Tiếng Hàn Giao Tiếp Cơ Bản: Tự Vựng và Tài Liệu Học Tiếng A

Trong một thế giới đầy màu sắc và sinh động, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích quan sát những bông hoa nở, những cây lớn lên, thậm chí còn say sưa với những đám mây và hình dáng của mặt trăng trên bầu trời. Bằng cách học về các bài thơ về màu sắc, chúng ta có thể dẫn dắt trẻ em dùng tiếng Anh để miêu tả thế giới xung quanh trong mắt họ, đồng thời nâng cao khả năng ngôn ngữ và tưởng tượng của họ. Dưới đây là một số bài thơ đơn giản và sáng tạo để giúp trẻ em bày tỏ nhận thức về màu sắc xung quanh.

Trong thế giới đầy màu sắc và năng động này,Trẻ con luôn tò mò với môi trường xung quanh.Họ yêu thích quan sát những bông hoa nở,Những cây lớn lên, say sưa với đám mây và mặt trăng trên bầu trời.Bằng cách học về bài thơ về màu sắc,Chúng ta hướng dẫn trẻ dùng tiếng Anh để miêu tả thế giới xung quanh trong mắt họ,Đồng thời nâng cao khả năng ngôn ngữ và tưởng tượng của họ.Dưới đây là một số bài thơ đơn giản và sáng tạo,Để giúp trẻ bày tỏ nhận thức về màu sắc xung quanh.

Chuẩn bị

  1. Chọn Môn Học:
  • Đảm bảo rằng bạn đã chọn một môn học phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em. Ví dụ: nếu trẻ em đang học lớp 1, bạn có thể chọn các chủ đề đơn giản như động vật, màu sắc, số lượng, hoặc các hoạt động hàng ngày.
  1. Tài Liệu Học:
  • Chuẩn bị tài liệu học tập như sách giáo khoa, tranh ảnh, và các vật liệu giáo dục tương ứng. Ví dụ, nếu bạn đang học về động vật, hãy chuẩn bị tranh ảnh của các loài động vật khác nhau.
  1. Bố Trí Phòng Học:
  • Đảm bảo rằng phòng học hoặc không gian học tậpercentủa trẻ em được bố trí gọn gàng và có đủ không gian để trẻ em di chuyển và tham gia các hoạt động.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Thiết kế các hoạt động thực hành phù hợp với nội dung học. Ví dụ, nếu bạn đang học về màu sắc, bạn có thể tổ chức một buổi vẽ tranh hoặc sắp xếp.các đồ vật theo màu sắc.

  1. Áp Dụng Công Nghệ:
  • Sử dụng công nghệ nếu có thể, như máy tính, bảng thông minh, hoặc các ứng dụng giáo dục để làm phong phú hơn các bài học.
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • Chuẩn bị một hệ thống khen ngợi và khuyến khích để động viên trẻ em tham gia tích cực vào các bài học.
  1. Đánh Giá Học Tập:
  • Thiết okayế các hình thức đánh giá học tập phù hợp để theo dõi tiến độ của trẻ em. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn hoặc viết một câu ngắn mô tả điều họ đã học.
  1. Hợp Tác Giáo Dục:
  • Thông báo với phụ huynh về nội dung học và các hoạt động dự kiến để họ có thể hỗ trợ và tham gia vào quá trình học tậ%ủa trẻ em.

nine. An Toàn và Thân Thiện:– Đảm bảo rằng môi trường học tập an toàn và thân thiện, giúp trẻ em cảm thấy thoải mái và tự tin khi học.

  1. Thời Gian và okayế Hoạch:
  • Lên kế hoạch chi tiết cho các bài học, bao gồm thời gian cho mỗi hoạt động và cách thức kết thúc bài học một cách hợp lý.

Chơi trò chơi bắt đầu.

Giáo viên: “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm helloểu về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”

Trẻ em: “Sẵn sàng!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy cùng nhau lắng nghe và làm theo các bước sau.”

Hoạt động 1: Đọc và Nhấn Chân

  • Giáo viên: “Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với từ ‘head’. (Giáo viên đọc từ ‘head’ và nhấn vào đầu mình.)”

  • Trẻ em: “Head!”

  • Giáo viên: “Tiếp theo là ‘shoulder’. (Giáo viên đọc từ ‘shoulder’ và nhấn vào vai mình.)”

  • Trẻ em: “Shoulder!”

  • Giáo viên: “Còn ‘chest’, ai có thể nhấn vào ngực mình?” (Giáo viên đọc từ ‘chest’ và nhấn vào ngực mình.)

  • Trẻ em: “Chest!”

Hoạt động 2: Vẽ và Đọc

  • Giáo viên: “Bây giờ, các bạn hãy vẽ một hình người nhỏ trên giấy và vẽ thêm các bộ phận cơ thể mà chúng ta vừa học.”
  • Trẻ em: (Vẽ và đọc các từ: ‘head’, ‘shoulder’, ‘chest’, ‘lower back’, ‘waist’, ‘arm’, ‘hand’, ‘leg’, ‘foot’).

Hoạt động three: Chơi Trò Chơi ‘locate the element’

  • Giáo viên: “Giờ đây, chúng ta sẽ chơi trò chơi ‘locate the component’. Tôi sẽ gọi tên một bộ phận cơ thể, các bạn hãy tìm và vẽ nó trên hình người.”

  • Giáo viên: “adequate, allow’s begin with ‘eye’. (Giáo viên gọi tên ‘eye’, và trẻ em tìm và vẽ mắt trên hình người.)”

  • Trẻ em: “Eye!”

  • Giáo viên: “Còn ‘ear’, ai có thể tìm và vẽ tai?” (Giáo viên gọi tên ‘ear’, và trẻ em tìm và vẽ tai.)

  • Trẻ em: “Ear!”

Hoạt động four: Luyện Tập Nói

  • Giáo viên: “Bây giờ, các bạn hãy đứng lên và tập nói tên các bộ phận cơ thể mà chúng ta đã học.”
  • Trẻ em: (Trẻ em đứng lên và lần lượt đọc tên các bộ phận cơ thể.)

okết Thúc Hoạt Động:

  • Giáo viên: “Tuyệt vời! Các bạn đã làm rất tốt! Hãy cùng nhau đứng lên và nhấn vào các bộ phận cơ thể mà chúng ta vừa học một lần nữa.”
  • Trẻ em: (Trẻ em đứng lên và nhấn vào các bộ phận cơ thể, cùng nhau đọc tên chúng.)

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hoạt động phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tham gia vào các hoạt động.

Tìm từ ẩn

  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Đطفال, hôm nay chúng ta sẽ có một cuộc săn lùng kho báu trong rừng. Nhưng trước hết,。Các con có thể giúp tôi tìm những từ ẩn chứa liên quan đến các mùa không?”
  1. Giới Thiệu Từ Vựng:
  • “Hãy bắt đầu với từ ‘spring’. Các con biết mùa xuân là gì không? Đó là mùa khi hoa nở và thời tiết trở nên ấm áp hơn. Bây giờ, hãy tìm từ ‘spring’ trong rừng.”
  1. Tìm Từ:
  • “Tiếp theo, chúng ta có ‘summer’. Mùa hè rất nóng, chúng ta đi bơi lội và ăn kem. Các con có thể tìm thấy ‘summer’ trong rừng không?”

four. Hoạt Động Thực Hành:– “Rất tốt! Bây giờ, hãy tìm ‘autumn’. Mùa thu là khi lá thay đổi màu và rơi từ trên cây xuống. ‘Autumn’ ở đâu?”

  1. okết Thúc Mỗi Mùa:
  • “Rất tuyệt vời! Chúng ta đã tìm thấy ‘autumn’. Bây giờ, chuyển sang ‘iciness’. Mùa đông rất lạnh, chúng ta mặc quần áo ấm. Các con có thể tìm thấy ‘wintry weather’ không?”
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • “Bạn đang làm rất tốt! Mỗi từ mà các con tìm thấy là như một mảnh ghép giúp.c.úng ta helloểu rõ hơn về các mùa.”
  1. Tìm Từ Cuối Cùng:
  • “Từ cuối cùng mà chúng ta cần tìm là ‘spring’. Hãy nhớ, mùa xuân là khi mọi thứ bắt đầu mọc trở lại. Các con có thể tìm thấy nó không?”
  1. Hoạt Động okayết Thúc:
  • “WOW! Các con đã tìm thấy tất cả các từ. Bây giờ, hãy đặt chúng tất cả lại với nhau để tạo một câu về các mùa. Ví dụ, ‘Mùa xuân là khi hoa nở và chim trở lại.’”
  1. okết Luận:
  • “Rất tốt, các con! Các con đã học được rất nhiều từ mới về các mùa. Hãy cùng nhau đón nhận niềm vui bằng cách chơi một trò chơi vui vẻ!”

Hoạt động thực hành

  1. Đếm Đồ Vật:
  • Trẻ em được yêu cầu đếm các đồ chơi hoặc đồ vật trong phòng học. Họ có thể sử dụng ngón tay để đếm và đọc số lượng ra.
  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em được cung cấp.các hình mẫu đơn giản và yêu cầu vẽ thêm các chi tiết theo số lượng đã được đếm. Ví dụ, nếu đếm được three cái xe, trẻ em vẽ thêm 3 xe vào hình mẫu.

three. Ghép Đôi:– Trẻ em được phát các thẻ từ với hình ảnh và từ viết sẵn. Họ cần ghépercentác hình ảnh với từ tương ứng. Ví dụ, hình ảnh quả táo với từ “apple”.

four. Đọc Câu:– Trẻ em được đọc các câu ngắn và yêu cầu viết lại câu đó. Ví dụ, “i have one apple.” Trẻ em viết lại câu này vào một cuốn sổ hoặc bảng đen.

  1. Chơi Trò Chơi Ghép Hình:
  • Trẻ em được phát các hình ảnh và từ viết sẵn. Họ cần ghé%ác hình ảnh với từ tương ứng và sau đó okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh đó. Ví dụ, hình ảnh một con gà với từ “fowl”.
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một số lượng đồ vật hoặc đồ chơi. Họ cần đếm số lượng đồ vật và okayể tên từng đồ vật ra.
  1. Vẽ và kể Câu:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một hoạt động hàng ngày và sau đó kể câu chuyện về bức tranh đó. Ví dụ, vẽ bức tranh về việc đi học và okể câu chuyện về ngày đi học.

eight. Đọc và Đếm:– Trẻ em được đọc các câu chuyện ngắn và yêu cầu đếm số lượng từ hoặc đồ vật được nhắc đến trong câu chuyện. Ví dụ, “There are 3 cats within the garden.”

nine. Hoạt Động Thể Chất:– Trẻ em được thực helloện các hoạt động thể chất như nhảy, chạy và đếm số lần nhảy hoặc chạy để học cách đếm số.

  1. Ghép Đôi Hình Ảnh và Tên:
  • Trẻ em được phát các hình ảnh của các đồ vật và từ viết sẵn. Họ cần ghé%ác hình ảnh với từ tương ứng và sau đó đặt tên đồ vật đó vào vị trí đúng trong một bức tranh.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, sáng tạo và nhận biết hình ảnh.

Kết thúc trò chơi

Sau khi trẻ em đã hoàn thành các hoạt động tìm từ ẩn và thực hành các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, có thể okết thúc trò chơi bằng các bước sau:

  1. Tổng okayết và khen ngợi:
  • Dành một chút thời gian để tổng kết những từ đã tìm thấy và nhấn mạnh những điều tốt đẹp mà trẻ em đã làm.
  • Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và trí tưởng tượng của họ.
  1. Hoạt động sáng tạo:
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mà họ đã học để okể một câu chuyện ngắn hoặc vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên hoặc khu vực tự nhiên.
  • Trẻ em có thể sử dụng các từ vựng đã học để mô tả các chi tiết cụ thể như “bầu trời xanh”, “cỏ xanh”, “hoa đỏ”, “mặt trời vàng”.

three. Hoạt động thực hành thêm:– Tổ chức một trò chơi nhóm nhỏ, nơi trẻ em có thể sử dụng các từ vựng để tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc hỏi đáp về môi trường xung quanh.- Trẻ em có thể đứng trước lớp và chia sẻ câu chuyện hoặc ý tưởng của mình, giúp họ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

four. Đánh giá và phản hồi:– Yêu cầu trẻ em trả lời một số câu hỏi về từ vựng để đánh giá mức độ helloểu biết của họ.- Hãy trẻ em chia sẻ cảm nhận của họ về trò chơi và điều gì họ thích nhất.

five. okết luận:– okết thúc trò chơi bằng một câu chuyện hoặc bài hát ngắn liên quan đến môi trường xung quanh, giúp trẻ em nhớ lại các từ vựng đã học.- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và cách chúng ta có thể làm điều đó trong cuộc sống hàng ngày.

Bằng cách kết thúc trò chơi với những hoạt động tích cực và thú vị, trẻ em không chỉ nhớ lại từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và sáng tạo của mình.

Từ Cây Đến Lá**: Tìm và viết từ liên quan đến cây cối như “cây”, “cành”, “lá”, “cây cối”, “hoa”

Từ Cây Đến Lá:- “Xem cây này, em thấy gì?”- “Một cây to, cao với nhiều cành.”- “Đúng vậy! Em có tìm thấy một từ liên quan đến cây không?”- “Cành!”- “Rất tốt! Bây giờ, em nghĩ gì mọc trên cây?”- “Lá!”- “Đúng vậy, lá! Em biết từ nàokayác liên quan đến cây và lá không?”- “Cây cối! Hoa!”- “Rất tuyệt! Em đã làm rất tốt! Em còn tìm thấy gì không?”- “Đúng vậy, còn có hoa! Cây cối!”- “Em đã làm đúng rồi! Bây giờ, hãy viết những từ này xuống.”- “Cây. Cành. Lá. Cây cối. Hoa.”- “Rất tốt! Bây giờ, hãy đóng mắt và tưởng tượng mình đang dưới một cây với nhiều lá và hoa.”

underneath the Sky:- “Bây giờ, hãy nhìn lên bầu trời. Em thấy gì ở trên đó?”- “Bầu trời xanh với những thứ trắng bay.”- “Đúng vậy! Đó là những đám mây! Em có tìm thấy từ nào liên quan đến bầu trời không?”- “Mây!”- “Đúng! Bây giờ, em còn thấy gì trong bầu trời không?”- “Mặt trời!”- “Đúng vậy, mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. Em có từ nàvery wellác không?”- “Nhân tinh!”- “Rất tuyệt! Chúng ta có mây, mặt trời và nhân tinh. Hãy viết chúng xuống.”- “Bầu trời. Mây. Mặt trời. Nhân tinh.”- “Em đã làm rất tốt! Tưởng tượng mình đang dưới bầu trời, cảm nhận ánh nắng ấm và nhìn thấy những ngôi sao.”

through the Water:- “Bây giờ, hãy đến với nước. Em thấy gì gần nước?”- “Có một con sông và những con cá.”- “Đúng vậy! Một con sông và cá. Em có tìm thấy từ nào liên quan đến nước không?”- “Sông!”- “Rất tốt! Bây giờ, em còn tìm thấy gì gần nước không?”- “Biển!”- “Đúng vậy, biển rất lớn và đẹp. Em biết từ nào.k.ác không?”- “Sóng!”- “Đúng vậy! Chúng ta có sông, biển và sóng. Hãy viết chúng xuống.”- “Nước. Sông. Biển. Sóng.”- “Em rất thông minh! Em đã học rất nhiều từ ngày hôm nay. Cảm ơn em!”

Dưới Bầu Trời**: Tìm và viết từ liên quan đến bầu trời như “mây”, “mặt trời”, “ngôi sao”, “trăng”, “bầu trời”

Dưới Bầu Trời: Tìm và Viết Từ Liên Quan Đến Bầu Trời

  1. Nubes: Trẻ con nhìn vào ảnh đám mây và nói “nubes”.
  2. Mặt trời: Trẻ con ngắm nhìn ánh mặt trời và nói “mặt trời”.three. Tia sáng: Trẻ con nhìn lên bầu trời đêm và nói “tia sáng”.four. Mặt trăng: Trẻ con nhận ra mặt trăng và nói “mặt trăng”.
  3. Bầu trời: Trẻ con quan sát bầu trời và nói “bầu trời”.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Vẽ Một Bầu Trời: Trẻ con vẽ một bầu trời với các từ đã tìm thấy.
  • kể Một Câu Chuyện: Trẻ con okayể một câu chuyện ngắn về một ngày mới với đám mây và ánh mặt trời.
  • Trò Chơi Nhớ: Trẻ con chơi một trò chơi nhớ lại các từ đã học bằng cách sử dụng hình ảnh bầu trời.

Bên sông**: Tìm và viết từ liên quan đến nước như “sông”, “biển”, “đại dương”, “ao”, “sóng”

Bên Nước:- Sông- Biển- Hải- Ao- Lòe- Thác nước- Hồ- Sông suối- Lụt- Drip- Rơi- Nhảy- Sóng- Tia sóng- Sóng dâng- Đất trũng lụt- Đất đai sông delta- Đất triền sông- Đất ngập mặn- Đất ngập nước- Đất ngập mặn- Cung đập nước- Dike- Đập- Đê- kết nối okênh- Aquifer- Thủy văn học- Địa lý thủy văn- Điện nước- Tưới tiêu- Thoát nước- Khống chế lụt- Tiết kiệm nước- Khử trùng nước- Xử lý nước- Đời sống thủy sinh- Đời sống biển- Cá nước ngọt- Động vật biển- Cây thủy sinh- Động vật ngập mặn- Động vật không xương sống- Cá- Tê tây- Rắn nước- Gấu nước- Rùa- Tôm hùm- Tảo biển- Algae- Hàu- Mussels- Oyster- Krill- Cua ván- Tôm hùm- Cá mập- Cá mập đuôi dính- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậpercentáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mập.cáp- Cá mập.cáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mậ%áp- Cá mậpercentáp- Cá mập

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *