Tiếng Anh 123: Tập Tự Vựng, Cảm ơn và Than, Kỹ Năng Ngữ Pháp Tự Nhiên

Trong thế giới đầy màu sắc và những kì quan kỳ thú, trẻ em luôn tò mò và hứng thú với những điều mới mẻ. Việc học tiếng Anh không chỉ là việc tiếp thu kiến thức mà còn là một hành trình khám phá những câu chuyện và trò chơi thú vị. Hãy cùng chúng tôi đón nhận những bài học tiếng Anh ý nghĩa và hấp dẫn thông qua những câu chuyện, trò chơi và hoạt động thực hành, giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Nâng cao kỹ năng nhận biết và phân loại các đối tượng trong tự nhiên.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô trống.- Chọn từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như: tree, flower, bird, river, mountain, sun, cloud, etc.- Đặt các từ này vào các ô trống trên bảng.

  1. Bước 1:
  • Mô tả một hình ảnh hoặc tình huống liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: “Imagine you are in a park with many trees and flowers.”)
  • Hỏi trẻ em về các đối tượng trong hình ảnh đó (ví dụ: “Can you find the word ‘tree’ on the board?”)
  1. Bước 2:
  • Đọc từ một cách rõ ràng và chậm rãi.
  • Trẻ em phải tìm từ đó trên bảng và đánh dấu nó bằng cách vẽ một dấu check hoặc viết tên từ vào ô trống tương ứng.
  1. Bước 3:
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, kiểm tra lại với trẻ em để đảm bảo họ đã tìm đúng từ.
  • Khen ngợi trẻ em nếu họ tìm đúng từ và giúp họ nếu họ gặp khó khăn.
  1. Bước 4:
  • Thêm một thử thách mới bằng cách yêu cầu trẻ em mô tả lại từ họ đã tìm thấy (ví dụ: “What do you think trees are used for?”)

Ví Dụ Bảng Trò Chơi:| ô 1 | ô 2 | ô 3 | ô 4 | ô 5 ||—–|—–|—–|—–|—–|| sky | sun | cloud | tree | flower || river | bird | mountain | sea | sand |

Kết Thúc:– Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và thành công của họ.- Thêm vào trò chơi các hoạt động khác như vẽ hoặc kể chuyện về môi trường xung quanh để làm phong phú hơn trải nghiệm học tập.

Bước 1

  • Mở cửa sổ và nhìn ra ngoài, để trẻ em có thể nhìn thấy môi trường xung quanh.
  • Lấy một tờ giấy và bút, chuẩn bị một danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường như: tree, flower, bird, river, mountain, sun, cloud, etc.
  • Đặt các từ này trên bàn hoặc nơi dễ nhìn thấy để trẻ em có thể dễ dàng theo dõi.
  • Chuẩn bị một số hình ảnh hoặc tranh vẽ về các đối tượng này để sử dụng trong quá trình học.

Bước 2: Giới thiệu câu chuyện

  • “Hello, kids! Today, we are going on a little adventure to explore the world around us. We will learn about the colors of our environment. Are you ready to go?”

Bước 3: Đọc thơ và thảo luận

  • “Let’s start with a poem about colors in nature. Listen carefully:

Green is the grass that grows,Blue is the sky so high.Yellow is the sun that shines,Red is the rose in the spring.”

  • Sau khi đọc xong, hỏi trẻ em về các từ trong thơ và yêu cầu họ chỉ ra màu sắc tương ứng trong môi trường xung quanh.

Bước 4: Hoạt động thực hành

  • “Now, let’s play a game. I will show you a picture, and you need to tell me the color you see. For example, if I show you a picture of a tree, what color is it?”

  • Sử dụng hình ảnh hoặc tranh vẽ để trẻ em nhận biết và mô tả màu sắc. Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc kể về màu sắc đó.

Bước 5: Tạo bài tập viết

  • “Let’s create our own little story about colors. I will give you a sentence, and you can add more details using colors. For example, ‘The sun is shining brightly in the sky, and the flowers are blooming in many colors.’”

  • Hỗ trợ trẻ em viết câu chuyện bằng cách cung cấp các từ vựng và hướng dẫn họ cách sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.

Bước 6: Kết thúc

  • “Great job, kids! You did a wonderful job learning about colors in nature. Remember, the world is full of beautiful colors, and we can find them everywhere.”

  • Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và thành công của họ, và khuyến khích họ tiếp tục khám phá và học hỏi về môi trường xung quanh.

Bước 2

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em:

Nhân vật:Teacher: Thầy cô giáo- Child: Trẻ em

Teacher: (mỉm cười) Xinh lắm nhỉ, em! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đi mua đồ trong cửa hàng trẻ em nhé. Em nhớ những đồ chơi mà em thích không?

Child: (vui vẻ) Có! Tôi thích mua đồ chơi xe đạp và búp bê!

Teacher: Rất tốt! Hãy cùng thầy cô đi xem nào. (mở cửa hàng trẻ em) Đây là cửa hàng đồ chơi của chúng ta. Hãy chọn một món đồ mà em thích nhất.

Child: (nghĩ nghĩ) Tôi thích này! (đ một món đồ chơi)

Teacher: Đúng vậy, em! Đây là món đồ chơi xe đạp. (mở hộp và lấy món đồ ra) Nó có màu xanh dương rất đẹp phải không?

Child: (vui vẻ) Có! Tôi thích màu xanh dương!

Teacher: Rất tốt! Hãy để em thử xe đạp này xem. (trả lại món đồ cho trẻ em) Em có thể nói “Thank you” cho thầy cô không?

Child: (nghĩ nghĩ) Thank you!

Teacher: Rất tốt! Bây giờ em hãy chọn một món đồ chơi khác. (đi qua phần búp bê) Em có muốn mua búp bê không?

Child: (vui vẻ) Có! Tôi thích búp bê này! (đ một búp bê)

Teacher: Đúng vậy, em! Đây là búp bê của em. (mở hộp và lấy món đồ ra) Búp bê này có màu hồng rất dễ thương phải không?

Child: (vui vẻ) Có! Tôi thích màu hồng!

Teacher: Rất tốt! Hãy để em thử búp bê này xem. (trả lại món đồ cho trẻ em) Em có thể nói “Thank you” cho thầy cô không?

Child: (nghĩ nghĩ) Thank you!

Teacher: Rất tốt! Bây giờ em hãy chọn một món đồ chơi khác. (đi qua phần đồ chơi gỗ) Em có muốn mua đồ chơi gỗ không?

Child: (nghĩ nghĩ) Tôi thích này! (đ một món đồ chơi gỗ)

Teacher: Đúng vậy, em! Đây là món đồ chơi gỗ. (mở hộp và lấy món đồ ra) Đồ chơi gỗ rất tốt cho em để phát triển trí não đấy. (trả lại món đồ cho trẻ em) Em có thể nói “Thank you” cho thầy cô không?

Child: (nghĩ nghĩ) Thank you!

Teacher: Rất tốt! Bây giờ em hãy chọn một món đồ chơi cuối cùng. (đi qua phần đồ chơi lego) Em có muốn mua lego không?

Child: (vui vẻ) Có! Tôi thích lego này! (đ một bộ lego)

Teacher: Đúng vậy, em! Đây là bộ lego của em. (mở hộp và lấy món đồ ra) Lego rất thú vị để em xây dựng những công trình của riêng mình. (trả lại món đồ cho trẻ em) Em có thể nói “Thank you” cho thầy cô không?

Child: (nghĩ nghĩ) Thank you!

Teacher: Rất tốt! Em đã chọn rất nhiều món đồ chơi thú vị rồi. Hãy để em gói chúng lại đi. (gói đồ và trả lại cho trẻ em) Em đã làm rất tốt! Hãy giữ đồ chơi của em cẩn thận nhé.

Child: (vui vẻ) Cảm ơn thầy cô! Tôi rất thích đồ chơi này!

Teacher: Rất vui vì em thích! Hãy cất đồ chơi vào vali và chúng ta sẽ cùng nhau về nhà rồi. (mỉm cười) Chúc em một ngày vui vẻ!

Bước 3

Sau khi trẻ em đã quen thuộc với các bộ phận của cơ thể và các từ vựng liên quan, bạn có thể tổ chức một số hoạt động thực hành để củng cố kiến thức của họ. Dưới đây là một số gợi ý:

  1. Chơi Trò Chơi “Who Has What?”
  • Đặt các hình ảnh của các bộ phận cơ thể (tay, chân, mắt, mũi, miệng, đầu, lưng, đùi, cẳng tay, cẳng chân) trên bảng hoặc sàn.
  • Đọc một câu hỏi như “Who has two hands?” và trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào hình ảnh của hai bàn tay.
  • Thực hiện các câu hỏi khác như “Who has a nose?” hoặc “Who has two eyes?” để trẻ em phản hồi.
  1. Trò Chơi “Simon Says”
  • Thực hiện các câu lệnh như “Simon says touch your head” và chỉ vào các bộ phận cơ thể khác nhau.
  • Nếu câu lệnh bắt đầu bằng “Simon says”, trẻ em mới được thực hiện hành động. Nếu không, trẻ em không được động tác.
  • Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ rõ hơn các bộ phận cơ thể và cách sử dụng từ vựng đúng cách.
  1. Chơi Trò Chơi “Find and Say”
  • Đặt các hình ảnh của các bộ phận cơ thể trong một túi hoặc hộp kín.
  • Hỏi trẻ em “Can you find my hand?” và trẻ em sẽ phải tìm và lấy hình ảnh của bàn tay ra.
  • Sau đó, trẻ em phải nói tên bộ phận cơ thể đó một cách rõ ràng.
  1. Vẽ và Đbeschreiben
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về bản thân họ và chỉ vào các bộ phận cơ thể trong tranh.
  • Trẻ em sau đó phải giải thích và mô tả từng bộ phận mà họ đã vẽ.
  1. Trò Chơi “Matching Game”
  • In hoặc vẽ các hình ảnh của các bộ phận cơ thể và các từ vựng liên quan.
  • Trẻ em sẽ phải tìm và kết hợp các hình ảnh và từ vựng phù hợp với nhau.
  1. Trò Chơi “Body Parts Charades”
  • Một trẻ em sẽ được chọn làm người chơi “mở màn” và phải làm động tác của một bộ phận cơ thể mà không nói tên.
  • Các trẻ em khác phải đoán xem bộ phận cơ thể đó là gì.
  1. Trò Chơi “Body Parts Song”
  • Sử dụng một bài hát trẻ em yêu thích và thay thế các từ trong bài hát bằng các từ về bộ phận cơ thể.
  • Ví dụ: “Head, shoulders, knees, and toes, knees, and toes, knees, and toes, all together now!”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học được từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận biết các bộ phận cơ thể một cách tự nhiên và thú vị.

Bước 4

  1. Bắt Đầu Với Các Bộ Phận Cơ Thể:
  • Hoạt Động 1: Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách gọi tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Hướng dẫn như sau:
  • “Point to your head and say ‘head’.”
  • “Touch your arm and say ‘arm’.”
  • “Show your leg and say ‘leg’.”
  • “Point to your hand and say ‘hand’.”
  • “Touch your chest and say ‘chest’.”
  • Hoạt Động 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu lặp lại các từ đã học bằng cách tự gọi tên các bộ phận cơ thể của mình.
  1. Thực Hành Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 3: Trẻ em sẽ được tham gia vào một trò chơi “Find the Body Part” (Tìm Bộ Phận Cơ Thể). Hướng dẫn như sau:
  • “Teacher will show a picture of a body part, and the child must touch the corresponding part of their own body.”
  • Ví dụ: “Teacher shows a picture of an eye, and the child touches their own eye.”
  • Hoạt Động 4: Trẻ em sẽ được yêu cầu thực hiện một bài tập vẽ. Hướng dẫn như sau:
  • “Draw a picture of a person and label each body part with its English name.”
  • Ví dụ: “Draw a person and write ‘head’ next to the head, ‘arm’ next to the arm, etc.”
  1. Khen Ngợi và Hỗ Trợ:
  • Hoạt Động 5: Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập, giáo viên sẽ khen ngợi và hỗ trợ nếu cần thiết. Hướng dẫn như sau:
  • “Great job! You did a wonderful job labeling the body parts.”
  • “If you need help, don’t hesitate to ask.”
  • Hoạt Động 6: Trẻ em sẽ được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một người bạn của họ và gọi tên các bộ phận cơ thể trong câu chuyện đó.
  1. Kết Thúc Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 7: Giáo viên sẽ kết thúc hoạt động bằng cách hỏi trẻ em về những gì họ đã học. Hướng dẫn như sau:
  • “What body parts did we learn today?”
  • “Can you show me where your head is?”
  • Hoạt Động 8: Trẻ em sẽ được khuyến khích tiếp tục học các bộ phận cơ thể khác trong những buổi học tiếp theo.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hoạt động thực hành là vui vẻ và không tạo ra áp lực cho trẻ em.
  • Sử dụng hình ảnh và đồ chơi để làm cho các hoạt động trở nên hấp dẫn hơn.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em để họ cảm thấy tự tin trong việc học tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *