.

three. Hoạt Động Thực Hành 3: Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ nhận được một danh sách các từ liên quan đến môi trường. Họ có nhiệm vụ tìm kiếm các hình ảnh tương ứng và ghép.c.úng với từ đã cho.

four. Hoạt Động Thực Hành four: Trẻ em sẽ okể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ liên quan đến môi trường. Giáo viên có thể giúp đỡ và cung cấp từ mới nếu cần.

  1. Hoạt Động Thực Hành 5: Trẻ em tham gia vào một trò chơi đóng vai, nơi họ(、),và sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Ví dụ, một trẻ có thể đóng vai “cây”, nói bằng “ngôn ngữ của cây”.

  2. Hoạt Động Thực Hành 6: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi trí tuệ, nơi họ cần đặt các từ liên quan đến môi trường vào các lưới chữ cái đúng vị trí. Đây là cách tuyệt vời để trẻ em học cách sử dụng từ mới trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

  3. Hoạt Động Thực Hành 7: Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu ngắn về một vật thể tự nhiên mà họ thích nhất, sử dụng các từ và cấu trúc ngữ pháp đã học. Giáo viên có thể giúp đỡ và cung cấp phản hồi tích cực.

  4. Hoạt Động Thực Hành eight: Trẻ em sẽ tham gia vào một trò chơi trí tuệ, nơi họ cần đặt các từ liên quan đến môi trường vào các lưới chữ cái đúng vị trí. Đây là cách tuyệt vời để trẻ em học cách sử dụng từ mới trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

  5. Hoạt Động Thực Hành nine: Trẻ em sẽ okể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ liên quan đến môi trường. Giáo viên có thể giúp đỡ và cung cấp từ mới nếu cần.

  6. Hoạt Động Thực Hành 10: Trẻ em tham gia vào một trò chơi đóng vai, nơi họ(、),và sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Ví dụ, một trẻ có thể đóng vai “cây”, nói bằng “ngôn ngữ của cây”.

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch không? Tôi cần nội dung đó để thực hiện dịch vụ dịch thuật cho bạn.

  1. Vẽ Hình Cây: Trẻ em vẽ một cây với nhiều quả táo trên cây. Bên cạnh cây, trẻ em viết số “three” và từ “apples” (táo).
  • Vẽ hình cây: Trẻ em vẽ một cây có nhiều quả táo trên cây. Bên cạnh cây, trẻ em viết số “three” và từ “táo”.
  1. Vẽ Hình Bao Bì Bánh Chiên: Trẻ em vẽ một bao bì bánh chiên. Bên cạnh bao bì, trẻ em viết số “2” và từ “chips” (bánh chiên).
  • Vẽ hình bao bì bánh chiên: Trẻ em vẽ một bao bì bánh chiên. Bên cạnh bao bì, trẻ em viết số “2” và từ “bánh chiên”.

three. Vẽ Hình Con Gà: Trẻ em vẽ một con gà với nhiều trứng trong lòng. Bên cạnh con gà, trẻ em viết số “five” và từ “eggs” (trứng).- Vẽ hình con gà: Trẻ em vẽ một con gà với nhiều trứng trong lòng. Bên cạnh con gà, trẻ em viết số “5” và từ “trứng”.

four. Vẽ Hình Xe Đạp: Trẻ em vẽ một chiếc xe đạp với nhiều bánh xe. Bên cạnh xe đạp, trẻ em viết số “4” và từ “wheels” (bánh xe).- Vẽ hình xe đạp: Trẻ em vẽ một chiếc xe đạp với nhiều bánh xe. Bên cạnh xe đạp, trẻ em viết số “four” và từ “bánh xe”.

five. Vẽ Hình Tủ Bếp: Trẻ em vẽ một tủ bếp với nhiều nồi nấu ăn. Bên cạnh tủ bếp, trẻ em viết số “3” và từ “pots” (nồi).- Vẽ hình tủ bếp: Trẻ em vẽ một tủ bếp với nhiều nồi nấu ăn. Bên cạnh tủ bếp, trẻ em viết số “three” và từ “nồi”.

  1. Vẽ Hình Quả Cam: Trẻ em vẽ một quả cam. Bên cạnh quả cam, trẻ em viết số “1” và từ “orange” (quả cam).
  • Vẽ hình quả cam: Trẻ em vẽ một quả cam. Bên cạnh quả cam, trẻ em viết số “1” và từ “quả cam”.
  1. Vẽ Hình Chậu Cá: Trẻ em vẽ một chậu cá với nhiều con cá trong đó. Bên cạnh chậu cá, trẻ em viết số “2” và từ “fish” (cá).
  • Vẽ hình chậu cá: Trẻ em vẽ một chậu cá với nhiều con cá trong đó. Bên cạnh chậu cá, trẻ em viết số “2” và từ “cá”.

eight. Vẽ Hình Đèn Đường: Trẻ em vẽ một đèn đường. Bên cạnh đèn đường, trẻ em viết số “1” và từ “road lamp” (đèn đường).- Vẽ hình đèn đường: Trẻ em vẽ một đèn đường. Bên cạnh đèn đường, trẻ em viết số “1” và từ “đèn đường”.

  1. Vẽ Hình Mô Hình Bếp Ga: Trẻ em vẽ một mô hình bếp ga. Bên cạnh bếp ga, trẻ em viết số “2” và từ “range” (bếp ga).
  • Vẽ hình mô hình bếp ga: Trẻ em vẽ một mô hình bếp ga. Bên cạnh bếp ga, trẻ em viết số “2” và từ “bếp ga”.
  1. Vẽ Hình Cây Cà Phê: Trẻ em vẽ một cây cà phê với nhiều quả cà phê. Bên cạnh cây cà phê, trẻ em viết số “4” và từ “espresso beans” (quả cà phê).
  • Vẽ hình cây cà phê: Trẻ em vẽ một cây cà phê với nhiều quả cà phê. Bên cạnh cây cà phê, trẻ em viết số “4” và từ “quả cà phê”.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *