Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh: Từ vựng và Vựng Tiếng Anh Cơ Bản

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, mỗi mùa đều mang theo vẻ đẹp riêng biệt. Hãy cùng nhau tham gia vào chuyến hành trình đa dạng này, khám phá vẻ đẹp và sự thay đổi của mỗi mùa, hiểu rõ hơn về những hoạt động mà chúng ta có thể làm trong từng mùa và cách chúng ta có thể làm phong phú thêm trải nghiệm cuộc sống thông qua những hoạt động đó.

Hình ảnh và từ vựng

Chương trình Sáng:Sáng tốt lành, các con!– “Bao giờ các con thức dậy vào buổi sáng?”- “Tôi thức dậy lúc 7:00 sáng. Bạn thì sao?”- “Tôi thức dậy lúc 7:30 sáng. Đó là thời gian tốt để bắt đầu ngày mới với một bữa ăn sáng ngon lành.”- “Hãy cùng nói về bữa ăn sáng. Bạn thường ăn gì cho bữa ăn sáng?”- “Tôi ăn bánh mì và sữa. Bạn thì sao?”- “Tôi ăn bánh mì với bơ và mứt. Nó ngon lắm!”- “Sau bữa ăn sáng, chúng ta chuẩn bị đi học. Chúng ta đánh răng và rửa mặt.”- “Bạn có thích đánh răng vào buổi sáng không?”- “Có, rất quan trọng để răng của chúng ta sạch và khỏe.”- “Đúng vậy! Hãy đi học ngay bây giờ. Xe buýt sẽ đến lúc eight:00 sáng. Chúng ta cần chuẩn bị kịp thời.”- “Bạn làm gì trên xe buýt?”- “Tôi đọc sách và nói chuyện với bạn bè. Nó rất vui!”- “Khi chúng ta đến trường, chúng ta vào lớp học. Chúng ta đặt sách lên bàn và chào thầy cô.”- “Bạn thích gì nhất ở trường?”- “Tôi thích chơi với bạn bè và học những điều mới. Trường học thực sự rất vui!”- “Đúng vậy! Trường học là nơi chúng ta có thể học hỏi và okayết bạn. Hãy có một ngày học tốt, các con!”- “Tạm biệt! Hãy gặp lại vào buổi chiều!”

Chương trình Chiều:Chào buổi chiều, các con!– “Thời gian nào trường của các con kết thúc?”- “Trường của chúng ta okết thúc lúc 3:00 chiều. Sau khi trường okết thúc, chúng ta về nhà.”- “Bạn có sở thích nào sau khi trường okayết thúc không?”- “Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè. Nó vui và tôi có thể chạy nhảy.”- “Đó là rất tốt! Thể dục là rất quan trọng cho sức khỏe của chúng ta.”- “Sau khi chơi bóng đá, chúng ta về nhà và ăn tối. Bạn ăn gì cho bữa tối?”- “Tôi ăn cơm với gà và rau. Nó rất ngon.”- “Sau khi ăn tối, chúng ta làm bài tập về nhà. Bạn có thích làm bài tập về nhà không?”- “Có, tôi thích làm bài tập về nhà. Nó giúp tôi học những điều mới.”- “Đúng vậy! Bài tập về nhà rất quan trọng cho việc học của chúng ta.”- “Khi chúng ta hoàn thành bài tập về nhà, chúng ta thư giãn và xem ti vi hoặc chơi trò chơi điện tử.”- “Bạn thích xem gì trên ti vi?”- “Tôi thích xem các bộ phim hoạt hình. Nó rất hài hước và nhiều màu sắc.”- “Đó là rất vui! Hãy nhớ nghỉ ngơi sau một ngày dài.”- “Tạm biệt! Hãy có một buổi tối thư giãn, các con!”

Câu chuyện Du lịch:– “Ngày xưa, có một cô bé tên là Lily yêu thích việc đi du lịch.”- “Một buổi sáng nắng đẹp, Lily và gia đình quyết định đi du lịch đến bãi biển.”- “Họ gói hành lý và lái xe đến bãi biển trong xe của họ.”- “Khi đến, họ nhìn thấy đại dương xanh và cát vàng.”- “Lily rất hạnh phúc! Cô bé chạy đến nước và tắm mình.”- “Gia đình cô bé xây một lâu đài cát và có bữa tiệc ngoài trời.”- “Lily ăn bánh mì okẹp, trái cây và uống nước ép. Cô bé rất vui.”- “Vào buổi tối, họ nhìn bình minh và chơi các trò chơi bãi biển.”- “Ngày hôm sau, họ khám phá rừng gần đó và nhìn thấy nhiều động vật.”- “Lily nhìn thấy chim, chuột và thậm chí còn thấy một con nai! Cô bé rất ngạc nhiên.”- “Ngày cuối cùng của chuyến đi, họ có một thời gian rất vui chơi trong nước lại.”- “Khi đến lúc phải về nhà, Lily rất buồn nhưng biết rằng cô sẽ trở lại.”- “Và thế là, cô bé vẫy tạm biệt bãi biển và những bạn động vật mới của mình.”- “okết thúc.”

Cách chơi

  1. Trước hết, chuẩn bị một bộ hình ảnh các loại đồ ăn yêu thích của trẻ em, như bánh okayẹo, trái cây, và các món ăn khác.
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh các loại đồ ăn mà trẻ em yêu thích, như bánh okẹo, trái cây và các món ăn khác.
  1. Trẻ em sẽ được đứng trước bảng có các từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
  • Trẻ em sẽ đứng trước bảng có các từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
  1. Giáo viên sẽ đọc một từ vựng và trẻ em phải tìm hình ảnh đồ ăn tương ứng và nối chúng lại với từ đó.
  • Giáo viên sẽ đọc một từ vựng, và trẻ em cần tìm hình ảnh đồ ăn phù hợp và nối chúng với từ đó.
  1. Ví dụ: Giáo viên đọc “apple”, trẻ em tìm hình ảnh táo và nối từ “apple” với hình ảnh táo trên bảng.
  • Ví dụ: Giáo viên đọc “táo”, trẻ em tìm hình ảnh táo và nối từ “táo” với hình ảnh táo trên bảng.

five. Trò chơi có thể okết thúc khi tất cả các từ vựng đã được nối.

  • Trò chơi có thể kết thúc khi tất cả các từ vựng đã được nối lại.
  1. Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
  • Hội thoại:
  • Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Chào mừng các em đến cửa hàng đồ chơi. Các em có thể giúp tôi tìm quả bóng đỏ không?”
  • Trẻ em: “Đúng vậy, thầy/cô! Theo em đi.”
  • Giáo viên: “Cảm ơn các em! Đó là quả bóng đỏ. Các em có muốn mang theo không?”
  • Trẻ em: “Đúng vậy, please! Giá bao nhiêu?”
  • Giáo viên: “Tổng cộng là five USD. Đây là tiền tìm của các em.”
  • Trẻ em: “Cảm ơn! Tôi yêu quả bóng đỏ mới của mình!”
  1. Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh okèm âm thanh động vật thực tế
  • Cách Chơi:
  1. Trước khi bắt đầu, tải các âm thanh thực tế của các động vật hoang dã như voi, cá heo và voi nhím.

  2. Trẻ em sẽ được xem hình ảnh các động vật và nghe âm thanh của chúng.three. Giáo viên sẽ hỏi: “Loài động vật nào này?” và trẻ em sẽ phải nói tên của động vật.four. Ví dụ: Giáo viên phát âm thanh của voi, trẻ em phải nói “ voi”.five. Sau đó, giáo viên có thể hỏi thêm về đặc điểm của động vật đó.

  3. Bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi

  • Cách Chơi:
  1. Sử dụng các bộ đồ chơi với số lượng cụ thể, ví dụ như búp bê, ô tô, hoặc thú bông.
  2. Giáo viên sẽ đếm các đồ chơi và trẻ em phải theo okayịp bằng cách nói số đếm.three. Ví dụ: Giáo viên đếm “Một, hai, ba…”, trẻ em nói “Một, hai, ba”.four. Sau đó, trẻ em sẽ được lặp lại và đếm các đồ chơi khác.

five. Câu chuyện tương tác tiếng Anh về cuộc phiêu lưu trong rừng

  • Câu chuyện:
  • “Ngày xửa ngày xưa, trong một rừng ma thuật, có một chú gấu nhỏ tên là Benny. Một buổi sáng nắng ấm, Benny quyết định đi phiêu lưu. Nó gặp một con chó đẻ thân thiện, đã chỉ đường cho nó đến dòng suối lấp lánh.”
  • Câu hỏi tương tác: “Benny tìm thấy điều gì đầu tiên?” (Benny tìm thấy gì đầu tiên?)
  • Trả lời: “Nó tìm thấy dòng suối lấp lánh.” (Nó tìm thấy dòng suối lấp lánh.)
  1. Nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành
  • Cách Chơi:
  1. Giáo viên sẽ giới thiệu các từ vựng về bộ phận cơ thể, như “mặt,” “mắt,” “ Tai,” “môi,” và “tay.”

  2. Trẻ em sẽ được yêu cầu làm động tác liên quan đến từng bộ phận.

  3. Ví dụ: Giáo viên nói “mặt,” trẻ em sẽ nâng lên mặt của mình.

  4. Sau đó, trẻ em sẽ được yêu cầu chỉ vào các bộ phận trên cơ thể người khác.

  5. Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa

  • Cách Chơi:
  1. Trước khi bắt đầu, chuẩn bị một bảng có các từ vựng liên quan đến các mùa như “mùa xuân,” “mùa hè,” “mùa thu” và “mùa đông.”
  2. Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ ẩn trong một câu chuyện ngắn.three. Ví dụ: “Trong mùa xuân, các bông hoa nở. Trong mùa hè, ánh nắng chói chang. Trong mùa thu, lá rơi. Trong mùa đông, nó đóng tuyết.”
  3. Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu các từ “mùa xuân,” “mùa hè,” “mùa thu” và “mùa đông” trong câu chuyện.

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ Hình và Đếm:
  • Trẻ em được cung cấpercentác tờ giấy và bút vẽ. Họ vẽ các đồ vật mà họ biết, chẳng hạn như cây cối, xe đạp, hoặc thú cưng.
  • Sau khi vẽ xong, trẻ em đếm số lượng đồ vật mà họ đã vẽ và viết số lượng đó bên cạnh hình ảnh.
  1. Nối Đường và Đếm:
  • Trẻ em được cung cấp một bảng có các hình ảnh và số từ 1 đến 10.
  • Họ nối các số theo thứ tự tăng dần từ 1 đến 10 và sau đó nối các số với hình ảnh tương ứng để tạo ra một câu chuyện ngắn.
  1. Đọc và Nói:
  • Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một ngày ở trường hoặc ở nhà, và họ phải tìm và đọc các từ vựng mà họ đã học.
  • Sau đó, trẻ em được yêu cầu kể lại câu chuyện một mình hoặc với bạn cùng lớp.

four. Chơi Trò Chơi Đoán:– Giáo viên hoặc người lớn giấu một hình ảnh và trẻ em phải đoán là gì thông qua các từ vựng mà họ đã học.- Ví dụ: Giáo viên giấu một hình ảnh của một con gà và trẻ em phải đoán “what’s it? it is a fowl.”

  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao một chủ đề, chẳng hạn như “a day at the Park” hoặc “My own family.”
  • Mỗi nhóm phải vẽ hình, viết từ vựng, và kể câu chuyện ngắn về chủ đề đó.
  1. Thực Hành Nghe và Nói:
  • Trẻ em được chơi một đoạn âm thanh của một từ vựng mà họ đã học, và họ phải viết từ đó ra.
  • Ví dụ: Trẻ em nghe âm thanh của từ “cat” và họ phải viết từ này ra trên tờ giấy.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
  • Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực tế như vẽ tranh về một buổi dã ngoại hoặc làm mô hình nhà cửa bằng các vật liệu đơn giản.
  • Sau đó, họ có thể okể câu chuyện về những gì họ đã làm hoặc thấy trong hoạt động đó.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển okỹ năng ngôn ngữ, sáng tạo, và làm việc nhóm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *