Tháng 12 tiếng Anh: Luyện tập từ tiếng Anh thú vị cho trẻ em

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá thế giới đa dạng và màu sắc của ngôn ngữ tiếng Anh qua các trò chơi và bài tập thú vị dành cho trẻ em. Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ học tiếng Anh mà còn mang lại niềm vui và sáng tạo trong quá trình học tập. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình này và khám phá những điều mới mẻ cùng với các em nhỏ!

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Đích:

Trò chơi này nhằm giúp trẻ em nhận biết và ghi nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường kỹ năng đọc viết và nhận diện hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. ** Chuẩn Bị:**
  • In hoặc dán một bảng có chứa các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, flower, bird, sun, cloud, etc.).
  • Dán hoặc để các hình ảnh tương ứng với các từ đó trên bảng.
  1. ** Bắt Đầu Trò Chơi:**
  • Mỗi từ trên bảng sẽ có một từ ẩn bên trong.
  • Trẻ em sẽ phải tìm và viết ra từ ẩn trong mỗi từ tiếng Anh đã được đưa ra.
  1. ** Các Bước Thực Hiện:**
  • Bước 1: Giới thiệu các từ tiếng Anh và hình ảnh tương ứng với chúng.
  • Bước 2: Đọc một từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em tìm và viết ra từ ẩn bên trong.
  • Bước 3: Trẻ em sẽ đọc lại từ đã viết để xác nhận.

Bài Tập Đề Xuất:

  1. Tree: (Trẻ em viết từ ẩn)
  • Answer: leaf
  1. River: (Trẻ em viết từ ẩn)
  • Answer: stone
  1. Flower: (Trẻ em viết từ ẩn)
  • Answer: petal
  1. Bird: (Trẻ em viết từ ẩn)
  • Answer: wing
  1. Sun: (Trẻ em viết từ ẩn)
  • Answer: ray
  1. Cloud: (Trẻ em viết từ ẩn)
  • Answer: drop

Kết Thúc:

  • Sau khi trẻ em đã hoàn thành bài tập, hướng dẫn viên có thể kiểm tra và khen ngợi trẻ em về kết quả.
  • Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần với các từ khác để tăng cường kỹ năng tiếng Anh của trẻ em.

Bắt Đầu Trò Chơi

Giáo viên: “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ có một trò chơi rất thú vị và học hỏi. Chúng ta sẽ là những nhà thám hiểm nhỏ và khám phá thế giới của các loài động vật. Hãy chuẩn bị sẵn các vật dụng của mình và sẵn sàng bắt đầu.”

Trẻ em: “Chào giáo viên! Chúng mình rất thích trò chơi này!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy ngồi vào chỗ của mình và lắng nghe kỹ. Tôi sẽ đọc tên một loài động vật, và các bạn hãy tìm hình ảnh của loài đó trong phòng. Sau đó, các bạn sẽ phải giải thích vì sao loài động vật đó lại có tên đó.”

Trẻ em: “Chúng mình sẽ làm thế nào?”

Giáo viên: “Đầu tiên, tôi sẽ đọc tên loài động vật. Ví dụ, nếu tôi nói ‘elephant’, các bạn hãy tìm hình ảnh của chú voi trong phòng. Sau đó, các bạn hãy đứng lên và giải thích cho tôi biết tại sao chú voi lại được gọi là ‘elephant’.”

Trẻ em: “Được rồi, chúng mình hiểu rồi!”

Giáo viên: “Tuyệt! Hãy bắt đầu với loài động vật đầu tiên. Tôi sẽ đọc tên và các bạn hãy tìm hình ảnh.”

Giáo viên: “Động vật đầu tiên là ‘cat’. Hãy tìm hình ảnh của chú mèo trong phòng và giải thích vì sao chú mèo lại được gọi là ‘cat’.”

Trẻ em: “Chúng mình tìm thấy chú mèo! Chú mèo có lông mềm và đuôi dài, giống như hình ảnh trên tường.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Chú mèo có lông mềm và đuôi dài, vì vậy người ta gọi nó là ‘cat’. Cảm ơn các bạn đã giải thích rất tốt.”

Giáo viên: “Tiếp theo là ‘dog’. Hãy tìm hình ảnh của chú chó và giải thích.”

Trẻ em: “Chúng mình tìm thấy chú chó! Chú chó có tai nhọn và chân dài, rất giống hình ảnh trên tường.”

Giáo viên: “Rất đúng! Chú chó có tai nhọn và chân dài, vì vậy người ta gọi nó là ‘dog’. Cảm ơn các bạn đã làm rất tốt.”

Giáo viên: “Tiếp tục với ‘bird’. Hãy tìm hình ảnh của con chim và giải thích.”

Trẻ em: “Chúng mình tìm thấy con chim! Con chim có cánh và đầu nhỏ, rất giống hình ảnh trên tường.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Con chim có cánh và đầu nhỏ, vì vậy người ta gọi nó là ‘bird’. Cảm ơn các bạn đã làm rất tốt.”

Giáo viên: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi này rồi. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy đứng lên và biểu diễn một bài hát hoặc một bài nhảy để thể hiện sự vui vẻ của mình.”

Trẻ em: “Chúng mình sẽ biểu diễn một bài hát về động vật!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy bắt đầu và cùng nhau ca hát để kết thúc trò chơi này một cách thú vị!”

Các Bước Thực Hiện

Bắt Đầu Trò Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước mà trẻ em yêu thích như cá, chim, và rùa.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh đi kèm (ví dụ: fish, bird, turtle).
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh! Hãy chuẩn bị sẵn sàng và sẵn sàng đếm từng từ.”
  1. Bắt Đầu Đếm:
  • “Mở sách và nhìn vào hình ảnh đầu tiên. Đó là một con cá. Đếm từ ‘fish’ một lần.”
  • Trẻ em đếm từ “fish” một lần.
  • “Giỏi lắm! Bây giờ, chúng ta sẽ đếm từ ‘fish’ thêm một lần.”
  1. Tiếp Tục Đếm:
  • “Mở sách và nhìn vào hình ảnh tiếp theo. Đó là một con chim. Đếm từ ‘bird’ một lần.”
  • Trẻ em đếm từ “bird” một lần.
  • “Cả nhà làm rất tốt! Hãy tiếp tục với hình ảnh tiếp theo.”
  1. Lặp Lại Quá Trình:
  • Lặp lại bước 4 với các hình ảnh còn lại, đảm bảo rằng trẻ em đếm từ một lần cho mỗi hình ảnh.
  1. Kiểm Tra Kết Quả:
  • “Hãy đóng sách lại và hãy kể lại tên của các từ mà chúng ta đã đếm. Cá, chim, và gì khác?”
  • Trẻ em kể lại các từ đã đếm.
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • “Cả nhà đã làm rất tốt! Chúng ta đã học được nhiều từ tiếng Anh mới hôm nay. Giữ lên và chúng ta sẽ học thêm nhiều từ nữa trong các trò chơi tiếp theo!”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Đừng quên đóng sách lại và giữ gìn nó cẩn thận. Chúng ta sẽ chơi trò chơi này vào lần sau. Hẹn gặp lại trong một trò chơi mới và thú vị khác!”

Các Bước Thực Hiện Chi Tiết:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và dễ nhận biết.
  • Sử dụng các từ tiếng Anh viết rõ ràng bên cạnh hình ảnh để trẻ em có thể dễ dàng đọc và học.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Sử dụng giọng nói vui vẻ và thân thiện để tạo hứng thú cho trẻ em.
  • Giải thích mục tiêu của trò chơi một cách đơn giản và dễ hiểu.
  1. Bắt Đầu Đếm:
  • Đảm bảo rằng trẻ em hiểu rõ yêu cầu là đếm từ một lần.
  • Khuyến khích trẻ em đọc từ một cách rõ ràng và tự tin.
  1. Tiếp Tục Đếm:
  • Lặp lại quá trình đếm với từng hình ảnh tiếp theo.
  • Đảm bảo rằng trẻ em không cảm thấy áp lực và luôn được khuyến khích.
  1. Kiểm Tra Kết Quả:
  • Kiểm tra kết quả một cách thân thiện và khen ngợi trẻ em.
  • Hỏi trẻ em kể lại các từ đã học để xác nhận rằng họ đã nhớ và hiểu.
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • Trẻ em cần được khen ngợi và khuyến khích để tăng cường động lực học tập.
  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự hào về thành tích của mình.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Kết thúc trò chơi một cách rõ ràng và vui vẻ.
  • Khuyến khích trẻ em giữ gìn sách và chuẩn bị cho trò chơi tiếp theo.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng trẻ em không cảm thấy mệt mỏi và luôn giữ cho trò chơi thú vị và hấp dẫn.
  • Sử dụng các hình ảnh và từ ngữ phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  • Luôn khen ngợi và khuyến khích trẻ em trong suốt quá trình chơi trò chơi.

Tree:** (Trẻ em viết từ ẩn

  • “Look at the tree, what do you think is hidden inside it?”
  • “Can you guess what word starts with ‘b’ and is hidden in ‘Tree’?”
  • “Remember, the first letter of the hidden word is ‘b’. What is it?”
  • “Great! The hidden word is ‘bark’. Can you write it down?”

River: (Trẻ em viết từ ẩn)

  • “Now, let’s look at the river. What do you think is hidden inside it?”
  • “Can you find a word that starts with ‘r’ and is hidden in ‘River’?”
  • “The first letter of the hidden word is ‘r’. What do you think it is?”
  • “That’s right! The hidden word is ‘rock’. Write it down!”

Flower: (Trẻ em viết từ ẩn)

  • “What about the flower? What word do you think is hidden in ‘Flower’?”
  • “Try to find a word that starts with ‘f’ and is hidden there.”
  • “The first letter of the hidden word is ‘f’. Can you guess it?”
  • “Correct! The hidden word is ‘frog’. Write it down!”

Bird: (Trẻ em viết từ ẩn)

  • “Now, let’s see the bird. What word do you think is hidden in ‘Bird’?”
  • “Find a word that starts with ‘b’ and is hidden in this word.”
  • “The first letter of the hidden word is ‘b’. What is it?”
  • “Excellent! The hidden word is ‘beak’. Write it down!”

Sun: (Trẻ em viết từ ẩn)

  • “Let’s move on to the sun. What do you think is hidden in ‘Sun’?”
  • “Find a word that starts with ’s’ and is hidden in this word.”
  • “The first letter of the hidden word is ’s’. Can you guess it?”
  • “Great job! The hidden word is ‘star’. Write it down!”

Cloud: (Trẻ em viết từ ẩn)

  • “Finally, let’s look at the cloud. What word do you think is hidden in ‘Cloud’?”

  • “Find a word that starts with ‘c’ and is hidden in this word.”

  • “The first letter of the hidden word is ‘c’. What is it?”

  • “That’s correct! The hidden word is ‘cat’. Write it down!”

  • “Congratulations! You’ve done a fantastic job finding all the hidden words. Would you like to play again?”

River:** (Trẻ em viết từ ẩn

Teacher: “Hey kids, let’s play a fun game! I’ll show you a picture of a river, and you need to guess the word in English. Are you ready?”

Kid 1: “Yes!”

Teacher: “Here we go. Look at this beautiful river. What do you think the word is?”

Kid 2: “Is it ‘water’?”

Teacher: “Not quite. Let’s try again. What do you think the hidden word is?”

Kid 3: “Is it ‘stream’?”

Teacher: “That’s right! ‘Stream’ is the word we’re looking for. Great job, Kids! Now, let’s see if you can find the hidden word in the next picture.”

Teacher: “Here’s another picture. This time, it’s a river with some fish in it. Can you guess the word?”

Kid 1: “Is it ‘fish’?”

Teacher: “No, that’s not it. Think again, Kids. What do you think the word is?”

Kid 4: “Is it ‘water’?”

Teacher: “That’s close, but not quite. The hidden word is ‘riverside.’ Remember, riverside means the land next to a river. Very good, Kids!”

Teacher: “Let’s keep playing. Here’s another picture. This time, it’s a river with some birds flying over it. What do you think the word is?”

Kid 2: “Is it ‘bird’?”

Teacher: “That’s not the hidden word. Can you think of another word that might be in this picture?”

Kid 3: “Is it ‘streamside’?”

Teacher: “That’s a good guess, but the word we’re looking for is ‘stream.’ Remember, a stream is a small river. Great job, Kids!”

Teacher: “Keep up the good work! Now, let’s try one more picture. This time, it’s a river with some leaves floating on it. What do you think the word is?”

Kid 1: “Is it ‘leaf’?”

Teacher: “That’s not the hidden word. Can you think of another word that might be in this picture?”

Kid 4: “Is it ‘riverbank’?”

Teacher: “That’s exactly right! ‘Riverbank’ means the edge of a river. You’re doing fantastic, Kids! You’ve learned so many new words today.”

Teacher: “Let’s take a break and have a little snack. After that, we’ll play some more games to practice our English.”

Kid 1: “Yay! I can’t wait to play more games!”

Kid 2: “Me too! I love learning new words.”

Teacher: “That’s the spirit, Kids! Learning should be fun and exciting. Let’s keep practicing together!”

Flower:** (Trẻ em viết từ ẩn

  • Answer: petal

Bài tập 1:Tree: (Trẻ em viết từ ẩn)- Answer: leaf

Bài tập 2:River: (Trẻ em viết từ ẩn)- Answer: stone

Bài tập 3:Flower: (Trẻ em viết từ ẩn)- Answer: petal

Bài tập 4:Bird: (Trẻ em viết từ ẩn)- Answer: wing

Bài tập 5:Sun: (Trẻ em viết từ ẩn)- Answer: ray

Bài tập 6:Cloud: (Trẻ em viết từ ẩn)- Answer: drop

Bài tập 7:Moon: (Trẻ em viết từ ẩn)- Answer: crater

Bài tập 8:Sky: (Trẻ em viết từ ẩn)- Answer: cloud

Bài tập 9:Mountain: (Trẻ em viết từ ẩn)- Answer: peak

Bài tập 10:Ocean: (Trẻ em viết từ ẩn)- Answer: wave

Hướng dẫn thực hành:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách viết từ ẩn trong mỗi từ tiếng Anh.- Họ sẽ được đọc lại từ đã viết để xác nhận và được khen ngợi nếu viết đúng.- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần với các từ khác để tăng cường kỹ năng viết và nhận biết từ vựng của trẻ em.

Bird:** (Trẻ em viết từ ẩn

  • Answer: wing

Bird: Hello, little friends! I’m a bird, and I have a special part called a wing. Do you know what I use my wings for? I use them to fly in the sky, to explore new places, and to find food. Can you think of another animal that also flies with wings? Yes, that’s right, a plane! But remember, birds are much smaller and they have to flap their wings really fast to stay in the air.

Activity: Now, let’s play a game. I will think of an animal with wings, and you have to guess what it is. If you guess correctly, you get a point! Are you ready? Let’s start!

  1. I see something with wings, and it can fly high in the sky. What am I thinking of? (Trẻ em đoán)
  2. I hear a sound like “tweet tweet,” and I see something with wings. What is it? (Trẻ em đoán)
  3. I feel the wind, and I see something with long, strong wings. What could it be? (Trẻ em đoán)

Trả lời:1. I see something with wings, and it can fly high in the sky. What am I thinking of? (Trẻ em đoán) Answer: An eagle.2. I hear a sound like “tweet tweet,” and I see something with wings. What is it? (Trẻ em đoán) Answer: A sparrow.3. I feel the wind, and I see something with long, strong wings. What could it be? (Trẻ em đoán) Answer: A airplane.

Kết Luận:Great job, everyone! You did an amazing job guessing the animals with wings. Remember, birds are just one of the many creatures that can fly. Keep exploring and learning about the world around us!

Sun:** (Trẻ em viết từ ẩn

Câu chuyện:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó tên là Max. Max rất thông minh và yêu quý mọi người trong làng. Một ngày nọ, Max quyết định học tiếng Anh để giúp chủ nhân của mình giao tiếp tốt hơn với bạn bè và họ hàng ở nước ngoài.

Phần 1: Khởi đầu học tập

Max bắt đầu học tiếng Anh từ những điều đơn giản nhất. Hàng ngày, Max học thuộc các từ đơn giản như “hello”, “goodbye”, “please”, và “thank you”. Chủ nhân của Max cũng giúp chú chó này học thuộc các từ này bằng cách sử dụng âm thanh và ngữ cảnh phù hợp.

Phần 2: Thử thách mới

Ngày nào cũng vậy, Max đều học thuộc một số từ mới. Một ngày nọ, Max gặp một người bạn mới từ thành phố lớn, người bạn này nói tiếng Anh rất. Max rất thích thú và quyết tâm học nhanh hơn để có thể giao tiếp với bạn mới này.

Phần 3: Giao tiếp đầu tiên

Một buổi sáng nọ, Max và chủ nhân của mình đi đến một tiệm café. Khi họ vào tiệm, Max thấy một người khách nói tiếng Anh. Max nhanh chóng chạy đến và nói “Hello” với người khách. Người khách rất ngạc nhiên và vui mừng vì được một chú chó nói tiếng Anh. Max và chủ nhân của mình cười lớn và bắt đầu trò chuyện với người khách.

Phần 4: Học thêm

Max và chủ nhân của mình quyết định học thêm nhiều từ mới để có thể giao tiếp tốt hơn. Họ học về các từ như “water”, “food”, “bed”, và “play”. Max rất nhanh chóng thuộc các từ mới và bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Phần 5: Giao tiếp hàng ngày

Ngày nào cũng vậy, Max đều sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với mọi người. Chú chó này đã giúp chủ nhân của mình trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Max cũng nhận được rất nhiều lời khen ngợi từ mọi người trong làng.

Phần 6: Kết thúc câu chuyện

Max và chủ nhân của mình rất vui vẻ với những thành tựu mà họ đã đạt được. Max không chỉ học được tiếng Anh mà còn giúp chủ nhân của mình giao tiếp tốt hơn với mọi người. Câu chuyện về chú chó thông minh Max đã trở thành một câu chuyện truyền tai trong ngôi làng nhỏ đó.

Cloud:** (Trẻ em viết từ ẩn

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục Đích:

Trò chơi này nhằm giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua hình ảnh, đồng thời tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. ** Chuẩn Bị:**
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá,,, và rùa.
  • In hoặc dán một bảng có chứa các từ tiếng Anh tương ứng với các hình ảnh.
  1. ** Bắt Đầu Trò Chơi:**
  • Trẻ em sẽ được trình bày một hình ảnh động vật nước.
  • Hướng dẫn viên sẽ hỏi: “What is this?” và trẻ em cần trả lời bằng một từ tiếng Anh.
  1. ** Các Bước Thực Hiện:**
  • Bước 1: Hướng dẫn viên trình bày hình ảnh cá và hỏi: “What is this?”.
  • Bước 2: Trẻ em trả lời: “Fish”.
  • Bước 3: Hướng dẫn viên kiểm tra và khen ngợi trẻ em nếu trả lời đúng.

Bài Tập Đề Xuất:

  1. Fish: (Trẻ em viết từ ẩn)
  • Answer: water
  1. Penguin: (Trẻ em viết từ ẩn)
  • Answer: icy
  1. Frog: (Trẻ em viết từ ẩn)
  • Answer: jump
  1. Turtle: (Trẻ em viết từ ẩn)
  • Answer: slow

Kết Thúc:

  • Sau khi trẻ em đã hoàn thành bài tập, hướng dẫn viên có thể kiểm tra và khen ngợi trẻ em về kết quả.
  • Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần với các từ khác để tăng cường kỹ năng tiếng Anh của trẻ em.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *