Tiếng Anh Tháng 1: Học Từ Vựng Môi Trường Quanh Ta

Trong thế giới năng động này, màu sắc là một trong những yếu tố nổi bật nhất trong tự nhiên. Chúng không chỉ mang lại sự vui vẻ cho thị giác của chúng ta mà còn khơi dậy trí tưởng tượng và sự sáng tạo. Bằng cách khám phá các màu sắc xung quanh môi trường, trẻ con có thể học được kiến thức phong phú và phát triển cảm nhận về cái đẹp. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bạn nhỏ hành trình về màu sắc, cùng nhau khám phá và cảm nhận những điều kỳ diệu của thế giới đa sắc màu này.

Hình ảnh môi trường

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Tăng cường khả năng nhận diện và nhớ từ vựng thông qua hình ảnh.

Cách chơi:1. Chuẩn bị:– In hoặc dán các hình ảnh môi trường xung quanh lên bảng hoặc mặt bàn. Hình ảnh có thể bao gồm rừng, biển, công viên, đồng cỏ, đầm lầy, v.v.- Dưới mỗi hình ảnh, viết hoặc dán một từ vựng liên quan đến môi trường đó. Ví dụ: “rừng”, “biển”, “công viên”, “đồng cỏ”, “đầm lầy”.

  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng đã được ẩn dưới hình ảnh.
  • Bạn có thể tạo ra một âm thanh hoặc lời nhắc để giúp trẻ em nhớ lại từ vựng.
  1. Hoạt động Thực Hành:
  • Sau khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ, họ có thể vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một trong những môi trường đó.
  • Ví dụ: “Trong rừng, có rất nhiều cây và chim.”

Danh sách từ vựng:– woodland (rừng)- sea (biển)- park (công viên)- meadow (đồng cỏ)- swamp (đầm lầy)- mountain (núi)- river (sông)- lake (ao)- seashore (bãi biển)- sky (bầu trời)- cloud (mây)- solar (mặt trời)- wind (gió)- rain (mưa)- snow (băng giá)- leaf (lá)- flower (hoa)- tree (cây)- hen ( chim)- fish (cá)- insect (côn trùng)- animal (động vật)

Câu hỏi và Trả lời:Câu hỏi: “Chim sống ở đâu?”- Trả lời: “Chim sống trong tổ.”

  • Câu hỏi: “Cá ăn gì?”
  • Trả lời: “Cá ăn rau và động vật nhỏ.”

kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và việc bảo vệ nó.

Danh sách từ vựng

  • bầu trời
  • cỏ
  • hoa
  • cây
  • nước
  • mặt trời
  • mặt trăng
  • đám mây
  • gió
  • cầu vồng
  • tuyết
  • cát
  • đá
  • tuyết hoa
  • băng
  • núi lửa
  • dãy núi
  • bãi biển
  • hồ
  • sông
  • đại dương
  • rùa biển
  • cá heo
  • chim
  • gấu
  • ếch
  • bướm
  • ong
  • kiến
  • nhện
  • rắn
  • sư tử
  • tigris
  • hổ
  • voi
  • giraffe
  • kangaroo
  • koala
  • panda
  • khỉ
  • chuột bạch
  • sói
  • nai
  • chó sói
  • chó
  • chim óc chó
  • ong
  • kiến
  • bọ cánh cứng
  • peacock
  • chim ruồi
  • bướm
  • côn trùng bọ cánh cứng
  • rùa
  • cá sấu
  • cá voi
  • cá mập
  • octopus
  • sao biển
  • san hô
  • tảo biển

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây”, “sông”, “mặt trời”, “đám mây”, “cỏ”, “hoa”.
  • Sử dụng các hình ảnh minh họa cho từng từ vựng.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ vựng tiếng Anh và trẻ em phải tìm ra hình ảnh tương ứng từ bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
  • Ví dụ: “what is the word for ‘tree’? (Trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh cây.)”

three. Bước 2:– Giáo viên đọc một câu ngắn chứa từ vựng đã chọn và trẻ em phải tìm ra hình ảnh phù hợp.- Ví dụ: “The solar is shining at the tree. (Trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh mặt trời và cây.)”

four. Bước 3:– Trẻ em được yêu cầu tạo một câu ngắn của riêng mình sử dụng từ vựng và hình ảnh đã chọn.- Ví dụ: “The cat is gambling with the ball beneath the tree. (Trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh mèo, bóng và cây.)”

  1. Bước 4:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải kể một câu chuyện ngắn sử dụng tất cả các từ vựng đã học.
  • Ví dụ: “once upon a time, there was a bit chicken who lived in a tree. (Trẻ em okể câu chuyện sử dụng từ vựng và hình ảnh.)”
  1. Bước five:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc một câu chuyện ngắn và trẻ em phải tìm ra hình ảnh phù hợp với từng phần của câu chuyện.
  • Ví dụ: “The story is ready a boy who goes to the park. (Trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh cậu bé và công viên.)”
  1. Bước 6:
  • Trẻ em được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn của riêng mình, sử dụng từ vựng và hình ảnh đã học, và kể cho bạn bè hoặc giáo viên nghe.
  • Ví dụ: “I went to the park with my pals. (Trẻ em kể câu chuyện của mình.)”

eight. Bước 7:– Cuối cùng, trẻ em được đánh giá dựa trên khả năng sử dụng từ vựng, khả năng okayể câu chuyện và sự sáng tạo của mình.- Giáo viên hoặc người lớn có thể đưa ra phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.

Dưới đây là phiên bản tiếng Việt của nội dung trên:

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như “cây”, “sông”, “mặt trời”, “đám mây”, “cỏ”, “hoa”.
  • Sử dụng các hình ảnh minh họa cho từng từ vựng.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ vựng tiếng Anh và trẻ em phải tìm ra hình ảnh tương ứng từ bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
  • Ví dụ: “Từ nào cho ‘cây’? (Trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh cây.)”
  1. Bước 2:
  • Giáo viên đọc một câu ngắn chứa từ vựng đã chọn và trẻ em phải tìm ra hình ảnh phù hợp.
  • Ví dụ: “Mặt trời đang chiếu sáng cây. (Trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh mặt trời và cây.)”

four. Bước three:– Trẻ em được yêu cầu tạo một câu ngắn của riêng mình sử dụng từ vựng và hình ảnh đã chọn.- Ví dụ: “Con mèo đang chơi với bóng dưới cây. (Trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh mèo, bóng và cây.)”

five. Bước 4:– Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải kể một câu chuyện ngắn sử dụng tất cả các từ vựng đã học.- Ví dụ: “Một lần nào đó, có một chú chim nhỏ sống trong cây. (Trẻ em okể câu chuyện sử dụng từ vựng và hình ảnh.)”

  1. Bước 5:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc một câu chuyện ngắn và trẻ em phải tìm ra hình ảnh phù hợp với từng phần của câu chuyện.
  • Ví dụ: “Câu chuyện nói về cậu bé đi công viên. (Trẻ em tìm và đánh dấu hình ảnh cậu bé và công viên.)”
  1. Bước 6:
  • Trẻ em được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn của riêng mình, sử dụng từ vựng và hình ảnh đã học, và okể cho bạn bè hoặc giáo viên nghe.
  • Ví dụ: “Tôi đã đi công viên với bạn bè. (Trẻ em okayể câu chuyện của mình.)”

eight. Bước 7:– Cuối cùng, trẻ em được đánh giá dựa trên khả năng sử dụng từ vựng, khả năng okayể câu chuyện và sự sáng tạo của mình.- Giáo viên hoặc người lớn có thể đưa ra phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.

Hoạt động thực hành

  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ thông qua các hoạt động tương tác.
  • Sử dụng lịch tháng, trẻ em sẽ học cách đọc và xác định ngày hôm nay.
  • Với đồng hồ, trẻ em sẽ học cách đọc giờ bằng cách sử dụng các từ như “o’clock”, “a.m.”, “p.m.”, và “quarter beyond”.
  1. Câu Hỏi và Trả Lời:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ hỏi trẻ em về ngày và giờ helloện tại, ví dụ: “Hôm nay là ngày nào?” hoặc “Giờ hiện tại là bao giờ?”
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ vào ngày và giờ trên lịch hoặc đồng hồ.
  1. Bài Tập Đoán:
  • Trẻ em sẽ được đưa ra các tình huống thực tế như “Nếu là buổi sáng, chúng ta nên mặc gì?” và “Nếu là giờ đi ngủ, chúng ta nên làm gì?”
  • Họ sẽ trả lời bằng cách sử dụng từ vựng đã học.

four. Trò Chơi Nối Dấu:– Trẻ em sẽ được nối các dấu chấm trên lịch với ngày và giờ tương ứng.- Ví dụ, nối dấu chấm với “Thứ Hai” và “12 giờ chiều” để xác định ngày và giờ trưa thứ Hai.

five. Câu Chuyện Du Lịch:– Giáo viên sẽ okể một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch và hỏi trẻ em về ngày và giờ trong câu chuyện.- Ví dụ: “Chúng ta rời đi vào eight giờ sáng và đến bãi biển vào 10 giờ sáng.”

  1. Hoạt Động Tạo Tài Liệu:
  • Trẻ em sẽ vẽ hoặc dán các hình ảnh liên quan đến ngày và giờ vào một cuốn sách nhỏ của riêng họ.
  • Họ sẽ viết hoặc dán từ vựng tiếng Anh vào các trang của cuốn sách.
  1. Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu mang theo lịch hoặc đồng hồ của gia đình vào trường và sử dụng chúng để thực hành.
  • Họ sẽ chia sẻ với bạn bè về ngày và giờ mà họ đã thấy trong gia đình.

eight. Kiểm Tra hiểu Biết:– Cuối mỗi buổi học, giáo viên sẽ kiểm tra helloểu biết của trẻ em bằng cách hỏi các câu hỏi ngắn và yêu cầu trẻ em thực hành lại các hoạt động đã học.

Giáo dục thêm

  1. Bảo Vệ Môi Trường:
  • Thảo luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và cách mỗi người có thể đóng góp, chẳng hạn như không vứt rác bừa bãi và trồng cây.
  1. kỹ Năng Giao Tiếp:
  • Hướng dẫn trẻ em cách sử dụng từ vựng liên quan đến môi trường trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi đi dạo công viên hoặc chơi trong vườn.

three. Hoạt Động Tạo Làm:– Khuyến khích trẻ em vẽ hoặc làm các mô hình về môi trường xung quanh, giúp họ helloểu rõ hơn về các khái niệm liên quan.

  1. Trò Chơi Thực Hành:
  • Tổ chức các trò chơi tương tác, chẳng hạn như “Ai có thể tìm thấy nhiều thứ xanh nhất?” để trẻ em học cách nhận biết và đếm các vật thể có màu xanh.
  1. Câu Chuyện Tương Tác:
  • Chia sẻ các câu chuyện ngắn về các loài động vật và thực vật trong môi trường tự nhiên, giúp trẻ em hình dung và nhớ lâu hơn.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đi dạo trong công viên hoặc khu vực xanh lá cây, và yêu cầu trẻ em tìm các vật thể có màu sắc khác nhau và okể tên chúng.
  1. Bảo Vệ Sinh Môi Trường:
  • Giáo dục trẻ em về việc thu gom rác và vứt vào thùng rác đúng cách, để họ hiểu rằng bảo vệ môi trường là hành động của mọi người.
  1. kỹ Năng Đọc hiểu:
  • Sử dụng sách và hình ảnh để giáo dục trẻ em về các yếu tố môi trường khác nhau, chẳng hạn như rừng, đại dương, dãy núi và sông suối, và hoạt động để.
  1. Hoạt Động Tạo Làm:
  • Khuyến khích trẻ em làm các mô hình môi trường nhỏ, chẳng hạn như một vườn nhỏ hoặc một ao nhỏ, để họ có thể trực tiếp tham gia vào quá trình chăm sóc và bảo vệ.
  1. kỹ Năng Tư Duy:
  • Thảo luận về các câu hỏi mở và khuyến khích trẻ em suy nghĩ về cách môi trường xung quanh ảnh hưởng đến cuộc sống của họ và các loài động vật khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *