Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thèm muốn khám phá, học hỏi và lớn lên. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình học tiếng Anh tuyệt vời, thông qua những câu chuyện và các hoạt động tương tác, giúp họ tiếp thu những kiến thức cơ bản của tiếng Anh trong không khí dễ dàng và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập tuyệt vời này nhé!
Trình bày đôi đất
Chào các em bé! Hãy cùng nhau trò chuyện về thời tiết. Em có biết thời tiết hôm nay như thế nàalrightông? Em có thể miêu tả ánh nắng như thế nào.k.ông?
- Ánh nắng hôm nay đang làm gì? (Đang sáng, nắng, hoặc mây mù?)
Giả sử rằng chúng ta đang trong một vườn ma thuật nơi ánh nắng luôn rực rỡ. Trong vườn này có rất nhiều loài hoa đẹp và động vật. Hãy cùng nhau khám phá vườn này và học về thời tiết nhé!
- Em có thấy những đám mây trong bầu trời không? (Có/ Không)
- Đang có mưa trong vườn không? (Có/ Không)
- Em nghĩ gió đang làm gì? (Đang thổi, mạnh, hoặc nhẹ?)
Trong vườn này, chúng ta có thể tìm thấy những loài động vật sống trong những điều kiện thời tiết khác nhau. Hãy gặ%úng và học tên của chúng.
- N, ao có con cá. Thời tiết trong ao như thế nào? (Nắng hay mây mù?)
- ơ, có một con chim bay trong bầu trời. Thời tiết ở trên trời như thế nào? (Nắng hay mây mù?)
Bây giờ,。
- Mặt trời: sun
- Đám mây: Cloud
- Mưa: Rain
- Gió: Wind
- Tuyết: Snow
- Nắng: Sunny
- Mây mù: Cloudy
- Mưa: rainy
- Gió mạnh: Windy
- Lạnh: bloodless
- Nóng: warm
Hãy cùng tôi luyện tập nói những từ này!
- Mặt trời: (Các em bé nói) Mặt trời
- Đám mây: (Các em bé nói) Đám mây
- Mưa: (Các em bé nói) Mưa
- Gió: (Các em bé nói) Gió
- Tuyết: (Các em bé nói) Tuyết
- Nắng: (Các em bé nói) Nắng
- Mây mù: (Các em bé nói) Mây mù
- Mưa: (Các em bé nói) Mưa
- Gió mạnh: (Các em bé nói) Gió mạnh
- Lạnh: (Các em bé nói) Lạnh
- Nóng: (Các em bé nói) Nóng
Bây giờ, hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho em nhìn thấy một con vật, và em hãy nói với tôi thời tiết như thế nào đối với con vật đó.
- Tôi cho em nhìn thấy con cá. (Các em bé nói) Con cá thích thời tiết nắng và ấm trong ao.
- Tôi cho em nhìn thấy con chim. (Các em bé nói) Con chim thích thời tiết nắng và trong lành trên trời.
Nhớ rằng, các loài động vật sống trong những điều kiện thời tiết khác nhau. Hãy quan tâm và helloểu nhu cầu của chúng.
- Hãy cùng nhau quay lại vườn ma thuật. Em nghĩ thời tiết mai sẽ như thế nào? (Sẽ nắng, mây mù, hoặc mưa?)
Bằng cách học về thời tiết và các loài động vật, chúng ta có thể helloểu rõ hơn về môi trường xung quanh. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi, các em bé!
Tìm từ ẩn
Mục Tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển okỹ năng nhận biết các vật thể và hiện tượng quen thuộc.
Nội Dung:1. Danh Sách Từ Vựng:– Cây (tree)- Hoa (flower)- Mặt trời (solar)- Mưa (rain)- Đám mây (cloud)- Gió (wind)- Nước (water)- Núi (mountain)- Bãi biển (seaside)- Chim (hen)- Cá (fish)- Động vật (animal)- Cây cối (plant)- Cỏ (grass)
- Hình Ảnh Hỗ Trợ:
- Dùng các hình ảnh sống động của các vật thể và helloện tượng trên để trẻ em dễ dàng nhận biết và nhớ từ vựng.
- Cách Chơi:
- Trình Bày Đôi Đất: Giới thiệu các từ vựng bằng cách đọc to và giải thích nghĩa của chúng. Dùng hình ảnh tương ứng để minh họa.
- Tìm Từ ẩn: Trẻ em được yêu cầu tìm các từ vựng đã học trong một bài tập tìm từ ẩn. Bạn có thể tạo một bài tập tìm từ ẩn bằng cách viết các từ vựng lên một tờ giấy và để chúng bị che khuất bởi các hình ảnh hoặc chữ cái khác.
- Hoạt Động Thực Hành: Dùng các hình ảnh hoặc đồ chơi để trẻ em nhận biết và sắp xếp lại các từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ: Đặt hình ảnh của một cây và một con chim cạnh từ “cây” và “chim”.
- Đếm và So Sánh: Đếm số lượng các từ vựng liên quan đến một loại môi trường cụ thể và so sánh với số lượng từ vựng liên quan đến môi trường khác.
- Đọc Thêm: Đọc các câu chuyện hoặc bài thơ ngắn liên quan đến môi trường xung quanh và yêu cầu trẻ em tìm các từ vựng đã học.
four. Cách Kiểm Tra:– Kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi họ tên của các từ vựng hoặc yêu cầu họ vẽ hoặc cho biết hình ảnh của chúng.
- kết Luận:
- Trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và yêu thích tự nhiên hơn.
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một ngày ở công viên. Họ có thể vẽ các hoạt động mà họ yêu thích, như chơi cát, chơi với bóng, hoặc đi dạo cùng gia đình.
- Hướng dẫn trẻ em sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để tạo helloệu ứng và chi tiết.
- Nói Về Bức Tranh:
- Trẻ em được khuyến khích nói về bức tranh của mình, sử dụng các từ vựng liên quan đến công viên và các hoạt động mà họ đã vẽ.
- Hỏi trẻ em về màu sắc mà họ đã sử dụng và tại sao họ lại chọn những màu đó.
- Đọc Bài Poem:
- Đọc một bài thơ ngắn về công viên, chẳng hạn như:
Trong công viên, ánh nắng chói chang,Trẻ con cười, chim hót bay lên cao.Họ chơi với bóng, chạy nhảy cao,Trong công viên, họ có rất nhiều niềm vui!
- Sau đó, yêu cầu trẻ em okayể lại bài thơ và tìm các từ vựng liên quan đến công viên trong bài thơ.
- Chơi Trò Chơi Nối Điểm:
- Trẻ em được cung cấp một bản đồ nhỏ của công viên và các điểm du lịch như đài quan sát, hồ bơi, và khu vui chơi.
- Họ phải nối các điểm này theo đúng thứ tự mà bạn đọc to.
- Cả nhóm cùng đọc tên các điểm du lịch và trẻ em được khuyến khích nhớ và phát âm chúng.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em thực hiện các hoạt động thực tế trong công viên, chẳng hạn như đếm số lượng trẻ em đang chơi bóng, hoặc ghi chú về các loại cây cối họ thấy.- Họ có thể sử dụng các từ vựng như “đếm,” “cây,” “hoa,” và “chim” trong quá trình này.
- okết Thúc:
- Đánh giá okayết quả của các hoạt động và khen ngợi trẻ em về những gì họ đã học và thực hiện.
- Trẻ em có thể được yêu cầu chia sẻ những điều họ yêu thích nhất về ngày ở công viên và từ vựng tiếng Anh mà họ đã học được.