Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và sự kỳ diệu thông qua những câu chuyện ngắn, bài tập thú vị và trò chơi bằng tiếng Anh, giúp trẻ em 4-5 tuổi không chỉ học được ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và trí tuệ một cách tự nhiên và vui vẻ. Hãy cùng bắt đầu với những nội dung hấp dẫn và đầy thú vị trong bài viết này!
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:
- Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Nâng cao kỹ năng nhận biết và phân loại các đối tượng trong môi trường.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán một bức tranh lớn có nhiều đối tượng khác nhau như cây cối, con vật, các hiện tượng thiên nhiên, và các vật dụng môi trường.
- Tạo một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Bước 1:
- Đưa trẻ em đến trước bức tranh và giới thiệu về trò chơi.
- “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò tìm từ ẩn. Chúng ta sẽ tìm những từ trong danh sách mà chúng ta thấy trên tranh.”
- Bước 2:
- Đọc từng từ trong danh sách từ vựng một cách rõ ràng.
- Hỏi trẻ em nếu họ thấy từ đó trong tranh.
- “Có ai thấy từ ‘tree’ (cây) không?”
- Bước 3:
- Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể đánh dấu hoặc ghi lại từ đó.
- “Cây! Rất đúng, chúng ta đánh dấu từ ‘tree’.”
- Bước 4:
- Sau khi tìm hết tất cả các từ, kiểm tra xem trẻ em đã tìm đúng tất cả chưa.
- “Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ chưa? Rất tốt!”
- Bước 5:
- Đọc lại danh sách từ và hỏi trẻ em về ý nghĩa của từng từ.
- “Tree là gì? Đúng rồi, cây là nơi chúng ta có thể tìm thấy những loài động vật.”
- Bước 6:
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em nếu họ làm tốt.
- “Chúng ta đã rất giỏi trong trò chơi hôm nay! Rất tuyệt vời!”
Các Từ Vựng Mô Hình:
- Tree (cây)
- Flower (hoa)
- River (sông)
- Lake (ao)
- Mountain (núi)
- Beach (bãi biển)
- Sun (mặt trời)
- Cloud (bầu trời)
- Wind (gió)
- Rain (mưa)
- Bird ( chim)
- Fish (cá)
- Butterfly (bướm)
- Dog (chó)
- Cat (mèo)
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và yêu thích môi trường xung quanh.
Bước 1
Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
Mục tiêu:– Nâng cao khả năng nhận biết từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.- Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ để mô tả và nối kết từ với hình ảnh.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh đồ ăn đa dạng, bao gồm trái cây, rau củ,, và các loại bánh kẹo.
- Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy lớn để viết các từ tiếng Anh.
- Bước 1:
- Trình bày các hình ảnh đồ ăn trước mặt trẻ em.
- “Look at these delicious foods. Can you tell me the name of each one in English?”
- Bước 2:
- Hỏi trẻ em tên tiếng Anh của từng loại đồ ăn và viết chúng trên bảng.
- “What’s this? It’s an apple. Can you say ‘apple’ in English?”
- Bước 3:
- Trộn lẫn các hình ảnh đồ ăn và các từ tiếng Anh đã viết.
- “Now, let’s mix them up. Can you find the correct word for each picture?”
- Bước 4:
- Hướng dẫn trẻ em nối từ với hình ảnh tương ứng.
- “Find the word ‘banana’ and match it with the picture of the banana.”
- Bước 5:
- Đánh giá và khen ngợi trẻ em khi họ nối đúng từ với hình ảnh.
- “Great job! You matched ‘banana’ with the banana picture.”
- Bước 6:
- Thực hiện các bài tập tương tự với các nhóm từ vựng khác như trái cây, rau củ,, và bánh kẹo.
- Bước 7:
- Tăng độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em kể một câu ngắn về đồ ăn mà họ thích.
- “If you like pizza, what would you say about it?”
- Bước 8:
- Kết thúc trò chơi bằng cách hát một bài hát về đồ ăn hoặc đọc một câu chuyện ngắn về các loại đồ ăn.
Các Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Trái cây: apple, banana, orange, grape, strawberry
- Rau củ: carrot, broccoli, lettuce, tomato, cucumber-: chicken, beef, pork, fish
- Bánh kẹo: cake, cookie, ice cream, candy, sandwich
Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ để mô tả và kết nối với thế giới xung quanh.
Bước 2
- Chuẩn bị materials:
- In hoặc dán một số hình ảnh của các loại đồ ăn mà trẻ em thích, như bánh quy, trái cây, kem, và sandwich.
- Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các loại đồ ăn đó.
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này giúp chúng ta học từ tiếng Anh và nhớ hình ảnh của đồ ăn.”
- Bắt đầu trò chơi:
- “Dưới đây là một hình ảnh của một món ăn mà chúng ta thích. Hãy nói tên của nó bằng tiếng Anh.”
- Gợi ý và hỗ trợ:
- Nếu trẻ em không biết tên món ăn, hãy gợi ý một từ trong danh sách và nói lại câu hỏi.
- “Đây là một bánh quy. Bánh quy tiếng Anh là gì? Đúng rồi, là ‘cookie’!”
- Đếm và nối từ:
- “Chúng ta sẽ đếm từng từ và nối chúng với hình ảnh. Hãy bắt đầu với từ đầu tiên.”
- Hoạt động thực hành:
- “Dưới đây là một hình ảnh của một quả táo. Táo tiếng Anh là gì? Đúng rồi, là ‘apple’. Hãy nối từ ‘apple’ với hình ảnh quả táo.”
- Khen ngợi và khuyến khích:
- “Rất tốt! Chúng ta đã nối từ ‘apple’ với hình ảnh quả táo. Cố gắng tiếp tục như vậy!”
- Kết thúc trò chơi:
- Sau khi hoàn thành danh sách từ, “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi! Rất giỏi!”
- Kiểm tra và học tập:
- “Hãy nhớ tên các loại đồ ăn mà chúng ta đã học hôm nay. Hãy thử nói lại chúng một lần nữa.”
- Khen ngợi và khuyến khích:
- “Chúng ta đã rất giỏi trong trò chơi hôm nay! Rất tuyệt vời!”
Một số gợi ý về từ vựng và hình ảnh:
- Cookie – bánh quy
- Apple – quả táo
- Banana – chuối
- Sandwich – sandwich
- Ice cream – kem
- Pizza – pizza
- Hot dog – xúc xích
- Candy – kẹo
Lưu ý:– Trò chơi này có thể được điều chỉnh để phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em.- Hãy tạo một môi trường học tập vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
Bước 3
Alright, let’s start the game! Here’s the first picture. Can you guess what animal it is?
[Show a picture of a fish.]Teacher: “What do you think this animal is? Yes, that’s right! It’s a fish. Do you know what sound a fish makes? [Play the sound of a fish swimming.] That’s the sound a fish makes!”
Now, let’s try the next one.
[Show a picture of a turtle.]Teacher: “What do you think this animal is? Yes, that’s correct! It’s a turtle. What do you think the turtle says? [Play the sound of a turtle.] That’s the sound a turtle makes!”
Keep going, and every time you guess the animal correctly, you’ll get a point. The child with the most points at the end wins the game!
[Continue showing pictures of different water animals and asking the children to guess their names and sounds.]Teacher: “This is a dolphin. Listen to the sound it makes. [Play the sound of a dolphin.] That’s the sound a dolphin makes!”
Teacher: “And this is a crocodile. What do you think it says? [Play the sound of a crocodile.] That’s the sound a crocodile makes!”
As the game progresses, the children will be able to recognize the pictures and sounds of various water animals, which will help them expand their vocabulary and improve their listening skills in English.
Bước 4
Hoạt Động 1: Dùng Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Để Chơi Chơi “Simon Says”
-
Giới Thiệu:
-
“Chúng ta sẽ chơi trò ‘Simon Says’. Simon là người chỉ dẫn và phải nói ‘Simon Says’ trước khi làm một hành động nào đó. Nếu Simon không nói ‘Simon Says’, thì các bạn không được làm hành động đó.”
-
Cách Chơi:
-
“Simon Says, raise your hand.”
-
“Simon Says, touch your nose.”
-
“Touch your nose!” (Nếu Simon không nói ‘Simon Says’, trẻ em không được chạm mũi.)
-
“Simon Says, hop on one foot.”
-
“Hop on one foot!” (Trẻ em nhảy một chân nếu Simon nói ‘Simon Says’)
Hoạt Động 2: Đồ Chơi Gắn Kết
-
Giới Thiệu:
-
“Chúng ta sẽ chơi trò gắn kết. Mỗi bộ phận cơ thể sẽ được gắn với một đồ chơi tương ứng.”
-
Cách Chơi:
-
Trẻ em sẽ được phân thành hai đội nhỏ.
-
Mỗi đội sẽ được một danh sách các bộ phận cơ thể và đồ chơi.
-
Trẻ em sẽ phải nhanh chóng tìm và gắn đúng bộ phận cơ thể với đồ chơi tương ứng theo danh sách.
-
Đội nào hoàn thành nhanh nhất sẽ giành chiến thắng.
Hoạt Động 3: Tạo Hình Ảo
-
Giới Thiệu:
-
“Chúng ta sẽ tạo ra những hình ảo với các bộ phận cơ thể của mình.”
-
Cách Chơi:
-
Trẻ em sẽ đứng xung quanh và sẽ được yêu cầu tạo ra các hình ảo bằng cách sử dụng các bộ phận cơ thể của mình.
-
Ví dụ: Trẻ em có thể tạo hình của một con cá bằng cách gập đôi tay và gấp gọn chân.
-
Trẻ em có thể thay đổi hình ảo theo yêu cầu của giáo viên.
Hoạt Động 4: Trò Chơi Trắc Nghiệm
-
Giới Thiệu:
-
“Chúng ta sẽ chơi trò trắc nghiệm về các bộ phận cơ thể.”
-
Cách Chơi:
-
Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về các bộ phận cơ thể.
-
Ví dụ: “What is this? (Đây là gì?) It’s a leg.”
-
Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ nhận được điểm số.
Hoạt Động 5: Trò Chơi Nối Dòng
-
Giới Thiệu:
-
“Chúng ta sẽ chơi trò nối dòng để hiểu rõ hơn về các bộ phận cơ thể.”
-
Cách Chơi:
-
Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các bộ phận cơ thể và sẽ phải nối chúng lại với nhau theo thứ tự đúng đắn.
-
Ví dụ: “Head, neck, shoulders, arms, chest, abdomen, hips, legs.”
Kết Luận
Các hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại các bộ phận cơ thể mà còn tạo ra một không khí vui vẻ và học tập hiệu quả. Việc kết hợp các hoạt động sáng tạo và tương tác sẽ giúp trẻ em hứng thú hơn trong việc học tiếng Anh và hiểu biết về cơ thể của mình.
Bước 5
- “Great job, everyone! You’ve been so good at finding all the words. Let’s give a big cheer for ourselves!”
- “Remember, learning new words is fun and it helps us understand more about the world around us. Keep practicing and you’ll become little experts in English!”
- “If anyone has any more words they want to show us, go ahead and say them. We love hearing from our little learners!”
- “Now, let’s take a break and relax. We can talk about our favorite animals or what we saw on the picture. The more we talk, the more we learn.”
- “We’re doing a fantastic job today! Remember, every little step you take is a big step towards becoming fluent in English. Keep up the great work, and we’ll have lots more fun tomorrow!”
Bước 6
-
Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ và nhận biết các bộ phận cơ thể.
-
Cách thực hiện:
-
Giới thiệu: Giáo viên sẽ giới thiệu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh như “head”, “eyes”, “ears”, “nose”, “mouth”, “neck”, “shoulders”, “chest”, “abdomen”, “back”, “hands”, “arms”, “legs”, “feet”.
-
Bài tập Đọc: Giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh về một con vật và yêu cầu trẻ em tìm các bộ phận cơ thể được nhắc đến trong câu chuyện.
-
Hoạt động Thực Hành:
- Bài tập Đếm: Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em đếm và chỉ ra các bộ phận cơ thể trên hình ảnh của một con vật.
- Bài tập Nối: Trẻ em sẽ nối các bộ phận cơ thể với hình ảnh của chúng trên trang giấy.
- Bài tập Tự Động: Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em tự động miêu tả các bộ phận cơ thể của mình bằng tiếng Anh.
-
Bài tập Ghi Chép: Giáo viên sẽ cung cấp các từ vựng về các bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ em viết chúng ra.
-
Bài tập Đọc Ghi: Trẻ em sẽ đọc lại câu chuyện và ghi lại các từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể.
-
Bài tập Phản Hồi: Giáo viên sẽ hỏi trẻ em về các bộ phận cơ thể và yêu cầu họ mô tả chức năng của mỗi bộ phận.
-
Phương pháp Kiểm Tra:
-
Giáo viên sẽ kiểm tra việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng về các bộ phận cơ thể.
-
Trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên sự chính xác và tự tin khi sử dụng ngôn ngữ.
-
Kết Luận:
-
Hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và nhận biết cơ thể con người.