Tiếng Anh Tháng 12: Cách Học Tiếng Anh Tích Cực Với Các Hoạt Động Thực Hành

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với thế giới xung quanh. Bằng cách khám phá và học tập, họ không chỉ nhận biết các loài sinh vật và helloện tượng tự nhiên, mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Bài viết này sẽ thảo luận về cách thông qua các trò chơi, câu chuyện và các hoạt động thực hành, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách đơn giản và dễ hiểu, đồng thời làm sâu sắc thêm hiểu biết của họ về môi trường xung quanh.

Hình ảnh môi trường

  • Cây Cối: Hình ảnh của một khu rừng xanh mướt, với những tán cây to lớn và những tia nắng xuyên qua khe lá.

  • Cây Cối: Hình ảnh của một rừng xanh tươi, với những tán cây lớn và những tia nắng lọt qua okẽ lá.

  • Mặt Trời: Một bức tranh minh họa cho một ngày trong lành, với mặt trời chiếu sáng và những đám mây bập bùng.

  • Mặt Trời: Một bức tranh minh họa cho một ngày trong lành, với mặt trời chiếu sáng và những đám mây lấp lánh.

  • Mây: Hình ảnh những đám mây trắng xóa và những đám mây có hình dạng okỳ lạ như con thú hoặc con vật.

  • Mây: Hình ảnh những đám mây trắng mờ và những đám mây có hình dạng okayỳ dị như con vật hoặc con thú.

  • Rừng: Một khu rừng rậm rạp với nhiều loài động vật hoang dã.

  • Rừng: Một khu rừng rậm rạp với nhiều loài động vật hoang dã.

  • Hồ: Hình ảnh một hồ nước trong xanh, với những tia ánh sáng phản chiếu trên mặt nước.

  • Hồ: Hình ảnh một hồ nước trong vắt, với những tia ánh sáng phản chiếu trên mặt nước.

  • Biển: Bức tranh của một bãi biển cát trắng, với những con sóng vỗ vào bờ.

  • Biển: Bức tranh của một bãi biển cát trắng, với những con sóng vỗ vào bờ.

  • Động Vật Hoang Dã: Hình ảnh của các loài động vật như gấu, voi, hổ, và chim hoang dã.

  • Động Vật Hoang Dã: Hình ảnh của các loài động vật như gấu, voi, hổ, và chim hoang dã.

  • Thực Vật: Hình ảnh của các loại rau quả, hoa quả, và cây cối ăn được.

  • Thực Vật: Hình ảnh của các loại rau quả, quả hạch, và cây cối có thể ăn được.

  • Vật Cảm: Các vật liệu như gỗ, đá, và kim loại được sử dụng trong xây dựng và cuộc sống hàng ngày.

  • Vật Cảm: Các vật liệu như gỗ, đá, và kim loại được sử dụng trong xây dựng và cuộc sống hàng ngày.

Danh sách từ

  1. sky – bầu trời
  2. sun – mặt trời
  3. grass – cỏ
  4. flower – hoafive. tree – cây
  5. chook – chim
  6. river – sông
  7. cloud – đám mây
  8. mountain – núi
  9. animal – động vậteleven. seaside – bãi biển
  10. lake – hồthirteen. snow – tuyết
  11. leaf – lá
  12. wind – giósixteen. rainbow – cầu vồng
  13. ocean – đại dương
  14. forest – rừng
  15. wilderness – sa mạc
  16. ice – băng

Cách Chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim câu.
  • In hoặc dán các hình ảnh này lên bảng hoặc tường.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như fish, turtle, hen, pond, v.v.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu các hình ảnh động vật nước cho trẻ em và nói tên chúng bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “that is a fish. It lives in the water.”
  1. Bước 2:
  • Chọn một từ trong danh sách và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: “are you able to discover a fish?”
  1. Bước 3:
  • Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ sẽ nói tên từ bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “yes, that is a fish.”

five. Bước four:– Thực hiện các hoạt động tương tự với các từ khác trong danh sách.- Ví dụ: “Now, permit’s discover a turtle.”

  1. Bước 5:
  • Sau khi hoàn thành việc tìm từ, tổ chức một trò chơi nhỏ hơn, chẳng hạn như “Who can find the fastest fish?” và yêu cầu trẻ em chỉ ra hình ảnh nhanh nhất.
  1. Bước 6:
  • kết thúc trò chơi bằng một câu hỏi mở, chẳng hạn như “What do fish eat?” và khuyến khích trẻ em chia sẻ kiến thức của họ.

eight. Bước 7:– Thêm vào trò chơi bằng cách tạo ra một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh và từ đã sử dụng.- Ví dụ: “in the future, a fish named Finny went to the pond. He noticed a turtle named Tilly. They have become pals and played collectively.”

  1. Bước eight:
  • Đánh giá và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và chia sẻ được nhiều từ mới.
  1. Bước 9:
  • Tạo một hoạt động okayết thúc bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hoặc đẽo một bức tranh ngắn về một ngày ở ao, sử dụng các từ và hình ảnh đã học.
  1. Bước 10:
  • okết thúc trò chơi với một bài hát hoặc bài hát đơn giản về động vật nước, giúp trẻ em nhớ lại từ mới đã học.

Dưới đây là bản dịch tiếng Việt của nội dung trên:

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim câu.
  • In hoặc dán các hình ảnh này lên bảng hoặc tường.
  • Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, chim, ao, v.v.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu các hình ảnh động vật nước cho trẻ em và nói tên chúng bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Đây là con cá. Nó sống trong nước.”
  1. Bước 2:
  • Chọn một từ trong danh sách và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: “Bạn có thể tìm thấy con cá không?”

four. Bước 3:– Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ sẽ nói tên từ bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Đúng vậy, đây là con cá.”

five. Bước four:– Thực hiện các hoạt động tương tự với các từ khác trong danh sách.- Ví dụ: “Bây giờ, chúng ta tìm con rùa.”

  1. Bước 5:
  • Sau khi hoàn thành việc tìm từ, tổ chức một trò chơi nhỏ hơn, chẳng hạn như “Ai tìm thấy con cá nhanh nhất?” và yêu cầu trẻ em chỉ ra hình ảnh nhanh nhất.
  1. Bước 6:
  • okayết thúc trò chơi bằng một câu hỏi mở, chẳng hạn như “Cá ăn gì?” và khuyến khích trẻ em chia sẻ kiến thức của họ.
  1. Bước 7:
  • Thêm vào trò chơi bằng cách tạo ra một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh và từ đã sử dụng.
  • Ví dụ: “Một ngày nọ, con cá tên là Finny đã đến ao. Nó thấy con rùa tên là Tilly. Họ đã trở thành bạn và chơi cùng nhau.”

nine. Bước eight:– Đánh giá và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và chia sẻ được nhiều từ mới.

  1. Bước nine:
  • Tạo một hoạt động okết thúc bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hoặc đẽo một bức tranh ngắn về một ngày ở ao, sử dụng các từ và hình ảnh đã học.
  1. Bước 10:
  • kết thúc trò chơi với một bài hát hoặc bài hát đơn giản về động vật nước, giúp trẻ em nhớ lại từ mới đã học.

Hoạt động thực hành

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Sử dụng hình ảnh hoặc mô hình của các loài động vật hoang dã như gấu, voi, hổ, voi, voi, và chim eagles.
  • Tải hoặc ghi lại âm thanh thực tế của từng loài động vật từ internet.
  1. Giới Thiệu:
  • Dạy trẻ em về tên của các loài động vật hoang dã thông qua hình ảnh hoặc mô hình.
  • Cho trẻ em lắng nghe âm thanh của từng loài động vật để giúp họ nhớ và nhận biết.

three. Hoạt Động Thực Hành:Đặt Hình Ảnh: Đặt các hình ảnh của động vật hoang dã trên bàn hoặc sàn nhà.- Ghép Âm Thanh: Mỗi khi trẻ em nhìn thấy một hình ảnh, bạn có thể chơi âm thanh của động vật đó.- Phân Biệt: Hỏi trẻ em nào là loài động vật họ đang nghe và nhìn thấy. Trẻ em có thể nhấn vào hình ảnh để xác nhận.- Đặt Bài Tập: Trẻ em có thể được yêu cầu tìm và ghé%ác hình ảnh với âm thanh tương ứng.

  1. Hoạt Động Bổ Sung:
  • okể Câu Chuyện: Dựa trên hình ảnh và âm thanh, kể câu chuyện về cuộc sống của các loài động vật hoang dã.
  • Đánh Giá: Khen ngợi trẻ em khi họ đúng và giúp họ nếu họ.
  • Chơi sport: Tạo trò chơi thi đấu với các câu hỏi liên quan đến động vật hoang dã và âm thanh của chúng.

five. okayết Thúc:– Khép lại bài học với một hoạt động vui chơi như trò chơi trí tuệ hoặc câu đố về động vật hoang dã.- Đảm bảo trẻ em có một trải nghiệm học tập thú vị và tích cực.

Âm thanh hỗ trợ

  1. Chọn Âm Thanh Động Vật:
  • Sử dụng các âm thanh thực tế của động vật như tiếng hót của chim, tiếng kêu của gà, tiếng sủa của chó, tiếng meo của mèo, và tiếng okêu của quạ để tạo ra một môi trường nghe thú vị và sống động.
  1. Phát Âm Thanh okayèm Hình Ảnh:
  • Khi trẻ em nhìn thấy một hình ảnh động vật, hãy phát âm thanh tương ứng. Ví dụ, khi hình ảnh của một con gà xuất hiện, hãy phát tiếng okêu của gà.
  • Điều này giúp trẻ em liên okết hình ảnh với âm thanh và ngược lại, tăng cường nhận diện và nhớ từ.

three. Âm Thanh Hướng Dẫn:– Sử dụng âm thanh hướng dẫn để trẻ em biết cách bắt đầu và okết thúc trò chơi. Ví dụ, âm thanh “let’s start” khi bắt đầu trò chơi và “terrific activity!” khi trẻ em trả lời đúng.

four. Âm Thanh Thể helloện Cảm Xúc:– Sử dụng âm thanh thể hiện cảm xúc như tiếng cười, tiếng khóc, tiếng hét để tạo ra các tình huống giả định và làm cho trò chơi trở nên hấp dẫn hơn. Ví dụ, khi trẻ em tìm thấy một con gấu trúc, có thể phát tiếng cười hạnh phúc.

five. Âm Thanh Đếm Số:– Sử dụng âm thanh đếm số để trẻ em học cách đếm và nhận biết các con số. Ví dụ, khi trẻ em tìm thấy 5 con cá, hãy phát âm thanh “Một, hai, ba, bốn, năm!”

  1. Âm Thanh okayết Hợp Hình Ảnh Động:
  • Sử dụng các hình ảnh động kết hợp với âm thanh để tạo ra các tình huống tương tác. Ví dụ, khi trẻ em nhìn thấy một con chim bay, hãy phát âm thanh chim bay và hình ảnh chim di chuyển trên màn hình.
  1. Âm Thanh Hỗ Trợ Giao Tiếp:
  • Sử dụng âm thanh hỗ trợ giao tiếp như tiếng nói của người lớn hoặc các nhân vật ảo để hướng dẫn và khuyến khích trẻ em trong trò chơi.
  1. Âm Thanh Thực Tế và Tạo Hình:
  • Sử dụng âm thanh thực tế của môi trường xung quanh như tiếng gió, tiếng mưa, tiếng sóng biển để tạo ra các tình huống giả định và giúp trẻ em tưởng tượng.
  1. Âm Thanh Hỗ Trợ Học Tập:
  • Sử dụng âm thanh hỗ trợ học tập như tiếng đọc sách, tiếng giải thích từ vựng để giúp trẻ em học từ và hiểu ngữ cảnh.
  1. Âm Thanh okết Hợp Hoạt Động Thực Hành:
  • Sử dụng âm thanh kết hợp với các hoạt động thực hành như vẽ, đếm, và chia sẻ để tạo ra một trải nghiệm học tập toàn diện và thú vị.

Bước 1: Trẻ em được giới thiệu với bức tranh hoặc bảng hình ảnh về môi trường xung quanh

Bước 1: Trẻ em được giới thiệu với bức tranh hoặc bảng hình ảnh môi trường xung quanh, bao gồm các chi tiết như cây cối, mặt trời, mây, hồ, biển, và các loài động vật như gà, bò, ngựa, và chim. Hình ảnh phải rõ ràng và bắt mắt để thu hút sự chú ý của trẻ.

Bước 2: Người lớn hoặc giáo viên bắt đầu bằng cách đọc tên mỗi vật trên hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi. Ví dụ: “that is a tree. Can you assert ‘tree’? this is the solar. Can you say ‘solar’?”

Bước three: Trẻ em được yêu cầu lặp lại tên các vật từ người lớn hoặc giáo viên. Sau đó, giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em tìm và điểm tên các vật trên bức tranh hoặc bảng.

Bước four: Để tăng thêm tính tương tác, giáo viên có thể đặt ra các câu hỏi đơn giản như “wherein is the sun?” hoặc “are you able to find the fowl?” để trẻ em phải sử dụng từ tiếng Anh để trả lời.

Bước five: Giáo viên có thể sử dụng các trò chơi đơn giản để trẻ em nhớ tên các vật. Ví dụ, trò chơi “Simon Says” với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Khi giáo viên nói “Simon says ‘tree’”, trẻ em mới được đứng lên nếu giáo viên không nói “Simon says”.

Bước 6: Để giúp trẻ em nhớ lâu hơn, giáo viên có thể tổ chức các buổi học ngoại khóa ngoài trời, nơi trẻ em có thể trực tiếp trải nghiệm và tương tác với các vật trong tự nhiên.

Bước 7: Cuối cùng, giáo viên có thể đánh giá tiến độ học tậpercentủa trẻ em bằng cách kiểm tra xem họ có thể điểm tên và nhận biết các vật trong môi trường xung quanh bằng tiếng Anh hay không.

Bước 2:** Người lớn đọc danh sách các từ và yêu cầu trẻ em tìm các từ đó trong hình ảnh.

  • Giáo viên: “Hãy nhìn xem, chúng ta có một số từ cần tìm. Các bạn có thể lắng nghe cẩn thận không? Đầu tiên, chúng ta có: cây cối, mặt trời, đám mây, rừng, hồ, biển, động vật hoang dã, sông, và núi.”
  • Trẻ em: (Nghe và bắt đầu tìm kiếm các từ trong hình ảnh)

Hoạt Động Thực Hành:Đếm và So Sánh: Trẻ em có thể đếm số lượng các từ mà họ đã tìm thấy và so sánh với bạn bè hoặc người lớn.- Vẽ và Đ: Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh hoặc đ lại các hình ảnh mà họ đã tìm thấy để tăng cường nhận diện.- Chia Sẻ: Trẻ em có thể chia sẻ với bạn bè về những gì họ đã tìm thấy và học được từ trò chơi này.

Âm Thanh Hỗ Trợ:– Sử dụng âm thanh thực tế của các từ như tiếng kêu của động vật, tiếng sóng biển, tiếng gió… để giúp trẻ em nhớ và nhận biết từ một cách thú vị hơn.

Hướng Dẫn Chi Tiết:1. Bước 1: Trẻ em được giới thiệu với bức tranh hoặc bảng có nhiều hình ảnh khác nhau như cây cối, mặt trời, mây, rừng, hồ, biển, động vật hoang dã, và các vật thể khác liên quan đến môi trường.2. Bước 2: Người lớn đọc danh sách các từ cho trẻ em nghe và yêu cầu họ tìm các từ đó trong hình ảnh.three. Bước three: Trẻ em viết các từ mà họ tìm thấy vào tờ giấy hoặc ghi chú.4. Bước 4: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực hành bổ sung như đếm, vẽ, và chia sẻ.

Bước 3:** Trẻ em viết các từ mà họ tìm thấy vào tờ giấy hoặc ghi chú

Trẻ em được yêu cầu viết các từ mà họ tìm thấy vào tờ giấy hoặc ghi chú. Người lớn có thể giúp đỡ nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc đọc hoặc viết từ. Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể chia sẻ những từ mà họ đã tìm thấy với bạn bè hoặc người lớn khác. Điều này không chỉ giúp trẻ em và củng cố kiến thức mà còn khuyến khích họ giao tiếp và chia sẻ những gì họ đã học được.

Trẻ em cũng có thể vẽ lại các hình ảnh mà họ đã tìm thấy hoặc thêm vào những chi tiết khác để tạo ra một bức tranh nhỏ về môi trường xung quanh. Điều này không chỉ làm phong phú thêm trò chơi mà còn giúp trẻ em phát triển kỹ năng sáng tạo và tưởng tượng.

Người lớn có thể sử dụng âm thanh thực tế của các từ để giúp trẻ em nhớ và nhận biết từ một cách thú vị hơn. Ví dụ, khi trẻ em tìm thấy từ “fowl”, người lớn có thể phát âm thanh của một con chim để trẻ em nghe và nhớ lại từ đó. Điều này giúp trẻ em liên kết từ với thực tế và làm cho quá trình học trở nên sống động và hấp dẫn hơn.

Bước 4: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực hành bổ sung như đếm, vẽ và chia sẻ.

Trẻ em có thể viết các từ mà họ tìm thấy vào tờ giấy hoặc ghi chú. Họ có thể sử dụng bút hoặc marker để viết rõ ràng. Sau khi viết xong, trẻ em có thể kiểm tra lại các từ để đảm bảo rằng chúng chính xác và đã tìm thấy tất cả các từ trong danh sách. Nếu có từ nàalrightông tìm thấy, trẻ em có thể hỏi người lớn để được giúp đỡ.

Hoạt Động Thực Hành:Đếm và So Sánh: Trẻ em có thể đếm số lượng các từ mà họ đã tìm thấy và so sánh với bạn bè hoặc người lớn. Đây là một cách để trẻ em học cách đếm và so sánh số lượng.- Vẽ và Đ: Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh hoặc đ lại các hình ảnh mà họ đã tìm thấy để tăng cường nhận diện và kỹ năng vẽ.- Chia Sẻ: Trẻ em có thể chia sẻ với bạn bè về những gì họ đã tìm thấy và học được từ trò chơi này. Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp và chia sẻ.

Âm Thanh Hỗ Trợ:– Sử dụng âm thanh thực tế của các từ như tiếng okêu của động vật, tiếng sóng biển, tiếng gió… để giúp trẻ em nhớ và nhận biết từ một cách thú vị hơn. Ví dụ, khi trẻ em tìm thấy từ “cat”, có thể phát tiếng mia của mèo để giúp trẻ em nhớ từ này.

kết Quả:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và phát triển okayỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ. Thông qua các hoạt động thực hành và chia sẻ, trẻ em sẽ có thêm cơ hội để sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *