Trung Tâm Ngoại Ngữ Học Tiếng Anh: Tìm Hiểu Về Từ Tiếng Anh và Tăng Cường Kỹ Năng Ngôn Ngữ

Tạo một trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh là một cách hiệu quả để giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến tự nhiên và môi trường xung quanh. Thông qua hoạt động tìm kiếm và nhận diện hình ảnh, trẻ em không chỉ được học từ mới mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết và hiểu biết về thế giới xung quanh họ.

Chuẩn Bị

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:Teacher (GV): Giáo viên- Child 1 (Trẻ 1): Trẻ em đầu tiên- Child 2 (Trẻ 2): Trẻ em thứ hai

GV: Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đi đến cửa hàng trẻ em để mua một số đồ chơi. Các bạn có biết chúng ta cần nói những gì khi mua đồ không? Hãy cùng tôi thử một đoạn hội thoại đơn giản nhé.

GV: (mỉm cười) Chào cô, cô cho em mua cái này được không?

Trẻ 1: (mỉm cười) Chào cô, cô ơi, em muốn mua cái này được không?

GV: Được rồi, em muốn mua cái gì vậy?

Trẻ 1: Em muốn mua cái xe này, cô ơi!

GV: (gật đầu) Cái xe này rất đẹp đấy. Em có biết tên nó không?

Trẻ 1: Đúng vậy, cô. Nó là xe ô tô.

GV: Đúng rồi! Xe ô tô. Cô sẽ nói thế nào khi trả tiền cho nó?

Trẻ 1: (nói nhỏ) Cô ơi, em xin cái xe ô tô này với 10 đô la.

GV: (mỉm cười) Rất tốt! Em đã nói rất tốt. Giờ đến lượt bạn, Trẻ 2.

Trẻ 2: (mỉm cười) Chào cô, cô ơi, em muốn mua cái này được không?

GV: Được rồi, em muốn mua cái gì vậy?

Trẻ 2: Em muốn mua cái gấu bông này, cô ơi!

GV: (gật đầu) Cái gấu bông này rất xinh. Em có biết tên nó không?

Trẻ 2: Đúng vậy, cô. Nó là gấu bông.

GV: Đúng rồi! Gấu bông. Cô sẽ nói thế nào khi trả tiền cho nó?

Trẻ 2: (nói nhỏ) Cô ơi, em xin cái gấu bông này với 5 đô la.

GV: (mỉm cười) Rất tốt! Em đã nói rất tốt. Các bạn đã học được cách mua đồ trong cửa hàng trẻ em rồi đấy. Hãy nhớ luôn sử dụng từ ngữ lịch sự và rõ ràng khi giao tiếp với người bán hàng nhé!

Hướng Dẫn

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn thông qua hình ảnh, tăng cường kỹ năng nhận diện và ghi nhớ.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích như bánh quy, trái cây, xúc xích, và bánh pizza.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh tương ứng viết dưới đáy hình ảnh.
  1. Hướng dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ tiếng Anh sẽ được nối với hình ảnh. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò nối từ với hình ảnh đồ ăn. Chúng ta sẽ nối các từ như ‘apple’, ‘banana’, ‘cheese’, và ‘pizza’ với hình ảnh tương ứng.”
  • Đọc tên các từ một lần để trẻ em nghe và ghi nhớ.
  1. Thực hiện:
  • Trẻ em sẽ được phép đi bộ xung quanh và tìm các hình ảnh đồ ăn.
  • Khi tìm thấy một hình ảnh, trẻ em sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh đó bằng cách dùng que hoặc chỉ.
  1. Kiểm tra:
  • Sau khi hoàn thành, bạn sẽ kiểm tra từng nối từ để đảm bảo trẻ em đã nối đúng.
  • Nếu nối đúng, bạn có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về bữa ăn với các loại đồ ăn mà họ đã nối từ.
  • Bạn cũng có thể yêu cầu trẻ em kể tên các từ và hình ảnh mà họ đã nối.

Ví dụ Hình Ảnh và Từ Tiếng Anh:

  1. Apple – Táo

  2. Banana – chuối

  3. Cheese – pho mát

  4. Pizza – pizza

  5. Sandwich – sandwich

  6. Ice cream – kem

Kết luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng nhận diện và sáng tạo. Hãy đảm bảo rằng không gian chơi an toàn và trẻ em luôn được giám sát khi tham gia trò chơi.

Thực Hiện

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng như cá, rùa, tôm hùm, và các loài cá khác.
  • Mỗi hình ảnh được đi kèm với từ tiếng Anh tương ứng viết rõ ràng.
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • Mở đầu bằng cách giới thiệu trò chơi và hướng dẫn trẻ em về cách chơi. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò ‘Guess the Animal’ bằng hình ảnh động vật nước. Mỗi hình ảnh sẽ giúp chúng ta đoán từ tiếng Anh của loài động vật đó.”
  • Trẻ em được mời tham gia vào trò chơi một cách tự nguyện hoặc theo lượt.
  • Người hướng dẫn chọn một hình ảnh và treo nó lên trước mặt tất cả.
  • Người hướng dẫn hoặc một trẻ em khác đọc tên của hình ảnh ra để trẻ em nghe.
  1. Đoán Từ:
  • Trẻ em có nhiệm vụ đoán từ tiếng Anh của loài động vật trong hình ảnh.
  • Khi một trẻ em đưa ra câu trả lời, người hướng dẫn kiểm tra và cho biết câu trả lời có đúng hay không.
  • Nếu câu trả lời đúng, trẻ em đó được khen ngợi và được nhận thêm điểm.
  • Nếu câu trả lời sai, người hướng dẫn giúp đỡ bằng cách cho biết từ tiếng Anh chính xác và giải thích thêm về loài động vật đó.
  1. Đánh Giá và Khen Ngợi:
  • Sau khi tất cả trẻ em đã có cơ hội đoán từ, người hướng dẫn đánh giá kết quả và khen ngợi những trẻ em có thành tích tốt.
  • Trò chơi có thể được lặp lại với các hình ảnh khác để trẻ em tiếp tục học và chơi.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Để tăng cường kiến thức, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc một bức tranh ngắn bao gồm các loài động vật nước đã được học.
  • Trẻ em có thể sử dụng màu nước hoặc bút để trang trí và thêm các chi tiết khác.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách chơi một bài hát hoặc một bài hát trẻ em yêu thích liên quan đến động vật.
  • Trẻ em có thể được khuyến khích chia sẻ những gì họ đã học và thích thú nhất trong trò chơi.

Ví Dụ Cách Chơi

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh của một chú cá biển (goldfish).
  • Người Hướng Dẫn: “Look at this picture. What kind of animal is this?” (Xem bức hình này. Loài động vật này là gì?)
  • Trẻ Em: “A fish!”
  • Người Hướng Dẫn: “Yes, it’s a fish. What color is it?” (Đúng, đó là một con cá. Nó có màu gì?)
  • Trẻ Em: “It’s gold!”
  • Người Hướng Dẫn: “Great job! The color of the fish is gold.” (Chúc mừng! Màu của con cá là vàng.)

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng quan sát và tưởng tượng của họ.

Kiểm Tra

  • Hướng Dẫn:

  • Giáo viên hoặc người lớn hướng dẫn trẻ em kiểm tra lại các từ đã tìm thấy trong trò chơi.

  • “Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ chưa? Hãy cùng nhau đọc lại chúng một lần nữa.”

  • Kiểm Tra Tên Từ:

  • Giáo viên đọc tên từng từ một và trẻ em phải chỉ vào hình ảnh tương ứng.

  • Ví dụ: “Let’s check the word ‘tree’. Can you find the tree in the picture?”

  • Kiểm Tra Hình Ảnh:

  • Trẻ em được yêu cầu chỉ vào hình ảnh và nói tên từ đó.

  • “Can you show me the ‘dog’? Yes, that’s a dog!”

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Giáo viên có thể tổ chức một hoạt động thực hành nhỏ để trẻ em nhớ lại các từ đã học.

  • “Now, let’s make a sentence with the word ‘cat’. Who can say a sentence about a cat?”

  • Khen Ngợi và Khuyến Khích:

  • Khi trẻ em trả lời đúng, hãy khen ngợi và khuyến khích họ.

  • “Great job! You found the ‘cloud’ and said it correctly.”

  • Kiểm Tra Nhóm:

  • Giáo viên có thể kiểm tra từng nhóm nhỏ để đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều hiểu và nhớ được các từ.

  • “Group A, let’s check your words. Can you show and say the word ‘river’?”

  • Kết Thúc:

  • Sau khi hoàn thành kiểm tra, giáo viên có thể kết thúc trò chơi và tổ chức một hoạt động khác hoặc kết hợp với bài học tiếp theo.

  • “Now that we’ve finished our treasure hunt, let’s play a fun game together.”

Ví Dụ Hoạt Động Kiểm Tra:

  1. Từ ‘Tree’: “Let’s say the word ‘tree’. Now, show me the tree in the picture.”
  2. Từ ‘River’: “Who can say the word ‘river’? Show me the river in the picture.”
  3. Từ ‘Dog’: “Find the dog and say its name. Good job, you found the dog!”

Kết Luận:

Kiểm tra là một phần quan trọng của trò chơi, giúp trẻ em nhớ lại và củng cố kiến thức đã học. Hãy đảm bảo rằng quá trình kiểm tra diễn ra một cách vui vẻ và không tạo ra áp lực cho trẻ em.

Hoạt Động Thực Hành

  • Hoạt Động 1: Tạo Hình Ảnh Động Vật

  • Trẻ em có thể sử dụng giấy và bút để vẽ các hình ảnh động vật mà họ đã gặp trong câu chuyện hoặc trong cuộc phiêu lưu. Điều này giúp trẻ em tập trung và phát triển kỹ năng vẽ vẽ.

  • Hoạt Động 2: Nói Về Màu Sắc

  • Hỏi trẻ em về màu sắc của các động vật họ đã vẽ. Ví dụ: “What color is the lion?” hoặc “Is the giraffe blue?” Điều này giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc.

  • Hoạt Động 3: Tạo Câu Trả Lời

  • Hướng dẫn trẻ em tạo câu trả lời ngắn về các hình ảnh của họ. Ví dụ: “The giraffe is green.” hoặc “The elephant is big.” Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ.

  • Hoạt Động 4: Đọc Câu Trả Lời

  • Đọc lại các câu trả lời mà trẻ em đã tạo. Điều này giúp trẻ em lặp lại và củng cố từ vựng đã học.

  • Hoạt Động 5: Trò Chơi Nối Hình Ảnh

  • Trẻ em có thể tham gia vào trò chơi nối hình ảnh với các từ tiếng Anh đã học. Ví dụ, nếu có hình ảnh của một con gấu, trẻ em sẽ nối hình ảnh đó với từ “bear”.

  • Hoạt Động 6: Thảo Luận Về Môi Trường

  • Thảo luận về môi trường xung quanh của các động vật trong câu chuyện. Ví dụ, hỏi trẻ em nơi ở của gấu, như “Where does the bear live?” và hướng dẫn họ trả lời với từ “forest” hoặc “jungle”.

  • Hoạt Động 7: Vẽ Tranh Nhóm

  • Tổ chức một hoạt động vẽ tranh nhóm, nơi trẻ em có thể cùng nhau vẽ một bức tranh về câu chuyện hoặc cuộc phiêu lưu. Điều này giúp trẻ em làm việc nhóm và sáng tạo.

  • Hoạt Động 8: Chơi Trò Chơi Đoán

  • Trò chơi đoán từ bằng cách sử dụng các hình ảnh động vật. Một trẻ em sẽ vẽ hoặc lấy một hình ảnh động vật, và các trẻ em khác sẽ phải đoán là gì.

  • Hoạt Động 9: Tạo Câu Trả Lời Tự Động

  • Hướng dẫn trẻ em tạo câu trả lời tự động về các hình ảnh hoặc tình huống mà họ gặp trong cuộc phiêu lưu. Ví dụ, nếu có hình ảnh của một con cá, trẻ em có thể tạo câu trả lời như “I am swimming.”

  • Hoạt Động 10: Tóm Tắt Cuộc Phiêu Lưu

  • Cuối cùng, tổ chức một buổi tóm tắt về cuộc phiêu lưu, nơi trẻ em được khuyến khích chia sẻ những gì họ đã học và những gì họ thích nhất trong câu chuyện. Điều này giúp trẻ em nhớ lại và phản ánh về bài học.

Tree** – Cây

1. Tree – Cây

“Hey kids, do you know what a tree is? A tree is a big plant with a strong trunk, branches, and leaves. Trees are very important because they give us oxygen and shade. They are also home to many animals. Let’s learn more about trees!”

2. Flower – Hoa

“Flowers are beautiful and colorful. They come in all shapes and sizes. Flowers are not only pretty to look at, but they also smell nice. Some flowers can even be used to make tea or medicine. Do you have a favorite flower?”

3. River – Sông

“A river is a large stream of water that flows over the land. Rivers are very important for us. They provide water for drinking, irrigation, and transportation. Animals like fish live in rivers. Can you imagine a river flowing through our town?”

4. Mountain – Núi

“Mountains are high landforms that rise above the rest of the Earth. They can be very tall and have snow on top. Mountains are home to many different animals and plants. Some people like to climb mountains for fun. Do you think you could climb a mountain?”

5. Beach – Bãi biển

“A beach is a flat area of land next to a body of water, like a sea or ocean. Beaches are fun places to play and relax. You can build sandcastles, swim in the water, or collect seashells. Do you like to go to the beach?”

6. Cloud – Đám mây

“Clouds are fluffy white or gray things in the sky. They form when water vapor rises and cools in the atmosphere. Clouds can change shape and move around. Sometimes, they can even rain or snow. What kind of clouds do you like to see?”

7. Sun – Mặt trời

“The sun is a huge ball of gas that gives us light and heat. The sun is very important for life on Earth. It helps plants grow and keeps us warm. During the day, the sun shines brightly. At night, the sun sets and the moon comes out. Do you like to play outside when the sun is shining?”

8. Wind – Gió

“The wind is the movement of air. It can be very strong and blow leaves off trees or make flags flutter. The wind can also help us cool down on hot days. Some people use wind to make energy. Have you ever felt the wind blow?”

9. House – Nhà

“A house is a building where people live. Houses can be made of wood, brick, or other materials. They have rooms, windows, and doors. Houses protect us from the weather and give us a place to sleep and eat. Where do you live?”

10. Car – Xe

“A car is a vehicle with four wheels that people can drive. Cars are used to travel from one place to another. They can go on roads and highways. Cars have engines that make them move. Do you like to ride in a car?”

11. School – Trường

“A school is a place where children go to learn. Schools have classrooms, libraries, and playgrounds. Teachers teach students about many different subjects. School helps us learn how to read, write, and do math. Do you like school?”

12. Park – Công viên

“A park is a public place with grass, trees, and sometimes playgrounds. Parks are fun places to play, relax, and have picnics. You can ride bikes, play sports, or just sit and enjoy the nature. Do you have a favorite park?”

Dog** – Chó

Hình ảnh: Một chú chó đáng yêu với bộ lông vàng óng và đôi mắt to tròn.

Hướng dẫn:– “Hello, everyone! Today, we are going to talk about a wonderful animal. Do you know what it is? Look at the picture, and guess the word.”- “What do you think? Is it a ‘cat’, ‘dog’, or something else?”- “Correct! It’s a ‘dog’. Dogs are our best friends. They are very friendly and love to play.”

Thực hiện:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh chú chó và nêu tên từ.- “Can you say the word ‘dog’?”- “Great! Now, let’s learn more about dogs.”

Kiểm tra:– “Let’s see if you can remember. I will say a sentence, and you need to complete it with the correct word.”- “The dog is very ____________.” (happy)- “The dog has a ____________ tail.” (long)- “We can ____________ with the dog.” (play)

Hoạt động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về chú chó đang làm điều gì đó thú vị, như chơi đùa, nhảy múa, hoặc chui qua lỗ hổng.- “Draw a picture of the dog doing something fun.”

Kết Luận:– “You did a fantastic job! Remember, dogs are our friends and they love to play. Always be kind to them and take care of them.”

3. Cat – Mèo

Hình ảnh: Một chú mèo xinh đẹp với bộ lông đen và mắt xanh.

Hướng dẫn:– “Now, let’s talk about another animal. Look at the picture and guess the word.”- “What do you think? Is it a ‘bird’, ‘cat’, or something else?”- “Correct! It’s a ‘cat’. Cats are also our friends. They are very independent and love to sleep.”

Thực hiện:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh chú mèo và nêu tên từ.- “Can you say the word ‘cat’?”- “Great! Now, let’s learn more about cats.”

Kiểm tra:– “Let’s see if you can remember. I will say a sentence, and you need to complete it with the correct word.”- “The cat is very ____________.” (quiet)- “The cat has a ____________ tail.” (short)- “We can ____________ with the cat.” (pet)

Hoạt động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về chú mèo đang làm điều gì đó, như ngồi trên ghế, nhảy lên bàn, hoặc đuổi theo chuột giả.- “Draw a picture of the cat doing something.”

Kết Luận:– “You did a wonderful job! Remember, cats are independent and love to be petted. They are also very good at catching mice.”

4. Bird – Chim

Hình ảnh: Một chú chim nhỏ với bộ lông xanh và đôi cánh dài.

Hướng dẫn:– “Next, we are going to talk about a small, beautiful animal. Look at the picture and guess the word.”- “What do you think? Is it a ‘dog’, ‘bird’, or something else?”- “Correct! It’s a ‘bird’. Birds are very important for our environment. They help us by eating insects.”

Thực hiện:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh chú chim và nêu tên từ.- “Can you say the word ‘bird’?”- “Great! Now, let’s learn more about birds.”

Kiểm tra:– “Let’s see if you can remember. I will say a sentence, and you need to complete it with the correct word.”- “The bird has a ____________.” (tail)- “The bird can ____________.” (fly)- “We can ____________ with the bird.” (watch)

Hoạt động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về chú chim đang bay trên bầu trời hoặc xây tổ trên cây.- “Draw a picture of the bird flying or building a nest.”

Kết Luận:– “You did an amazing job! Remember, birds are important for our environment. They help us by controlling the insect population.”

5. Fish – Cá

Hình ảnh: Một chú cá nhỏ với

Stone** – Đá

Con chim nhỏ đứng trên một khối đá lớn. “Hello, I’m a stone,” nó nói với giọng nhẹ nhàng. “What about you? What are you?” chim hỏi.

Một con thỏ chạy đến, nhìn vào chim và khối đá. “I’m a rabbit,” thỏ trả lời. “I hop around in the grass. And what about you, stone?”

“Ah, I’m just a stone,” chim nói. “I don’t move. I stay here all the time.”

“Does the stone ever feel lonely?” chim hỏi.

Thỏ lắc đầu. “I don’t think so. The stone is part of the earth, and the earth is full of life.”

Con chim cúi xuống, nhìn vào khối đá. “Maybe that’s true. But I still wonder if the stone can hear us.”

Thỏ cười. “I don’t know, but I think the stone can feel the warmth of the sun and the rain. And that’s nice, isn’t it?”

Chim gật đầu. “Yes, it is. The world is full of surprises.”

Họ đứng đó một lúc, nhìn nhau và nghĩ về những điều kỳ diệu trong thế giới xung quanh họ.

Cloud** – Đám mây

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ tiếng Anh thông qua trò chơi thú vị và tương tác với hình ảnh động vật nước.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ sưu tập hình ảnh động vật nước như cá, cua, rùa, và các sinh vật khác.
  • Sử dụng một bảng hoặc sàn nhà để đặt các hình ảnh này.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ tiếng Anh sẽ được sử dụng. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò đoán từ bằng hình ảnh động vật nước. Chúng ta sẽ tìm các từ như ‘fish’, ‘shrimp’, ‘turtle’, và ‘octopus’.”
  • Đọc tên các từ một lần để trẻ em nghe và ghi nhớ.
  1. Thực Hiện:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đi bộ xung quanh và tìm các hình ảnh tương ứng với các từ đã được giới thiệu.
  • Khi tìm thấy một hình ảnh phù hợp, trẻ em sẽ nói tên từ đó ra.
  1. Kiểm Tra:
  • Sau khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ, bạn sẽ kiểm tra lại từng từ một.
  • Nếu trẻ em đã tìm đúng từ, bạn có thể khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về các động vật nước hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến hình ảnh mà họ đã tìm thấy.

Ví Dụ Hình Ảnh:

  1. Fish – Cá
  2. Shrimp – Cua
  3. Turtle – Rùa
  4. Octopus – Tôm hùm
  5. Dolphin – Dolphin
  6. Whale – Khổng lồ
  7. Seal – Khỉ đột biển
  8. Crab – Cua
  9. Starfish – Sứa
  10. Sea urchin – Tôm hùm biển

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường nhận diện và hiểu biết về các loài động vật nước. Hãy đảm bảo rằng không gian chơi an toàn và trẻ em luôn được giám sát khi tham gia trò chơi.

River** – Sông

A: Good morning, kids! Are you ready for a new day at school?

B: Yes, Miss! I can’t wait to learn new things!

A: That’s great! Today, we’re going to talk about how we go to school. Do you know how you get to school every day?

B: I take the bus to school. My mom drives me there.

A: Nice! Some of us walk to school with our friends. What about you, what’s your favorite way to go to school?

B: I ride my bike to school. It’s fun and I love the fresh air!

A: That’s fantastic! Riding a bike is a great way to stay healthy. What time do you usually leave home to catch the bus or ride your bike?

B: I usually leave home at 7:30 a.m. to catch the bus.

A: That’s early! I have to leave home at 7:15 a.m. to make it to school on time. Do you have a special way to say goodbye to your family before you leave?

B: I say “Bye, Mom! I love you!” and then I hop on my bike.

A: That’s so sweet! It’s important to have a good morning routine. Now, let’s talk about the school bell. When you hear the bell, what do you do?

B: I put my books away and go to class.

A: Exactly! The bell is a signal that it’s time to learn. Do you have any special things you do when you arrive at school?

B: I hang my backpack on the hook and put my name tag on my desk.

A: That’s very organized! Remember, being organized helps us focus on our lessons. Now, let’s imagine we’re on a school trip. If we were to visit a museum, what would you like to see?

B: I want to see the dinosaur bones!

A: That’s exciting! Museums are great places to learn about history and science. Well, kids, that’s all for today’s conversation about going to school. Remember, the way you get to school is just as important as what you learn in class. Have a great day at school and see you tomorrow!

B: Thank you, Miss! See you tomorrow!

Sun** – Mặt trời

  1. Wind – Gió

Wind** – Gió

Gió là một trong những hiện tượng tự nhiên rất thú vị mà chúng ta có thể cảm nhận được hàng ngày. Hãy cùng nhau tìm hiểu về gió qua một số câu chuyện và hoạt động sau đây.

  • Câu chuyện về gió:“Một ngày nọ, gió bắt đầu thổi qua thảo nguyên. Nó làm cho những đám mây bay qua bầu trời, làm lá cây trong rừng xào xào và thổi những bông hoa bay lượn trong không trung. Gió còn mang theo những tiếng cười và niềm vui của người dân nơi đây.”

  • Hoạt động thực hành:

  1. Thử nghiệm gió: Trẻ em có thể làm một thử nghiệm đơn giản bằng cách gió thổi qua một tờ giấy và quan sát cách nó bay qua không trung.
  2. Đo lường gió: Sử dụng một đồng hồ đo gió nhỏ (wind gauge) để đo tốc độ gió và ghi nhận kết quả.
  3. Vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh mô tả một ngày nắng đẹp với gió thổi qua thảo nguyên, cây cối và đám mây.
  • Câu hỏi và trả lời:

  • Câu hỏi: “Gió có thể làm gì?”

  • Trả lời: “Gió có thể làm lá cây xào xào, thổi đám mây bay qua bầu trời và mang theo tiếng cười và niềm vui.”

  • Bài tập viết:“Tôi thấy gió thổi qua…”Trẻ em có thể viết một đoạn ngắn về những gì họ thấy khi gió thổi qua, sử dụng từ vựng liên quan đến gió và các hiện tượng tự nhiên khác.

  • Trò chơi:Trò chơi “Gió mang theo”: Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về gió mang theo các vật phẩm khác nhau. Sau đó, họ sẽ cần tìm ra những vật phẩm đó trong một bức tranh hoặc một khu vực có nhiều hình ảnh khác nhau.

  • Tóm tắt:Gió là một hiện tượng tự nhiên rất thú vị và có thể được học thông qua các câu chuyện, hoạt động thực hành và trò chơi. Trẻ em sẽ học được về cách gió hoạt động và những gì nó có thể mang theo.

Mountain** – Núi

Núi là những ngọn đồi cao, dài và rộng, thường được bao quanh bởi rừng núi và sông suối. Hãy tưởng tượng mình đang đứng trên đỉnh một ngọn núi, nhìn ra khung cảnh đẹp lung linh của thiên nhiên. Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến núi:

  • Peak: Đỉnh núi (the peak of the mountain)
  • Climb: leo núi (to climb the mountain)
  • Valley: Thung lũng (a narrow valley between two mountains)
  • Summit: Đỉnh cao (to reach the summit)
  • Hill: Núi nhỏ (a small hill)
  • Mountain range: Dãy núi (a mountain range)
  • Crag: Nền núi (a craggy mountain)
  • Ridge: Dãy núi (a mountain ridge)
  • Glacier: Sư tử băng (a glacier on the mountain)

Hãy cùng nhau tưởng tượng về một câu chuyện ngắn về núi:

Câu chuyện về ngọn núi lửa

Một ngày nọ, tại một ngọn núi lửa tên là Volcano Mountain, có một chú khỉ tên là Kiki. Kiki rất thích leo núi và thường xuyên đến Volcano Mountain để khám phá. Một ngày nọ, Kiki phát hiện ra một hang động sâu trong núi lửa. Cậu rất tò mò và quyết định đi vào hang động.

Trong hang động, Kiki gặp phải nhiều khó khăn. Đường đi rấtDark và cậu phải sử dụng đèn pin để. Cậu gặp phải nhiều con chuột và rắn, nhưng Kiki không sợ và vẫn tiếp tục leo lên. Cuối cùng, cậu đến được một phòng lớn và thấy một hòn suối trong lành. Cậu rất vui vì đã tìm thấy một nguồn nước mới.

Kiki quyết định đi ra ngoài và chia sẻ phát hiện của mình với bạn bè. Khi cậu ra khỏi hang động, cậu thấy rằng trời đã tối và có mưa. Nhưng không sao, Kiki đã tìm thấy một ngọn núi lửa mới để khám phá và học hỏi.

Những từ tiếng Anh liên quan đến núi lửa:

  • Volcano: Núi lửa (a volcano)
  • Eruption: Phun trào (an eruption)
  • Lava: Lava (lava)
  • Ash: Tro tàn (ash)
  • Crater: Hố núi lửa (a crater)
  • Smoke: Nước (smoke)
  • Glow: Nóng (glow)

Hy vọng câu chuyện này sẽ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về núi và các hiện tượng tự nhiên liên quan đến núi.

Beach** – Bãi biển

Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học và nhận biết các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động thực hành thú vị.

Kích Thước: 1000 từ

1. Giới Thiệu

  • Mục Tiêu: Học các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, vai, lưng, cánh tay, đùi, mắt cá chân, và mông.
  • Thời Gian: 30 phút
  • Người Dự Kiến: 4-5 tuổi

2. Thiết Bị

  • Hình Ảnh: Các hình ảnh của cơ thể người, bao gồm các bộ phận cơ thể.
  • Ám Thanh: Âm thanh mô tả các bộ phận cơ thể.
  • Bút và Giấy: Để trẻ em vẽ lại các bộ phận cơ thể.

3. Hoạt Động Thực Hành

  1. Xem Hình Ảnh
  • Mô Tả: Giới thiệu các hình ảnh của cơ thể người và các bộ phận cơ thể.
  • Hoạt Động: Trẻ em theo dõi và nhận biết các bộ phận cơ thể.
  1. Hear the Sounds
  • Mô Tả: Chơi các âm thanh mô tả các bộ phận cơ thể.
  • Hoạt Động: Trẻ em nghe và nhận biết các âm thanh tương ứng với các bộ phận cơ thể.
  1. Draw the Body Parts
  • Mô Tả: Trẻ em vẽ lại các bộ phận cơ thể trên giấy.
  • Hoạt Động: Trẻ em vẽ các bộ phận cơ thể theo mẫu hoặc tự do sáng tạo.
  1. Label the Body Parts
  • Mô Tả: Trẻ em dán nhãn các bộ phận cơ thể trên hình ảnh.
  • Hoạt Động: Trẻ em dán nhãn các bộ phận cơ thể và đọc tên chúng.
  1. Role Play
  • Mô Tả: Trẻ em chơi trò,。
  • Hoạt Động: Trẻ em làm bác sĩ và kiểm tra “bệnh nhân” bằng cách tìm và nói tên các bộ phận cơ thể.
  1. Memory Game
  • Mô Tả: Trẻ em chơi trò chơi nhớ lại các bộ phận cơ thể.
  • Hoạt Động: Trẻ em tìm và gắn các bộ phận cơ thể với hình ảnh hoặc mô hình cơ thể.

4. Kết Luận

  • Mô Tả: Tóm tắt các bộ phận cơ thể đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biết và nhận biết chúng.
  • Hoạt Động: Trẻ em đọc lại tên các bộ phận cơ thể và tham gia vào một trò chơi cuối cùng để kiểm tra kiến thức.

5. Bài Tập Nâng Cao

  • Mô Tả: Giới thiệu thêm các bộ phận cơ thể phức tạp hơn như ngón tay, ngón chân, và xương.
  • Hoạt Động: Trẻ em học và vẽ các bộ phận mới, sau đó chơi trò chơi nhớ lại và nhãn dán.

Kết Luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học và nhớ các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo và giao tiếp. Thông qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có cơ hội tương tác và học hỏi thông qua chơi đùa.

House** – Nhà

Nhà là nơi chúng ta sống và cảm thấy an toàn. Trong tiếng Anh, từ “house” có nghĩa là nhà. Dưới đây là một số từ liên quan đến nhà:

  • Roof – Mái nhà
  • Window – Cửa sổ
  • Door – Cửa
  • Wall – Tường
  • Floor – Sàn nhà
  • Room – Phòng

Ví dụ hội thoại:

A: What’s this?

B: This is a house.

A: What do you see in the house?

B: I see a roof, windows, and a door.

Hoạt động thực hành:

  • Trò chơi nối từ: Trẻ em sẽ được nối các từ liên quan đến nhà với hình ảnh tương ứng.
  • Vẽ hình: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về nhà của họ và chỉ ra các phần khác nhau của nhà.

Kết luận:

Nhà là một nơi quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nó cung cấp nơi ở và bảo vệ chúng ta khỏi thời tiết. Hãy giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các phần của nhà thông qua các hoạt động thực hành trên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *