Trong thế giới đầy sắc màu và kỳ diệu này, sự tò mò của trẻ em luôn được khơi dậy bởi môi trường xung quanh. Bằng cách khám phá và học hỏi, họ không chỉ nhận biết và helloểu sự đa dạng của thế giới mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu loạt các hoạt động học tập phù hợp cho trẻ em, nhằm giúp.các bé học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ thông qua các trò chơi, câu chuyện và trải nghiệm tương tác.
Chuẩn bị
- Chọn Địa Điểm Học Tập:
- Đảm bảo rằng phòng học hoặc không gian học tập được làm sạch và có ánh sáng tốt. Điều này sẽ giúp trẻ tập trung hơn.
- Thiết Bị Học Tập:
- Chuẩn bị các vật dụng cần thiết như bảng đen hoặc bảng trắng, bút chì, sáp màu, và các hình ảnh hoặc tranh minh họa liên quan đến môi trường xung quanh.
three. Tài Liệu Giáo Dục:– In hoặc tải các bài tập và bài đọc liên quan đến môi trường xung quanh. Đảm bảo rằng nội dung dễ helloểu và phù hợp với lứa tuổi của trẻ.
- Âm Thanh:
- Chuẩn bị các âm thanh thực tế của động vật và môi trường xung quanh để tạo helloệu ứng và tăng cường trải nghiệm học tập.
five. Hội Thảo và Hoạt Động Thực Hành:– Lập okayế hoạch cho các hội thoại, trò chơi, và hoạt động thực hành để trẻ có thể tương tác và áp dụng kiến thức mới.
- Tài Liệu Dạy Học:
- Chuẩn bị các tài liệu hướng dẫn cho giáo viên, bao gồm các bước chi tiết và hướng dẫn cách thực helloện các hoạt động.
- Phản Hồi và Đánh Giá:
- Lập okế hoạch cho cách thu thập phản hồi từ trẻ và cách đánh giá tiến độ học tập.của họ.
eight. Thời Gian:– Đặt ra một lịch trình học tậ%ụ thể và hợp lý, đảm bảo rằng trẻ có đủ thời gian để tiếp thu kiến thức mà không cảm thấy mệt mỏi.
- An Toàn:
- Kiểm tra và đảm bảo rằng môi trường học tập an toàn, không có vật cản hoặc nguy cơ nào có thể làm hại trẻ.
- Thúc Khích Học Tập:
- Chuẩn bị các phần thưởng nhỏ để khuyến khích trẻ học tập và hoàn thành các bài tập.
Thiết lập bài tập
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn hoặc tạo các hình ảnh minh họa rõ ràng của các từ liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, rừng, sông, biển, mặt trời, mây, núi, cỏ, hoa, chim, động vật, và các helloện tượng thời tiết như mưa, gió, tuyết.
- Sắp Xếp Hình Ảnh:
- Đặt các hình ảnh này trên một bảng hoặc mặt phẳng rõ ràng để trẻ dễ dàng nhìn thấy và tiế%ận.
- Dạy Trẻ Nhận Biết Từ Vựng:
- Dạy trẻ từng từ một, đọc tên của từ và mô tả ngắn gọn về ý nghĩa của từ đó. Ví dụ: “Nhìn vào cây này. Đó là cây xanh lớn. Cây cối rất quan trọng đối với chúng ta.”
- Sử dụng câu hỏi để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ: “Đó là gì? Có thể cho tôi thấy một bông hoa không?”
- Bài Tập Đếm:
- Đặt một số hình ảnh có số lượng nhất định và yêu cầu trẻ đếm chúng. Ví dụ: “Bạn có thể đếm bao nhiêu cây không? Một, hai, ba… Có ba cây.”
- Hoạt Động Xếp Hình:
- Yêu cầu trẻ xếp.các hình ảnh theo thứ tự hoặc theo một chủ đề nhất định. Ví dụ: “Bạn có thể đặt cây cạnh sông không?”
- Bài Tập Ghi Chữ:
- Sử dụng các từ đã được học, yêu cầu trẻ viết chúng theo hướng dẫn của bạn. Ví dụ: “Viết ‘cây’ vào khoảng trống.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Thực hiện các hoạt động thực hành như vẽ tranh, tạo mô hình hoặc okayể câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã học.
- Kiểm Tra và Khen Thưởng:
- Kiểm tra kết quả của bài tập và khen thưởng cho trẻ nếu họ hoàn thành bài tập một cách chính xác. Sử dụng các lời khen ngợi tích cực như “Bạn đã làm rất tốt!” hoặc “Tôi rất tự hào về bạn!”
nine. Tăng Cường Sự Sáng Tạo:– Khuyến khích trẻ sáng tạo bằng cách yêu cầu họ tạo ra một câu chuyện ngắn hoặc một bức tranh sử dụng các từ và hình ảnh đã học.
- Đánh Giá Hoạt Động:
- Đánh giá hoạt động học tập.của trẻ dựa trên sự tham gia, hiểu biết và tiến bộ của họ. Điều này giúp bạn điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ trẻ tốt hơn trong tương lai.
Để kiểm tra bài tập kỹ lưỡng, đừng để xảy ra lỗi trong việc sử dụng tiếng Trung giản thể.
- Chuẩn bị Hình Ảnh và Đồ Dụng:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và voi nước.
- Sử dụng một chiếc máy tính bảng hoặc bảng đen để hiển thị hình ảnh.
- Giới Thiệu Bài Tập:
- Bắt đầu bằng cách nói: “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị với hình ảnh động vật. Chúng ta sẽ học một số từ mới về động vật sống.”
three. helloển Thị Hình Ảnh và Đọc Tên:– helloển thị hình ảnh của một con cá và đọc tên nó: “Đây là con cá.”- Lặp lại với các hình ảnh khác: “Đây là con rùa. Đây là con cá sấu. Đây là con cá heo.”
four. Gợi Ý và Đọc Lại:– Gợi ý: “Các bạn có thể nói tên loài động vật này không? Hãy nói cùng nhau: Cá, rùa, cá sấu, cá heo.”- Đọc lại tên các loài động vật một lần nữa để trẻ em có thể theo dõi và học.
five. Hoạt Động Đoán Đúng:– Chọn một hình ảnh và hỏi: “Loài động vật này là gì?”- Trẻ em sẽ cố gắng đoán và nói tên loài động vật.- Nếu trẻ em đoán đúng, khen ngợi và nói: “Rất tốt! Bạn đã đúng.”
- Hoạt Động Đoán Sai:
- Nếu trẻ em đoán sai, đừng vội correction. Hãy nói: “Hãy suy nghĩ thêm. Loài động vật này là gì?”
- Hỗ trợ trẻ em bằng cách đọc lại tên các loài động vật khác và sau đó nói: “Oh, này là con cá. Bạn đã rất gần rồi!”
- Hoạt Động Tạo Dựng Câu:
- Yêu cầu trẻ em tạo dựng câu với từ mới: “Các bạn có thể tạo câu với từ này không? Ví dụ, ‘Tôi thích cá.’”
- Hỗ trợ trẻ em bằng cách đưa ra ví dụ nếu cần thiết.
eight. Hoạt Động okayết Thúc:– kết thúc bài tập bằng cách chơi một trò chơi nhỏ hơn, chẳng hạn như “Simon Says” với các từ về động vật nước.- Ví dụ: “Simon nói ‘bắt con cá.’ Nếu Simon không nói ‘Simon nói,’ các bạn không được bắt con cá.”
nine. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Kiểm tra okayết quả của trẻ em và khen thưởng cho những trẻ em tham gia tích cực và nhớ được nhiều từ nhất.- Trẻ em có thể nhận được một miếng dán hoặc điểm thưởng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một bãi sông với các loài động vật nước mà họ đã học.
- Họ có thể kể câu chuyện ngắn về một ngày ở bãi sông mà họ đã vẽ.
okết Luận:– Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okayỹ năng giao tiếp và tưởng tượng của họ. Qua các hoạt động tương tác, trẻ em sẽ nhớ lâu hơn và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
Hoạt động tìm kiếm
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn để tìm kiếm các từ ẩn trong bài tập. Họ có thể sử dụng bút hoặc cây viết để đánh dấu các từ đã tìm thấy.
- Hình ảnh minh họa cho từng từ sẽ được đặt ở vị trí ngẫu nhiên trên trang, giúp trẻ dễ dàng nhận biết và tìm kiếm.
- Giáo viên hoặc phụ huynh có thể đọc tên của từng từ một lần để trẻ nhớ lại và xác định vị trí của chúng.
- Trẻ có thể làm việc theo nhóm hoặc cá nhân, tùy thuộc vào cấu trúc lớp học và mức độ tự tin của từng trẻ.
- Sau khi trẻ tìm xong tất cả các từ, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ kiểm tra và đọc lại từng từ đã tìm thấy.
- Trẻ sẽ nhận được khen thưởng hoặc điểm số nếu họ tìm được tất cả các từ hoặc hoàn thành bài tập một cách chính xác.
- Để tăng thêm sự hấp dẫn, giáo viên có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ giữa các nhóm hoặc cá nhân, khuyến khích trẻ học hỏi và tham gia tích cực hơn.
Bài Tập Mẫu:
- Hình Ảnh: Một bức tranh minh họa công viên với nhiều cây cối, con vật và helloện tượng thiên nhiên.
- Các Từ ẩn: cây, sông, chim, hoa, mặt trời, đám mây, núi, cỏ, động vật, đại dương, biển, bầu trời, đất, mưa, ngôi sao.
Cách Thực helloện:
-
Giới Thiệu: Giáo viên giới thiệu về bài tập và cách chơi. “Hôm nay, chúng ta sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong bức tranh công viên đẹp này. Các bạn có thể tìm thấy tất cả các từ không?”
-
Hướng Dẫn: Giáo viên đọc tên của từng từ một lần và chỉ vào vị trí của chúng trên hình ảnh. “Hãy bắt đầu với ‘cây’. Các bạn thấy cây trong công viên không?”
three. Hoạt Động Tìm Kiếm: Trẻ bắt đầu tìm kiếm và đánh dấu các từ đã tìm thấy. Giáo viên có thể giúp đỡ nếu trẻ gặp khó khăn.
four. Kiểm Tra và Khen Thưởng: Sau khi tất cả các từ được tìm thấy, giáo viên đọc lại từng từ và khen thưởng cho trẻ. “Chúc mừng! Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ. Các bạn rất thông minh!”
five. Tăng Cường: Giáo viên có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ giữa các nhóm hoặc cá nhân để khuyến khích trẻ học hỏi và tham gia tích cực hơn.
kết Luận:
- Hoạt động tìm từ ẩn không chỉ giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng đọc hiểu và nhận biết hình ảnh. Đây là một cách thú vị để okết hợp học tập và giải trí, giúp trẻ hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
Kiểm tra và khen thưởng
- Sau khi trẻ hoàn thành bài tập tìm từ, giáo viên hoặc người lớn có thể kiểm tra kết quả cùng với trẻ.
- Giáo viên có thể đọc lại từng từ mà trẻ đã tìm thấy và xác nhận chúng chính xác hay không.
- Nếu trẻ tìm được tất cả các từ, giáo viên có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ: “tremendous task! You determined all of the phrases. you’re virtually correct at locating matters in the photograph.”
- Nếu trẻ tìm được một số từ nhưng chưa hoàn thành, giáo viên có thể khuyến khích trẻ tiếp tục: “you did a first-rate job locating some words. let’s attempt to locate the relaxation together.”
- Giáo viên có thể sử dụng các miếng dán hoặc các phần thưởng nhỏ để khen thưởng cho trẻ, chẳng hạn như một miếng dán hình động vật hoặc một món ăn nhẹ.
- Trong quá trình kiểm tra, giáo viên có thể hỏi trẻ về các từ mà họ đã tìm thấy, chẳng hạn như “What does ‘tree’ imply?” để giúp trẻ nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
- Cuối cùng, giáo viên có thể khuyến khích trẻ chia sẻ cảm xúc của họ về bài tập: “How did you experience when you located all the words? were you happy or excited?” Điều này giúp trẻ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt:
- Sau khi trẻ hoàn thành bài tập tìm từ, giáo viên hoặc người lớn có thể kiểm tra kết quả cùng với trẻ.
- Giáo viên có thể đọc lại từng từ mà trẻ đã tìm thấy và xác nhận chúng có đúng hay không.
- Nếu trẻ tìm được tất cả các từ, giáo viên có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ: “exquisite task! You determined all of the phrases. you are simply suitable at finding matters in the photo.”
- Nếu trẻ tìm được một số từ nhưng chưa hoàn thành, giáo viên có thể khuyến khích trẻ tiếp tục: “you probably did a first rate activity finding some words. let’s try to locate the relaxation together.”
- Giáo viên có thể sử dụng các miếng dán hoặc phần thưởng nhỏ để khen thưởng cho trẻ, chẳng hạn như một miếng dán hình động vật hoặc một món ăn nhẹ.
- Trong quá trình kiểm tra, giáo viên có thể hỏi trẻ về các từ mà họ đã tìm thấy, chẳng hạn như “What does ‘tree’ suggest?” để giúp trẻ nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
- Cuối cùng, giáo viên có thể khuyến khích trẻ chia sẻ cảm xúc của họ về bài tập: “How did you sense whilst you observed all the phrases? had been you glad or excited?” Điều này giúp trẻ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
Cây cối: Một cây lớn với tán lá xanh
Kiểm Tra và Khen Thưởng:
- Kiểm Tra Bài Tập:
- Trẻ em sẽ được kiểm tra bài tậpercentủa mình bằng cách đọc lại từng từ mà họ đã tìm thấy.
- Thầy cô hoặc phụ huynh có thể đọc tên của từng từ một lần và trẻ em xác nhận nếu từ đó xuất helloện trong bài tập.
- Xác Nhận Đúng Sai:
- Nếu trẻ em tìm đúng từ, hãy khen ngợi và khuyến khích họ. Ví dụ: “well executed! You determined the word ‘tree’.”
- Nếu trẻ em tìm sai hoặc không tìm thấy từ, hãy hướng dẫn họ tìm kiếm lại hoặc giải thích tại sao từ đó không xuất helloện trong bài tập.
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em có thể làm việc theo nhóm để kiểm tra bài tậ%ủa nhau. Điều này không chỉ giúp họ xác nhận chính xác mà còn tăng cường okỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
- Khen Thưởng:
- Trẻ em có thể nhận được khen thưởng như stickers, điểm số, hoặc thời gian chơi trò chơi yêu thích để khuyến khích họ hoàn thành bài tập một cách tốt nhất.
- Hãy chắc chắn rằng khen thưởng là phù hợp với độ tuổi của trẻ em và không gây ra cảm giác so sánh không lành mạnh.
- Phản Hồi và Hướng Dẫn:
- Trẻ em sẽ nhận phản hồi về bài tậpercentủa mình. Nếu có lỗi hoặc từ nàall rightông chính xác, hãy giải thích cho họ biết và hướng dẫn họ cách viết đúng.
- Ví dụ: “The phrase ‘solar’ must be written with an ’S’ and an ‘U’.”
- kết Luận:
- Sau khi kiểm tra xong, hãy kết luận bài tập bằng cách đọc lại tất cả các từ đã tìm thấy một lần nữa.
- Hãy tạo một không khí tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tìm helloểu thêm về các từ mới.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ thêm các từ mà họ tìm thấy trên một tờ giấy hoặc sử dụng các miếng dán để dán chúng vào một bức tranh hoặc bảng.- Thầy cô hoặc phụ huynh có thể hỏi các câu hỏi liên quan đến các từ đã tìm thấy để kiểm tra hiểu biết của trẻ em.
kết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng đọc hiểu và tìm kiếm từ trong bài tập. Việc kiểm tra và khen thưởng sẽ tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
Sông: Một dòng sông chảy qua khu rừng
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc mô tả một cảnh quan sông nhỏ mà họ tưởng tượng.
- Họ có thể okayể lại câu chuyện và thêm vào những chi tiết riêng của mình.
- Trẻ em có thể tìm helloểu về các loài động vật sống gần sông và thảo luận về chúng.
Kiểm Tra và Khen Thưởng:
- Hỏi trẻ em về những gì họ đã vẽ hoặc mô tả về dòng sông nhỏ.
- Khen ngợi những chi tiết sáng tạo và tưởng tượng của họ.
- Nếu có thể, mang trẻ em đến một dòng sông thực tế để họ có thể trải nghiệm trực tiếp và làm sâu sắc hơn kiến thức của mình.
Bãi biển: Một bãi biển với cát và nước biển
- Cát: Trên bãi biển có rất nhiều cát mịn màng.
- Nước biển: Nước biển trong xanh, mát mẻ và có thể tắm rửa.
- Đá: Ở một số khu vực, bạn có thể tìm thấy những viên đá lớn.
- Hải tặc: Những con hải tặc nhỏ bé bơi lội trong nước biển.
- Cua: Cua thường xuất hiện trong những đống.
- Bò biển: Một số loài bò biển như bò dương vương và bò biển xanh có thể được nhìn thấy.
- Khỉ biển: Những con khỉ biển thường chạy nhảy trên cây ven biển.
- Ngư dân: Ngư dân thường xuất helloện vào sáng sớm để câu cá.
- Du khách: Nhiều du khách đến bãi biển để thư giãn và tắm nắng.
- Chiếc đò: Một chiếc đò nhỏ có thể chở du khách ra xa hơn để tắm biển hoặc câu cá.
Hoạt Động:– Trẻ có thể vẽ một bức tranh về bãi biển, thêm vào những chi tiết như cát, nước biển, hải tặc, cua, bò biển, khỉ biển, ngư dân, du khách và chiếc đò.- Trẻ có thể okể một câu chuyện về một ngày ở bãi biển, sử dụng các từ và hình ảnh đã học.- Trẻ có thể chơi trò chơi đếm và nhận biết các vật thể trên bãi biển, chẳng hạn như đếm số lượng cua hoặc hải tặc.
Mặt trời chiếu sáng bầu trời bằng một đĩa ánh sáng.
Một đám mây trên bầu trời.
Mây bầu trời: Một đám mây trên bầu trời
Một ngọn núi cao.
Núi: Một ngọn núi cao
Một khoảng cỏ xanh trên mặt đất.
Cỏ xanh trên mặt đất
1. Cỏ: Đây là cỏ. Nó xanh và mềm. Anh/chị thích chơi trên cỏ không?
- “Nơi này là cỏ. Nó xanh và mềm. Anh/chị thích chơi trên cỏ không?”
2. Bướm: Một con bướm sống trên cỏ.
- “Cỏ là nơi mà kiến và bướm sống. Anh/chị thấy bướm không?”
3. Mưa: Khi mưa đến, cỏ ướt và trông sáng bóng. Anh/chị muốn chơi trong mưa không?
- “Khi mưa đến, cỏ ướt và trông sáng bóng. Anh/chị muốn chơi trong mưa không?”
four. Giọng nói của cỏ: Anh/chị nghĩ cỏ nói gì? Anh/chị có thể lắng nghe và kể tôi nghe không?
- “Cỏ có gì để nói? Anh/chị có thể lắng nghe và okayể tôi nghe không?”
five. Cỏ như một tấm thảm: Cỏ như một tấm thảm trên mặt đất. Đó là nơi tốt để ngồi đọc sách.
- “Cỏ như một tấm thảm trên mặt đất. Đó là nơi tốt để ngồi đọc sách.”
6. Màu xanh trong hình ảnh: Anh/chị có thể tìm thấy thứ gì đó xanh trong hình ảnh không? Đúng vậy, đó là cỏ!
- “Anh/chị có thể tìm thấy thứ gì đó xanh trong hình ảnh không? Đúng vậy, đó là cỏ!”
7. Cảm giác khi bước lên cỏ: Khi bước lên cỏ, nó nói “xinh” với anh/chị.
- “Khi bước lên cỏ, nó nói ‘xinh’ với anh/chị.”
eight. Hoa: Một bông hoa nhỏ.
- “Đây là một bông hoa, nó rất đa màu sắc! Màu gì đó? Đỏ, vàng hay xanh lam?”
9. Gió: Một luồng gió thổi qua đồng cỏ.
- “Chạm vào gió! Gió như một nụ hôn nhẹ từ trời cao.”
10. Chim: Một con chim đang bay trên bầu trời.
- “Xem chim đó! Nó nhanh lắm trong bầu trời. Loại chim nào đó?”
eleven. Cây cối và gió: Gió làm lá nhảy múa. Anh/chị thấy lá di chuyển không?
- “Gió làm lá nhảy múa. Anh/chị thấy lá di chuyển không?”
12. Nước trời và gió: Khi gió thổi, đám mây di chuyển trên bầu trời. Anh/chị thấy đám mây di chuyển không?
- “Khi gió thổi, đám mây di chuyển trên bầu trời. Anh/chị thấy đám mây di chuyển không?”
thirteen. Tiếng gió: Khi gió thổi, nó tạo ra tiếng “xoi”. Anh/chị có thể tạo ra tiếng đó không?
- “Khi gió thổi, nó tạo ra tiếng ‘xoi’. Anh/chị có thể tạo ra tiếng đó không?”
14. Quan trọng của gió đối với cây cối: Gió rất quan trọng cho cây cối. Nó giúp.c.úng mọc lên.
- “Gió rất quan trọng cho cây cối. Nó giúpercentúng mọc lên.”
15. Bia bay khi gió thổi: Anh/chị có thể tìm thấy thứ gì đó di chuyển khi gió thổi không? Đúng vậy, đó là cờ!
- “Anh/chị có thể tìm thấy thứ gì đó di chuyển khi gió thổi không? Đúng vậy, đó là cờ!”
sixteen. Gió bằng tiếng Anh: Anh/chị biết tiếng Anh gọi gió là gì không? Đó là gió. Anh/chị có thể nói “gió” không?
- “Anh/chị biết tiếng Anh gọi gió là gì không? Đó là gió. Anh/chị có thể nói ‘gió’ không?”
17. Chim bay và tiếng hót: Chim đang hát một bài hát đẹp. Anh/chị nghe thấy bài hát không?
- “Chim đang hát một bài hát đẹp. Anh/chị nghe thấy bài hát không?”
18. Lông vũ và bay: Chim có lông vũ. Lông vũ giúp chim bay.
- “Chim có lông vũ. Lông vũ giúp chim bay.”
19. Hình ảnh của chim: Anh/chị có thể tìm thấy chim trong hình ảnh không? Đúng vậy, nó ở đó, bay trong bầu trời!
- “Anh/chị có thể tìm thấy chim trong hình ảnh không? Đúng vậy, nó ở đó, bay trong bầu trời!”
20. Chim bằng tiếng Anh: Anh/chị biết tiếng Anh gọi chim là gì không? Đó là chim. Anh/chị có thể nói ‘chim’ không?
- “Anh/chị biết tiếng Anh gọi chim là gì không? Đó là chim. Anh/chị có thể nói ‘chim’ không?”
21. Chim là bạn của chúng ta: Chim là bạn của chúng ta trong bầu trời. Anh/chị nên chăm sóc chúng.
- “Chim là bạn của chúng ta trong bầu trời. Anh/chị nên chăm sóc chúng.”
Một bông hoa nhỏ
Một luồng gió thổi qua đồng cỏ.
Luồng gió thổi qua đồng cỏ
Một con chim đang bay trên bầu trời.
Chim đang bay trên bầu trời
Một con động vật nhỏ.
**Động vật**: Một con động vật nhỏ
Một khu rừng xanh mướt.
Rừng xanh mướt mát
Một đại dương rộng lớn.
Đại dương: Một đại dương rộng lớn
Một dòng sông nhỏ hoặc một phần của đại dương.
Biển: Một con sông nhỏ hoặc một phần của đại dương
Sky: Bầu trời xanh trong.
Trời trong xanh
Đất đai mà chúng ta sống trên.
Đất đai mà chúng ta sống trên
1. sun: Mặt trời chiếu sáng Trái Đất.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của mặt trời chiếu sáng Trái Đất.
- Giải Thức: “Mặt trời chiếu sáng Trái Đất, mang lại ánh sáng và sức sống cho chúng ta. Chúng ta cần bảo vệ nó để nó luôn sáng sủa và ấm áp.” (Mặt trời chiếu sáng Trái Đất, mang lại ánh sáng và sức sống cho chúng ta. Chúng ta cần bảo vệ nó để nó luôn sáng sủa và ấm áp.)
2. Moon: Mặt trăng sáng trên bầu trời đêm.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của mặt trăng sáng trên bầu trời đêm.
- Giải Thức: “Đêm đến, chúng ta có thể nhìn thấy mặt trăng sáng trên bầu trời. Nó như một ánh sáng nhỏ bé nhưng rất quan trọng trong vũ trụ.” (Đêm đến, chúng ta có thể nhìn thấy mặt trăng sáng trên bầu trời. Nó như một ánh sáng nhỏ bé nhưng rất quan trọng trong vũ trụ.)
three. Cloud: Đám mây trôi trên bầu trời.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của đám mây trôi trên bầu trời.
- Giải Thức: “Đám mây trôi trên bầu trời, mang lại sự trong lành và mát mẻ. Chúng ta cần bảo vệ không khí để đám mây luôn trong lành.” (Đám mây trôi trên bầu trời, mang lại sự trong lành và mát mẻ. Chúng ta cần bảo vệ không khí để đám mây luôn trong lành.)
four. Mountain: Núi non hùng vĩ.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của núi non hùng vĩ.
- Giải Thức: “Núi non hùng vĩ là một phần quan trọng của Trái Đất. Chúng ta cần bảo vệ chúng để luôn xanh tươi và mạnh mẽ.” (Núi non hùng vĩ là một phần quan trọng của Trái Đất. Chúng ta cần bảo vệ chúng để luôn xanh tươi và mạnh mẽ.)
five. River: Sông ngòi chảy qua đồng bằng.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của sông ngòi chảy qua đồng bằng.
- Giải Thức: “Sông ngòi chảy qua đồng bằng, mang nước đến cho cây cối và con người. Chúng ta cần bảo vệ sông ngòi để chúng luôn trong lành và mạnh mẽ.” (Sông ngòi chảy qua đồng bằng, mang nước đến cho cây cối và con người. Chúng ta cần bảo vệ sông ngòi để chúng luôn trong lành và mạnh mẽ.)
6. beach: Bãi biển cát mịn.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của bãi biển cát mịn.
- Giải Thức: “Bãi biển cát mịn là nơi chúng ta thư giãn và vui chơi. Chúng ta cần bảo vệ bãi biển để luôn sạch sẽ và đẹp tự nhiên.” (Bãi biển cát mịn là nơi chúng ta thư giãn và vui chơi. Chúng ta cần bảo vệ bãi biển để luôn sạch sẽ và đẹp tự nhiên.)
7. city: Thành phố sầm uất.
- Hình Ảnh: Một bức tranh thể hiện thành phố sầm uất với các tòa nhà cao tầng và đường phố.
- Giải Thức: “Thành phố sầm uất là nơi nhiều người sống và làm việc. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để thành phố luôn xanh tươi và sạch sẽ.” (Thành phố sầm uất là nơi nhiều người sống và làm việc. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để thành phố luôn xanh tươi và sạch sẽ.)
8. woodland: Rừng rậm.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của rừng rậm với nhiều cây cối và động vật.
- Giải Thức: “Rừng rậm là nhà của nhiều loài động vật và cây cối. Chúng ta cần bảo vệ rừng để luôn xanh tươi và đa dạng sinh học.” (Rừng rậm là nhà của nhiều loài động vật và cây cối. Chúng ta cần bảo vệ rừng để luôn xanh tươi và đa dạng sinh học.)
9. Ocean: Đại dương bao la.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của đại dương bao los angeles với nhiều con sóng.
- Giải Thức: “Đại dương bao los angeles là nơi sống của nhiều loài cá và động vật biển. Chúng ta cần bảo vệ đại dương để luôn trong lành và phong phú.” (Đại dương bao los angeles là nơi sống của nhiều loài cá và động vật biển. Chúng ta cần bảo vệ đại dương để luôn trong lành và phong phú.)
10. Animal: Một con động vật nhỏ.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của một con động vật nhỏ như chuột hoặc cua.
- Giải Thức: “Động vật sống ở nhiều nơi. Một số sống trong nước, một số sống trên đất, và một số sống trong bầu trời. Họ đều rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta.” (Động vật sống ở nhiều nơi. Một số sống trong nước, một số sống trên đất, và một số sống trong bầu trời. Họ đều rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta.)
eleven. bird: Một con chim bay trên bầu trời.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của một con chim bay trên bầu trời.
- Giải Thức: “Chim bay trên bầu trời, mang theo niềm vui và tự do. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để chim luôn có nơi trú ngụ và sinh sống.” (Chim bay trên bầu trời, mang theo niềm vui và tự do. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để chim luôn có nơi trú ngụ và sinh sống.)
12. Fish: Một con cá bơi trong ao.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của một con cá bơi trong ao.
- Giải Thức: “Cá bơi trong ao, mang đến sự trong lành và sống động cho môi trường. Chúng ta cần bảo vệ ao để cá luôn có nơi sống và phát triển.” (Cá bơi trong ao, mang đến sự trong lành và sống động cho môi trường. Chúng ta cần bảo vệ ao để cá luôn có nơi sống và phát triển.)
13. Flower: Một bông hoa đẹp.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của một bông hoa đẹp.
- Giải Thức: “Bông hoa đẹp như một thông điệpercentủa hy vọng và niềm vui. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để hoa luôn nở rộ và đẹp tự nhiên.” (Bông hoa đẹp như một thông điệpercentủa hy vọng và niềm vui. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để hoa luôn nở rộ và đẹp tự nhiên.)
14. sundown: Giữa trưa.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của cảnh hoàng hôn.
- Giải Thức: “Cảnh hoàng hôn là một khung cảnh đẹp mắt, mang lại sự bình yên và hạnh phúc. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để luôn có những cảnh đẹp như vậy.” (Cảnh hoàng hôn là một khung cảnh đẹp mắt, mang lại sự bình yên và hạnh phúc. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để luôn có những cảnh đẹp như vậy.)
15. dawn: Sáng sớm.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của cảnh bình minh.
- Giải Thức: “Cảnh bình minh là một khung cảnh đầy năng lượng và hy vọng. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để luôn có những cảnh đẹp như vậy.” (Cảnh bình minh là một khung cảnh đầy năng lượng và hy vọng. Chúng ta cần bảo vệ môi trường để luôn có những cảnh đẹp như vậy.)
16. Earth: Trái Đất từ không gian.
- Hình Ảnh: Một bức tranh thể helloện Trái Đất với các đại dương, lục địa và các thành phố.
- Giải Thức: “Xem bức tranh này. Đất Đai là nơi chúng ta sống, với nhiều cây cối, sông ngòi và nhà cửa. Chúng ta cần phải bảo vệ nó để nó luôn sạch sẽ và khỏe mạnh.” (Xem bức tranh này. Đất Đai là nơi chúng ta sống, với nhiều cây cối, sông ngòi và nhà cửa. Chúng ta cần phải bảo vệ nó để nó luôn sạch sẽ và khỏe mạnh.)
17. Rain: Mưa rơi xuống từ bầu trời.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh mưa rơi xuống từ bầu trời.
- Giải Thức: “Khi có mưa, những đám mây từ bầu trời rơi xuống. Mưa giúpercentây cối phát triển và làm thế giới trở nên xanh tươi.” (Khi có mưa, những đám mây từ bầu trời rơi xuống. Mưa giúpercentây cối phát triển và làm thế giới trở nên xanh tươi.)
18. star: Một ngôi sao sáng trên bầu trời đêm.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh ngôi sao sáng trên bầu trời đêm.
- Giải Thức: “Đêm đến, chúng ta có thể nhìn thấy các ngôi sao trên bầu trời. Họ rất xa và rất sáng. Các ngôi sao như những ánh sáng nhỏ trong vũ trụ.” (Đêm đến, chúng ta có thể nhìn thấy các ngôi sao trên bầu trời. Họ rất xa và rất sáng. Các ngôi sao như những ánh sáng nhỏ trong vũ trụ.)
19. Animal: Một con động vật nhỏ.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của một con động vật nhỏ như chuột hoặc cua.
- Giải Thức: “Động vật sống ở nhiều nơi. Một số sống trong nước, một số sống trên đất, và một số sống trong bầu trời. Họ đều rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta.” (Động vật sống ở nhiều nơi. Một số sống trong nước, một số sống trên đất, và một số sống trong bầu trời. Họ đều rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta.)
20. Tree: Một cây lớn với tán lá xanh.
- Hình Ảnh: Một bức ảnh của một cây lớn với tán lá xanh.
- Giải Thức: “Cây cối rất quan trọng đối với chúng ta. Họ cung cấp cho chúng ta oxy và làm sạch không khí. Chúng ta nên trồng thêm cây để giữ cho hành tinh của chúng ta luôn khỏe mạnh.” (Cây cối rất quan trọng đối với chúng ta. Họ cung cấp cho chúng ta oxy và làm sạch không khí. Chúng ta nên trồng thêm cây để giữ cho hành tinh của chúng ta luôn khỏe mạnh.)
Mưa rơi xuống từ bầu trời
1. Mưa: Một cơn mưa rơi xuống từ bầu trời.
- Mô tả: Một đám mây đen đậm bỗng dưng mưa rơi xuống, làm cho mọi thứ trở nên ướt át và mát mẻ.
- Hình ảnh: Một bức tranh với những đám mây đen và những giọt mưa rơi rả rào.
- Giải thích: “Mưa rơi từ bầu trời. Nó làm cho thế giới trở nên tươi mới và sạch sẽ.”
2. Mặt trăng: Một mặt trăng sáng trên bầu trời đêm.
- Mô tả: Một mặt trăng sáng rực xuất helloện trên bầu trời đêm, làm cho đêm trở nên và đẹp đẽ.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một mặt trăng sáng trong đêm đen.
- Giải thích: “Mặt trăng rất xa. Nó chiếu sáng bầu trời đêm.”
three. Cây cối: Những tán cây xanh mướt.
- Mô tả: Những tán cây xanh mướt và rậm rạp, tạo ra một không gian mát mẻ và trong lành.
- Hình ảnh: Một bức tranh với những tán cây xanh mướt.
- Giải thích: “Cây cối tạo ra một không gian mát mẻ và trong lành. Họ cung cấp oxy cho chúng ta.”
four. Sông suối: Một dòng sông chảy qua đồng bằng.
- Mô tả: Một dòng sông chảy qua đồng bằng, mang theo nước trong vắt và làm mát không khí.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một dòng sông chảy qua đồng bằng.
- Giải thích: “Sông suối mang nước trong vắt. Họ giúp làm mát không khí và cung cấp nước uống.”
five. Động vật: Một con vật nhỏ.
- Mô tả: Một con vật nhỏ đang chạy nhanh qua đồng cỏ, tìm kiếm thức ăn hoặc chơi đùa.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một con vật nhỏ đang chạy qua đồng cỏ.
- Giải thích: “Động vật sống ở nhiều nơi. Một số sống trong nước.”
6. Thủy sản: Những con cá trong ao.
- Mô tả: Những con cá bơi lội trong ao, tạo ra những làn nước trong vắt và sống động.
- Hình ảnh: Một bức tranh với những con cá bơi lội trong ao.
- Giải thích: “Thủy sản sống trong ao và sông suối. Họ cung cấp thực phẩm cho chúng ta.”
7. Trời nắng: Một ngày nắng ấm.
- Mô tả: Một ngày nắng ấm, mặt trời chiếu sáng bầu trời và làm cho không khí trở nên ấm áp.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một ngày nắng ấm, mặt trời chiếu sáng bầu trời.
- Giải thích: “Trời nắng ấm giúpercentây cối phát triển. Nó mang lại ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.”
eight. Trời mưa: Một ngày mưa.
- Mô tả: Một ngày mưa, những đám mây đen đậm và những giọt mưa rơi rả rào.
- Hình ảnh: Một bức tranh với những đám mây đen và những giọt mưa rơi rả rào.
- Giải thích: “Mưa giúp làm sạch không khí và cây cối. Nó mang lại sự mát mẻ cho chúng ta.”
9. Trời mây: Một ngày có nhiều đám mây.
- Mô tả: Một ngày có nhiều đám mây trôi trên bầu trời, nhưng không mưa.
- Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều đám mây trôi trên bầu trời.
- Giải thích: “Đám mây giúp làm mát không khí. Nó tạo ra một không gian mát mẻ và yên bình.”
10. Trời gió: Một ngày có gió thổi qua.
- Mô tả: Một ngày có gió thổi qua, làm cho lá cây xào xào và những đám mây trôi qua.
- Hình ảnh: Một bức tranh với gió thổi qua, làm cho lá cây xào xào.
- Giải thích: “Gió giúp làm sạch không khí. Nó mang lại sự mát mẻ và trong lành cho chúng ta.”
11. Trời sương mù: Một ngày có sương mù.
- Mô tả: Một ngày có sương mù, không khí trở nên ẩm ướt và mờ mịt.
- Hình ảnh: Một bức tranh với sương mù mờ mịt.
- Giải thích: “Sương mù giúp làm mát không khí. Nó tạo ra một không gian ấm áp và yên bình.”
12. Trời bão: Một ngày có bão.
- Mô tả: Một ngày có bão, những đám mây đen đậm và gió mạnh.
- Hình ảnh: Một bức tranh với những đám mây đen đậm và gió mạnh.
- Giải thích: “Bão mang lại mưa và gió mạnh. Nó có thể gây ra nhiều thiệt hại.”
13. Trời tuyết: Một ngày có tuyết rơi.
- Mô tả: Một ngày có tuyết rơi, làm cho thế giới trở nên trắng xóa và lạnh lẽo.
- Hình ảnh: Một bức tranh với tuyết rơi và thế giới trắng xóa.
- Giải thích: “Tuyết mang lại sự lạnh lẽo và đẹp đẽ. Nó giúp làm sạch không khí.”
14. Trời rét: Một ngày lạnh.
- Mô tả: Một ngày lạnh, không khí trở nên lạnh lẽo và se se.
- Hình ảnh: Một bức tranh với không khí lạnh và se se.
- Giải thích: “Trời lạnh giúpercentây cối phát triển. Nó mang lại sự trong lành và sạch sẽ cho chúng ta.”
15. Trời ấm: Một ngày ấm áp.
- Mô tả: Một ngày ấm áp, không khí trở nên ấm áp và dễ chịu.
- Hình ảnh: Một bức tranh với không khí ấm áp và dễ chịu.
- Giải thích: “Trời ấm giú%ây cối phát triển. Nó mang lại sự trong lành và dễ chịu cho chúng ta.”
16. Trời mưa gió: Một ngày có mưa và gió.
- Mô tả: Một ngày có mưa và gió, làm cho không khí trở nên ướt át và lạnh lẽo.
- Hình ảnh: Một bức tranh với mưa và gió.
- Giải thích: “Mưa và gió giúp làm sạch không khí. Nó mang lại sự trong lành và mát mẻ cho chúng ta.”
17. Trời mưa tuyết: Một ngày có mưa và tuyết.
- Mô tả: Một ngày có mưa và tuyết, làm cho thế giới trở nên ướt át và lạnh lẽo.
- Hình ảnh: Một bức tranh với mưa và tuyết.
- Giải thích: “Mưa và tuyết giúp làm sạch không khí. Nó mang lại sự trong lành và mát mẻ cho chúng ta.”
18. Ngôi sao: Một ngôi sao sáng trên bầu trời đêm.
- Mô tả: Một ngôi sao nhỏ nhưng rất sáng xuất helloện trên bầu trời đêm, làm cho đêm trở nên và đẹp đẽ.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một ngôi sao sáng trong đêm đen.
- Giải thích: “Ngôi sao rất xa. Nó chiếu sáng bầu trời đêm.”
19. Đất đai: Đất đai mà chúng ta sống trên.
- Mô tả: Đất đai xanh mướt, với những ngọn núi, sông suối và rừng rậm.
- Hình ảnh: Một bức tranh với những ngọn núi, sông và rừng.
- Giải thích: “Đất đai là nhà của chúng ta. Chúng ta cần phải chăm sóc nó.”
20. Mặt trời: Một đĩa mặt trời chiếu sáng bầu trời.
- Mô tả: Một đĩa mặt trời lớn và sáng chiếu sáng bầu trời, làm cho ngày trở nên ấm áp và rực rỡ.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một đĩa mặt trời chiếu sáng bầu trời.
- Giải thích: “Mặt trời rất quan trọng cho cây cối phát triển. Nó mang lại ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.”
21. Đám mây: Một đám mây bầu trời.
- Mô tả: Một đám mây mềm mại và nhẹ nhàng trôi trên bầu trời, thay đổi hình dạng theo thời gian.
- Hình ảnh: Một bức tranh với những đám mây trôi trên bầu trời.
- Giải thích: “Đám mây trôi trên bầu trời. Chúng có thể trở thành mưa.”
22. Núi: Một ngọn núi cao.
- Mô tả: Một ngọn núi cao và hùng vĩ, với những đỉnh núi trắng xóa và những dòng suối chảy xuống.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một ngọn núi cao và hùng vĩ.
- Giải thích: “Núi rất cao. Nhiều loài động vật sống ở đó.”
23. Cỏ: Một khoảng cỏ xanh trên đất.
- Mô tả: Một khoảng cỏ xanh mướt trải dài trên đất, nơi những chú bọ và con chim nhỏ sinh sống.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một khoảng cỏ xanh mướt.
- Giải thích: “Cỏ mọc trên đất. Nó là nhà của nhiều loài động vật nhỏ.”
24. Hoa: Một bông hoa nhỏ.
- Mô tả: Một bông hoa nhỏ với những cánh hoa rực rỡ và mùi hương ngát ngào.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một bông hoa nhỏ.
- Giải thích: “Hoa có màu sắc đẹp và mùi thơm. Chúng hút ong.”
25. Gió: Một luồng gió thổi qua đồng cỏ.
- Mô tả: Một luồng gió nhẹ thổi qua đồng cỏ, làm cho lá cây xào xào và những đám mây trôi qua.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một luồng gió thổi qua đồng cỏ.
- Giải thích: “Gió có thể rất mạnh. Nó làm cho lá cây và giấy bay.”
26. Chim: Một con chim đang bay trên bầu trời.
- Mô tả: Một con chim nhỏ đang bay cao trên bầu trời, tìm kiếm thức ăn và tìm đường về tổ.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một con chim đang bay trên bầu trời.
- Giải thích: “Chim có thể bay cao trên bầu trời. Họ hát những bài hát đẹp.”
27. Động vật: Một con động vật nhỏ.
- Mô tả: Một con động vật nhỏ đang chạy nhanh qua đồng cỏ, tìm kiếm thức ăn hoặc chơi đùa.
- Hình ảnh: Một bức tranh với một con động vật nhỏ đang chạy qua đồng cỏ.
- Giải thích: “Động vật sống ở nhiều nơi. Một số sống trong nước.”
Star: Một ngôi sao sáng trên bầu trời đêm
- Moon: Một mặt trăng sáng rực trên bầu trời đêm.
Đất đai mà chúng ta sống trên
Mưa rơi xuống từ bầu trời.