Trong thế giới đầy màu sắc và năng động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, học hỏi, và thông qua các trò chơi và câu chuyện để sâu sắc hơn trong việc hiểu biết về thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt chúng ta khám phá cách sử dụng các phương pháp đơn giản và thú vị để giảng dạy trẻ em về các chủ đề như môi trường, động vật, cuộc sống hàng ngày, làm cho quá trình học tập trở nên dễ dàng và vui vẻ.
Chuẩn bị
Câu chuyện:Một buổi sáng nắng đẹp, Tim thức dậy. Đây là một ngày tuyệt vời để phiêu lưu! Tim đi học vào buổi sáng. Sau giờ học, Tim đi công viên chơi. Vào buổi chiều, Tim và bạn bè của anh ấy ăn trưa ở nhà hàng. Vào buổi tối, Tim về nhà, làm bài tập và sau đó đi ngủ.
Hội thoại:
- Giáo viên: Buổi sáng tốt lành, các em! Các em có thể okayể cho tôi biết mình thức dậy vào.k.ông? (Buổi sáng tốt lành, các em! Các em có thể kể cho tôi biết mình thức dậy vàall rightông?)
- Trẻ em 1: Tôi thức dậy vào 7 giờ! (Tôi thức dậy vào 7 giờ!)
- Giáo viên: Rất tốt! Sau khi thức dậy, các em làm gì? (Rất tốt! Sau khi thức dậy, các em làm gì?)
- Trẻ em 2: Tôi chải răng và ăn sáng. (Tôi chải răng và ăn sáng.)
- Giáo viên: Thói quen buổi sáng tốt! Bây giờ, là giờ đến trường? (Thói quen buổi sáng tốt! Bây giờ, là giờ đến trường?)
- Trẻ em three: Trường bắt đầu vào 8:30! (Trường bắt đầu vào 8:30!)
- Giáo viên: Đúng rồi! Sau giờ học, Tim đi công viên. Các em nghĩ rằng Tim đến công viên vào? (Đúng rồi! Sau giờ học, Tim đi công viên. Các em nghĩ rằng Tim đến công viên vào?)
- Trẻ em four: Có lẽ là vào khoảng 12 giờ? (Có lẽ là vào khoảng 12 giờ?)
- Giáo viên: Không tệ! Bây giờ là thời gian để ăn trưa. Tim và bạn bè của anh ấy ăn trưa ở nhà hàng. Thời gian nào là bữa trưa? (Không tệ! Bây giờ là thời gian để ăn trưa. Tim và bạn bè của anh ấy ăn trưa ở nhà hàng. Thời gian nào là bữa trưa?)
- Trẻ em 5: Bữa trưa là vào 12:30! (Bữa trưa là vào 12:30!)
- Giáo viên: Rất tốt! Sau bữa trưa, là thời gian để nghỉ ngơi. Sau đó, Tim đi ngủ. Thời gian nào là khi Tim đi ngủ? (Rất tốt! Sau bữa trưa, là thời gian để nghỉ ngơi. Sau đó, Tim đi ngủ. Thời gian nào là khi Tim đi ngủ?)
- Trẻ em 6: Tim đi ngủ vào eight giờ! (Tim đi ngủ vào 8 giờ!)
- Giáo viên: Cảm ơn các em đã làm việc tốt! Tim đã có một ngày bận rộn hôm nay. (Cảm ơn các em đã làm việc tốt! Tim đã có một ngày bận rộn hôm nay.)
Hoạt động thực hành:– Các em vẽ một lịch trình ngày của mình với các hoạt động và giờ.- Các em mô tả lịch trình đó bằng tiếng Anh với sự hướng dẫn của giáo viên.
Bước đầu
-
Thầy giáo: “Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Thầy sẽ cho các em xem một bức ảnh, và các em cần đoán từ tiếng Anh. Các em có sẵn sàng không?”
-
Học sinh 1: “Có!”
-
Thầy giáo: “Rất tốt! Hãy bắt đầu với bức ảnh này.” (Thầy giáo cho các em xem bức ảnh của một con cá.)
-
Thầy giáo: “Các em thấy gì ở đây?” (Các em thấy gì ở đây? / Em thấy gì ở đây?)
-
Học sinh 2: “Một con cá!” (Một con cá! / Một con cá.)
-
Thầy giáo: “Đúng rồi! Từ là ‘fish’. Cảm ơn các em đã làm rất tốt!”
-
Thầy giáo: “Bây giờ, chúng ta thử một bức ảnh khác.” (Bây giờ, chúng ta thử một bức ảnh khác. / Bây giờ, chúng ta thử một bức ảnh khác.)
-
Thầy giáo: “Các em thấy gì ở đây?” (Các em thấy gì ở đây? / Em thấy gì ở đây?)
-
Học sinh three: “Một con rùa!” (Một con rùa! / Một con rùa.)
-
Thầy giáo: “Đúng rồi! Từ là ‘turtle’. Cảm ơn các em đã làm rất tốt!”
-
Thầy giáo: “Tiếp tục đoán, các em sẽ nhận được một phần quà nhỏ ở cuối.”
Bước tiếp theo:– Thầy giáo: “Bây giờ, thầy sẽ cho các em xem một bức ảnh của một con vịt. Các em có thể đoán được đó là gì không?” (Bây giờ, thầy sẽ cho các em xem một bức ảnh của một con vịt. Các em có thể đoán được đó là gì không? / Bây giờ, thầy sẽ cho các em xem một bức ảnh của một con vịt. Các em có thể đoán được đó là gì không?)
-
Học sinh four: “Một con vịt!” (Một con vịt! / Một con vịt.)
-
Thầy giáo: “Đúng rồi, các em đã đoán đúng! Từ là ‘duck’. Rất tốt!”
-
Thầy giáo: “Chúng ta chuyển sang bức ảnh tiếp theo.” (Chúng ta chuyển sang bức ảnh tiếp theo. / Chúng ta chuyển sang bức ảnh tiếp theo.)
-
Thầy giáo: “Các em thấy gì ở đây?” (Các em thấy gì ở đây? / Em thấy gì ở đây?)
-
Học sinh five: “Một con cá sấu!” (Một con cá sấu! / Một con cá sấu.)
-
Thầy giáo: “Đúng rồi! Từ là ‘crocodile’. Cảm ơn các em đã làm rất tốt!”
-
Thầy giáo: “Cố gắng tiếp, các em sẽ nhận được một phần quà đặc biệt!”
Bước cuối:– Thầy giáo: “Chúng ta đã okayết thúc trò chơi. Ai muốn kể cho thầy biết chúng ta đã học được bao nhiêu từ hôm nay?” (Chúng ta đã kết thúc trò chơi. Ai muốn kể cho thầy biết chúng ta đã học được bao nhiêu từ hôm nay? / Chúng ta đã kết thúc trò chơi. Ai muốn okayể cho thầy biết chúng ta đã học được bao nhiêu từ hôm nay?)
-
Học sinh 6: “Chúng ta đã học được năm từ hôm nay!” (Chúng ta đã học được năm từ hôm nay! / Chúng ta đã học được năm từ hôm nay!)
-
Thầy giáo: “Đúng rồi! Các em đã rất giỏi trong việc đoán từ. Cảm ơn các em!”
-
Thầy giáo: “Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh có thể rất thú vị. Hãy tiếp tục luyện tập, các em sẽ ngày càng giỏi hơn.” (Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh có thể rất thú vị. Hãy tiếp tục luyện tập, các em sẽ ngày càng giỏi hơn. / Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh có thể rất thú vị. Hãy tiếp tục luyện tập, các em sẽ ngày càng giỏi hơn.)
Bước tiếp theo
- Đoán từ bằng hình ảnh:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, voi biển, hải cẩu) trên bảng hoặc màn hình.
- Bạn sẽ hỏi: “Động vật này là gì?” (What animal is that this?)
- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
- Hỏi đáp về hình ảnh:
- Bạn sẽ đặt ra các câu hỏi đơn giản về hình ảnh động vật nước mà trẻ em vừa nhìn thấy, chẳng hạn như:
- “Động vật này sống ở đâu?” (wherein does this animal live?)
- “Động vật này ăn gì?” (What does this animal eat?)
- “Động vật này di chuyển như thế nào?” (How does this animal flow?)
three. Chơi trò chơi nối từ:– Trẻ em sẽ được đưa ra một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, sea, ocean, shark, dolphin).- Bạn sẽ yêu cầu trẻ em nối các từ đó với hình ảnh động vật nước tương ứng trên bảng hoặc màn hình.
four. Hoạt động viết:– Trẻ em sẽ được viết một câu ngắn bằng tiếng Anh về một trong những hình ảnh động vật nước mà họ đã nhìn thấy. Ví dụ:- “Tôi thấy một con cá. Nó sống ở đại dương.”- “Có một con cá heo. Nó nhảy trong nước.”
- Kiểm tra và phản hồi:
- Bạn sẽ kiểm tra các câu trả lời và viết của trẻ em, cung cấp phản hồi tích cực và hỗ trợ nếu cần thiết.
- Bạn có thể đọc lại câu trả lời của trẻ em để họ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn.
Hoạt động thực hành
- Thực hành viết từ tiếng Anh:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu viết các từ tiếng Anh mà chúng đã học được vào sách vở hoặc giấy viết. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách viết mẫu và hướng dẫn cách viết chính xác.
- Đọc lại và nhắc nhớ:
- Sau khi viết xong, trẻ em sẽ đọc lại từ tiếng Anh để nhắc nhớ. Bạn có thể khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi chúng làm đúng.
- Hoạt động nhóm:
- Tổ chức các nhóm nhỏ và yêu cầu trẻ em cùng nhau viết từ tiếng Anh vào giấy hoặc sách vở. Điều này giúp trẻ em tương tác và học hỏi từ nhau.
- Thực hành nối từ:
- Dùng các từ tiếng Anh đã học để tạo các câu đơn giản. Trẻ em sẽ nối từ lại với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
five. Chơi trò chơi ghi nhớ:– Trẻ em sẽ được chơi trò chơi ghi nhớ với các thẻ từ tiếng Anh. Họ sẽ phải tìm cặp thẻ từ tương ứng và nối chúng lại.
- Hoạt động nghệ thuật:
- Trẻ em sẽ được vẽ các hình ảnh liên quan đến các từ tiếng Anh đã học. Điều này giúp.c.úng okết nối từ ngữ với hình ảnh.
- Kiểm tra và phản hồi:
- Cuối cùng, bạn sẽ kiểm tra lại việc viết từ tiếng Anh của trẻ em và cung cấp phản hồi xây dựng. Đảm bảo rằng phản hồi là tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
Bước cuối
- Tóm tắt và:
- Sau khi trẻ em đã hoàn thành các hoạt động và trò chơi, hãy tóm tắt lại các từ và chủ đề đã học. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta đã học về các loài động vật trong rừng. Bạn nhớ tên của các loài động vật mà chúng ta đã nhìn thấy không? Hãy cùng nhau nói tên chúng.”
- Hỏi trẻ em nhớ lại các từ và khuyến khích họ phát âm một cách rõ ràng.
- Phản hồi và đánh giá:
- Đánh giá sự tham gia và thành công của trẻ em trong các hoạt động. “Tôi thấy rằng bạn đã làm rất tốt! Bạn đã học được rất nhiều từ mới hôm nay.”
- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy được khen ngợi và khuyến khích.
- Hoạt động mở rộng:
- Mời trẻ em tham gia vào một hoạt động mở rộng để củng cố kiến thức mới. Ví dụ, nếu trẻ em đã học về các loài động vật, bạn có thể yêu cầu họ vẽ hoặc okể một câu chuyện ngắn về một loài động vật họ đã học.
- “Bạn có muốn vẽ một bức tranh về loài động vật yêu thích của mình trong rừng không? Hoặc okayể tôi một câu chuyện về những gì bạn nghĩ loài động vật đó có thể làm trong rừng?”
four. Hoạt động okết thúc:– okayết thúc buổi học với một hoạt động vui vẻ và tương tác. Ví dụ, bạn có thể chơi một trò chơi nhảy dây hoặc hát một bài hát về động vật.- “Hãy okết thúc với một bài hát vui vẻ về các loài động vật. Hãy cùng nhau hát bài ‘The Animal tune’, có nhé?”
five. Cảm ơn và chào tạm biệt:– Cuối cùng, cảm ơn trẻ em vì sự tham gia và chào tạm biệt họ với một lời khuyên tích cực. “Cảm ơn các bạn đã tham gia hôm nay. Tôi hy vọng các bạn đã có một buổi học vui vẻ về các loài động vật trong rừng. Hẹn gặp lại lần sau!”
Tìm từ ẩn
Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:
- Hình ảnh: Một bức tranh đẹp với nhiều đồ vật và động vật khác nhau.
- Danh sách từ ẩn: hoa, cây, mặt trời, đám mây, chim, sông, núi, động vật, biển, cát.
- Hướng dẫn:
- Dẫn dắt: “Hãy tìm các từ ẩn trong bức tranh. Anh/chị thấy hoa không?” (Hãy tìm các từ ẩn trong bức tranh. Anh/chị thấy hoa không?)
- Trẻ em tìm từ: Trẻ em sẽ chỉ vào các từ mà họ nhận ra và bạn đọc tên chúng ra.three. Kiểm tra: Đảm bảo rằng trẻ em đã tìm thấy và đọc chính xác tất cả các từ ẩn.
- Hoạt động thực hành: Bạn có thể yêu cầu trẻ em nêu tên các từ đã tìm thấy và mô tả chúng một chút.five. okayết thúc: Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục tìm kiếm và học từ mới.
Hãy kiểm tra cẩn thận hình ảnh minh họa để đảm bảo không có văn bản Trung Hoa giản thể xuất hiện.
- Cây: Một cây lớn với những chiếc lá xanh mướt.
- Sông: Một con sông nhỏ chảy trôi, với những bọt nước và cá bơi lội.three. Bầu trời: Một bầu trời xanh trong, với những đám mây trắng và mặt trời.four. Chim: Một chú chim nhỏ đang đậu trên cành cây.
- Hoa: Một bông hoa nhỏ với những cánh hoa màu sắc rực rỡ.
- Thú: Một con thú nhỏ đang chạy qua đồng cỏ.
- Lá: Một chiếc lá rơi từ cây xuống đất.eight. Ánh mặt trời: Một ánh mặt trời sáng rực chiếu rọi trên mặt đất.
- Đám mây: Một đám mây hình trái tim bay trên bầu trời.
- Bóng râm: Một phần của bóng râm dưới tán cây.