Tiếng Anh Cơ Bản: Tự Học Từ Tiếng Anh Với Các Hoạt Động Thực Hành

Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu, trẻ em luôn tìm thấy niềm vui và sự tò mò khi khám phá những điều mới mẻ. Một trong những cách thú vị để giúp trẻ học tiếng Anh là thông qua các câu chuyện và hoạt động liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng nhau tìm hiểu và trải nghiệm những nội dung học tập ý nghĩa này, nơi tiếng Anh sẽ trở thành bạn đồng hành đáng yêu trong hành trình khám phá của các em.

Hình Ảnh và Từ Vựng

Hello kids, let’s play a fun game to learn about the colors in our surroundings! I will say a color, and you need to find the right image that matches that color. Ready? Let’s start!

  1. Blue: Find the image of the sky.
  2. Green: Find the image of a tree or a grassy field.
  3. Red: Find the image of a flower or a apple.
  4. Yellow: Find the image of the sun or a banana.
  5. Purple: Find the image of a grape or a purple onion.

Now, let’s try a few more colors:

  1. Orange: Find the image of an orange or a pumpkin.
  2. White: Find the image of a cloud or a white bird.
  3. Black: Find the image of a black cat or a blackboard.
  4. Pink: Find the image of a pink flower or a pink piglet.
  5. Brown: Find the image of a tree trunk or a brown bear.

Remember, the more you practice, the better you will get at recognizing colors! Good luck!

Bảng Tìm Từ

Hình Ảnh Từ tiếng Anh
Cây xanh Green tree
Đôi giày Pair of shoes
Túi xách Bag
Mặt trời Sun
Mây trắng White cloud
Nước Water
Gương Mirror
Đèn Lamp
Quả táo Apple
Quả chuối Banana
Đá Stone
Cây cối Plants
Hòn đá Pebble
Nước biển Sea water
Mặt đồng hồ Watch
Kính Glasses
Bút Pen
Bút chì Pencil
Sách Book
Đồ chơi Toy
Chổi Broom
Nước hoa Perfume
Cây bơ Avocado
Cây đào Peach
Nước ép Juice
Trứng Egg
Sữa Milk
Bánh Cake
Nước cam Orange juice
Nước chanh Lemon juice
Nước mía
Cà chua Tomato
Bắp cải Cabbage
Củ hành Onion
Hành tây Garlic
Cà rốt Carrot
Đậu Hà Lan Broccoli
Cà chua Tomato
Củ cải Cabbage
Hành tây Onion
Củ khoai tây Potato
Bắp cải Cabbage
Súp Soup
Hamburger Hamburger
Pizza Pizza
Bánh mì Bread
Trứng Egg
Sữa Milk
Đồ uống Drink
Nước ép Juice
Sữa chua Yogurt
Kem Ice cream
Kẹo Candy
Sô-cô-la Chocolate
Nuts Nuts
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread
Bánh mì Bread

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Thiết Bị:
  • Chuẩn bị một bảng lớn hoặc tấm giấy để viết các từ ẩn.
  • Sử dụng các hình ảnh sinh động của môi trường xung quanh như cây cối, động vật, vật liệu xây dựng, v.v.
  • Lưu ý rằng mỗi hình ảnh phải đi kèm với một từ tiếng Anh.
  1. Đặt Bảng Tìm Từ:
  • Treo bảng hoặc tấm giấy ở một nơi dễ nhìn thấy trong phòng học hoặc không gian chơi.
  • Dưới mỗi hình ảnh, viết một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó. Ví dụ, dưới hình ảnh của một cây, viết “tree”.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn bắt đầu trò chơi bằng cách nói: “Hôm nay, chúng ta sẽ tìm các từ ẩn trong môi trường xung quanh.”
  • Giải thích cách chơi: “Mỗi bạn sẽ tìm và viết từ tiếng Anh bên dưới hình ảnh mà bạn nhìn thấy.”
  1. Hướng Dẫn và Động Cực:
  • Giáo viên có thể làm mẫu bằng cách tìm một từ và viết nó trên bảng.
  • Động viên trẻ em bằng cách khen ngợi và khuyến khích họ khi họ tìm thấy từ đúng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em bắt đầu tìm và viết từ tiếng Anh bên dưới hình ảnh của họ.
  • Giáo viên có thể đi qua các bàn để hỗ trợ và hướng dẫn nếu cần.
  1. Kiểm Tra và Khen Ngợi:
  • Sau khi tất cả trẻ em đã tìm xong, giáo viên kiểm tra các từ đã viết.
  • Khen ngợi và khen thưởng cho những trẻ em tìm đúng từ.
  1. Hoạt Động Thêm:
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em vẽ thêm hình ảnh hoặc mô tả ngắn về từ mà họ đã tìm thấy.
  • Trẻ em có thể tạo một câu ngắn sử dụng từ đã tìm thấy, ví dụ: “The tree is green.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Giáo viên tổng kết lại các từ đã tìm thấy và nhắc nhở trẻ em về môi trường xung quanh.
  • Trò chơi kết thúc bằng việc trẻ em đọc lại tất cả các từ để kiểm tra.

Ví Dụ Cách Chơi

  1. Hình Ảnh:
  • Một hình ảnh của một cây.
  • Một hình ảnh của một ngôi nhà.
  • Một hình ảnh của một con gà.
  1. Từ Vựng:
  • Cây: tree
  • Ngôi nhà: house
  • Con gà: chicken
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên: “Hello, class! Today, we are going to find hidden words related to the environment. Can you find the words under the pictures?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em bắt đầu tìm và viết từ tiếng Anh bên dưới hình ảnh của họ.
  1. Kiểm Tra và Khen Ngợi:
  • Giáo viên: “Great job! You found the word ‘tree’. Let’s say it together: ‘tree.’”
  • Giáo viên khen ngợi và khen thưởng cho những trẻ em tìm đúng từ.
  1. Hoạt Động Thêm:
  • Giáo viên: “Now, can you draw a picture or describe what the word ‘tree’ looks like?”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Giáo viên: “Good job everyone! We’ve found all the words. Let’s read them one more time.”

Hình Ảnh

  1. Hình ảnh rừng:
  • Một bức tranh màu sắc sặc sỡ với những cây cối xanh mướt, động vật hoang dã như voi, khỉ và chim yến.
  • Một dòng suối chảy róc rách qua giữa rừng, có những tảng đá và cây cầu nhỏ.
  1. Hình ảnh biển:
  • Một bức tranh của một bãi biển đẹp, với cát trắng mịn và nước biển trong xanh.
  • Các loài cá colorful bơi lội và con chim đại bàng bay lượn trên bầu trời.
  1. Hình ảnh thành phố:
  • Một bức tranh hiện đại với những tòa nhà cao tầng, đèn đường và người dân đi lại.
  • Một bức tranh khác với cảnh giao thông nhộn nhịp, xe cộ và xe đạp.

Cách Chơi:

  1. Lập Danh Sách Các Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và ghi lại tên của chúng trên một tờ giấy.
  1. Chia Hình Ảnh Thành Các Phần:
  • Các hình ảnh có thể được chia thành các phần nhỏ hơn để trẻ em dễ dàng quan sát và nhận diện.
  1. Thảo Luận Về Mỗi Hình Ảnh:
  • Giáo viên có thể bắt đầu thảo luận về mỗi hình ảnh một cách chi tiết, hỏi trẻ em về những điều họ thấy và biết.
  1. Đề Cử Tên Từ:
  • Giáo viên có thể đề cử một số từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó, và trẻ em sẽ cố gắng ghi lại chúng.
  1. Đếm và Xác Định:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các hình ảnh và xác định tên từ tiếng Anh tương ứng.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh mà họ đã nhìn thấy, sử dụng các màu sắc và chi tiết từ hình ảnh ban đầu.
  1. Mô Tả Hình Ảnh:
  • Trẻ em có thể mô tả ngắn gọn về hình ảnh mà họ đã vẽ, sử dụng từ tiếng Anh mà họ đã học được.
  1. Thảo Luận Giao Tiếp:
  • Trẻ em có thể thảo luận với nhau về các hình ảnh và từ tiếng Anh mà họ đã học, giúp họ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và kỹ năng giao tiếp. Qua việc vẽ và mô tả hình ảnh, trẻ em sẽ nhớ lâu hơn và áp dụng tiếng Anh vào thực tế một cách tự nhiên.

Từ Vựng

  • Tree: Cây xanh mướt, có nhiều lá.
  • Flower: Cánh đồng hoa rực rỡ, có nhiều màu sắc.
  • Bird: chim nhỏ, có cánh và.
  • Fish: cá swimming in the water, có vây và vảy.
  • Duck: vịt bơi trên ao, có lông màu trắng và đen.
  • Sun: mặt trời, làm sáng lên ngày.
  • Cloud: đám mây, bay cao trong bầu trời.
  • Rain: mưa, rơi từ trời xuống.
  • Snow: tuyết, rơi trong mùa đông.
  • Wind: gió, thổi qua cây cối.

3. Hoạt Động:

  • Tree: Trẻ em có thể vẽ một cây và viết từ “tree” bên dưới.
  • Flower: Trẻ em có thể chọn một bông hoa yêu thích và vẽ nó, sau đó viết từ “flower” bên dưới.
  • Bird: Trẻ em có thể vẽ một con chim và viết từ “bird” bên dưới.
  • Fish: Trẻ em có thể vẽ một con cá và viết từ “fish” bên dưới.
  • Duck: Trẻ em có thể vẽ một con vịt và viết từ “duck” bên dưới.
  • Sun: Trẻ em có thể vẽ một quả mặt trời và viết từ “sun” bên dưới.
  • Cloud: Trẻ em có thể vẽ một đám mây và viết từ “cloud” bên dưới.
  • Rain: Trẻ em có thể vẽ một đám mây với mưa và viết từ “rain” bên dưới.
  • Snow: Trẻ em có thể vẽ một đám mây với tuyết và viết từ “snow” bên dưới.
  • Wind: Trẻ em có thể vẽ một cơn gió và viết từ “wind” bên dưới.

4. Giải Đáp:

  • Tree: Cây là nơi chim đậu và động vật sống.
  • Flower: Hoa làm cho thế giới đẹp hơn và có mùi thơm.
  • Bird: Chim có thể bay và hát hay.
  • Fish: Cá sống trong ao và hồ.
  • Duck: Vịt bơi và ăn thức ăn dưới nước.
  • Sun: Mặt trời cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho ngày.
  • Cloud: Đám mây làm mát không khí và có thể tạo ra mưa.
  • Rain: Mưa giúp cây cối và thực vật phát triển.
  • Snow: Tuyết làm cho mùa đông trở nên lạnh và đẹp.
  • Wind: Gió thổi qua cây cối và làm mát không khí.

5. Kết Luận:

Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và hiểu hơn về các hiện tượng tự nhiên. Việc vẽ và viết từ giúp trẻ em nhớ từ vựng tốt hơn và có thể chia sẻ những gì họ đã học với gia đình và bạn bè.

Bảng Tìm Từ

  1. Hình Ảnh:
  • Một hình ảnh của một cây cối xanh mướt.
  • Một hình ảnh của một con bò.
  • Một hình ảnh của một con cá nhỏ trong ao.
  • Một hình ảnh của một con chim trên cây.
  • Một hình ảnh của một con chuột trong hang.
  • Một hình ảnh của một con ngựa đang chạy.
  • Một hình ảnh của một con mèo đang chơi.
  • Một hình ảnh của một con rắn bò trên đất.
  • Một hình ảnh của một con thỏ đang chạy.
  • Một hình ảnh của một con trâu đang làm việc.
  1. Từ Vựng:
  • Cây cối: tree
  • Con bò: cow
  • Con cá: fish
  • Con chim: bird
  • Con chuột: mouse
  • Con ngựa: horse
  • Con mèo: cat
  • Con rắn: snake
  • Con thỏ: rabbit
  • Con trâu: cow
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết từ tiếng Anh tương ứng với mỗi hình ảnh.
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể gạch chéo hoặc đánh dấu nó trên bảng.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại tất cả các từ để kiểm tra.
  • Trẻ em có thể được khuyến khích tạo một câu ngắn sử dụng từ đã tìm thấy, ví dụ: “The bird is on the tree.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc mô tả ngắn về mỗi từ mà họ đã tìm thấy.
  • Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi nhắc nhở, nơi họ phải nhớ và đọc tên của mỗi từ mà họ đã viết.
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi “Who Can Find the Fastest?” bằng cách tìm từ nhanh nhất trên bảng.
  1. Kết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ nhận biết và hiểu rõ hơn về các loài động vật và môi trường xung quanh. Thông qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *