Tháng 9 Tiếng Anh – Từ Vựng Tháng 9

Trong thế giới đầy màu sắc và những cuộc phiêu lưu okayỳ thú, các bé luôn tỏ ra tò mò đối với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và rất ham học hỏi kiến thức mới. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức, qua một loạt các câu chuyện sinh động, các trò chơi tương tác và các hoạt động thực tiễn, giúpercentác bé học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, bắt đầu hành trình học ngôn ngữ của mình.

Bối cảnh

Ngày xưa, trong một rừng xanh mướt, có một con thỏ nhỏ rất thông minh tên là Benny. Benny yêu thích việc nhảy múa xung quanh rừng, khám phá những nơi mới và gặp gỡ những bạn mới. Một buổi sáng trong lành, Benny quyết định lên một cuộc phiêu lưu để tìm kho báu ẩn giấu của rừng.

Khi Benny nhảy dạo, nó phát hiện một vật sáng lấp lánh trên mặt đất. Đó là một chìa khóa vàng! Benny biết rằng điều này phải là một điềm báo. Nó theo chìa khóa đến một dangle động ẩn sau một cây thông to lớn.

Trong dangle động, Benny tìm thấy một bản đồ. Bản đồ chỉ đường dẫn đến một vườn ma thuật với những bông hoa đa dạng màu sắc và những trái cây ngon lành. Nhưng có một điều thú vị – Benny phải trả lời một số câu đố để mở cửa vào vườn.

Câu đố đầu tiên là: “Gì có tim nhưng không đập?” Benny suy nghĩ một lát rồi trả lời, “Một cây!” Cánh cửa okayêu creak mở ra, Benny bước vào.

Trong vườn, Benny gặp một chú chim ó thông minh tên là Oliver. “Chào bạn, Benny,” chim ó nói. “Bạn đã làm rất tốt. Bây giờ, bạn phải trả lời một câu đố nữa để lấy của quý.” Câu đố thứ hai là: “Tôi bay trong bầu trời nhưng không chạm đất. Tôi là gì?” Benny mỉm cười và trả lời, “Một máy bay!” Chim ó gật đầu, và hộ%ứa của quý xuất hiện trước Benny.

Trong hộp, Benny tìm thấy một bộ đá đa dạng màu sắc, mỗi viên đá có một sức mạnh đặc biệt. Những viên đá có thể làm cho ước mơ trở thành hiện thực, và Benny biết rằng anh sẽ sử dụng chúng để giúp đỡ bạn bè và gia đình của mình.

Khi Benny trở về nhà, anh không thể không cảm thấy vui vẻ và tự hào. Anh đã hoàn thành cuộc phiêu lưu và phát hiện ra kho báu thực sự của rừng – niềm vui trong việc giúp đỡ người khác.

Và thế là, Benny trở về nhà trong rừng, sẵn sàng chia sẻ cuộc phiêu lưu và những viên đá ma thuật với mọi người. Rừng rạo rực với niềm vui khi bạn bè của Benny tập hợp lại để nghe về cuộc hành trình kỳ diệu của anh. Từ ngày đó, Benny được biết đến là con thỏ nhỏ dũng cảm đã mở ra sức mạnh ma thuật của rừng.

Hình ảnh

four. Công viên: Hình ảnh của một công viên với nhiều khu vực chơi đùa và cây cối.5. Khu Phố: Hình ảnh của một con đường phố với các cửa hàng và xe cộ.6. Biển và Động Vật Nước: Hình ảnh của biển với các loài cá và hải cẩu.7. Rừng: Hình ảnh của một khu rừng với cây cối và động vật hoang dã.8. Công viên Thủy Tiên: Hình ảnh của một công viên với nhiều ao nước và các loài chim.9. Khu Vực Đi Chơi: Hình ảnh của một khu vực đi chơi với các loại trò chơi khác nhau.10. Sân Bay: Hình ảnh của một sân bay với các máy bay và xe tải.

Từ vựng

  • Màu sắc:

  • Đỏ

  • Xanh

  • Xanh lục

  • Vàng

  • Hồng

  • Cam

  • Tím

  • Động vật:

  • Chó

  • Mèo

  • chim

  • Bướm

  • Hoa

  • Mặt trời

  • Môi trường xung quanh:

  • Bầu trời

  • Cỏ

  • Cây

  • Chậu cây

  • Ánh nắng

  • Nước mưa

  • Đám mây

  • Hoạt động:

  • Chơi

  • Chạy

  • Nhảy

  • Bay

  • Nhảy múa

  • Hát

  • Vẽ

  • Câu hỏi và câu trả lời:

  • Đây là gì?

  • Màu gì?

  • Ở đâu?

  • Nó làm gì?

  • Câu chuyện:

  • Một lần nào đó, có một quả táo đỏ trong vườn.

  • Bầu trời xanh đầy đám mây trắng.

  • Cỏ xanh mềm như chăn.

  • Mặt trời vàng chiếu rực rỡ lên những bông hoa.

  • Đại từ và danh từ:

  • Tôi, anh/chị, anh, chị, nó

  • The, a, an

  • Động từ:

  • Là, là, có, có, làm, làm

  • Cụm từ:

  • Trong vườn

  • Trên cây

  • Dưới ánh nắng

  • Gần nước

  • Câu cấu trúc:

  • Chủ ngữ + động từ + đối tượng

  • Chủ ngữ + động từ + giới từ

  • Chủ ngữ + động từ + cụm từ vị trí

Cách chơi

  1. Bối Cảnh:
  • Hình ảnh công viên xanh mướt, với những hàng cây, hồ nước và các loài động vật cảnh đáng yêu.
  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh của các con vật như chim, thỏ, gà, và cá.
  1. Từ Vựng:
  • chim, thỏ, gà, cá, cây, hồ, cỏ, trời, mặt trời, đám mây.
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn để nối các từ vựng với hình ảnh tương ứng.
  • Sau đó, trẻ em sẽ được yêu cầu đọc lại các từ một cách độc lập.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về công viên và thêm các từ vựng vào đó.- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học.

  1. okết Luận:
  • Trẻ em sẽ có thể nhớ và sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trong cuộc sống hàng ngày.

Bước 1

  • Trẻ em ngồi xung quanh một bàn với một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng. Hình ảnh này bao gồm cá, rùa, cá sấu và các sinh vật biển khác.
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi bắt đầu bằng cách nói: “Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để nói về các loài động vật sống trong nước. Hãy xem bạn có thể đoán được loài động vật nào tôi đang nghĩ không!”
  1. Bước 2:
  • Người dẫn trò chơi sẽ bắt đầu phát một âm thanh của một loài động vật nước (ví dụ: tiếng quang của cá, tiếng rắn của rùa). Trẻ em sẽ nghe và cố gắng đoán loài động vật nào đó đang được đề cập.
  • Ví dụ: Người dẫn trò chơi phát tiếng quang của cá, và một trẻ em nói: “Đó là con cá!”
  1. Bước three:
  • Nếu trẻ em đoán đúng, người dẫn trò chơi sẽ khen ngợi và mô tả thêm về loài động vật đó: “Đúng rồi! Đó là con cá. Cá sống trong nước và bơi lội với các vây của chúng. Bạn thích đi câu cá ở ao không?”

four. Bước 4:– Nếu trẻ em đoán sai, người dẫn trò chơi sẽ giúp họ hiểu hơn về loài động vật đó: “Oh, không phải thế. Nhớ lại, cá sống trong nước. Hãy thử lại. Bạn nghĩ đó có thể là loài động vật nào.k.ác?”

  1. Bước five:
  • Người dẫn trò chơi tiếp tục phát các âm thanh khác và trẻ em tiếp tục đoán. Mỗi khi có một trẻ em đoán đúng, người dẫn trò chơi sẽ mô tả chi tiết về loài động vật đó.
  1. Bước 6:
  • Sau khi hoàn thành phần đoán âm thanh, người dẫn trò chơi có thể chuyển sang phần hỏi đáp bằng văn bản. Giáo viên sẽ chọn một từ liên quan đến động vật nước và hỏi trẻ em: “Cá ăn gì?” và chờ trẻ em trả lời.
  1. Bước 7:
  • Cuối cùng, người dẫn trò chơi có thể tổ chức một phần thi đua để trẻ em viết tên của các loài động vật nước mà họ đã học. Trẻ em có thể sử dụng các bút màu và vẽ hình ảnh của các loài động vật đó trên trang giấy.

eight. Bước eight:– Trò chơi okayết thúc bằng cách người dẫn trò chơi tóm tắt lại những gì trẻ em đã học và khen ngợi sự cố gắng của họ: “Rất tốt, mọi người! Bạn đã học được rất nhiều về các loài động vật sống trong nước hôm nay. Nhớ lại, chúng là những sinh vật thú vị sống trong nước. Hãy chơi lại sớm nhé!”

Bước 2

  1. Chọn Hình Ảnh:
  • Chọn một loạt hình ảnh động vật nước như cá, rùa, chim, và các loài cá heo nhỏ để tạo ra một bộ sưu tập đa dạng.
  1. Sắp Xếp Hình Ảnh:
  • Sắp xế%ác hình ảnh này trong một bảng hoặc trang giấy, để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và chọn.

three. Tạo Thẻ Từ:– Tạo các thẻ từ nhỏ với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như “fish”, “turtle”, “fowl”, “dolphin”, v.v.

four. Gắn Thẻ Vào Hình Ảnh:– Gắn các thẻ từ vào phần sau của hình ảnh động vật tương ứng. Ví dụ, gắn thẻ “fish” vào hình ảnh cá, “turtle” vào hình ảnh rùa, v.v.

five. Chuẩn Bị Âm Thanh:– Chuẩn bị các tệp âm thanh thực tế của các loài động vật nước để trẻ em có thể nghe và nhận biết.

  1. Hướng Dẫn Trẻ Em:
  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng cách nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Chúng ta sẽ học và nhận biết các loài động vật nước bằng hình ảnh và âm thanh.”
  1. Thực helloện Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và chọn thẻ từ có từ tiếng Anh tương ứng.
  • Khi trẻ em chọn đúng thẻ từ, hãy phát âm thanh của loài động vật đó để trẻ em nghe và xác nhận.

eight. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Kiểm tra okết quả và khen thưởng trẻ em khi họ chọn đúng từ và âm thanh.- Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy giúp họ bằng cách phát âm thanh và nhắc lại từ tiếng Anh.

nine. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh động vật nước và gắn thẻ từ vào chúng.- Trẻ em cũng có thể okayể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ và hình ảnh đã học.

  1. okết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ nhận biết và yêu thích các loài động vật nước.

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc câu văn bạn muốn dịch để tôi có thể giúp bạn dịch thành tiếng Việt?

  1. Thực helloện Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn thực hiện các hoạt động thực hành liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ lại các bộ phận của cơ thể như mắt, tai, miệng, tay, chân, v.v.
  1. Hoạt Động 1:
  • Vẽ Cơ Thể: Trẻ em sử dụng màu sắc và hình dáng đơn giản để vẽ các bộ phận của cơ thể.
  • Ghi Chép: Trẻ em viết tên các bộ phận vào bên cạnh hình ảnh của chúng.

three. Hoạt Động 2:Đoạn Trình: Trẻ em trình diễn trước lớp về cách sử dụng các bộ phận của cơ thể, ví dụ: “Tôi thấy hai mắt, một mũi và một miệng.”

  1. Hoạt Động 3:
  • Trò Chơi Đoán: Trẻ em được yêu cầu đoán bộ phận cơ thể mà giáo viên che đi một phần.
  • Chơi Trò Chơi: Giáo viên che một phần của hình ảnh cơ thể và trẻ em phải đoán đó là bộ phận nào.

five. Hoạt Động 4:Thực Hành Thao Luợng: Trẻ em thực hành các động tác đơn giản như nâng tay, nhấc chân, gấp đùi, v.v., và nói tên bộ phận mà chúng đang sử dụng.

  1. Hoạt Động 5:
  • Câu Hỏi Trả Lời: Giáo viên hỏi trẻ em các câu hỏi về các bộ phận của cơ thể để kiểm tra sự hiểu biết của họ.

kết Luận

Bước three tập trung vào việc thực hiện các hoạt động thực hành để trẻ em có thể ứng dụng kiến thức về các bộ phận của cơ thể vào thực tế. Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ và hiểu tốt hơn mà còn làm cho việc học trở nên thú vị và tương tác hơn.

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung cụ thể mà bạn muốn dịch sang tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết đoạn văn hoặc câu cụ thể bạn muốn dịch, và tôi sẽ giúp bạn dịch nó.

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Nâng cao kỹ năng đọc viết và nhận diện từ vựng.

Nội Dung Trò Chơi:

  1. Bối Cảnh:
  • Trẻ em sẽ được đưa vào một bối cảnh thực tế với các hình ảnh về môi trường xung quanh như công viên, khu vực xanh, khu phố, v.v.
  1. Hình Ảnh:
  • Một tập hợp hình ảnh với các chi tiết liên quan đến môi trường xung quanh (cây cối, con vật, tòa nhà, xe cộ, v.v.).
  1. Từ Vựng:
  • Một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh: tree, flower, vehicle, house, dog, cat, park, street, and so forth.
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng ẩn trong hình ảnh.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ viết nó vào ô trống hoặc ghi chép riêng.

Cách Thực hiện:

  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và mục tiêu cho trẻ em.
  • hiển thị hình ảnh môi trường xung quanh và danh sách từ vựng.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong hình ảnh.
  • Hướng dẫn trẻ em cách đọc và viết từ nếu cần thiết.

three. Bước three:– Trẻ em viết các từ đã tìm thấy vào ô trống hoặc ghi chép.- Đảm bảo rằng trẻ em viết đúng chính tả và cách điệu.

four. Bước 4:– Kiểm tra okết quả và chúc mừng trẻ em khi họ tìm thấy tất cả các từ.- Nếu cần, giải thích lại các từ khó hoặc không rõ.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1:

  • Trẻ em có thể vẽ thêm các chi tiết liên quan đến môi trường xung quanh và viết từ vựng vào các hình ảnh đó.

  • Hoạt Động 2:

  • Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.

  • Hoạt Động 3:

  • Trẻ em có thể chơi trò chơi này với bạn bè hoặc gia đình, thay đổi hình ảnh và từ vựng để tạo sự đa dạng.

kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ nhận biết và quan tâm hơn đến môi trường xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *