Tiếng Anh Các Ngày – Học Tự Nhiên Với Từ Mới Thú Vị

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, trẻ em luôn tò mò về môi trường xung quanh. Họ thèm muốn khám phá, học hỏi và trải nghiệm những điều mới. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức, qua một loạt các hoạt động tương tác và thú vị, giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt các okỹ năng cơ bản tiếng Anh, đồng thời khơi dậy tình yêu của họ đối với thiên nhiên, văn hóa và cuộc sống. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập tuyệt vời này nhé!

Hình ảnh trình bày

Ngày xưa, trong một làng nhỏ, có một cậu bé nhân hậu tên là Tom. Tom yêu thích việc khám phá rừng xung quanh làng của mình. Một buổi sáng nắng đẹp, cậu quyết định dắt chú chó Max đi dạo trong rừng.

Khi họ đi sâu hơn vào rừng, họ nghe thấy tiếng hót nhỏ. Tai Max nhảy nhót, cậu dẫn Tom đến một khoảng trống nhỏ. Tại đó, họ thấy một con chim ưng xinh đẹp ngồi trên cành cây. Chim ưng có một sợi lông trắng sáng trên ngực.

“Chào các em nhỏ!” chim ưng hót. “Tôi là chim ưng Owl, chim ưng thông thái của rừng. Tôi có một trò chơi đặc biệt cho các em. Đó là trò ‘Tìm từ ẩn’. Các em sẵn sàng chưa?”

Tom và Max nhìn nhau, tò mò. “Từ ẩn là gì?” Tom hỏi.

Chim ưng trả lời, “Tôi sẽ nói một từ liên quan đến tự nhiên, các em cần tìm hình ảnh phù hợp. Các em có sẵn sàng chưa?”

Tom gật đầu, chim ưng bắt đầu. “Từ đầu tiên: cây.”

Tom và Max nhìn xung quanh và tìm thấy hình ảnh của một cây cao lớn. Họ cười vàdisplay cho chim ưng thấy.

“Được rồi! Từ tiếp theo: chim.”

Tai Max đột ngột nhảy nhót, cậu dẫn Tom đến hình ảnh của một chim colourful ngồi trên cành cây.

“Rất tốt!” chim ưng nói. “Hãy tiếp tục!”

Trò chơi tiếp tục với các từ như “sông”, “mặt trời”, “mây” và “hoa”. Mỗi lần, Tom và Max làm việc cùng nhau để tìm hình ảnh đúng.

Trong khi chơi, họ đã học được nhiều từ mới và có thêm lòng biết ơn sâu sắc hơn cho vẻ đẹp.của thiên nhiên. Họ đã tiêu thụ hàng giờ trong rừng, cười và học hỏi cùng nhau.

Cuối cùng, chim ưng hót lại. “Các em đã làm rất tốt, các em nhỏ. Các em đã học được nhiều từ mới và đã thể hiện sự hợp tác tuyệt vời.”

Tom và Max cảm ơn chim ưng và tiếp tục hành trình đi dạo, tràn đầy niềm vui và một cảm giác mới về sự tò mò. Từ đó, họ thường xuyên đến rừng, luôn sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu mới cùng bạn thông thái của mình, chim ưng Owl.

Danh sách từ ẩn

  1. Mặt trời, trăng, sao, đêm
  2. Cây, cỏ, hoa, lá
  3. Đám mây, cầu vồng, gió, mưa
  4. Xanh da trời, xanh lá cây, vàng, đỏfive. Biển, sông, hồ, đại dương
  5. Động vật, chim, cá, côn trùng
  6. Bầu trời, trái đất, thiên nhiên, thế giớieight. tuyết, tuyếtflake, lạnh, mùa đông
  7. Mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa thu đông
  8. người làm từ tuyết, xe trượt, khăn len, mũ

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật dưới nước đa dạng, bao gồm cả cá, rùa, voi nước và các sinh vật khác.
  • Mỗi hình ảnh phải đi okayèm với một từ tiếng Anh liên quan đến loài động vật đó.
  1. Bố Trí Bàn Chơi:
  • Đặt các hình ảnh động vật dưới nước lên bàn hoặc sàn.
  • Chuẩn bị một tờ giấy và bút viết cho mỗi trẻ em.

three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ chọn một hình ảnh động vật từ bộ hình ảnh đã chuẩn bị.- Người dẫn trò chơi sẽ không nhìn thấy mặt hình ảnh mà chỉ nhìn vào mặt sau.

four. Đoán Từ:– Người dẫn trò chơi sẽ bắt đầu hỏi các trẻ em về đặc điểm của hình ảnh mà không tiết lộ tên của loài động vật.- Ví dụ: “This animal has a protracted neck. Do you understand what it’s miles?”

  1. Gợi Ý và Đáp Án:
  • Trẻ em sẽ đưa ra các gợi ý và câu trả lời dựa trên các đặc điểm được người dẫn trò chơi gợi ý.
  • Người dẫn trò chơi có thể tiếp tục gợi ý thêm nếu cần thiết.
  1. Đặt Tên Loài Động Vật:
  • Khi một trẻ em đã đoán đúng tên của loài động vật, người dẫn trò chơi sẽ lật hình ảnh ra để xác nhận.
  • Trẻ em đoán đúng sẽ được ghi điểm và có thể nhận được phần thưởng nhỏ.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi đoán đúng, trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh động vật đó hoặc viết tên của loài động vật đó vào danh sách.
  • Trẻ em cũng có thể mô tả loài động vật bằng tiếng Anh.
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi kết thúc khi tất cả các hình ảnh động vật đã được đoán đúng.
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể tổng kết lại và kiểm tra từ vựng của trẻ em.
  1. Phần Thưởng và Khen Ngợi:
  • Trẻ em đoán đúng sẽ nhận được phần thưởng nhỏ như okayẹo, hình ảnh màu, hoặc bất okỳ vật phẩm nào đã được chuẩn bị trước.
  • Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích tiếp tục học tập.

Ví Dụ Cách Chơi:

Giáo viên: “Loài động vật này sống trong nước. Nó có một cổ dài và bụng phẳng. Bạn có biết đó là gì không?”

Trẻ em: “Cá?”

Giáo viên: “Không, nó có chân và cổ dài. Đó là gì?”

Trẻ em: “Cрокодил?”

Giáo viên: “Đúng rồi! Cрокодил là một loại động vật bò sát sống trong nước.”

Trẻ em: (Vẽ hình và viết tên “crocodile” vào danh sách)

Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đã học được một từ mới hôm nay.”

okayết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và tưởng tượng. Nó tạo ra một không khí vui tươi và khuyến khích trẻ em tương tác và học hỏi một cách tích cực.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc Truyện Câu Hỏi:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh okayể một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch đến một công viên, trong đó có nhiều thời điểm được mô tả bằng giờ và ngày.
  1. Đặt Câu Hỏi:
  • Sau khi okayể xong câu chuyện, giáo viên hoặc phụ huynh đặt các câu hỏi liên quan đến ngày và giờ đã được nhắc đến trong câu chuyện. Ví dụ: “Lúc nào chúng ta rời khỏi nhà để đi công viên?” hoặc “Chúng ta đã đến thăm thú y vào ngày nào?”

three. Đếm và Ghi Chú:– Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng các ngày và giờ được nhắc đến trong câu chuyện và ghi chú lại trên bảng hoặc danh sách.

  1. Hoạt Động Nối Dây:
  • Trẻ em có thể vẽ một cây nối giữa các ngày và giờ trong câu chuyện để minh họa mối quan hệ giữa chúng.

five. Trò Chơi Đoán:– Giáo viên hoặc phụ huynh đọc một đoạn văn ngắn từ câu chuyện và trẻ em phải đoán thời điểm được nhắc đến. Ví dụ: “Chúng ta đã đến bãi biển vào buổi sáng. Đó là lúc nào?”

  1. Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
  • Trẻ em có thể thực hành bằng cách mô tả các hoạt động hàng ngày của mình bằng giờ và ngày, ví dụ: “Tôi thức dậy lúc 7:00 sáng và đi học lúc eight:00 sáng.”
  1. Hoạt Động Vẽ:
  • Trẻ em có thể vẽ một ngày trong tuần và ghi lại các hoạt động của mình vào từng giờ, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để biểu diễn.

eight. Hoạt Động Giao Tiếp:– Trẻ em có thể chơi trò chơi “Whose flip?” để thay phiên nhau mô tả các hoạt động hàng ngày bằng giờ và ngày.

nine. Hoạt Động Nhóm:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải okể một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch, sử dụng ngày và giờ trong câu chuyện.

  1. Hoạt Động Kiểm Tra:
  • Cuối cùng, giáo viên hoặc phụ huynh kiểm tra và đánh giá các hoạt động của trẻ em, khen ngợi và cung cấp phản hồi tích cực.

Hướng dẫn hướng dẫn

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh của các loài động vật cảnh như gà, chim, cá và các loài khác.
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và dễ nhận biết.
  1. Thiết Bị Cần Thiết:
  • Bảng viết hoặc giấy lớn để treo hình ảnh.
  • Bút chì hoặc bút màu để trẻ em viết từ.
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em đứng hoặc ngồi xung quanh bảng viết.
  • Giáo viên hoặc người lớn chọn một hình ảnh động vật và hỏi: “what is this?”.
  • Trẻ em sẽ cố gắng viết tên của động vật đó vào danh sách hoặc bảng.
  • Nếu một trẻ em viết đúng, họ sẽ được ghi điểm hoặc nhận được một phần thưởng nhỏ.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trò Chơi Nối Dây: Trẻ em có thể nối từ với hình ảnh tương ứng.
  • Đếm và So Sánh: Trẻ em đếm số lượng các loại động vật và so sánh chúng.
  • Vẽ và Đbeschreiben: Trẻ em có thể vẽ một hình ảnh của một trong những từ đã tìm thấy và mô tả nó bằng tiếng Anh.

five. kết Thúc Hoạt Động:– Sau khi hoàn thành các hoạt động, giáo viên hoặc người lớn có thể đọc lại danh sách từ và kiểm tra xem tất cả các từ đã được tìm thấy hay chưa.- Trẻ em có thể nhận được phần thưởng hoặc khen ngợi để khuyến khích họ tiếp tục học tập.

  1. Bài Tập Nâng Cao:
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em viết câu ngắn về mỗi động vật mà họ đã tìm thấy.
  • Trẻ em có thể tưởng tượng và okể câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật đó.
  1. Lưu Trữ và Lặp Lại:
  • Các hình ảnh và danh sách từ có thể được lưu trữ để sử dụng trong các buổi học tiếp theo.
  • Trò chơi có thể được lặp lại định kỳ để trẻ em có cơ hội và cố gắng nhớ lại kiến thức đã học.

Giáo viên: “Hãy tìm từ ‘cây'”

Giáo Viên: “Đ, các em! Hãy tìm từ ‘cây’. Hãy nhìn vào hình ảnh, các em thấy một cây to không?”

Trẻ Em: “Đúng vậy! Có một cây xanh to với rất nhiều lá!”

Giáo Viên: “Rất tốt! Bây giờ, các em hãy tìm từ ‘hoa’. Các em thấy hoa trong hình ảnh không?”

Trẻ Em: “Đúng vậy, có một bông hoa đẹp với những cánh hoa đỏ!”

Giáo Viên: “Tuyệt vời! Còn tiếp tục tìm kiếm. Tiếp theo, các em có tìm được từ ‘sông’ không?”

Trẻ Em: “Đúng vậy, có một sông với nước chảy.”

Giáo Viên: “Đúng rồi! Vậy về từ ‘bãi biển’?”

Trẻ Em: “Oh, có một bãi biển với cát và sò biển!”

Giáo Viên: “Các em làm rất tốt! Bây giờ, các em có tìm được từ ‘núi’ không?”

Trẻ Em: “Đúng vậy, có một ngọn núi với đỉnh cao vút!”

Giáo Viên: “Đúng tuyệt! Còn tiếp tục tìm kiếm, các em sẽ tìm thấy tất cả các từ. Hãy cùng nhau khám phá môi trường xung quanh nhé!”

Trẻ Em: Tìm và viết “cây” vào danh sách

Trẻ Em: “Tôi đã tìm thấy ‘cây’! Đó là một cái đồ cao với lá xanh.”

Giáo Viên: “Chúc mừng! Bây giờ, hãy tìm ‘hoa’. Hoa trông như thế nào?”

Trẻ Em: “Nó có màu sắc và có cánh.”

Giáo Viên: “Đúng vậy! ‘Hoa’ có ‘col’ trong nó. Bạn có thể tìm thấy ‘col’ trong từ ‘hoa’ không?”

Trẻ Em: “Đúng vậy, tôi đã tìm thấy!”

Giáo Viên: “Rất tốt! Bây giờ, bạn có thể tìm ‘mèo’ và ‘chó’? Họ là bạn bè động vật của chúng ta.”

Trẻ Em: “Tôi đã tìm thấy ‘mèo’ và ‘chó’! ‘Mèo’ có ‘c’ và ’d’ trong nó. ‘Chó’ cũng có ’d’!”

Giáo Viên: “Đúng vậy! Bạn đang làm rất tốt. Hãy tiếp tục tìm các từ và chúng ta sẽ đọc chúng cùng nhau sau này.”

Giáo viên: “Bây giờ, các em tìm được từ ‘cây hoa’ chưa?”

Trẻ Em: “Tôi đã tìm thấy nó! ‘Cây hoa’!”

Giáo Viên: “Chúc mừng! Bây giờ, hãy thử tìm ‘lá’.”

Trẻ Em: “Lá… lá… tìm thấy rồi!”

Giáo Viên: “Xuất sắc! Hãy tiếp tục tìm ‘cành’.”

Trẻ Em: “Cành… cành… có rồi!”

Giáo Viên: “Phải rồi! Bây giờ, có thể tìm ‘đá’ không?”

Trẻ Em: “Đá… đá… nơi nào?”

Giáo Viên: “Nó ở đây, dưới cây. ‘Đá’ là từ mà chúng ta đang tìm.”

Trẻ Em: “Ah, tôi thấy rồi! ‘Đá’!”

Giáo Viên: “Đúng rồi! Hãy tiếp tục làm tốt. Bây giờ, hãy chuyển sang từ tiếp theo, ‘cát’.”

Trẻ Em: “Cát… cát… tìm thấy rồi!”

Giáo Viên: “Tuyệt vời! Hãy thử tìm ‘nước’.”

Trẻ Em: “Nước… nước… tìm thấy rồi!”

Giáo Viên: “Bạn đã làm được! ‘Nước’ là từ tiếp theo. Hãy tiếp tục!”

Trẻ Em: “Gỗ… gỗ… tôi đã tìm thấy!”

Giáo Viên: “Làm rất tốt! Bây giờ, hãy tìm ‘mặt trời’.”

Trẻ Em: “Mặt trời… mặt trời… tìm thấy rồi!”

Giáo Viên: “Xuất sắc! Hãy tìm ‘mây’.”

Trẻ Em: “Mây… mây… tôi thấy nó rồi!”

Giáo Viên: “Đúng rồi! ‘Mây’ là từ mà chúng ta đã tìm. Hãy tiếp tục tìm ‘mưa’.”

Trẻ Em: “Mưa… mưa… tôi đã tìm thấy!”

Giáo Viên: “Tuyệt vời! Từ cuối cùng mà chúng ta đang tìm là ‘băng giá’.”

Trẻ Em: “Băng giá… băng giá… tôi đã tìm thấy!”

Giáo Viên: “Đúng rồi! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ. Làm rất tốt!”

Trẻ Em:** Tìm và viết “cây hoa” vào danh sách

Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘cây hoa’! Đúng vậy, nó là một bông hoa đẹp với nhiều màu sắc.”

Giáo Viên: “Chúc mừng! Bạn có thể tìm một từ bắt đầu bằng chữ ‘f’ khác không? Hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo.”

Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘cá’! Nó đang bơi lội trong nước.”

Giáo Viên: “Tuyệt vời! Bạn thực sự rất giỏi trong việc tìm từ. Bây giờ, bạn có thể tìm một từ bắt đầu bằng chữ ’s’ không? Nó nên là một thứ liên quan đến nước.”

Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘biển’! Biển rất lớn và xanh thẳm.”

Giáo Viên: “Bạn đang làm rất tốt! Hãy nhớ rằng, mỗi từ chúng ta tìm thấy là một phần của câu chuyện phiêu lưu của chúng ta. Bây giờ, chúng ta sẽ tìm từ bắt đầu bằng chữ ’t’.”

Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘rùa’! Nó là một loài động vật chậm chạp sống trong biển.”

Giáo Viên: “Đúng vậy! Bạn đang học rất nhiều từ mới. Mỗi từ giúpercentúng ta kể một câu chuyện tốt hơn. Hãy tiếp tục tìm kiếm, và bạn sẽ tìm thấy nhiều từ hơn để thêm vào câu chuyện của chúng ta.”

Trẻ Em: “Tôi tìm thấy ‘cây’! Có rất nhiều cây trong công viên.”

Giáo Viên: “Rất tuyệt! Cây cối rất quan trọng cho công viên. Chúng cung cấp bóng râm và nơi ở cho động vật. Hãy tiếp tục, và chúng ta sẽ khám phá thêm từ để làm cho câu chuyện của chúng ta sống động.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *