Tiếng Anh Thông Dụng: Cảm Giác Học Tiếng Anh Cảm Thực và Thú Vị

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. Bằng cách kết hợ%ác tình huống thực tế và câu chuyện sinh động, chúng ta sẽ giúp.các bé dễ dàng nắm bắt kiến thức cơ bản của tiếng Anh và khơi dậy niềm đam mê học tậpercentủa họ. Hãy cùng nhau khám phá thế giới kỳ diệu của tiếng Anh, mở đầu cho một hành trình học tập vui vẻ nhé!

Hình ảnh môi trường

Một ngày nọ trong một rừng ma thuật, có một con sóc vui tươi tên là Sammy. Sammy yêu thích leo cây và khám phá rừng. Một buổi sáng nắng ấm, Sammy tìm thấy một chiếc chìa khóa vàng sáng lấp lánh dưới một bụi cây.

Sammy tò mò và quyết định tìm hiểu nơi nào chiếc chìa khóa sẽ dẫn anh ta đi. Với những cú nhảy, nhảy và nhảy, Sammy leo lên một cây cao và tìm thấy một cửa ẩn. Bên trong cửa là một phòng bí mật chứa đầy bóng bay màu sắc.

Trong phòng, Sammy thấy một tờ giấy ghi, “Tìm những loài động vật phù hợp để bóp bong bóng!” Sammy đọc tờ giấy và biết phải làm gì. Anh bắt đầu tìm kiếm những loài động vật được liệt okê trên tờ giấy: một con sư tử, một con giraffe, một con zebra và một con rùa.

Sammy tìm thấy một bức ảnh của một con sư tử ở góc phòng và phù hợp với từ “sư tử” trên tờ giấy. Anh cũng làm tương tự với các loài động vật khác, nhưng khi đến con rùa, anh không thể tìm thấy bức ảnh nào phù hợp.

Đột nhiên, một con chim óc mát tên là Oliver xuất helloện và nói, “Sammy, anh cần phải suy nghĩ sáng tạo. Con rùa có thể đang ẩn náu ở một nơi không ngờ.”

Sammy tìm kiếm lại phòng và cuối cùng tìm thấy một lá cây nhỏ, xanh lá cây với hình ảnh của một con rùa. Anh phù hợp nó với từ “rùa” trên tờ giấy.

Khi Sammy phù hợp tất cả các loài động vật, các bong bóng bắt đầu bóp một cách tự động. Sammy reo vui khi thấy các bong bóng bay lên bầu trời.

Khi các bong bóng biến mất, Sammy phát hiện ra một cái hộp ở giữa phòng. Trong hộ%ó một chiếc chìa khóa vàng đẹp lấp lánh. Sammy cười hạnh phúc, biết rằng anh đã mở được hộp.

Con chim óc mát, Oliver, khen ngợi Sammy vì sự thông minh của anh. “Chúc mừng, Sammy! Anh đã học được tầm quan trọng của tò mò và sự sáng tạo.”

Sammy rời phòng bí mật với một nụ cười, sẵn sàng chia sẻ cuộc phiêu lưu của mình với bạn bè trong rừng. Từ ngày đó, Sammy trở thành con sóc dũng cảm và sáng tạo nhất trong rừng ma thuật.

Danh sách từ ẩn

Mùa Xuân:– Hoa- Cây- chim- bướm- cỏ- mưa- nắng- cầu vồng

Mùa Hè:– nắng- bãi biển- đại dương

– làn sóng

  • kem lạnh
  • bơi
  • nón nắng

Mùa Thu:– lá- cây- thu- hái thu- pumpkin- táo- cối xay

Mùa Đông:– tuyết- nhân tượng tuyết- mùa đông- tuyết rơi- khăn quàng cổ- mũ- đôi lUGE

Cách chơi

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Trẻ em được chiêm ngưỡng một bức tranh sôi động về công viên, với những tán cây xanh mướt, bãi cỏ trải dài, và những con đường mòn nhỏ.
  1. Danh Sách Từ ẩn:
  • Cây, hoa, chim, nhà, xe, sông, núi, bãi biển, công viên, mặt trời, đám mây, gió, mưa, tuyết, người tuyết, băng, lá, nhà treo, xe đạp, hồ, biển, rừng, cỏ, cát, bầu trời, ngôi sao, trăng, cầu vồng, tuyết vôi, côn trùng, cá, rùa, chuột túi, ếch, gấu, nai, sói, chim ốc, ong, bướm, kiến, nhện, giun, núi lửa, dãy núi, sa mạc, thung lũng, cling động, thác nước, hồ, sông, biển, đại dương, biển, triều, làn sóng, tàu, thuyền, máy bay, trực thăng, tàu hỏa, tàu điện ngầm, xe buýt, xe, xe đạp, xe đạp điện, xe đạp.cân, ván lướt sóng, ski, snowboard, giày đi tuyết, giày đi dã ngoại, lều, túi ngủ, bút, bản đồ, đèn pin, kính lúp, máy ảnh, okayính viễn vọng, thùng, túi rác, thùng phân loại rác, thùng phân bón.

three. Cách Chơi:– Trẻ em bắt đầu trò chơi bằng cách quan sát bức tranh và tìm kiếm các từ trong danh sách từ ẩn.- Khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể viết hoặc vẽ từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng đen.- Sau khi tìm tất cả các từ, trẻ em có thể đọc lại danh sách để kiểm tra.- Trẻ em có thể được khuyến khích tạo một câu hoặc câu chuyện ngắn sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh nhỏ của một ngày trong công viên và mô tả các từ mà họ đã tìm thấy.
  • Trẻ em cũng có thể thảo luận về các từ mà họ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến cuộc sống hàng ngày của họ.
  1. okết Thúc:
  • Trẻ em nhận được khen ngợi và phần thưởng nhỏ nếu họ hoàn thành trò chơi một cách thành công.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và sự quan tâm đến bảo vệ thiên nhiên.

Xin đọc và lặp lại.

  • Thầy cô: “Chào buổi sáng các em! Hãy bắt đầu với một hoạt động vui vẻ. Tôi sẽ nói một từ, các em hãy lặp lại sau tôi.”
  • Thầy cô: “Táo.”
  • Các em: “Táo.”
  • Thầy cô: “Xoài.”
  • Các em: “Xoài.”
  • Thầy cô: “Củ cải.”
  • Các em: “Củ cải.”
  • Thầy cô: “Loài khủng long.”
  • Các em: “Loài khủng lengthy.”

Vẽ và Mô Tả:– Thầy cô: “Bây giờ, các em hãy vẽ một bức tranh của một thứ các em có thể thấy trong công viên. Sau khi các em hoàn thành, hãy kể về bức tranh của mình.”- Trẻ 1: “Tôi vẽ một cây.”- Thầy cô: “Được rồi! Cây của các em có màu gì?”- Trẻ 1: “Nó là màu xanh.”- Thầy cô: “Các em thích làm gì dưới gốc cây?”- Trẻ 1: “Tôi thích chơi với bạn bè.”

Hội Thảo:– Thầy cô: “Hãy cùng nhau nói về những thứ chúng ta có thể thấy trong công viên. Ai có thể kể cho tôi biết những gì họ thấy?”- Trẻ 2: “Tôi thấy một con chim.”- Trẻ 3: “Tôi thấy một con chó.”- Thầy cô: “Đúng vậy, chúng ta có chim và chó trong công viên. Chúng là bạn của chúng ta.”- Thầy cô: “Chúng ta còn thấy gì trong công viên?”- Các em: “Chúng ta thấy hoa, khu vui chơi, trượt và bãi cát.”

okayết Thúc:– Thầy cô: “Hôm nay, chúng ta đã học về những thứ chúng ta có thể thấy trong công viên. Nhớ rằng, công viên là nơi chúng ta có thể chơi, học và làm bạn mới. Hãy mở mắt và tận hưởng thời gian ngoài trời!”

Xin hãy kiểm tra nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. () cho tôi nội dung dịch.

  1. Đồ Chơi Làm Việc:
  • Sử dụng các mô hình đồ chơi nhỏ, chẳng hạn như xe cộ, thú cưng và đồ dùng nhà bếp.
  • Đặt các mô hình này trên một mặt phẳng, chẳng hạn như bàn hoặc sàn nhà.
  1. Âm Thanh Hỗ Trợ:
  • Sử dụng các thiết bị phát âm thanh, chẳng hạn như điện thoại di động, máy tính bảng hoặc máy tính để phát các âm thanh tương ứng với mỗi mô hình.
  • Chẳng hạn, âm thanh của xe cộ, tiếng hót của thú cưng hoặc tiếng nấu nướng của đồ dùng nhà bếp.

three. Hướng Dẫn Trẻ Em:– Giải thích rằng trẻ em sẽ học viết các từ tiếng Anh bằng cách liên okayết âm thanh với mô hình.- Chẳng hạn: “Khi nghe tiếng xe cộ, hãy viết ‘vehicle’.”

  1. Bài Tập Đầu Tiên:
  • Phát âm thanh của một mô hình, chẳng hạn như “beep beep” của xe ô tô.
  • Trẻ em viết từ “automobile” vào một tờ giấy hoặc bảng đen.

five. Bài Tập Tiếp Theo:– Lặp lại quá trình này với các mô hình khác và âm thanh tương ứng.- Chẳng hạn: “Khi nghe tiếng chó, hãy viết ‘canine.’”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể chọn mô hình và âm thanh để viết từ tiếng Anh.
  • Hướng dẫn trẻ em cách viết từng từ một, chú ý đến vị trí của các chữ cái và cách viết rõ ràng.
  1. Khen Ngợi và Hỗ Trợ:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ viết đúng từ và viết rõ ràng.
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy giúp họ với các bước nhỏ và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.

eight. Hoạt Động Thêm:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn để mô tả các từ mà họ đã viết.- Họ có thể kể một câu chuyện ngắn về mô hình và từ mà họ đã viết.

  1. okết Thúc:
  • Đóng góp và đánh giá bài tập.của trẻ em.
  • Trẻ em nhận được khen ngợi và phần thưởng nhỏ nếu họ hoàn thành bài tập một cách thành công.

Bằng cách này, bài tập viết chữ tiếng Anh không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tạo ra một không gian học tập vui vẻ và thú vị.

Hội thảo

Hội thoại 1: Đi đến trường

Con: (Cười) Mỗi ngày đến trường đều là một cuộc phiêu lưu mới, phải không?

Mẹ: (Cười lại) Đúng vậy, con. Hãy chuẩn bị cặp sách của mình và chúng ta sẽ đi đến trường.

Con: (Nói với giọng hào hứng) Được rồi! Con sẽ mang theo tất cả những cuốn sách yêu thích và những dụng cụ học tập.

Mẹ: (Trấn an) Rất tốt. Con nhớ mang theo nước uống và khăn ăn để chúng ta không bị khát và đói trong ngày học.

Con: (Nods) Vâng, mẹ. Con sẽ không quên.

Mẹ: (lightly) Con hãy cẩn thận khi đi qua đường. Hãy chờ đèn đỏ và luôn đi theo vạch đi bộ.

Con: (Đồng ý) Được rồi, mẹ. Con sẽ rất cẩn thận.

Mẹ: (Nói với giọng yêu thương) Hãy nhớ rằng, mỗi ngày học là một cơ hội để con học hỏi và phát triển.

Con: (Nods) Con sẽ cố gắng hết sức, mẹ. Con sẽ không làm mẹ.

Mẹ: (Cười) Được rồi, con. Hãy chuẩn bị và chúng ta sẽ đi đến trường ngay bây giờ.


Hội thoại 2: Trên đường đến trường

Con: (Nói với giọng hào hứng) Mẹ, con thấy có một con gà con bên lề đường. Nó có vẻ rất đáng yêu.

Mẹ: (Nghĩ ngợi) Đúng vậy, con. Hãy để chúng ta đi qua đường một cách an toàn và nhìn xem nó có đang làm gì không.

Con: (Cười) Được rồi, mẹ. Con sẽ cẩn thận.

Mẹ: (Nói với giọng trấn an) Con nhớ không? Khi chúng ta nhìn thấy một điều gì đó thú vị, hãy dừng lại và nhìn okayỹ nhưng không được quên an toàn.

Con: (Nods) Vâng, mẹ. Con sẽ không quên.

Mẹ: (Nói với giọng vui vẻ) Khi chúng ta đến trường, con sẽ gặp bạn bè và có thể chơi đùa với họ sau giờ ăn trưa.

Con: (Hào hứng) Đúng vậy! Con rất mong chờ.

Mẹ: (Trấn an) Hãy nhớ rằng, mỗi ngày học đều là một cơ hội để con học hỏi và vui chơi.

Con: (Nods) Con sẽ cố gắng hết sức, mẹ. Con sẽ không làm mẹ.

Mẹ: (Cười) Được rồi, con. Hãy chuẩn bị và chúng ta sẽ đi đến trường ngay bây giờ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *