Tháng 6 trong tiếng Anh – Tự Điển và Từ Vựng Tiếng Anh cho Tháng 6

Trong thế giới đầy màu sắc này, mỗi ngày đều mang lại những phát hiện mới và niềm vui. Hãy cùng nhau hành trình học tiếng Anh, qua những câu chuyện sinh động và các hoạt động thú vị, giúpercentác bé học trong niềm vui và lớn lên trong quá trình khám phá. Tại đây, chúng ta sẽ cùng nhau cảm nhận sự quyến rũ của tiếng Anh và cảm nhận tiềm năng vô hạn của kiến thức.

Hình ảnh môi trường

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Nội Dung:

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Hình ảnh một công viên với cây cối, hồ nước, và con đường.
  • Hình ảnh một khu rừng với những tán cây um tùm.
  • Hình ảnh một bãi biển với cát, nước biển và chim trời.
  • Hình ảnh một vườn hoa với nhiều loài hoa khác nhau.
  • Hình ảnh một khu vực thành phố với cây xanh và con đường.
  1. Danh Sách Từ Ẩn:
  • Tree (cây)
  • Flower (hoa)
  • beach (bãi biển)
  • River (sông)
  • Ocean (biển)
  • wooded area (rừng)
  • Park (công viên)
  • town (thành phố)
  • Mountain (núi)
  • Sky (trời)
  • Cloud (bình minh)
  • solar (mặt trời)
  • Wind (gió)
  • Rain (mưa)
  • Snow (băng giá)

three. Cách Chơi:– In ra các hình ảnh môi trường xung quanh và danh sách từ ẩn.- Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm các từ ẩn trong hình ảnh tương ứng.- Mỗi khi tìm thấy một từ, trẻ em viết nó vào danh sách hoặc dán nó vào vị trí chính xác trên hình ảnh.

four. Hoạt Động Thực Hành:Hoạt Động 1: Trẻ em vẽ một bức tranh về một trong các môi trường đã được đề cập và thêm vào các từ ẩn mà họ đã tìm thấy.- Hoạt Động 2: Trẻ em okayể một câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên hoặc bãi biển, sử dụng các từ ẩn đã tìm thấy.

  1. Bài Tập Tăng Cường:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm các từ khác liên quan đến môi trường và dán chúng vào bức tranh.
  • Tạo một bảng từ vựng nhỏ để trẻ em có thể học và ôn tập từ ẩn.

okayết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn tăng cường okỹ năng đọc và tìm kiếm từ, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng.

Danh sách từ ẩn

  1. Đám mây
  2. Mưathree. Ánh nắng
  3. Hoa
  4. Cây
  5. Bầu trời
  6. Nước mưanine. Ánh nắng chiếu qua
  7. Cánh cungeleven. Vườn
  8. Đầm đồng
  9. Rừng
  10. Biển
  11. Bãi biểnsixteen. Bột cát
  12. Sóng
  13. Sao
  14. Mặt trăng
  15. Đêm

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • In ra các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: cá, rùa, chim, nước, bơi, lặn.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Dùng một hình ảnh động vật nước và đọc tên nó: “Đ hình ảnh này, đây là con cá. Nó sống trong nước và bơi rất nhanh.”

three. Trả Lời Câu Hỏi:– Hỏi trẻ em: “Con cá này làm gì trong nước?” (Cá này làm gì trong nước?)- Trẻ em trả lời và bạn đọc lại từ đã được đề cập: “Đúng vậy, con cá bơi.”

four. Tăng Cường Trò Chơi:– Dùng một từ tiếng Anh khác liên quan đến động vật nước: “Bây giờ, đ hình ảnh này rùa. Nó di chuyển chậm trong nước.”- Hỏi trẻ em: “Rùa di chuyển như thế nào trong nước?” (Rùa di chuyển như thế nào trong nước?)- Trẻ em trả lời và bạn đọc lại từ: “Đúng vậy, rùa lặn.”

five. Thử Nghiệm:– Thực hiện các hành động đơn giản như bơi, nhảy, hoặc lặn để trẻ em helloểu rõ hơn về các từ và hành động liên quan.

  1. Đếm Số:
  • Dùng các hình ảnh động vật nước để trẻ em đếm và nói tên chúng: “Có bao nhiêu con cá? Một, hai, ba con cá.”
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Đóng góp một câu chuyện ngắn okayết hợp.các từ đã học: “Trong nước, có rất nhiều cá, rùa và chim. Họ chơi cùng nhau và bơi rất nhanh.”

eight. Hoạt Động Tăng Cường:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày trong ao hoặc sông, sử dụng các từ và hình ảnh đã học.- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi chơi đến bãi biển, sử dụng các từ và hành động liên quan đến động vật nước.

through such interactive video games, youngsters cannot handiest examine words related to aquatic animals but additionally improve their language expression and cognitive abilties.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc Truyện Câu Hỏi:
  • Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến đi công viên, trong đó có nhiều chi tiết về các bộ phận của cơ thể.
  • Ví dụ: “Một ngày nắng đẹp, Tom đi công viên cùng gia đình. Anh ấy nhìn thấy một con chim và chỉ vào mỏ của nó. ‘Đây là gì?’ anh ấy hỏi. ‘Đây là mỏ,’ mẹ anh ấy trả lời.”
  1. Hoạt Động Làm Thực Hành:
  • Trẻ em được cung cấp.các hình ảnh hoặc mô hình của các bộ phận cơ thể (mắt, tai, miệng, tay, chân, đầu, lưng, bụng).
  • Họ được yêu cầu tìm và dán các hình ảnh này vào vị trí chính xác trên một bức tranh hoặc mô hình cơ thể.
  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Một trong những người lớn hoặc một bạn cùng lớp giấu một bộ phận cơ thể trong túi và trẻ em phải đoán là gì.
  • Ví dụ: “Đây là gì? (Trẻ em phải nêu tên bộ phận cơ thể mà họ nghĩ rằng đang được giấu.)”

four. Hoạt Động Tự Làm:– Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc một bức tranh ngắn về một ngày đi chơi công viên, trong đó họ phải sử dụng các từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể.- Ví dụ: “Tôi đi công viên và thấy một con mèo. Nó có đuôi và bốn chân.”

five. Hoạt Động Ôn Tập:– Trẻ em được chơi một trò chơi ôn tập bằng cách sử dụng các từ vựng cơ thể bằng cách đặt câu hỏi và trả lời.- Ví dụ: “Trên đầu bạn có gì? (Trẻ em trả lời: ‘Tôi có một chiếc mũ.’)”

  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn về một ngày đi chơi công viên, sử dụng các từ vựng cơ thể.
  • Các nhóm sau đó trình bày câu chuyện của mình trước toàn lớp.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng Cụ:
  • Trẻ em được yêu cầu tạo ra một dụng cụ học tập đơn giản, chẳng hạn như một cuốn sách nhỏ, trong đó họ vẽ và ghi lại các từ vựng cơ thể mà họ đã học.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và sáng tạo của họ.

Bài tập tăng cường

  1. Vẽ Bức Tranh:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đi dạo trong công viên hoặc bãi biển, sử dụng các từ ẩn đã tìm thấy trong trò chơi. Họ có thể thêm vào các chi tiết khác như cây cối, động vật, và các hoạt động vui chơi.
  1. Câu Chuyện Cá Nhân:
  • Trẻ em viết một câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên hoặc bãi biển, sử dụng các từ ẩn và các chi tiết mà họ đã vẽ. Họ có thể okayể về những gì họ đã thấy, những hoạt động mà họ đã làm, và những người mà họ đã gặp.
  1. Bảng Từ Vựng:
  • Trẻ em tạo một bảng từ vựng nhỏ bằng cách viết các từ ẩn vào các ô vuông trên một tờ giấy. Họ có thể vẽ hình ảnh của mỗi từ để dễ nhớ hơn.
  1. Trò Chơi Nối Dấu Vết:
  • Trẻ em được cung cấp một hình ảnh của một môi trường tự nhiên (công viên, rừng, biển) và một danh sách các từ ẩn. Họ phải nối các từ ẩn với hình ảnh tương ứng trong hình ảnh môi trường.
  1. Hoạt Động Đội Ngũ:
  • Trẻ em được chia thành các đội nhỏ và mỗi đội được cung cấp một bộ từ ẩn liên quan đến môi trường. Mục tiêu của các đội là tìm và nối các từ ẩn với hình ảnh môi trường trong thời gian quy định. Đội nào hoàn thành nhanh nhất và chính xác nhất sẽ chiến thắng.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Trẻ em được cung cấp một hình ảnh của một môi trường tự nhiên và một danh sách các từ ẩn. Họ phải đoán từ ẩn bằng cách hỏi các câu hỏi có đáp án là có hoặc không. Đội nào đoán đúng nhiều từ nhất sẽ chiến thắng.
  1. Hoạt Động Tự Làm:
  • Trẻ em tự làm một cuốn sách từ vựng nhỏ bằng cách dán các từ ẩn vào các trang và thêm vào các hình ảnh và câu chuyện ngắn liên quan đến các từ đó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *