Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những câu chuyện và hoạt động giáo dục thú vị bằng tiếng Anh dành cho trẻ em, từ những bài thơ ngắn đến các trò chơi tương tác và bài tập viết. Mục tiêu là giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh họ thông qua những nội dung dễ dàng tiếp cận và hấp dẫn. Hãy cùng chúng tôi!
Chuẩn bị
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu: Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận biết và nhớ từ.
Công cụ cần thiết:– Một bảng hoặc tấm giấy lớn để viết hoặc dán các từ.- Một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, cloud, grass, sun, moon, wind, bird, fish, animal, plant, flower, soil, rock, water, etc.).
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Viết hoặc dán các từ liên quan đến môi trường xung quanh lên bảng hoặc tấm giấy.
- Tạo một từ ẩn bằng cách lật mặt các từ hoặc để chúng bị che giấu.
- Hướng dẫn trò chơi:
- Đọc lời hướng dẫn: “Hãy tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh mà chúng tôi đã viết trên bảng. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy đọc nó to và đặt tên từ đó vào khu vực dành cho nó.”
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trên bảng.
- Khi một từ được tìm thấy, trẻ em đọc to từ đó và đặt nó vào vị trí chính xác trên bảng (ví dụ: một cây cho từ “tree”, một con cá cho từ “fish”).
- Bài tập bổ sung:
- Sau khi tìm tất cả các từ, yêu cầu trẻ em vẽ hình minh họa cho mỗi từ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một chủ đề môi trường.
- Kết thúc trò chơi:
- Đếm số từ đã tìm thấy và khen ngợi trẻ em nếu họ tìm được nhiều từ.
- Khuyến khích trẻ em học thuộc các từ mới và sử dụng chúng trong các câu chuyện hoặc bài tập viết.
Bài tập mẫu:
- Tree
- River
- Cloud
- Grass
- Sun
- Moon
- Wind
- Bird
- Fish
- Animal
- Plant
- Flower
- Soil
- Rock
- Water
Lưu ý: Đảm bảo rằng từ ẩn được đặt ở vị trí mà trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và tiếp cận để họ không phải tìm kiếm quá nhiều.
Hướng dẫn trò chơi
- Chuẩn bị:
- Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như: tree, river, cloud, grass, sun, moon, wind, bird, fish, animal, plant, flower, soil, rock, water.
- Làm hoặc in ra các hình ảnh minh họa cho các từ đó.
- Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy để viết hoặc dán các từ.
- Bước 1:
- Giới thiệu trò chơi: “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp chúng ta học biết nhiều từ tiếng Anh về môi trường xung quanh.”
- Bước 2:
- Dán hoặc viết các từ lên bảng. “Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách nhìn vào các từ này: tree, river, cloud, grass, sun, moon, wind, bird, fish, animal, plant, flower, soil, rock, water.”
- Bước 3:
- Giới thiệu hình ảnh minh họa: “Bây giờ, chúng ta sẽ nhìn vào các hình ảnh này và cố gắng nhớ lại từ tiếng Anh tương ứng.”
- Bước 4:
- Trẻ em được yêu cầu đứng lên và nhìn vào hình ảnh. Khi một hình ảnh được chọn, trẻ em sẽ phải đọc to từ tiếng Anh tương ứng.
- Ví dụ: “Mỗi khi bạn nhìn thấy một cây, hãy nói ‘tree’. Nếu bạn nhìn thấy một con cá, hãy nói ‘fish’.”
- Bước 5:
- Thực hành: “Bây giờ, chúng ta sẽ làm điều này một lần nữa. Bạn hãy nhìn vào hình ảnh và đọc to từ tiếng Anh.”
- Bước 6:
- Đổi hình ảnh: “Hãy thử nhìn vào một hình ảnh khác và đọc từ tiếng Anh tương ứng.”
- Bước 7:
- Khen ngợi và khuyến khích: “Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt. Bạn nhớ các từ này rất tốt.”
- Bước 8:
- Kết thúc trò chơi: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi hôm nay. Hãy nhớ rằng môi trường xung quanh chúng ta rất quan trọng và chúng ta cần học biết nhiều từ tiếng Anh về nó.”
- Bước 9:
- Hoạt động bổ sung: “Hãy thử kể một câu chuyện ngắn về một ngày đẹp trời mà bạn đã đi dạo trong công viên và nhìn thấy nhiều thứ thú vị.”
- Bước 10:
- Đánh giá: “Rất tốt! Bạn đã học được rất nhiều từ tiếng Anh về môi trường xung quanh. Hãy nhớ rằng chúng ta có thể giúp bảo vệ môi trường bằng cách nói và học về nó.”
Hoạt động thực hành
-
Bước 1: Đào tạo nhận diện
-
Hướng dẫn trẻ em nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh bằng cách sử dụng hình ảnh minh họa. Ví dụ, cho trẻ em nhìn vào hình ảnh một cây và hỏi: “What is this? It’s a tree. Can you say ‘tree’?”.
-
Bước 2: Đọc câu chuyện
-
Đọc một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên. Ví dụ:
Once upon a time, there was a little girl named Lily. She went to the park with her family. They saw a tree, a river, some clouds, and many birds. Lily was happy and pointed at everything, saying 'tree', 'river', 'cloud', and 'bird'.
-
Sau khi đọc xong, hỏi trẻ em về những gì họ đã thấy trong câu chuyện: “What did we see in the story? Did you see a tree? What else?”
-
Bước 3: Tìm từ ẩn
-
Dán các từ liên quan đến môi trường xung quanh lên bảng hoặc tấm giấy và lật mặt chúng. Hướng dẫn trẻ em tìm các từ ẩn: “Can you find the word ‘tree’? Can you find the word ‘river’?”
-
Khi một từ được tìm thấy, trẻ em đọc to từ đó và đặt nó vào vị trí chính xác trên bảng.
-
Bước 4: Bài tập viết
-
Cung cấp các thẻ từ với các từ liên quan đến môi trường xung quanh và các bút chì. Hướng dẫn trẻ em viết từng từ trên thẻ và dán chúng vào vị trí đúng trên bảng: “Write ‘tree’ here, ‘river’ here.”
-
Trẻ em có thể vẽ hình minh họa cho từng từ nếu họ cảm thấy cần thiết.
-
Bước 5: Bài tập nối từ
-
Cho trẻ em một danh sách các từ và các hình ảnh tương ứng. Hướng dẫn trẻ em nối từ với hình ảnh đúng: “Connect ‘tree’ with the picture of a tree, ‘river’ with the picture of a river.”
-
Sau khi nối xong, trẻ em có thể đọc lại các từ và hình ảnh để kiểm tra.
-
Bước 6: Bài tập kể chuyện
-
Hướng dẫn trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên bằng cách sử dụng các từ đã học: “One day, I went to the park. I saw a tree, a river, and some birds. I was happy.”
-
Trẻ em có thể kể câu chuyện trước mặt bạn hoặc cùng với bạn.
-
Bước 7: Kết thúc buổi học
-
Đánh giá tiến độ của trẻ em và khen ngợi họ về những gì họ đã học được. Cung cấp phản hồi cụ thể và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng hoạt động thực hành phù hợp với mức độ hiểu biết và kỹ năng của trẻ em.
- Sử dụng các hình ảnh và âm thanh sống động để làm tăng sự hấp dẫn của bài tập.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và tự tin khi thực hiện các bài tập.
Bài tập bổ sung
Hoạt động thực hành:
- Xem và nghe:
- Trẻ em được xem một video ngắn về các loài động vật hoang dã và âm thanh của chúng.
- Họ có thể nghe âm thanh của các loài động vật như gấu, voi, cá voi, chim săn mồi, và nhiều loài khác.
- Đàm thoại nhóm:
- Đưa trẻ em vào một nhóm nhỏ và hỏi họ về những gì họ đã nghe và thấy.
- Hỏi: “Bạn đã nghe thấy âm thanh của loài động vật nào? Bạn nghĩ chúng sống ở đâu?”
- Hoạt động vẽ tranh:
- Cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút chì để họ vẽ tranh về loài động vật họ đã nghe và thấy.
- Hỏi họ thêm một số chi tiết về môi trường sống của loài động vật đó.
- Chơi trò chơi nối từ:
- Dùng các từ liên quan đến động vật hoang dã và môi trường sống của chúng để chơi trò nối từ.
- Ví dụ: “Gấu – rừng”, “Voi – đồng cỏ”, “Cá voi – đại dương”.
- Hoạt động xây dựng:
- Sử dụng các vật liệu như gỗ, giấy, hoặc nhựa để trẻ em xây dựng một mô hình nhỏ của môi trường sống của một loài động vật họ đã học.
- Họ có thể sử dụng hình ảnh và từ ngữ để mô tả mô hình của mình.
- Chơi trò chơi đố vui:
- Trò chơi này bao gồm việc hỏi trẻ em các câu hỏi về các loài động vật và môi trường sống của chúng.
- Ví dụ: “Loài động vật nào sống ở rừng? Đáp án là gấu.”
- Hoạt động viết:
- Yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn về một loài động vật họ đã học, sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu đã học.
- Ví dụ: “The lion lives in the savannah.”
- Kết thúc buổi học:
- Đánh giá kết quả của buổi học và khen ngợi trẻ em vì những gì họ đã học và đạt được.
- Cung cấp cho trẻ em một bài tập về nhà để họ có thể và kiến thức đã học.
Bằng cách kết hợp các hoạt động này, trẻ em sẽ không chỉ học về các loài động vật hoang dã mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, sáng tạo, và viết của mình.
Kết thúc trò chơi
-
“Great job, everyone! You’ve done such a wonderful job finding all the hidden words. Now, let’s take a moment to celebrate your hard work. Would anyone like to share their favorite word or what they learned today?”
-
“Remember, learning is a fun adventure, and every time you play this game, you’re taking a step closer to becoming a fantastic reader and speaker of English. Keep practicing, and you’ll be amazing!”
-
“Now, let’s all give ourselves a big round of applause for a job well done. You’ve shown great teamwork and determination. Well done, everyone!”
-
“If you have any more questions about the words we’ve learned today, feel free to ask. I’m here to help you on your English learning journey.”
-
“For our last activity, I’ll read a short story about a bear who loves to explore. Listen carefully, and imagine you’re on an adventure with the bear. Are you ready? Let’s begin!”
-
“And that’s the end of our game today. I hope you’ve had fun and learned a lot. Don’t forget to practice your new words at home. Have a great day, everyone, and see you next time!”
Tree
“Hey kids, do you know what this is?”
Hình ảnh một cây được hiển thị trên màn hình.
“Correct! This is a tree. Trees are really important because they give us oxygen and make the air fresh. They also have leaves that change color in the fall. Do you like trees?”
2. Leaf
“Now, look at this. What do you think it is?”
Hình ảnh một lá cây được hiển thị.
“That’s right, it’s a leaf. Leaves are part of the tree. They help the tree to make food from sunlight. In the fall, the leaves turn beautiful colors like red, orange, and yellow. Do you like playing under the trees?”
3. Apple
“Let’s see another picture. What do you think this is?”
Hình ảnh một quả táo được hiển thị.
“That’s an apple! Apples grow on trees. They are delicious and good for you. Do you like eating apples?”
4. Apple Tree
“Can you guess what this is?”
Hình ảnh một cây táo được hiển thị.
“That’s an apple tree! Apples grow on apple trees. Do you like apples? What color do you like?”
5. Flower
“Now, look at this picture. What do you think it is?”
Hình ảnh một bông hoa được hiển thị.
“That’s a flower! Flowers are beautiful and they come in many colors and shapes. Do you have a favorite flower?”
6. Garden
“Here’s another picture. What do you think it is?”
Hình ảnh một vườn được hiển thị.
“That’s a garden! Gardens are full of plants, flowers, and trees. People like to go to gardens to relax and enjoy nature. Do you like to go to gardens?”
7. Park
“Finally, look at this last picture. What do you think it is?”
Hình ảnh một công viên được hiển thị.
“That’s a park! Parks are big open spaces with trees, grass, and sometimes playgrounds. People like to go to parks to play, run, and have picnics. Do you like parks?”
Kết thúc trò chơi:
“Great job, everyone! You’ve learned a lot about trees, leaves, apples, flowers, gardens, and parks. Remember, trees are important for our planet, and we should take care of them. Do you have any questions about what we learned today?”
River
Ah, the river, a winding path of water that flows through the land. It’s a place where many creatures come to drink and play. Let’s imagine we are by a river and meet some of its friends.
Boy: Hello, what’s that noise?
Girl: Hi, it’s a duck quacking! Look, there’s a duck drinking from the river.
Boy: Oh, look at the duck’s feathers. They’re so white and shiny!
Girl: Yes, and the duck’s webbed feet help it paddle through the water. Do you think the duck has any friends here?
Boy: I think so. Maybe there’s a fish swimming around.
Girl: Let’s find out! Listen, what’s that sound?
Boy: It sounds like splashing water!
Girl: That must be a fish. Fish like to hide in the river and wait for food to come to them.
Boy: Do fish have any friends too?
Girl: Yes, fish often have friends like shrimp and crabs. They like to play together in the river.
Boy: That’s so cool! The river is a home for so many animals.
Girl: Exactly! And remember, the river is also important for us. We need to keep it clean so all the animals can live happily.
Boy: I promise to help keep the river clean!
Girl: Good job! Now, let’s keep exploring the river and see what other friends we can find.
Cloud
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu: Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận biết và nhớ từ.
Công cụ cần thiết:– Một bảng hoặc tấm giấy lớn để viết hoặc dán các từ.- Một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, cloud, grass, sun, moon, wind, bird, fish, animal, plant, flower, soil, rock, water, etc.).
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Viết hoặc dán các từ liên quan đến môi trường xung quanh lên bảng hoặc tấm giấy.
- Tạo một từ ẩn bằng cách lật mặt các từ hoặc để chúng bị che giấu.
- Hướng dẫn trò chơi:
- Đọc lời hướng dẫn: “Hãy tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh mà chúng tôi đã viết trên bảng. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy đọc nó to và đặt tên từ đó vào khu vực dành cho nó.”
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trên bảng.
- Khi một từ được tìm thấy, trẻ em đọc to từ đó và đặt nó vào vị trí chính xác trên bảng (ví dụ: một cây cho từ “tree”, một con cá cho từ “fish”).
- Bài tập bổ sung:
- Sau khi tìm tất cả các từ, yêu cầu trẻ em vẽ hình minh họa cho mỗi từ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một chủ đề môi trường.
- Trẻ em có thể nhóm các từ theo loại (ví dụ: từ liên quan đến động vật, từ liên quan đến thực vật, từ liên quan đến thời tiết, v.v.).
- Kết thúc trò chơi:
- Đếm số từ đã tìm thấy và khen ngợi trẻ em nếu họ tìm được nhiều từ.
- Khuyến khích trẻ em học thuộc các từ mới và sử dụng chúng trong các câu chuyện hoặc bài tập viết.
Bài tập mẫu:
- Tree
- River
- Cloud
- Grass
- Sun
- Moon
- Wind
- Bird
- Fish
- Animal
- Plant
- Flower
- Soil
- Rock
- Water
Lưu ý: Đảm bảo rằng từ ẩn được đặt ở vị trí mà trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và tiếp cận để họ không phải tìm kiếm quá nhiều.
Grass
Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
- Bài tập 1:
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi màu sắc.
- Yêu cầu: Trẻ em phải viết số từ 1 đến 5 trên mỗi phần của bộ đồ chơi (ví dụ: một số trên con voi, một số trên chú mèo, v.v.).
- Bài tập 2:
- Hình ảnh: Một đống trái cây.
- Yêu cầu: Trẻ em phải đếm số trái cây và viết số tương ứng (ví dụ: “three apples”, “two bananas”, “one orange”).
- Bài tập 3:
- Hình ảnh: Một bộ xe đạp.
- Yêu cầu: Trẻ em phải viết số từ 1 đến 4 trên từng phần của bộ xe đạp (ví dụ: một số trên xe, một số trên yên xe, v.v.).
- Bài tập 4:
- Hình ảnh: Một đống quả cầu.
- Yêu cầu: Trẻ em phải đếm số quả cầu và viết số tương ứng (ví dụ: “five balls”, “four soccer balls”, “three basketballs”).
- Bài tập 5:
- Hình ảnh: Một đống sách.
- Yêu cầu: Trẻ em phải đếm số sách và viết số tương ứng (ví dụ: “two books”, “three storybooks”, “one picture book”).
- Bài tập 6:
- Hình ảnh: Một bộ quần áo.
- Yêu cầu: Trẻ em phải viết số từ 1 đến 3 trên từng phần của bộ quần áo (ví dụ: một số trên áo, một số trên quần, một số trên giày).
- Bài tập 7:
- Hình ảnh: Một đống quả cầu màu sắc.
- Yêu cầu: Trẻ em phải đếm số quả cầu và viết số tương ứng (ví dụ: “six red balls”, “five blue balls”, “four yellow balls”).
- Bài tập 8:
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi xe cộ.
- Yêu cầu: Trẻ em phải viết số từ 1 đến 5 trên từng phần của bộ đồ chơi (ví dụ: một số trên xe bus, một số trên xe tải, một số trên xe đạp).
- Bài tập 9:
- Hình ảnh: Một đống trái cây màu sắc.
- Yêu cầu: Trẻ em phải đếm số trái cây và viết số tương ứng (ví dụ: “seven apples”, “six bananas”, “five oranges”).
- Bài tập 10:
- Hình ảnh: Một bộ đồ chơi thú cưng.
- Yêu cầu: Trẻ em phải viết số từ 1 đến 4 trên từng phần của bộ đồ chơi (ví dụ: một số trên chú chó, một số trên chú mèo, một số trên con chuột, một số trên con gà).
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết số tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng nhận biết và đếm số thông qua việc vẽ hình và sử dụng các hình ảnh quen thuộc.
Sun
**6. Flower
Flower is a beautiful word that brings to mind colorful and fragrant plants. In English, we can describe flowers using various adjectives and verbs. Here are some activities to help children learn about flowers:
- Drawing Activity: Ask children to draw their favorite flower and label it with its name in English.
- Word Search: Create a word search puzzle with flower-related words such as “petal,” “bloom,” “colorful,” and “fragrant.”
- Song Activity: Teach a simple song about flowers, such as “The Flowers in My Garden,” to help children remember the words.
- Storytelling: Read a story about a flower that goes on an adventure, and ask children to create a drawing of the story.
**7. Sun
The sun is a powerful source of light and warmth. In English, we can describe the sun using adjectives and verbs. Here are some activities to help children learn about the sun:
- Drawing Activity: Ask children to draw a sunny day and label it with words like “hot,” “bright,” and “shiny.”
- Word Search: Create a word search puzzle with sun-related words such as “radiant,” “warm,” “sunbeam,” and “sunny.”
- Science Activity: Discuss with children the importance of the sun for plants and animals, and how it affects our daily lives.
- Craft Activity: Make a sun craft using materials like paper, glue, and markers, and ask children to decorate it.
**8. Grass
Grass is a common plant found in many places, from parks to gardens. In English, we can describe grass using adjectives and verbs. Here are some activities to help children learn about grass:
- Drawing Activity: Ask children to draw a green field and label it with words like “soft,” “green,” and “fresh.”
- Word Search: Create a word search puzzle with grass-related words such as “turf,” “lawn,” “blade,” and “soft.”
- Storytelling: Read a story about a grasshopper living in a green field, and ask children to create a drawing of the story.
- Craft Activity: Make a grass craft using green paper and ask children to decorate it with patterns and textures that resemble grass.
Moon
- Wind
Wind
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu: Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận biết và nhớ từ.
Công cụ cần thiết:– Một bảng hoặc tấm giấy lớn để viết hoặc dán các từ.- Một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, cloud, grass, sun, moon, wind, bird, fish, animal, plant, flower, soil, rock, water, etc.).- Các hình ảnh hoặc tranh minh họa cho các từ trên bảng (nếu có).
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Viết hoặc dán các từ liên quan đến môi trường xung quanh lên bảng hoặc tấm giấy.
- Tạo một từ ẩn bằng cách lật mặt các từ hoặc để chúng bị che giấu.
- Hướng dẫn trò chơi:
- Đọc lời hướng dẫn: “Hãy tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh mà chúng tôi đã viết trên bảng. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy đọc nó to và đặt tên từ đó vào khu vực dành cho nó.”
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trên bảng.
- Khi một từ được tìm thấy, trẻ em đọc to từ đó và đặt nó vào vị trí chính xác trên bảng (ví dụ: một cây cho từ “tree”, một con cá cho từ “fish”).
- Nếu có hình ảnh minh họa, trẻ em có thể đặt hình ảnh đó cạnh từ đã tìm thấy để tăng cường nhận biết.
- Bài tập bổ sung:
- Sau khi tìm tất cả các từ, yêu cầu trẻ em vẽ hình minh họa cho mỗi từ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một chủ đề môi trường.
- Trẻ em có thể sử dụng các từ đã tìm thấy để tạo ra câu chuyện của riêng họ.
- Kết thúc trò chơi:
- Đếm số từ đã tìm thấy và khen ngợi trẻ em nếu họ tìm được nhiều từ.
- Khuyến khích trẻ em học thuộc các từ mới và sử dụng chúng trong các câu chuyện hoặc bài tập viết.
Bài tập mẫu:
- Tree
- River
- Cloud
- Grass
- Sun
- Moon
- Wind
- Bird
- Fish
- Animal
- Plant
- Flower
- Soil
- Rock
- Water
Lưu ý: Đảm bảo rằng từ ẩn được đặt ở vị trí mà trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và tiếp cận để họ không phải tìm kiếm quá nhiều.
Bird
Chú chó Charlie và cuộc phiêu lưu mới
Câu chuyện:
Charlie, chú chó thân thiện và thông minh, đã sống cùng gia đình mình ở một thành phố lớn. Một ngày nọ, Charlie nhận được một nhiệm vụ mới: đi tìm một chiếc giày bị mất của chủ nhân. Charlie biết rằng chiếc giày này rất quan trọng đối với gia đình, vì nó là món quà đặc biệt từ một chuyến du lịch xa xôi.
Ngày đầu tiên:
Sáng sớm hôm đó, Charlie bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình. Nó bắt đầu từ trước nhà, nơi chiếc giày đã bị mất. Charlie nhìn quanh và phát hiện ra một dấu vết nhỏ trên đất: một chânprints. Charlie biết rằng chủ nhân của nó đã đi qua đây.
Ngày thứ hai:
Ngày hôm sau, Charlie quyết định đi theo dấu vết. Nó chạy qua một khu phố nhộn nhịp và cuối cùng đến một công viên lớn. Charlie chạy vào công viên và phát hiện ra một nhóm trẻ đang chơi đùa. Trong nhóm trẻ, có một em nhỏ tên là Lily, cô bé đã nhìn thấy chiếc giày của Charlie và biết rằng nó thuộc về ai.
Ngày thứ ba:
Lily quyết định giúp Charlie tìm lại chiếc giày. Họ cùng nhau đi qua các con đường trong công viên, tìm kiếm dấu vết của chủ nhân. Cuối cùng, họ đến một khu vườn hoa đẹp. Charlie phát hiện ra một dấu vết khác trên đất, và nó dẫn họ đến một căn nhà nhỏ.
Ngày thứ tư:
Trong căn nhà nhỏ, Charlie và Lily gặp một chú chó tên là Max. Max biết rằng chiếc giày của Charlie đã bị mất trong công viên. Max quyết định giúp họ tìm lại chiếc giày. Họ cùng nhau đi qua công viên và cuối cùng tìm thấy chiếc giày trong một góc vườn hoa.
Kết thúc phiêu lưu:
Charlie rất vui mừng khi tìm lại chiếc giày. Nó mang nó về nhà và gia đình của nó rất biết ơn Charlie và Lily. Cuối cùng, Charlie và Max trở thành bạn tốt và họ thường xuyên chơi đùa cùng nhau trong công viên.
Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc kể về cuộc phiêu lưu của Charlie và Lily.
- Trẻ em có thể tạo một bản đồ của công viên và chỉ ra các điểm quan trọng trong câu chuyện.
- Trẻ em có thể thảo luận về các kỹ năng mà Charlie và Lily đã sử dụng để tìm lại chiếc giày, chẳng hạn như theo dấu vết và giúp đỡ lẫn nhau.
Kết luận:
Cuộc phiêu lưu của Charlie và Lily không chỉ là một câu chuyện thú vị mà còn là một bài học về sự giúp đỡ và làm việc nhóm. Trẻ em có thể học được nhiều điều từ câu chuyện này, bao gồm sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm và sự hợp tác.
Fish
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Child: Hello, Mr. Teacher!
Teacher: Hello! How are you today?
Child: I’m fine, thank you. What’s the plan for today?
Teacher: Well, we have a special lesson today. We’re going to learn about the school and the things we do here.
Child: That sounds fun! What will we do first?
Teacher: First, we’ll talk about the different parts of the school. Do you know where the classroom is?
Child: Yes, it’s the room with the big blackboard.
Teacher: Exactly! The classroom is where we learn and play games. Next to the classroom, there’s the library, where we can read books.
Child: Oh, I love the library!
Teacher: Me too! What about the playground? Do you like playing there?
Child: Yes, I love playing on the swings and slides.
Teacher: Great! The playground is a great place to play and exercise. After that, we have the school canteen, where we can eat lunch.
Child: Yummy! What do we eat for lunch?
Teacher: We have sandwiches, fruits, and milk. Do you have a favorite?
Child: I like apples and cheese sandwiches.
Teacher: That’s delicious! Now, let’s talk about the school day. We start at 8:00 in the morning and finish at 12:00 in the afternoon. During this time, we have classes, recess, and lunch.
Child: What classes do we have?
Teacher: We have English, Math, Science, and Art. Each class is important and helps us learn new things.
Child: I can’t wait to learn new things!
Teacher: Me too! Now, let’s go to the classroom and start our lesson.
Child: Yay! I’m excited!
Teacher: That’s great! Remember, school is a fun place to learn and make new friends. Have a great day!
Animal
Câu chuyện:
Chú chó tên Charlie
Trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó tên Charlie. Charlie rất thông minh và luôn muốn giúp mọi người. Một ngày nọ, người chủ của Charlie bị đau đầu vì không thể nói tiếng Anh với bạn bè nước ngoài khi họ đến thăm.
“Charlie, con có thể giúp tôi không?” – người chủ của Charlie hỏi với một nụ cười yếu ớt.
Charlie nhìn chủ mình với ánh mắt thông minh và lắc đuôi. “Được rồi, tôi sẽ cố gắng,” nó nói.
Bắt đầu học tiếng Anh
Charlie bắt đầu học tiếng Anh từ những từ đơn giản như “hello”, “thank you”, và “please”. Mỗi ngày, Charlie đều tập nói và viết những từ mới. Người chủ của nó cũng giúp Charlie nhớ lại những từ đã học.
“Hello, how are you?” – Charlie hỏi một người bạn nước ngoài khi họ đến thăm.
Người bạn đó rất và nói: “You speak English very well, Charlie!”
**Cứ như vậy, Charlie ngày càng tự tin hơn. Nó bắt đầu học thêm nhiều từ mới và sử dụng chúng trong các câu chuyện ngắn. Một ngày nọ, người chủ của Charlie bị bệnh và không thể đi ra ngoài để mua thức ăn cho mình. Charlie quyết định giúp chủ mình.
“I need to go to the store to buy some food,” – người chủ nói yếu ớt.
Charlie nghe thấy và biết rằng nó cần phải giúp chủ mình. “I’ll go with you,” Charlie nói.
Đi mua thức ăn
Charlie và người chủ đi đến cửa hàng gần đó. Charlie giúp chủ mình chọn thức ăn và trả tiền cho nhân viên cửa hàng. Khi họ về nhà, người chủ của Charlie rất cảm động.
“You are so helpful, Charlie,” – người chủ nói. – “I don’t know what I would do without you.”
Charlie lắc đuôi và cười: “I’m just happy to help you, Master.”
Kết thúc câu chuyện
Charlie đã học được rất nhiều từ trong quá trình giúp đỡ chủ mình. Nó không chỉ học được tiếng Anh mà còn học được cách yêu thương và giúp đỡ người khác. Câu chuyện về chú chó Charlie đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong ngôi làng nhỏ đó.
Plant
- Flower
Flower
- Soil
Soil
- Rock
Rock
- Water
Water
Tạo hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh cho trẻ em
Người 1: Hello, kids! Today, we’re going to learn about visiting the hospital. Imagine we’re on a little adventure to the hospital. Let’s see how we can talk about it in English.
Người 2: Okay! What do we say when we first get to the hospital?
Người 1: “Hello, I’m here to see Dr. Smith. Can you help me find the doctor’s office?”
Người 2: What if we need to wait for the doctor?
Người 1: “Excuse me, how long will it take to see the doctor?”
Người 2: What do we say when we finally meet the doctor?
Người 1: “Hello, Dr. Smith. My name is [Your Name], and I’m here because [describe your symptoms or reason for the visit].”
Người 2: What if the doctor gives us medicine?
Người 1: “Thank you, Dr. Smith. I’ll take these pills as you instructed.”
Người 2: What do we say when we leave the hospital?
Người 1: “Thank you for your help, everyone at the hospital. We hope to see you again soon!”
Người 2: Good job! You did a great job learning how to talk about visiting the hospital. Remember, it’s important to be brave and follow the doctor’s instructions.
Người 1: Yes, and always have an adult with you when you go to the hospital. Now, let’s play a game and practice what we’ve learned!
Người 2: Okay, let’s play a game of “Hospital Adventure.” I’ll be the patient, and you’ll be the doctor. We’ll see how well you can use your new vocabulary!