Tháng 10 trong tiếng Anh – Tự Động Học Tự Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích quan sát thiên nhiên, khám phá những điều kỳ diệu. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức, qua một loạt các hoạt động sinh động và vui vẻ, giúp.các em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và cảm nhận sự lôi cuốn của ngôn ngữ.

Hình ảnh và từ vựng

  1. Ánh Sáng Sáng MaiÁnh sáng mai chiếu một ánh sáng ấm áp,Màu sắc của bầu trời rực rỡ sáng ngời.Lá xanh đung đưa, hoa nở bung,Đ của thiên nhiên, một cảnh quan tuyệt vời.

  2. Ngày MưaNước mưa rơi, một tiếng đập nhẹ nhàng,Trên mặt đất, cây cối sẽ nghỉ ngơi.Cầu vồng xuất helloện, rực rỡ và trong sáng,Một món quà từ bầu trời, trong sáng và quý giá.

  3. Chiều MớiÁnh nắng chiều ấm áp và sáng rực,Chim hót những bài ca, ngày đang ở đỉnh cao.Trẻ con chơi đùa, tiếng cười tràn ngập không khí,Một ngày đẹp, nó luôn làm ta ngạc nhiên.

  4. Chuẩn Đoán Chiều TốiMặt trời lặn thấp, ngày đã kết thúc,Twilight lấp lánh, một âm thanh yên bình.Côn trùng lấp lánh, các ngôi sao xuất helloện,Một đêm yên bình, thế giới trở nên rất đẹp.

five. Mùa Đông Băng TuyếtBông tuyết rơi, một điệu nhảy trắng mịn, yên bình,Cây cối và mái nhà, phủ một lớp trắng, một giấc mơ trong đêm.Lửa ấm cháy, một nụ hôn ấm áp,Đ của mùa đông, trong lạnh, nó là một nơi để chạy trốn.

Cách chơi

  1. Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh của một động vật nước như cá, hải cẩu hoặc rùa.
  • Họ sẽ được yêu cầu đoán tên của động vật đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “what’s this?” – “it’s a fish.” (Câu hỏi: “Đó là gì?” – “Đó là một con cá.”)
  • Trò chơi đoán từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước:
  • Trẻ em sẽ nhìn thấy hình ảnh của một loài động vật nước như cá, hải cẩu hoặc rùa.
  • Họ sẽ được yêu cầu đoán tên của loài động vật đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “what is this?” – “it is a fish.” (Câu hỏi: “Đó là gì?” – “Đó là một con cá.”)
  1. Hội Đọa Về Việc Mua Đồ Trong Cửa Hàng Trẻ Em:
  • Cả nhóm sẽ vào cửa hàng giả định.
  • Một người lớn sẽ, và trẻ em sẽ chọn đồ chơi hoặc đồ dùng khác.
  • Ví dụ: “Can i’ve this teddy bear, please?” (Câu hỏi: “Tôi có thể mua con gấu bông này không, ơi?”)
  • Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em:
  • Cả nhóm sẽ vào cửa hàng giả định.
  • Một người lớn sẽ đóng vai nhân viên bán hàng, và trẻ em sẽ chọn đồ chơi hoặc đồ dùng khác.
  • Ví dụ: “Tôi có thể mua con gấu bông này không, ơi?” (Câu hỏi: “Tôi có thể mua con gấu bông này không, ơi?”)
  1. Nội Dung Học Về Ngày và Giờ:
  • Trẻ em sẽ được học các từ như “morning,” “afternoon,” “night,” và “night.”
  • Sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ để minh họa thời gian trong ngày.
  • Ví dụ: “it is morning. What can we do within the morning?” (Câu hỏi: “Đó là sáng. Chúng ta làm gì vào sáng hôm nay?”)
  • Nội dung học về ngày và giờ:
  • Trẻ em sẽ học các từ như “sáng,” “chiều,” “tối,” và “đêm.”
  • Sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ để minh họa thời gian trong ngày.
  • Ví dụ: “Đó là sáng. Chúng ta làm gì vào sáng hôm nay?” (Câu hỏi: “Đó là sáng. Chúng ta làm gì vào sáng hôm nay?”)
  1. Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh Với Âm Thanh:
  • Trẻ em sẽ được viết các từ đơn giản như “cat,” “dog,” “ball,” và “automobile.”
  • Họ sẽ được nghe âm thanh của từ đó và viết theo.
  • Ví dụ: “Write ‘cat’ at the same time as paying attention to the sound of a cat meowing.”
  • Bài tập viết chữ tiếng Anh với âm thanh:
  • Trẻ em sẽ viết các từ đơn giản như “cat,” “dog,” “ball,” và “vehicle.”
  • Họ sẽ được nghe âm thanh của từ đó và viết theo.
  • Ví dụ: “Viết ‘cat’ khi nghe tiếng meo của con mèo.”
  1. Câu Chuyện Về Cuộc Phiêu Lưu Của Chim Trắng Trong Công Viên:
  • Câu chuyện sẽ kể về một chú chim trắng tìm thấy một quả cầu và bắt đầu phiêu lưu.
  • Trẻ em sẽ được hỏi về các sự kiện trong câu chuyện.
  • Ví dụ: “wherein did the white bird discover the ball?” (Câu hỏi: “Chú chim trắng tìm thấy quả cầu ở đâu?”)
  • Câu chuyện về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên:
  • Câu chuyện sẽ okayể về một chú chim trắng tìm thấy một quả cầu và bắt đầu phiêu lưu.
  • Trẻ em sẽ được hỏi về các sự kiện trong câu chuyện.
  • Ví dụ: “Chú chim trắng tìm thấy quả cầu ở đâu?” (Câu hỏi: “Chú chim trắng tìm thấy quả cầu ở đâu?”)
  1. Nội Dung Học Giao Tiế%ơ Bản Cho Trẻ Em Đi Công Viên Giải Trí:
  • Trẻ em sẽ học các từ và cụm từ như “whats up,” “good-bye,” “please,” “thanks,” và “excuse me.”
  • Sử dụng các tình huống thực tế trong công viên để thực hành.
  • Ví dụ: “whats up, can i play with you?” (Câu hỏi: “Chào, tôi có thể chơi cùng anh/chị không?”)
  • Nội dung học giao tiếpercentơ bản cho trẻ em đi công viên giải trí:
  • Trẻ em sẽ học các từ và cụm từ như “chào,” “tạm biệt,” “xin vui lòng,” “cảm ơn,” và “xin lỗi.”
  • Sử dụng các tình huống thực tế trong công viên để thực hành.
  • Ví dụ: “Chào, tôi có thể chơi cùng anh/chị không?” (Câu hỏi: “Chào, tôi có thể chơi cùng anh/chị không?”)
  1. Trò Chơi Nối Từ Với Hình Ảnh Đồ Ăn:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy hình ảnh của các loại đồ ăn như bánh, trái cây, và rau củ.
  • Họ sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: “connect ‘apple’ with the apple picture.”
  • Trò chơi nối từ với hình ảnh đồ ăn:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy hình ảnh của các loại đồ ăn như bánh, trái cây, và rau củ.
  • Họ sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: “kết nối ‘apple’ với hình ảnh quả táo.”
  1. Hội Đọa Về Việc Thăm Họ Hàng:
  • Trẻ em sẽ được mô tả tình huống thăm người thân.
  • Họ sẽ được hỏi về các hành động và từ vựng liên quan.
  • Ví dụ: “What do you are saying whilst you see your grandpa?” (Câu hỏi: “Anh/chị nói gì khi gặp/?”)
  • Hội thoại về việc thăm họ hàng:
  • Trẻ em sẽ được mô tả tình huống thăm người thân.
  • Họ sẽ được hỏi về các hành động và từ vựng liên quan.
  • Ví dụ: “Anh/chị nói gì khi gặp/?” (Câu hỏi: “Anh/chị nói gì khi gặp/?”)
  1. Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà:
  • Trẻ em sẽ học tên của các thiết bị điện như đèn, tivi, và máy tính.
  • Sử dụng hình ảnh để minh họa và yêu cầu trẻ em nhận biết.
  • Ví dụ: “what is this?” – “it’s a television.” (Câu hỏi: “Đó là gì?” – “Đó là một chiếc tivi.”)
  • Nội dung học về thiết bị điện trong nhà:
  • Trẻ em sẽ học tên của các thiết bị điện như đèn, tivi, và máy tính.
  • Sử dụng hình ảnh để minh họa và yêu cầu trẻ em nhận biết.
  • Ví dụ: “Đó là gì?” – “Đó là một chiếc tivi.” (Câu hỏi: “Đó là gì?” – “Đó là một chiếc tivi.”)
  1. Bài Tập Đọc Tiếng Anh Sử Dụng Hình Ảnh Sở Thú:
  • Trẻ em sẽ được đọc câu chuyện ngắn về sở thú.
  • Họ sẽ được hỏi về các chi tiết trong câu chuyện.
  • Ví dụ: “What animal did the boy see first?” (Câu hỏi: “Cậu bé nhìn thấy loài động vật nào đầu tiên?”)
  • Bài tập đọc tiếng Anh sử dụng hình ảnh sở thú:
  • Trẻ em sẽ được đọc câu chuyện ngắn về sở thú.
  • Họ sẽ được hỏi về các chi tiết trong câu chuyện.
  • Ví dụ: “Cậu bé nhìn thấy loài động vật nào đầu tiên?” (Câu hỏi: “Cậu bé nhìn thấy loài động vật nào đầu tiên?”)

eleven. Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:– Câu chuyện sẽ okể về chú mèo học cách nói “meow” bằng tiếng Anh.- Trẻ em sẽ được hỏi về các bước học của chú mèo.- Ví dụ: “How did the cat study to mention ‘meow’ in English?” (Câu hỏi: “Chú mèo học cách nói ‘meow’ bằng tiếng Anh như thế nào?”)- Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh:– Câu chuyện sẽ okayể về chú mèo học cách nói “meow” bằng tiếng Anh.- Trẻ em sẽ được hỏi về các bước học của chú mèo.- Ví dụ: “Chú mèo học cách nói ‘meow’ bằng tiếng Anh như thế nào?” (Câu hỏi: “Chú mèo học cách nói ‘meow’ bằng tiếng Anh như thế nào?”)

  1. Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Động Vật:
  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật và phải trả lời bằng tiếng Anh.
  • Người chiến thắng sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ.
  • Ví dụ: “What does a lion consume?” (Câu hỏi: “Cọp ăn gì?”)
  • Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về động vật:
  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật và phải trả lời bằng tiếng Anh.
  • Người chiến thắng sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ.
  • Ví dụ: “Cọp ăn gì?” (Câu hỏi: “Cọp ăn gì?”)

thirteen. Nội Dung Học Về Biển và Động Vật Nước:– Trẻ em sẽ học về các loài động vật sống dưới nước như cá, hải cẩu, và rùa.- Sử dụng hình ảnh và âm thanh để tạo ra một trải nghiệm sống động.- Ví dụ: “What do whales eat?” (Câu hỏi: “Cá voi ăn gì?”)- Nội dung học về biển và động vật nước:– Trẻ em sẽ học về các loài động vật sống dưới nước như cá, hải cẩu, và rùa.- Sử dụng hình ảnh và âm thanh để tạo ra một trải nghiệm sống động.- Ví dụ: “Cá voi ăn gì?” (Câu hỏi: “Cá voi ăn gì?”)

  1. Hội Đọa Về Việc Nấu Ăn Đơn Giản:
  • Trẻ em sẽ được học cách nấu một món ăn đơn giản như bánh mỳ hoặc trứng.
  • Họ sẽ được hỏi về các bước trong quy trình nấu ăn.
  • Ví dụ: “What will we do first while making bread?” (Câu hỏi: “Khi làm bánh mỳ, chúng ta làm gì đầu tiên?”)
  • Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản:
  • Trẻ em sẽ được học cách nấu một món ăn đơn giản như bánh mỳ hoặc trứng.
  • Họ sẽ được hỏi về các bước trong quy trình nấu ăn.
  • Ví dụ: “Khi làm bánh mỳ, chúng ta làm gì đầu tiên?” (Câu hỏi: “Khi làm bánh mỳ, chúng ta làm gì đầu tiên?”)
  1. Bài Tập Viết Số Tiếng Anh Qua Việc Vẽ Hình:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ các đồ vật và thêm số vào hình ảnh.
  • Ví dụ: “Draw three apples and write ‘3’ next to them.”
  • Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ các đồ vật và thêm số vào hình ảnh.
  • Ví dụ: “Vẽ ba quả táo và viết ‘three’ bên cạnh chúng.”
  1. Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Môi Trường:
  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về môi trường như cây cối, động vật, và cách bảo vệ môi trường.
  • Ví dụ: “Why is it crucial to plant trees?” (Câu hỏi: “Tại sao việc trồng cây lại quan trọng?”)
  • Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường:
  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về môi trường như cây cối, động vật, và cách bảo vệ môi trường.
  • Ví dụ: “Tại sao việc trồng cây lại quan trọng?” (Câu hỏi: “Tại sao việc trồng cây lại quan trọng?”)
  1. Nội Dung Học Về Xe và Tàu:
  • Trẻ em sẽ học tên của các loại xe và tàu như xe đạp, xe máy, và tàu hỏa.
  • Sử dụng hình ảnh để minh họa và yêu cầu trẻ em nhận biết.
  • Ví dụ: “what’s this?” – “it is a bicycle.” (Câu hỏi: “Đó là gì?” – “Đó là một chiếc xe đạp.”)
  • Nội dung học về xe và tàu:
  • Trẻ em sẽ học tên của các loại xe và tàu như xe đạp, xe máy, và tàu hỏa.
  • Sử dụng hình ảnh để minh họa và yêu cầu trẻ em nhận biết.
  • Ví dụ: “Đó là gì?” – “Đó là một chiếc xe đạp.” (Câu hỏi: “Đó là gì?” – “Đó là một chiếc xe đạp.”)
  1. Câu Chuyện Về Trẻ Em Đi Thăm Sở Thú:
  • Câu chuyện sẽ okayể về một cuộc hành trình thú vị đến sở thú.
  • Trẻ em sẽ được hỏi về các loài động vật mà họ đã nhìn thấy.
  • Ví dụ: “What animal did you like the most?” (Câu hỏi: “Loài động vật nào mà anh/chị thích nhất?”)
  • Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú:
  • Câu chuyện sẽ kể về một cuộc hành trình thú vị đến sở thú.
  • Trẻ em sẽ được hỏi về các loài động vật mà họ đã nhìn thấy.
  • Ví dụ: “Loài động vật nào mà anh/chị thích nhất?” (Câu hỏi: “Loài động vật nào mà anh/chị thích nhất?”)
  1. Hội Đọa Về Việc Tắm và Chăm Sóc Bản Thân:
  • Trẻ em sẽ được học các bước trong quy trình tắm và chăm sóc bản thân.
  • Họ sẽ được hỏi về các hành động và từ vựng liên quan.
  • Ví dụ: “What can we do first when taking a bath?” (Câu hỏi: “Khi tắm, chúng ta làm gì đầu tiên?”)
  • Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân:
  • Trẻ em sẽ được học các bước trong quy trình tắm và chăm sóc bản thân.
  • Họ sẽ được hỏi về các hành động và từ vựng liên quan.
  • Ví dụ: “Khi tắm, chúng ta làm gì đầu tiên?” (Câu hỏi: “Khi tắm, chúng ta làm gì đầu tiên?”)

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ và Đ-coloring:
  • Trẻ em được cung cấpercentác tờ giấy và bút vẽ.
  • Họ vẽ các hình ảnh của môi trường xung quanh như cây cối, mặt trời, mây, và động vật.
  • Sau khi vẽ xong, trẻ em được yêu cầu đ-coloring các hình ảnh bằng các màu sắc mà họ thấy trong môi trường xung quanh.
  1. Đọc và Đ-coloring:
  • Trẻ em được đọc một đoạn văn ngắn về môi trường xung quanh.
  • Họ được yêu cầu tìm các từ liên quan đến môi trường trong đoạn văn và đ-coloring chúng bằng các màu sắc phù hợp.

three. Đ-coloring và Trả Lời Câu Hỏi:– Trẻ em được cung cấpercentác tờ giấy có hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường.- Họ được yêu cầu đ-coloring các từ và sau đó trả lời các câu hỏi về ý nghĩa của các từ đó.

  1. Đ-coloring và okayể Câu Chuyện:
  • Trẻ em được cung cấpercentác tờ giấy có hình ảnh môi trường xung quanh.
  • Họ được yêu cầu đ-coloring các hình ảnh và sau đó okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh đó.
  1. Đ-coloring và Thảo Luận:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và được cung cấpercentác tờ giấy có hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường.
  • Họ được yêu cầu đ-coloring và thảo luận về các từ và hình ảnh đó với nhau.
  1. Đ-coloring và Tạo Bức Tranh:
  • Trẻ em được cung cấ%ác tờ giấy và bút vẽ.
  • Họ được yêu cầu vẽ và đ-coloring một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ yêu thích.
  • Sau đó, họ được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về bức tranh của mình.
  1. Đ-coloring và Thử Nghiệm:
  • Trẻ em được cung cấ%ác tờ giấy có hình ảnh môi trường xung quanh và các vật liệu thí nghiệm như bột màu, keo, và giấy nhúng nước.
  • Họ được yêu cầu đ-coloring các hình ảnh và sau đó thử nghiệm các phản ứng hóa học nhỏ để tạo ra các hiệu ứng màu sắc khác nhau.

eight. Đ-coloring và Phát Triển okỹ Năng Ngôn Ngữ:– Trẻ em được cung cấ%ác tờ giấy có hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường.- Họ được yêu cầu đ-coloring các từ và sau đó kể một câu chuyện ngắn hoặc câu hỏi về hình ảnh và từ đó.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng sáng tạo, giao tiếp, và nhận thức về môi trường.

Bài tập đọc

  1. Câu Chuyện “Cuộc Phiêu Lưu Trong Sở Thú”
  • Hình ảnh: Sở thú, khỉ, hổ, chim, voi.
  • Câu chuyện: “Một ngày nắng đẹp, Tommy đi chơi sở thú cùng gia đình. Anh ấy thấy một con khỉ đang leo từ cành này sang cành khác. Sau đó, anh ấy gặp một con hổ đang ngủ dưới gốc cây. Anh ấy nghe thấy tiếng chim hót và thấy một con voi uống nước từ ao. Tommy đã có một buổi vui chơi thú vị tại sở thú!”
  1. Câu Chuyện “Cuộc Du Lịch Biển”
  • Hình ảnh: Bãi biển, cát, biển, con chim, con cá.
  • Câu chuyện: “Lily và bạn bè của cô ấy đã đi du lịch biển. Họ xây dựng những bức tường cát và chơi đùa trong nước. Họ thấy một con chim đại bàng bay qua và những con cá bơi lội trong biển. Đó là một ngày vui chơi thú vị tại biển!”
  1. Câu Chuyện “Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng”
  • Hình ảnh: Rừng, chim, con gấu, con mèo rừng, con chuột.
  • Câu chuyện: “Jack và bạn bè của anh ấy đã đi phiêu lưu trong rừng. Họ thấy một con chim hót trên cây, một con gấu tìm kiếm thức ăn, một con mèo rừng săn mồi và một con chuột chạy nhanh. Đó là một ngày thú vị trong rừng!”

four. Câu Chuyện “Cuộc Picnic Trong Công Viên”– Hình ảnh: Công viên, cây cối, chim, con gà, con cá.- Câu chuyện: “Mia và gia đình của cô ấy đã có buổi picnic trong công viên. Họ trải một tấm chăn trên cỏ và ăn bánh mì kẹp. Họ thấy một con gà xì xào trên mặt đất và những con cá trong ao. Công viên là một nơi đẹp để họ picnic!”

five. Câu Chuyện “Cuộc leo Núi”– Hình ảnh: Núi, cây cối, chim, con dê, con trâu.- Câu chuyện: “Tom và gia đình của anh ấy đã đi leo núi. Họ thấy những con chim bay qua bầu trời, một con dê ăn cỏ và một con trâu uống nước. Đó là một cuộc leo núi đầy thách thức nhưng cũng rất đáng giá đến đỉnh núi!”

Hoạt Động Đọc:

  • Trẻ em được yêu cầu đọc câu chuyện một lần.
  • Sau đó, họ sẽ trả lời các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra hiểu biết.
  • Câu hỏi có thể bao gồm: “Tommy đã thấy gì ở sở thú?” hoặc “Lily đã làm gì tại biển?”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc kể về một cuộc phiêu lưu của riêng mình.
  • Họ có thể sử dụng các từ vựng đã học trong câu chuyện để miêu tả cuộc phiêu lưu đó.

Hoạt động Tạo

  1. Tạo Câu Chuyện Ngắn:
  • Yêu cầu trẻ em tưởng tượng một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một con vật trong công viên.
  • Hướng dẫn trẻ em sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến công viên như “park”, “tree”, “fowl”, “flower”, “sun”.
  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em có thể vẽ hình minh họa cho câu chuyện của mình.
  • Họ có thể vẽ những gì họ đã tưởng tượng thấy trong công viên, như những con vật, cây cối, và những hoạt động thú vị.
  1. Đọc Câu Chuyện:
  • Trẻ em có thể đọc câu chuyện của mình trước lớp hoặc cho bạn cùng lớp nghe.
  • Hướng dẫn trẻ em đọc từ tiếng Anh mà họ đã học trong câu chuyện.

four. Thảo Luận:– Sau khi đọc xong câu chuyện, tổ chức thảo luận về những gì trẻ em đã vẽ và okể.- Hỏi trẻ em về những cảm xúc họ có khi tưởng tượng và vẽ hình.

  1. Tạo Bài Thơ:
  • Yêu cầu trẻ em viết một bài thơ ngắn về công viên sử dụng các từ tiếng Anh đã học.
  • Hướng dẫn trẻ em về cách sử dụng từ điển hoặc hình ảnh để tìm từ vựng mới nếu cần.
  1. Trò Chơi Tương Tác:
  • Tổ chức trò chơi tương tác để trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể đứng lên khi nghe thấy một từ tiếng Anh liên quan đến công viên được gọi ra.
  1. Bài Tập Đọc Thêm:
  • Cho trẻ em đọc một câu chuyện ngắn về công viên và yêu cầu họ tìm và vẽ các từ vựng đã học.

eight. Tạo Tên Công Viên:– Yêu cầu trẻ em tạo tên cho một công viên tưởng tượng của họ và miêu tả công viên đó bằng cách sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

  1. Hoạt Động Tạo Bức Tranh:
  • Trẻ em có thể tạo một bức tranh lớn về công viên, nơi mỗi trẻ em vẽ một phần của bức tranh và thêm từ tiếng Anh mô tả phần đó.
  1. Trả Lời Câu Hỏi:
  • Đặt các câu hỏi về câu chuyện và yêu cầu trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “What did the chook see in the park?” hoặc “What did the child do on the park?”

Bước 1:** Trẻ em nhìn vào hình ảnh rừng và tìm từ “rừng” trên bảng

Bước 1: Trẻ em nhìn vào hình ảnh rừng và tìm từ “woodland” trên bảng. Họ có thể sử dụng bút hoặc tay để nối từ với hình ảnh. Sau đó, giáo viên có thể hỏi trẻ: “Bạn thấy gì trong rừng?” và trẻ em sẽ trả lời “cây cối, chim chóc, động vật.”

Bước 2: Trẻ em chuyển sang hình ảnh hồ và tìm từ “lake”. Họ nối từ với hình ảnh và giáo viên hỏi: “Có gì trong ao?” Trẻ em có thể trả lời “cá, vịt, nước.”

Bước 3: Tiếp theo là hình ảnh bãi biển, trẻ em tìm từ “beach” và nối từ với hình ảnh. Giáo viên hỏi: “Bạn làm gì tại bãi biển?” và trẻ em trả lời “bơi lội, chơi đùa, cát.”

Bước 4: Hình ảnh đầm lầy được sử dụng để tìm từ “swamp”. Trẻ em nối từ và giáo viên hỏi: “Có gì sống trong đầm lầy?” Trẻ em có thể trả lời “cá sấu, ếch, côn trùng.”

Bước 5: Cuối cùng, hình ảnh vườn rau và trẻ em tìm từ “lawn”. Họ nối từ và giáo viên hỏi: “Có gì mọc trong vườn rau?” Trẻ em trả lời “củ quả, hoa lá, rau củ.”

Bước 6: Trẻ em được yêu cầu kể về một ngày ở công viên bằng cách sử dụng các từ vựng đã học. Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi như: “Bạn đã làm gì trong rừng?” hoặc “Bạn thấy động vật gì tại ao?”

Bước 7: Trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh vào tờ giấy để tạo ra một bức tranh về công viên và sử dụng từ vựng đã học để miêu tả.

Bước 8: Giáo viên đọc một câu chuyện ngắn về công viên và trẻ em lắng nghe và tìm các từ vựng đã học trong câu chuyện. Sau đó, trẻ em có thể kể lại câu chuyện hoặc hỏi về các từ vựng mới.

Bước nine: Trẻ em chơi trò chơi “Simon Says” với các từ vựng liên quan đến công viên. Giáo viên nói “Simon Says đi đến công viên” và trẻ em chỉ vào công viên, nhưng nếu giáo viên nói “Simon Says chạm vào cây,” trẻ em mới được chạm vào cây.

Bước 10: Cuối cùng, trẻ em được đánh giá bằng cách viết hoặc nói ra các từ vựng liên quan đến công viên. Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi như “Bạn đã học gì hôm nay?” hoặc “Bạn có thể kể về nơi yêu thích của bạn trong công viên không?”

Bước 2:** Trẻ em nối từ “rừng” với hình ảnh của rừng

Bước 2: Trẻ em nhìn vào hình ảnh rừng và tìm từ “woodland” trên bảng. Họ nối từ “forest” với hình ảnh rừng để xác định đúng từ vựng. Sau đó, trẻ em có thể đọc lại từ để kiểm tra và củng cố kiến thức.

Bước 3: Trẻ em chuyển sang hình ảnh hồ và tìm từ “lake”. Họ nối từ “lake” với hình ảnh hồ và đọc lại từ để xác nhận. Tiếp tục với hình ảnh bãi biển, từ “seaside”, và hình ảnh đầm lầy, từ “swamp”.

Bước four: Trẻ em thực hiện tương tự với các hình ảnh còn lại như vườn rau, từ “garden”; bầu trời, từ “sky”; mặt đất, từ “ground”; cây cối, từ “bushes”; và động vật hoang dã, từ “flora and fauna”.

Bước 5: Trẻ em kiểm tra lại tất cả các từ và hình ảnh để đảm bảo rằng họ đã nối đúng và hiểu nghĩa của từng từ. Sau đó, họ có thể okayể về các hình ảnh và từ vựng mà họ đã học, sử dụng chúng trong câu chuyện ngắn hoặc câu hỏi đáp.

Bước 3: Trẻ em đọc tên từ và hiểu nghĩa của từ đó

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh rừng) Rừng.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Rừng là một khu vực lớn của đất được bao phủ bởi cây cối và thực vật. Đó là nơi mà các loài động vật sống.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “rừng”) Rừng.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng vậy! Rừng là nơi có rất nhiều cây cối và thực vật. Nó như một ngôi nhà cho các loài động vật như chim, sóc và nai.

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh hồ) Hồ.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Hồ có nghĩa là một khối nước lớn được bao quanh bởi đất. Đó là nơi mà cá sống và con người có thể bơi lội.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “lake”) Hồ.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng rồi! Hồ là một khối nước lớn. Cá thích sống trong hồ. Bạn có thích bơi trong hồ không?

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh bãi biển) Bãi biển.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Bãi biển có nghĩa là một dải đất hẹp dọc theo biển hoặc hồ, được bao phủ bởi cát hoặc đá.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “beach”) Bãi biển.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng vậy! Bãi biển là nơi chúng ta có thể chơi và xây cất lâu đài cát. Bạn có thích bãi biển không?

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh đầm lầy) Đầm lầy.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Đầm lầy có nghĩa là một khu vực đất thấp được bao phủ bởi nước và thực vật, đặc biệt là gần các con sông và hồ.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “swamp”) Đầm lầy.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng rồi! Đầm lầy là một nơi ướt với rất nhiều thực vật và nước. Các loài động vật như ếch và rùa cá sống ở đó.

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh vườn rau) Vườn rau.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Vườn rau là một mảnh đất nơi mà các loại cây trồng được trồng, đặc biệt là để ăn.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “garden”) Vườn rau.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng vậy! Vườn rau là nơi chúng ta trồng rau và hoa quả. Bạn có thích giúp đỡ trong vườn rau không?

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh bầu trời) Bầu trời.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Bầu trời là không gian trên mặt đất được lấp đầy bằng không khí và đám mây.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “sky”) Bầu trời.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng rồi! Bầu trời là không gian trên chúng ta. Chúng ta có thể nhìn thấy mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao trong bầu trời.

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh mặt đất) Đất.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Đất là bề mặt cứng của Trái Đất.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “floor”) Đất.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng rồi! Đất là bề mặt mà chúng ta đi bộ. Nó được làm từ đất và đá.

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh cây cối) Cây cối.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Cây cối là các loài cây lớn có thân, cành và lá.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “bushes”) Cây cối.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng rồi! Cây cối là những cây cao và có rất nhiều lá. Chúng cung cấp cho chúng ta ô xy và bóng mát.

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh động vật hoang dã) Động vật hoang dã.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Động vật hoang dã có nghĩa là các loài động vật và thực vật sống trong một nơi hoang dã, đặc biệt là những loài không được nhuyễn hoặc nuôi nhốt.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “flora and fauna”) Động vật hoang dã.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng rồi! Động vật hoang dã bao gồm tất cả các loài động vật và thực vật trong tự nhiên. Chúng sống trong rừng, sông và sa mạc.

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh nước) Nước.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Nước là một chất lỏng trong suốt, không màu, không vị, không mùi.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “water”) Nước.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng rồi! Nước là chất lỏng mà chúng ta uống và sử dụng để rửa sạch mọi thứ. Bạn có thích uống nước không?

  • Trẻ: (Nhìn vào hình ảnh gió) Gió.

  • Thầy cô: (Hướng dẫn) Gió là sự di chuyển của không khí từ vùng cao áp đến vùng thấp áp.

  • Trẻ: (Nhìn vào từ “wind”) Gió.

  • Thầy cô: (Giải thích) Đúng rồi! Gió là sự di chuyển của không khí từ vùng cao áp đến vùng thấp áp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *