Tiếng Anh Nhà Hàng: Học Từ Vựng Tiếng Anh Cùng Những Hoạt Động Thú Vị

Trong thế giới đầy màu sắc và những sinh vật okayỳ diệu, các bé luôn tỏ ra tò mò với thiên nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ trên một hành trình khám phá, qua những câu chuyện dễ helloểu và các hoạt động tương tác thú vị, giúpercentác em học được kiến thức về động vật, hiện tượng tự nhiên, và những vật dụng hàng ngày bằng tiếng Anh. Hãy cùng nhau bắt đầu chặng đường học tiếng Anh đầy thú vị này nhé!

Bảng Tìm Từ

Chào anh Brown! Hôm nay chúng ta sẽ đi công viên. Công viên đầy cây cối xanh tươi và hoa colourful. Chúng ta có thể thấy chim bay trên bầu trời và trẻ em chơi gần đó.

“Chào buổi sáng, anh Brown! Được nhìn thấy công viên, nó thật đẹp!”

“Đúng vậy! Công viên như một ngôi nhà xanh lớn cho tất cả các động vật và thực vật. Anh thấy cây ở đó không? Chúng cao và mạnh mẽ.”

“Đúng vậy, anh thấy chúng. Những bông hoa này là gì, anh Brown?”

“Đó là tulip. Chúng có màu đỏ, vàng và tím. Chúng rất đẹp.”

“Wow! Tôi thích những bông hoa. Chúng ta có thể chơi với chim không?”

“Đúng vậy, chúng ta có thể. Hãy im lặng và quan sát chúng. Chim rất thông minh. Chúng có thể bay cao trên bầu trời và tìm kiếm thức ăn.”

Khi họ đang quan sát, một con chim nhỏ bay xuống và đậu trên một cành. Nó nhìn họ với vẻ tò mò.

“Chào, con chim nhỏ! Con có muốn chơi với chúng ta không?”

Chim okayêu và nhảy xung quanh họ, như đang nói, “Có, con muốn!”

Anh Brown lấy ra một viên đá nhỏ và ném nhẹ. Chim chạy theo viên đá và sau đó bay trở lại cành.

“Xem nào, anh Brown! Con chim đang chơi với chúng ta!”

“Đúng vậy, nó đang chơi. Chim thích chơi với đá và lá. Chúng rất vui để quan sát.”

Sau khi chơi một lúc, họ quyết định đi dạo xung quanh công viên. Họ thấy thêm động vật như sóc, thỏ và bướm.

“Anh Brown, nhìn con sóc! Nó thật đáng yêu!”

“Đúng vậy, nó đáng yêu. Sóc rất thông minh. Chúng có thể leo cây và tìm hạt để ăn.”

Khi họ tiếp tục đi dạo, họ nhận thấy một nhóm trẻ đang chơi bóng đá. Họ dừng lại để xem và cổ vũ cho họ.

“Wow, họ chơi rất tốt!”

“Đúng vậy, họ chơi rất tốt. Thể thao rất quan trọng đối với chúng ta. Nó giúpercentúng ta khỏe mạnh và hạnh phúc.”

Sau một ngày vui vẻ tại công viên, anh Brown và các trẻ em nói tạm biệt nhau.

“Cảm ơn anh Brown vì một ngày tuyệt vời! Tôi đã rất vui!”

“Không có gì, tôi rất vui vì bạn đã vui vẻ. Hãy nhớ đến công viên thường xuyên. Đó là một nơi tuyệt vời để học và chơi.”

Và với vậy, anh Brown và các trẻ em đi về nhà, vui vẻ và mệt mỏi sau một ngày phiêu lưu và khám phá.

Hình ảnh hỗ trợ

  1. Cây Cối và Hoa: Sử dụng hình ảnh của các loại cây, lá và hoa khác nhau để trẻ em dễ dàng nhận diện và nhớ từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như “cây,” “lá,” “hoa.”

  2. Động Vật: Hình ảnh của các loài động vật như gà, ngựa, bò, và chim để trẻ em học từ “gà,” “ngựa,” “bò,” “ chim.”

  3. Nước và Biển: Ảnh của hồ, sông, và biển, cùng với các loài cá và rùa để trẻ em học từ “hồ,” “sông,” “biển,” “cá,” “rùa.”

  4. Thiên Tai: Hình ảnh của mây, mặt trời, và gió để trẻ em học từ “mây,” “mặt trời,” “gió.”

five. Màu Sắc: Ảnh của các màu sắc khác nhau như xanh, đỏ, vàng, và trắng để trẻ em học từ “xanh,” “đỏ,” “vàng,” “trắng.”

  1. Thời Gian: Hình ảnh của đồng hồ, mặt trăng, và ngôi sao để trẻ em học từ “đồng hồ,” “mặt trăng,” “ngôi sao.”

  2. Phong Cách Đời Sống: Ảnh của các hoạt động hàng ngày như ăn uống, học tập, và chơi đùa để trẻ em học từ “ăn uống,” “học tập,” “chơi đùa.”

  3. Dụng Cụ: Hình ảnh của các đồ dùng hàng ngày như bàn, ghế, và tivi để trẻ em học từ “bàn,” “ghế,” “tivi.”

nine. Thực Phẩm: Ảnh của các loại thực phẩm như trái cây, rau quả, và bánh okẹo để trẻ em học từ “trái cây,” “rau quả,” “bánh kẹo.”

  1. Đồ Chơi: Hình ảnh của các loại đồ chơi như xe đạp, bóng, và ô tô để trẻ em học từ “xe đạp,” “bóng,” “ô tô.”

Những hình ảnh này không chỉ giúp trẻ em dễ dàng nhớ từ mà còn tạo ra sự hứng thú và tương tác tích cực trong quá trình học tập.

Danh sách từ

  1. Táo
  2. Dưa chuột
  3. Kem lạnh
  4. Pizza
  5. Bánh sandwich
  6. Bánh sinh nhật
  7. Hotdogeight. Bắp rang bơnine. Sushi
  8. Taco
  9. Bánh donut
  10. Socola
  11. Nước chanh
  12. Nước ép
  13. Sinh tố

Giới thiệu

Xin chào, các em nhỏ! Hãy cùng chơi một trò chơi thú vị để học về các ngày trong tuần và thời gian bằng tiếng Anh. Chúng ta sẽ có một hành trình nhỏ và xem cách các ngày và thời gian được sử dụng trong các hoạt động khác nhau.

Câu Trả Lời:– Thứ Hai: “Chào buổi sáng! Hôm nay là thứ Hai. Mặt trời đang lên, và đã đến lúc đi học.”- Thứ Ba: “Xin chào! Hôm nay là thứ Ba. Hôm nay sẽ là một ngày bận rộn ở công viên.”- Thứ Tư: “Chào buổi trưa! Thứ Tư đã đến. Hãy cùng nhau ghé thăm bảo tàng và học về những loài động vật mới.”- Thứ Năm: “Xin chào! Hôm nay là thứ Năm. Thời gian để chúng ta có một bữa tiệc nướng cùng bạn bè.”- Thứ Sáu: “Chào buổi sáng! Hôm nay là thứ Sáu. Chúng ta sẽ đi biển!”- Thứ Bảy: “Xin chào! Hôm nay là thứ Bảy. Hãy cùng nhau đi dã ngoại và khám phá rừng.”- Chủ Nhật: “Chào buổi trưa! Hôm nay là Chủ Nhật. Đây là ngày để chúng ta thư giãn. Hãy có một ngày vui vẻ tại bể bơi.”

Câu Hỏi:– Chúng ta làm gì vào thứ Hai?- Gặp điều gì vào thứ Ba?- Đi đâu vào thứ Tư?- Thứ Năm dành cho việc gì?- Đi đâu vào thứ Sáu?- Làm gì vào thứ Bảy?- Hơn ai chúng ta tiêu dùng thời gian vào Chủ Nhật?

Câu Trả Lời:– Thứ Hai: Đi học.- Thứ Ba: Đi công viên.- Thứ Tư: Ghé thăm bảo tàng.- Thứ Năm: Có bữa tiệc nướng.- Thứ Sáu: Đi biển.- Thứ Bảy: Đi dã ngoại.- Chủ Nhật: Thư giãn tại bể bơi.

Hoạt Động Thực Hành:– Các em có thể vẽ một tranh minh họa về các hoạt động trong ngày của họ.- Bạn có thể tổ chức một buổi thảo luận về các hoạt động hàng ngày của các em và liên okayết chúng với các ngày trong tuần.

kết Thúc:– Chúc các em có một ngày học vui vẻ và thú vị với trò chơi này!

Bắt đầu tìm từ

  1. Hướng Dẫn:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ rất thú vị. Hãy nhìn vào những hình ảnh động vật dưới đây và tìm từ mà chúng ta đã học.”
  1. Hình Ảnh Động Vật:
  • Trình chiếu hoặc dán các hình ảnh động vật nước như cá, cá mập, rùa, và voi nước.

three. Tìm Từ:– “Ai có thể tìm thấy từ ‘fish’ (cá) trong hình ảnh cá này?”- “Rất tốt! Ai có thể tìm thấy từ ‘turtle’ (rùa) trong hình ảnh rùa?”

four. Giải Thích:– “Fish là từ tiếng Anh cho cá. Turtle là từ tiếng Anh cho rùa. Chúng ta sẽ viết từ đó vào bảng.”

five. Viết Từ:– Trẻ em viết từ ‘fish’ và ‘turtle’ vào các ô vuông trên bảng.

  1. Tiếp Tục:
  • “Ai có thể tìm thấy từ ‘whale’ ( voi nước) trong hình ảnh voi nước này?”
  • Sau đó, trẻ em viết từ ‘whale’ vào bảng.
  1. Khen Thưởng:
  • “Rất giỏi! Bạn đã tìm và viết đúng từ. Hãy nhận một điểm thưởng.”

eight. okết Thúc Lần Đầu:– “Chúng ta đã hoàn thành phần tìm từ đầu tiên. Hãy nhìn lại bảng và nhớ những từ mà chúng ta đã viết.”

nine. Tiếp Tục Tìm Từ:– “Chúng ta sẽ tìm thêm từ khác. Ai có thể tìm thấy từ ‘octopus’ (tu hài) trong hình ảnh tu hài này?”- Trẻ em viết từ ‘octopus’ vào bảng và nhận điểm thưởng.

  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ. Bạn đã làm rất tốt! Hãy nhìn vào bảng và nhớ những từ mà chúng ta đã học hôm nay.”

eleven. Khen Thưởng Cuối Cùng:– “Rất giỏi! Bạn đã học được rất nhiều từ mới. Hãy nhận một phần thưởng đặc biệt cho sự cố gắng của bạn.”

Xin hỗ trợ

Giới Thiệu:Hãy tưởng tượng chúng ta đang ở một khu vườn đẹp, nơi có nhiều loài động vật cảnh thân thiện. Chúng ta sẽ trò chuyện với các bạn động vật này bằng tiếng Anh để làm quen và học từ mới.

Câu 1:Giáo viên: Chào, con rùa xinh! Tên của em là gì?Trẻ: Chào! Tên em là Timmy.

Câu 2:Giáo viên: Timmy, em có vỏ, phải không?Trẻ: Đúng vậy, em có. Vỏ của em là màu xanh và cứng.

Câu 3:Giáo viên: Đúng vậy! Màu xanh là màu rất đẹp. Em có thích lá xanh không?Trẻ: Đúng vậy, em rất thích.

Câu 4:Giáo viên: Tốt lắm! Timmy, em có thể nói “Em thích lá xanh” không?Trẻ: Em thích lá xanh!

Câu five:Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ gặp chim khổng tước. Chào, chim đẹp! Em có thể nói chuyện không?Trẻ: Chào! Em có thể nói chuyện. Em có thể nói “Chào” và “Tạm biệt.”

Câu 6:Giáo viên: Wow, em rất thông minh! Màu lông của em là gì?Trẻ: Lông của em là màu đỏ.

Câu 7:Giáo viên: Màu đỏ là màu rất sáng. Em có thể nói “Lông của em là màu đỏ” không?Trẻ: Lông của em là màu đỏ!

Câu eight:Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ đến ao cá. Chào, con cá nhỏ! Em thế nào?Trẻ: Chào! Em rất tốt, cảm ơn.

Câu nine:Giáo viên: Rất tốt. Em có thích bơi không?Trẻ: Đúng vậy, em rất thích bơi.

Câu 10:Giáo viên: Tốt lắm! Em có thể nói “Em rất thích bơi” không?Trẻ: Em rất thích bơi!

okayết Thúc:Giáo viên: Hôm nay, chúng ta đã học được một số từ mới và trò chuyện với bạn động vật. Rất vui, phải không? Hãy tiếp tục luyện tập và học thêm về thế giới xung quanh chúng ta!

Kiểm tra và khen thưởng

  • Sau khi trẻ đã hoàn thành bảng tìm từ, bạn có thể bắt đầu kiểm tra okayết quả cùng với trẻ.
  • Đọc từng từ và yêu cầu trẻ xác nhận xem họ đã tìm thấy và viết đúng từ hay chưa.
  • Nếu trẻ viết đúng, hãy khen ngợi họ bằng những lời như: “Công việc tuyệt vời! Đúng chính xác!”
  • Nếu trẻ viết sai, hãy khuyến khích họ lại một lần nữa và nếu cần, chỉ ra từ đúng để họ học được.
  • Trẻ em rất thích được khen thưởng, vì vậy bạn có thể sử dụng các phương pháp sau để khen thưởng:
  • Cho trẻ chọn một hoạt động yêu thích sau khi hoàn thành bài tập.
  • Thêm một phần thưởng nhỏ như một miếng okayẹo hoặc một mô hình nhỏ.
  • Đặt một dấu kiểm hoặc một hình ảnh vui vẻ trên bảng để trẻ thấy được tiến trình của mình.
  • okết thúc bài tập bằng một bài hát hoặc một trò chơi nhỏ liên quan đến từ vựng đã học, để trẻ có thể nhớ lại và từ mới một cách vui vẻ.

Kết thúc

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường nhận thức về bảo vệ thiên nhiên.

Thiết okayế Trò Chơi:

  1. Bảng Tìm Từ:
  • Tạo một bảng có nhiều ô vuông hoặc khung để viết từ.
  • Mỗi ô vuông sẽ chứa một từ liên quan đến môi trường xung quanh như: cây, hoa, động vật, nước, bầu trời, v.v.
  1. Hình Ảnh Hỗ Trợ:
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ dễ dàng nhận biết và nhớ.
  1. Danh Sách Từ:
  • Dưới đây là danh sách các từ mà bạn có thể sử dụng:
  • Tree (cây)
  • Flower (hoa)
  • Animal (động vật)
  • Water (nước)
  • Sky (bầu trời)
  • Cloud (mây)
  • solar (mặt trời)
  • Wind (gió)
  • Rain (mưa)
  • Leaf (lá)
  • Mountain (núi)
  • River (sông)
  • Ocean (biển)
  • wooded area (rừng)
  • barren region (sa mạc)
  • Earth (đất)

Cách Chơi:

  1. Giới Thiệu:
  • Giới thiệu trò chơi và mục tiêu của nó: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò tìm từ ẩn về môi trường xung quanh. Chúng ta sẽ tìm và viết từ vào các ô vuông.”
  1. Bắt Đầu Tìm Từ:
  • Đặt bảng trước mặt trẻ em và bắt đầu đọc tên của các từ từ danh sách.
  • Trẻ em sẽ tìm và viết từ vào các ô vuông tương ứng trên bảng.
  1. Hỗ Trợ:
  • Nếu trẻ gặp khó khăn, bạn có thể giúp đỡ bằng cách chỉ vào hình ảnh minh họa hoặc đọc lại từ một lần nữa.

four. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Sau khi trẻ đã viết xong tất cả các từ, kiểm tra lại và khen thưởng cho trẻ nếu họ đã viết đúng.- Bạn có thể khen ngợi và thưởng cho trẻ bằng cách cho phép họ chọn một hoạt động yêu thích hoặc một món ăn yêu thích.

  1. kết Thúc:
  • kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em về những từ mà họ đã tìm thấy và gì họ đã học được từ trò chơi này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *