Tiếng Anh Trẻ Em Online: Học Tiếng Anh Bằng Tiếng Việt

Trong thế giới đầy sắc màu này, mỗi ngày đều ẩn chứa vô vàn tiềm năng và những phát helloện mới. Hãy cùng bước theo chân của trẻ em, khám phá môi trường rực rỡ này, thông qua những bài thơ tiếng Anh đơn giản, để họ cảm nhận sự quyến rũ của ngôn ngữ trong nhịp điệu vui vẻ, và cũng học cách cảm thụ vẻ đẹp tự nhiên xung quanh.

Hướng dẫn chơi trò chơi

Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Thời gian đã đến để chúng ta đi học. Các em biết chúng ta làm gì khi đi học không?”

Trẻ Em 1: “Chúng ta học!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta học rất nhiều điều mới. Ai có thể kể cho tôi biết chúng ta làm gì khi mới đến trường?”

Trẻ Em 2: “Chúng ta chào “Chào buổi sáng” thầy cô.”

Giáo viên: “Rất tốt! Chúng ta rất lịch sự. Bây giờ, ai có thể okể cho tôi biết chúng ta đi đâu sau khi chào “Chào buổi sáng” thầy cô?”

Trẻ Em 3: “Chúng ta đi đến lớp học!”

Giáo viên: “Rất tốt! Sau khi chào “Chào buổi sáng” thầy cô, chúng ta đi đến lớp học. Chúng ta làm gì tiếp theo?”

Trẻ Em four: “Chúng ta ngồi trên bàn và nghe thầy cô giảng.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta ngồi và lắng nghe cẩn thận để học tập. Bây giờ, chúng ta hãy tập luyện. Nếu ai đó hỏi bạn “Chúng ta làm gì khi đi học?” bạn sẽ trả lời thế nào?”

Trẻ Em five: “Tôi đi học, chào “Chào buổi sáng”, đi đến lớp học, ngồi trên bàn của mình và nghe thầy cô giảng.”

Giáo viên: “Rất tốt! Các em làm rất tốt. Nhớ rằng, đi học là thú vị và đáng mong đợi vì chúng ta học được nhiều điều mới mỗi ngày. Hãy tất cả sẵn sàng và hào hứng để học tập hôm nay!”


Nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Giáo viên: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các thiết bị điện trong nhà. Các em biết gì là thiết bị điện không?”

Trẻ Em 1: “Đúng vậy! Đó là những thứ sử dụng điện năng để hoạt động.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Hãy nhìn thấy một số thiết bị điện phổ biến trong nhà của chúng ta. Ai có thể gọi tên một thiết bị?”

Trẻ Em 2: “Tủ lạnh!”

Giáo viên: “Rất tốt! Tủ lạnh giữ thực phẩm lạnh. Ai còn nữa?”

Trẻ Em three: “Tivi!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Tivi cho phé%úng ta xem các chương trình yêu thích. Ai còn nữa?”

Trẻ Em 4: “Máy giặt!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Máy giặt giúpercentúng ta giặt quần áo. Rất tốt! Hãy thử học tên các thiết bị này bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số nữa:”

  • Tủ lạnh
  • Tivi
  • Máy giặt
  • Máy điều hòa không khí
  • Lò vi sóng
  • Xay sinh tố

Giáo viên: “Ai có thể okayể cho tôi biết “Máy điều hòa không khí” là gì?”

Trẻ Em five: “Nó làm mát không khí trong phòng.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Nó rất hữu ích vào những ngày nóng. Hãy thử sử dụng những từ này bằng cách làm câu. Ví dụ, ‘Chúng ta sử dụng máy giặt để giặt quần áo của mình.’”


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú

Giáo viên: “Xin chào, mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ đọc một câu chuyện ngắn về chuyến đi đến sở thú. Hãy nhìn vào các hình ảnh trước.”

[Giáo viên hiển thị hình ảnh của các loài động vật như hổ, voi, và khỉ trong sở thú.]

Giáo viên: “Các em có thể kể cho tôi biết loài động vật này là gì không?”

Trẻ Em 1: “Đó là một con hổ!”

Giáo viên: “Đúng vậy, đó là một con hổ lớn, có vân. Tiếp theo là gì?”

Trẻ Em 2: “Đó là một con voi!”

Giáo viên: “Đúng, con voi có một sừng dài. Hãy tiếp tục. Bây giờ, các em hãy lắng nghe câu chuyện.”

[Giáo viên đọc câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của một em nhỏ trong sở thú.]

Giáo viên: “Sau khi nghe câu chuyện, các em có thể okayể cho tôi biết nhân vật chính đã làm gì tại sở thú không?”

Trẻ Em 3: “Em đã nhìn thấy rất nhiều loài động vật!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Em đã có một chuyến đi rất thú vị. Hãy đọc lại câu chuyện một lần nữa và lần này, chúng ta sẽ thử tìm các từ cụ thể trong câu chuyện.”


Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

[Câu chuyện bắt đầu với hình ảnh chú mèo con đang ngồi trước màn hình máy tính.]

Giáo viên: “Ngày xưa, có một chú mèo con tên là Whiskers. Whiskers rất yêu thích học hỏi. Một ngày, chú tìm thấy một ứng dụng học tiếng Anh trên máy tính.”

[Hình ảnh chú mèo đang xem video học tiếng Anh.]

Giáo viên: “Whiskers bắt đầu học các từ tiếng Anh. Chú đã học được các từ ‘cat’, ‘mouse’, và ‘kitty’. Chú rất hứng thú để cho gia đình biết những điều chú đã học.”

[Hình ảnh chú mèo đang gọi điện thoại cho chú chó và chú chó hiểu được những từ mới.]

Giáo viên: “Một ngày, Whiskers gọi bạn chó của mình. ‘Xin chào, buddy!’ chú nói. ‘Hôm nay, chú đã học một từ mới. Đó là ‘kitty’.”

[Hình ảnh chú chó cười và hiểu được từ mới.]

Giáo viên: “pal rất vui và Whiskers cảm thấy rất tự hào. Từ ngày đó, Whiskers tiếp tục học các từ mới và chia sẻ chúng với bạn bè. Vậy, chú trở thành chú mèo nhỏ giỏi tiếng Anh nhất trong khu phố.”


Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi tiếng Anh về động vật

Giáo viên: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta có một trò chơi thú vị ‘Câu hỏi về động vật’. Hãy xem ai biết nhiều về động vật nhất. Các em đã sẵn sàng chưa?”

[Giáo viên lên bảng và viết các câu hỏi về động vật.]

Giáo viên: “Câu hỏi 1: Loài động vật lớn nhất trên thế giới là gì?”

Trẻ Em 1: “Đó là voi!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Câu hỏi 2: Loài động vật nào có cổ dài và đuôi có thể nắm?”

Trẻ Em 2: “Đó là voi!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Rất tốt! Hãy tiếp tục. Câu hỏi 3: Loài chim nhỏ nhất trên thế giới là gì?”

Trẻ Em 3: “Đó là chim ruồi!”

Giáo viên: “Đúng! Chúng ta sẽ có thêm nhiều câu hỏi. Hãy để ý và trả lời nhiều nhất có thể!”


Nội dung học về biển và động vật nước bằng tiếng Anh

Giáo viên: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học về đại dương và các loài động vật sống ở đó. Đại dương là một khối nước xanh lớn. Nó chiếm hơn 70% diện tích bề mặt Trái Đất.”

[Hình ảnh của đại dương và các loài động vật biển.]

Giáo viên: “Các em có thể kể tên một loài động vật sống trong đại dương không?”

Trẻ Em 1: “Đó là cá mập!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Cá mập là một trong số đó. Ai còn nữa?”

Trẻ Em 2: “Cá voi!”

Giáo viên: “Đúng, cá voi rất thông minh và thân thiện. Rất tốt! Ai có thể okể cho tôi biết về những con cá sống trong đại dương?”

Trẻ Em 3: “Có rất nhiều loại cá, như cá cá heo và cá vàng.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Có rất nhiều loại cá trong đại dương. Bây giờ, chúng ta hãy học một số từ mới bằng tiếng Anh:”

  • Ocean
  • Shark
  • Dolphin
  • Fish
  • Coral

Giáo viên: “Hãy tập sử dụng những từ này bằng cách làm câu. Ví dụ, ‘Tôi đã nhìn thấy một con cá voi trong đại dương.’”


Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh cho trẻ em

Giáo viên: “Xin chào, các em đầu bếp nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ làm một món ăn nhẹ đơn giản. Các em đã sẵn sàng nấu ăn với chúng ta chưa?”

[Giáo viên và trẻ em đứng xung quanh bàn nấu ăn.]

Giáo viên: “Trước tiên, chúng ta cần rửa tay. ‘Chúng ta rửa tay, rửa tay, để loại bỏ vi khuẩn.’”

[Trẻ em rửa tay theo lời bài hát.]

Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta cần thu thập tất cả các nguyên liệu. Ai có thể okể cho tôi biết chúng ta cần gì để làm salad trái cây?”

Trẻ Em 1: “Chúng ta cần trái cây, như táo và chuối.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta cũng cần một cái chén và một cái muỗng. Hãy bắt đầu bằng cách cắt trái cây thành những miếng nhỏ.”

[Trẻ em cùng nhau cắt trái cây.]

Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy đặt trái cây vào chén. Ai có thể trộn trái cây với sữa chua?”

Trẻ Em 2: “Tôi có thể trộn nó!”

Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta đã có salad trái cây ngon lành. Chúc các em ngon miệng!”

Đồ dùng cần thiết

  1. Hình Ảnh Động Vật Cảnh: Các bức ảnh của các loài động vật cảnh như cá, chim, và rồng rắn.
  2. Bản Đồ Công Viên: Một bản đồ nhỏ của công viên với các điểm tham quan chính.
  3. Bút và Tờ Giấy: Để trẻ em ghi lại từ mới và câu chuyện.
  4. Âm Thanh Động Vật: Các tệp âm thanh thực tế của các loài động vật để trẻ em nghe và nhận biết.five. Phụ Kiện Học Tập: Các phụ kiện như thẻ từ, băng keo, và cây bút màu để tạo các hoạt động tương tác.

Xin lỗi, nhưng bạn đã yêu cầu dịch thành tiếng Trung và sau đó yêu cầu cung cấp nội dung dịch. Dịch của “Bài tập chi tiết” sang tiếng Trung là “Bài tập chi tiết”. Nếu bạn cần dịch sang tiếng Việt, “Bài tập chi tiết” sẽ dịch thành “Bài tập chi tiết”.

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

  1. Hình Ảnh Trợ Giúp:
  • Sử dụng các bức hình ảnh của động vật nước như cá,,。
  • Mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan.
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ được đưa ra một hình ảnh động vật nước.
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên của động vật.
  • Trẻ em cần nêu ra từ tiếng Anh mà họ nghĩ rằng động vật đó có liên quan.

three. Ví Dụ:– Hình ảnh cá: Giáo viên nói “Nhìn vào con cá!”- Trẻ em nêu từ tiếng Anh như “cá,” “nước,” “bơi,” “cụm.”

Nội Dung Học Về Ngày Và Giờ Bằng Tiếng Anh, okayết Hợp Với Câu Chuyện Du Lịch

  1. Câu Chuyện Du Lịch:
  • Giới thiệu về một chuyến du lịch đến bãi biển.
  • Trẻ em theo dõi cuộc hành trình từ sáng đến tối.
  1. Ngày Và Giờ:
  • Sử dụng các biểu tượng như mặt trời, đồng hồ, và biểu tượng thời tiết để biểu thị ngày và giờ.
  • Giáo viên đọc câu chuyện và trẻ em sẽ tìm ngày và giờ trong câu chuyện.

three. Ví Dụ:– “Sáng sớm, chúng ta thức dậy và thấy mặt trời. Đó là 7:00 AM.”- Trẻ em tìm biểu tượng mặt trời và đồng hồ với số 7.

Các Bài Thơ Ngắn Tiếng Anh Liên Quan Đến Màu Sắc Của Môi Trường Xung Quanh

  1. Bài Thơ 1:
  • “Cây Cối Xanh”
  • “Nhìn vào cây cối xanh, cao thẳng thế nào.
  • Lá cây như những bàn tay nhỏ, vươn lên đến bầu trời.”
  1. Bài Thơ 2:
  • “Bầu Trời Xanh”
  • “Bầu trời xanh cao vời, trong sáng và rực rỡ.
  • Đám mây như những bông bông cotton, khiêu vũ trong không khí.”

Các Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh Có Âm Thanh Cho Trẻ Em four-five Tuổi

  1. Bài Tập 1:
  • Trẻ em sẽ được viết các từ đơn giản như “cat,” “canine,” “chicken,” “vehicle.”
  • Giáo viên sẽ phát âm mỗi từ và trẻ em sẽ viết theo.
  1. Bài Tập 2:
  • Trẻ em sẽ vẽ hình ảnh theo từ mà họ đã viết, như vẽ một con mèo theo từ “cat.”

Câu Chuyện Ngắn Tiếng Anh Về Cuộc Phiêu Lưu Của Chim Trắng Trong Công Viên

  1. Câu Chuyện:
  • “Cuộc Phiêu Lưu Của chim Trắng”
  • “Trong công viên, một con chim trắng tìm thấy một bướm bị lạc. Họ cùng nhau bay đến cây lớn để tìm nhà của bướm.”
  1. Hoạt Động:
  • Trẻ em sẽ vẽ hình ảnh của cuộc phiêu lưu và okayể lại câu chuyện.

Nội Dung Học Giao Tiế%ơ Bản Tiếng Anh Cho Trẻ Em Đi Chơi Công Viên Giải Trí

  1. Câu Hỏi Giao Tiếp:
  • “Bạn đang làm gì?”
  • “Tôi đang chơi.”
  1. Trả Lời:
  • Trẻ em sẽ trả lời các câu hỏi này bằng tiếng Anh khi họ đang chơi ở công viên.

Trò Chơi Nối Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Đồ Ăn Mà Trẻ Em Thích

  1. Hình Ảnh Đồ Ăn:
  • Hình ảnh của các loại đồ ăn như bánh quy, kẹo, trái cây.
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà họ thích.

Hội Thoại Về Việc Mua Đồ Trong Cửa Hàng Trẻ Em, Sử Dụng Tiếng Anh Đơn Giản

  1. Hội Thoại:
  • “Bạn muốn mua gì?”
  • “Tôi muốn mua một chiếc xe chơi.”
  1. Trả Lời:
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh khi họ chọn đồ vật mà họ muốn mua.

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung cụ thể mà bạn muốn dịch sang tiếng Việt. Nếu bạn muốn dịch “Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung cụ thể mà bạn muốn dịch sang tiếng Việt” sang tiếng Việt, nó sẽ là:Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung cụ thể mà bạn muốn dịch thành tiếng Việt.

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Bài Tập 1:Hình Ảnh: Một con cá bơi trong ao.- Từ ẩn: cá.- Hướng Dẫn: “Xem hình ảnh này, các em thấy gì? Đúng vậy, đó là một con cá. Hãy viết từ ‘cá’ vào tờ giấy.”

Bài Tập 2:Hình Ảnh: Một con ếch nhảy trên bờ ao.- Từ ẩn: ếch.- Hướng Dẫn: “Các em có thấy một con ếch nhảy không? Hãy viết từ ‘ếch’ vào tờ giấy.”

Bài Tập three:Hình Ảnh: Một con cá voi bơi trong đại dương.- Từ ẩn: cá voi.- Hướng Dẫn: “Hình ảnh này có gì đặc biệt? Đúng vậy, đó là một con cá voi. Viết từ ‘cá voi’ vào tờ giấy.”

Bài Tập 4:Hình Ảnh: Một con cá mập bơi trong nước.- Từ ẩn: cá mập.- Hướng Dẫn: “Xem hình ảnh này, các em thấy gì? Đúng vậy, đó là một con cá mập. Hãy viết từ ‘cá mập’ vào tờ giấy.”

Bài Tập five:Hình Ảnh: Một con rùa bơi trên mặt nước.- Từ ẩn: rùa.- Hướng Dẫn: “Các em có thấy một con rùa bơi không? Hãy viết từ ‘rùa’ vào tờ giấy.”

Bài Tập 6:Hình Ảnh: Một con cá sấu ngồi trên bờ sông.- Từ ẩn: cá sấu.- Hướng Dẫn: “Hình ảnh này có gì đặc biệt? Đúng vậy, đó là một con cá sấu. Viết từ ‘cá sấu’ vào tờ giấy.”

Bài Tập 7:Hình Ảnh: Một con cá heo bơi trong đại dương.- Từ ẩn: cá heo.- Hướng Dẫn: “Xem hình ảnh này, các em thấy gì? Đúng vậy, đó là một con cá heo. Hãy viết từ ‘cá heo’ vào tờ giấy.”

Bài Tập eight:Hình Ảnh: Một con cá voi xanh bơi trong đại dương.- Từ ẩn: cá voi xanh.- Hướng Dẫn: “Các em có biết con cá voi lớn nhất thế giới không? Đúng vậy, đó là con cá voi xanh. Hãy viết từ ‘cá voi xanh’ vào tờ giấy.”

Bài Tập 9:Hình Ảnh: Một con cá mập trắng bơi trong đại dương.- Từ ẩn: cá mập trắng.- Hướng Dẫn: “Xem hình ảnh này, các em thấy gì? Đúng vậy, đó là một con cá mập trắng. Hãy viết từ ‘cá mập trắng’ vào tờ giấy.”

Bài Tập 10:Hình Ảnh: Một con cá heo con bơi theo mẹ.- Từ ẩn: cá heo con.- Hướng Dẫn: “Hình ảnh này có gì đặc biệt? Đúng vậy, đó là một con cá heo con. Hãy viết từ ‘cá heo con’ vào tờ giấy.”

Hoạt động thực hành

1. Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Mùa:

  • Cách Chơi: Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm nhận một tờ giấy có các từ ẩn liên quan đến các mùa trong năm. Họ phải tìm và viết ra các từ đó từ các hình ảnh minh họa như lá cây thay đổi màu sắc, bông tuyết, hoặc mặt trời mọc.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ thảo luận nhóm và tìm từ trong các hình ảnh. Sau đó, mỗi nhóm sẽ đọc tên từ đã tìm thấy cho cả lớp nghe.

2. Hội thoại về việc Đi Trường:

  • Cách Chơi: Giáo viên đóng vai là giáo viên và trẻ em đóng vai học sinh. Giáo viên sẽ đặt ra các câu hỏi đơn giản như “What do you do within the morning?” hoặc “How do you move to high school?” và trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ thực hành trả lời các câu hỏi trong một môi trường giả định, giúp họ quen thuộc với các tình huống giao tiếp hàng ngày.

three. Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi:

  • Cách Chơi: Trẻ em sử dụng các đồ chơi như xe cộ, thú bông, hoặc các đồ chơi có hình dạng đơn giản để đếm và nói tên chúng bằng tiếng Anh.
  • Hoạt Động: Giáo viên sẽ bắt đầu bằng cách đếm và nói tên các đồ chơi, sau đó trẻ em sẽ làm theo. Điều này giúp trẻ em học cách đếm và sử dụng từ số.

four. Trò Chơi Nối Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Đồ Ăn Mà Trẻ Em Thích:

  • Cách Chơi: Trẻ em được cung cấp một bộ ảnh có các loại đồ ăn và các từ tiếng Anh tương ứng. Họ phải nối các từ với hình ảnh đồ ăn đúng với chúng.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ vui vẻ nối từ với hình ảnh, giúp họ học từ mới và helloểu mối quan hệ giữa từ và đồ ăn.

5. Câu Chuyện Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng:

  • Cách Chơi: Giáo viên okayể câu chuyện về một cuộc phiêu lưu trong rừng và trẻ em sẽ hỏi câu hỏi để tìm hiểu thêm về câu chuyện. Giáo viên sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ tham gia vào câu chuyện bằng cách đặt câu hỏi và trả lời, giúp họ cải thiện okayỹ năng nghe và nói.

6. Nội Dung Học Về Các Bộ Phận Của Cơ Thể Bằng Tiếng Anh okèm Hoạt Động Thực Hành:

  • Cách Chơi: Trẻ em được giới thiệu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh và thực hành bằng cách chỉ vào cơ thể mình và người khác.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ tham gia vào các hoạt động thực hành như chỉ vào mắt, tai, miệng, và nói tên chúng bằng tiếng Anh.

7. Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Động Vật:

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật và phải trả lời bằng tiếng Anh. Mỗi câu trả lời đúng sẽ mang lại điểm cho đội của họ.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ cạnh tranh với nhau để trả lời đúng và nhanh nhất, tạo ra một không khí vui vẻ và học tập.

Kết thúc

Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Đã đến giờ đi học rồi. Các em đã sẵn sàng chưa?”

Trẻ 1: “Đúng vậy, tôi đã sẵn sàng! Tôi không chờ đợi để gặp bạn bè của mình.”

Giáo viên: “Thật tốt! Các em biết phải mang những gì đến trường hôm nay không?”

Trẻ 2: “Đúng vậy, chúng ta cần cần mang ba lô, sách vở và bút.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Và hãy nhớ, chúng ta cần phải mặc bộ đồng phục trường học. Có ai có thể nói cho tôi biết bộ đồng phục là gì không?”

Trẻ three: “Bộ đồng phục là áo trắng, chân váy xanh và cà vạt đỏ cho các bạn trai.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Và chúng ta nên đến đúng giờ cho lớp học đầu tiên. Giờ nào thì chuông sẽ reo cho lớp học đầu tiên?”

Trẻ 4: “Chuông sẽ reo vào lúc eight:00 sáng.”

Giáo viên: “Chính xác! Bây giờ, chúng ta nói về xe buýt trường học. Chúng ta thế nào để đến trường?”

Trẻ five: “Chúng ta đi xe buýt đến trường.”

Giáo viên: “Và xe buýt dừng ở đâu?”

Trẻ 6: “Xe buýt dừng ở nhà của chúng ta và công viên.”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Và hãy nhớ phải lễ phép và lắng nghe người lái xe buýt. Bây giờ, chúng ta chào tạm biệt ba mẹ và đi học cùng nhau.”

Trẻ 1: “Tạm biệt, mẹ! Tôi sẽ về nhà sau giờ học.”

Giáo viên: “Tạm biệt, các em! Hãy có một ngày học tuyệt vời!”

Các em: “Tạm biệt, thầy! Tạm biệt tất cả mọi người!”

Table of contents

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *