Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ T: Tập Học Từ Tiếng Anh Đơn Giản

Trong một ngày Chủ nhật đẹp đẽ,。 nghe nói rằng sâu trong rừng, có một con đường bí mật ẩn giấu。Với niềm mong đợi và một chút lo lắng, Tom bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình.

Hình ảnh môi trường

Chào Mr. Gấu! Tôi sẵn sàng học về các mùa và những điều chúng ta làm trong mỗi mùa.

Giáo viên: Chào buổi sáng, Mr. Gấu! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá bốn mùa: xuân, hè, thu và đông. Mỗi mùa có những hoạt động đặc biệt và những điều đáng mong đợi.

Mr. Gấu: À, đó nghe có vẻ thú vị! Tôi không thể chờ đợi để học về chúng.

Giáo viên: Hãy bắt đầu với mùa xuân. Đây là thời gian khi mọi thứ đều quay lại sau một mùa đông dài. Các loài hoa nở, chim trở lại, và ngày càng dài hơn.

Mr. Gấu: Wow, thật tuyệt vời! Chúng ta thường làm gì trong mùa xuân?

Giáo viên: Trong mùa xuân, chúng ta có thể trồng các loại hoa và rau mới trong vườn. Chúng ta có thể đi dạo trong công viên để nhìn thấy lá mới trên cây. Đây cũng là thời gian lý tưởng cho các bữa tiệc trại nắng và các hoạt động ngoài trời cùng bạn bè và gia đình.

Mr. Gấu: Tôi yêu thích các bữa tiệc trại nắng! Vậy về mùa hè thì sao?

Giáo viên: Mùa hè là mùa ấm nhất trong năm. Mặt trời sáng rực, ngày dài. Chúng ta có thể đi bơi lội, thăm bãi biển và thưởng thức kem lạnh. Đây cũng là thời gian cho các kỳ nghỉ hè và các chuyến đi chơi ở nông thôn.

Mr. Gấu: Mùa hè nghe có vẻ rất vui! Vậy về mùa thu thì sao?

Giáo viên: Mùa thu, cũng được gọi là mùa fall, là mùa đẹp lung linh với những chiếc lá vàng và thời tiết mát mẻ. Các chiếc lá đổi màu, chúng ta có thể đi dạo mùa thu để thu thập lá. Đây cũng là thời gian lý tưởng cho việc khắc mặt halloween, hái táo và hái lúa.

Mr. Gấu: Đúng vậy, rất đa dạng màu sắc! Vậy về mùa đông thì sao?

Giáo viên: Mùa đông là mùa lạnh nhất. Đây là thời gian cho tuyết, ngọn lửa ấm và những chiếc chăn ấm. Chúng ta có thể đi trượt tuyết, làm snowman và tổ chức các bữa tiệc mùa đông. Đây cũng là thời gian để tổ chức lễ Giáng sinh và Lễ Tết Dương lịch.

Mr. Gấu: Mùa đông nghe có vẻ rất okayỳ diệu! Tôi không thể chờ đợi để trải nghiệm tất cả các mùa này.

Giáo viên: Rất tốt khi anh hứng thú, Mr. Gấu. Hãy nhớ rằng, mỗi mùa đều có vẻ đẹp riêng và những hoạt động đặc biệt. Hãy tiếp tục khám phá và học về thế giới xung quanh anh!

Mr. Gấu: Cảm ơn thầy, tôi sẽ tận hưởng mỗi mùa một cách trọn vẹn nhất!

Danh sách từ vựng

  1. táo
  2. chuốithree. cam
  3. nho
  4. bánh sandwich
  5. bánh pizza
  6. kem
  7. sô-cô-la
  8. bánh quy
  9. nước ép
  10. dưa hấu
  11. bánh kemthirteen. khoai tây chiên
  12. bánh hamburger
  13. yogurt

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước mà trẻ em thích, chẳng hạn như cá, rùa, và voi nước.
  • In hoặc helloển thị các hình ảnh này trên bảng hoặc màn hình.
  1. Đặt Hình Ảnh Trên Bàn:
  • Đặt các hình ảnh động vật nước trên một bàn hoặc mặt phẳng lớn.
  • Mỗi hình ảnh nên có một từ tiếng Anh viết dưới đáy.
  1. Chuẩn Bị Các Bức Tranh:
  • Chuẩn bị một số bức tranh nhỏ với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Trẻ em sẽ sử dụng các bức tranh này để đoán từ.

four. Bắt Đầu Trò Chơi:– Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu trò chơi bằng cách nói: “Xin chào mọi người! Hôm nay chúng ta sẽ đoán từ về động vật nước. Hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên.”

  1. Đoán Từ:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc tên của hình ảnh động vật: “Đây là con cá.”
  • Trẻ em sẽ sử dụng các bức tranh để đoán từ tiếng Anh cho hình ảnh.
  • “Bạn có thể tìm từ nào cho con cá này trên bảng không?”
  1. Giải Đáp:
  • Khi một trẻ em tìm thấy từ, họ sẽ đọc to từ đó: “Con cá này gọi là ‘fish’.”
  • Giáo viên hoặc người lớn xác nhận từ đó và đặt nó bên dưới hình ảnh.
  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn tiếp tục với hình ảnh tiếp theo: “Bây giờ, chúng ta xem hình ảnh tiếp theo. Đó là con rùa.”
  • Trẻ em lại tìm và đọc từ tiếng Anh cho hình ảnh này.

eight. kết Thúc Trò Chơi:– Sau khi tất cả các hình ảnh đã được xem, giáo viên hoặc người lớn kết thúc trò chơi.- “Cảm ơn các bạn rất nhiều! Các bạn đã học được nhiều từ mới về động vật nước.”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ tiếng Anh mà họ đã học.
  • Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo gần sông hoặc ao.
  1. Khen Ngợi:
  • Giáo viên hoặc người lớn khen ngợi trẻ em vì sự tham gia tích cực và học hỏi.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng từ tiếng Anh được phát âm rõ ràng và dễ hiểu.
  • Khuyến khích trẻ em không ngại hỏi nếu họ không hiểu từ nào.
  • Sử dụng các trò chơi tương tác để tạo sự hứng thú và giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

Bước 1: Giáo viên hoặc người lớn giới thiệu trò chơi và các nhóm từ vựng

Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ về động vật. Chúng ta có một số hình ảnh của động vật dưới nước, và chúng ta cần đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.

Bước 2: Các bạn nhỏ được hướng dẫn cách chơi trò chơi.Để chơi trò này, tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một động vật dưới nước. Các bạn cần nói tên của động vật bằng tiếng Anh. Nếu các bạn đoán đúng, các bạn sẽ nhận được một điểm. Hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên.

Bước three: Các bạn nhỏ bắt đầu chơi trò chơi.Được rồi, đây là hình ảnh đầu tiên. Hãy chú ý và nói tên của động vật bằng tiếng Anh.

Bước 4: Các bạn nhỏ trả lời và nhận điểm nếu đúng.Ashley, em có nghĩ rằng này là một con cá không? Đúng vậy! Chúc mừng em đã làm đúng!

Bước 5: Giáo viên tiếp tục giới thiệu các hình ảnh khác.Bây giờ, chúng ta sẽ xem hình ảnh khác. Hình ảnh này trông giống như một con rùa. Ai có thể đoán xem nó là gì?

Bước 6: Các bạn nhỏ tiếp tục chơi và nhận phản hồi.Max, em nói rằng đó là một con rùa. Đúng vậy! Cảm ơn em đã làm tốt!

Bước 7: Giáo viên okayết thúc trò chơi.Được rồi, đó là tất cả các hình ảnh hôm nay. Hãy cùng đếm điểm của các bạn nhé. Các bạn đã làm rất tốt, alle!

Bước eight: Các bạn nhỏ được khen ngợi và khuyến khích.Nhớ rằng việc học từ mới rất vui vẻ và chúng ta có thể làm nó cùng nhau. Hãy tiếp tục tập luyện, các bạn sẽ trở nên xuất sắc trong gang tấc!

Bước 2: Trẻ em bắt đầu tìm từ

  • “okay, các bạn, chúng ta bắt đầu trò chơi nào. Tôi sẽ cho các bạn xem một bức ảnh, và các bạn cần tìm từ phù hợp với nó. Đặt lên, nhìn vào bức ảnh này của một con cá.”

  • “Bây giờ, tôi sẽ nói từ, các bạn viết nó xuống. Lắng nghe cẩn thận, từ là ‘cá.’”

  • “Chúc mừng! Bây giờ, chúng ta thử một cái nữa. Lần này là một con rùa. Tôi sẽ nói từ, các bạn tìm nó. Đã sẵn sàng? Từ là ‘rùa.’”

  • “Xuất sắc! Bây giờ, hãy thử tìm ‘cá mập’ trong bức ảnh này của đại dương. Nhớ lại, từ là ‘cá mập.’”

  • “Các bạn làm rất tốt! Bây giờ, chúng ta chuyển sang cái tiếp theo. Đây là bức ảnh của một con đà vồ. Thử tìm từ ‘đà vồ’ trên bảng.”

  • “Các bạn đã tìm thấy rồi! Bây giờ, chúng ta có bức ảnh của một con chim cánh cụt. Tìm từ ‘chim cánh cụt’ cho tôi.”

  • “Cố gắng!Cái cuối cùng cho lượt này là bức ảnh của một con ngựa biển. Có thể tìm thấy ‘ngựa biển’ không?”

  • “Wow, các bạn thực sự rất giỏi! Bây giờ, chúng ta sẽ nghỉ ngơi một chút và sau đó chúng ta sẽ bắt đầu lượt tiếp theo.”

Bước three: Trẻ em được khen ngợi và khuyến khích.

  • “Các bạn đã làm rất tốt khi tìm tất cả các từ này. Các bạn thực sự rất thông minh!”

  • “Tôi rất tự hào về các bạn vì đã biết tìm tất cả các từ về đại dương. Các bạn sẽ rất giỏi trong việc học những điều mới!”

  • “Nhớ rằng, luyện tập là cách để hoàn hảo. Hãy tiếp tục luyện tập, và các bạn sẽ có thể tìm bất kỳ từ nào chúng ta đưa ra!”

  • “Hãy nghỉ ngơi một chút và sau đó chúng ta sẽ chơi thêm những trò chơi thú vị. Các bạn đã xứng đáng!”

Bước 3: Trẻ em đọc từ và đặt nó vào vị trí đúng

  • “Hãy nhìn xem, ai sẽ tìm được từ ‘cat’ đầu tiên?”
  • “Tôi đã tìm thấy ‘cat’! Bạn có thể đặt nó bên cạnh hình ảnh của con mèvery wellông?”
  • “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta tìm ‘dog’ và đặt nó bên cạnh hình ảnh của con chó.”
  • “Đây là ‘canine’. Hãy đặt nó đúng nơi con chó trong hình ảnh.”
  • “Tôi đã tìm thấy ‘chook’. Hãy đặt nó gần cây mà chim đang ngồi.”
  • “Xem nào! ‘Fish’ đang trong nước. Chúng ta nên đặt nó vào hình ảnh của bức tượng nước.”
  • “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta cần tìm ‘elephant’ và đặt nó bên cạnh loài động vật lớn này.”
  • “Đây là ‘elephant’. Hãy đặt nó đúng nơi con voi đang đứng.”
  • “Ai có thể tìm ‘lion’ cho tôi? Đó là một loài động vật to lớn và mạnh mẽ.”
  • “Tôi đã tìm thấy ‘lion’! Bây giờ, hãy đặt nó bên cạnh con sư tử trong sa mạc.”
  • “Rất tốt! Chúng ta đã tìm được tất cả các từ. Hãy kiểm tra một cách cẩn thận.”
  • “Đây là ‘tiger’. Đó là một loài động vật có vân. Hãy đặt nó bên cạnh hình ảnh của con tiger.”
  • “Và đây là ‘zebra’. Nó có vân đen và trắng. Đặt nó bên cạnh con zebra trong cánh đồng.”
  • “Bây giờ, hãy kiểm tra xem chúng ta có tất cả các từ hay không. Chúng ta có ‘cat’, ‘dog’, ‘chicken’, ‘fish’, ‘elephant’, ‘lion’, ‘tiger’, và ‘zebra’.”
  • “Wow, chúng ta đã làm được! Các bạn thực sự rất tuyệt vời! Các bạn đã học được rất nhiều tên động vật bằng tiếng Anh.”
  • “Nhớ rằng, luyện tập là điều quan trọng. Hãy tiếp tục sử dụng những từ này trong cuộc trò chuyện hàng ngày của mình.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *