Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và học tập tiếng Anh qua những hoạt động bổ ích. Hãy cùng nhau bước vào thế giới của tiếng Anh qua những trò chơi, bài tập và câu chuyện mà chúng ta sắp cùng nhau trải nghiệm. Chắc chắn rằng các bé sẽ rất vui thích và học được rất nhiều điều thú vị!
Chuẩn Bị
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Once upon a time, in a cozy little town, there lived a curious cat named Whiskers. Whiskers was not just any cat; he loved to explore and learn new things. One sunny morning, while Whiskers was wandering through the park, he stumbled upon a group of children playing and laughing.
The children saw Whiskers and started to play with him. They taught him simple words in English like “cat,” “dog,” and “bird.” Whiskers was fascinated by the new language and decided to learn more.
Every day, Whiskers would visit the park to play with the children and practice his English. He learned words about the animals he saw, the colors of the flowers, and the sounds of the birds. The children were amazed by Whiskers’ eagerness to learn.
One day, Whiskers decided to take his new skills on a trip. He went to the library and found a book about English language. The book had pictures of different animals, and the children taught Whiskers how to read the words.
Whiskers became very good at reading and speaking English. He even started to help the children learn Vietnamese. The children and Whiskers became the best of friends, and they spent every day together, sharing stories and learning from each other.
One day, the children decided to take Whiskers on a trip to the countryside. They went to a farm where they saw cows, chickens, and pigs. Whiskers used his English to ask the farmer about the animals, and the farmer was so impressed that he gave Whiskers a special treat.
As Whiskers returned home, he felt proud of his new language skills. He knew that learning English had opened up a whole new world for him. From then on, Whiskers was known as the cat who could speak two languages, and he used his skills to help others.
And so, the story of Whiskers, the curious cat who learned to speak English, became a legend in the little town. Everyone knew that if a cat could learn a new language, then anyone could!
Bước Chơi
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán các hình ảnh của các động vật hoang dã như gấu, voi, khỉ, và ngựa lên bảng hoặc tường.
- Chuẩn bị một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến các động vật này: bear, elephant, monkey, horse.
- Chuẩn bị một số đồ chơi hoặc các vật liệu có thể dùng để che giấu các từ vựng.
- Bước Chơi:
- Đặt các hình ảnh động vật hoang dã lên bảng hoặc tường.
- Giải thích với trẻ rằng họ sẽ tìm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các động vật này.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu sử dụng các đồ chơi hoặc vật liệu để che giấu một từ vựng.
- Khi trẻ đã che giấu một từ, họ sẽ phải đọc từ đó và giải thích về động vật liên quan.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Đọc và Giải Thích: Trẻ em sẽ đọc từ và nói về đặc điểm của động vật đó. Ví dụ: “This is a bear. Bears have big, fluffy tails.”
- Câu Hỏi: Bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi về động vật để kiểm tra hiểu biết của họ. Ví dụ: “What does a bear eat?” hoặc “Where does a bear live?”
- Chơi Game: Bạn có thể chơi một trò chơi nhỏ để tăng cường học tập. Ví dụ, trẻ em có thể chạy đến trước bảng và đọc từ đúng trước khi được phép che giấu từ khác.
- Kết Thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì đã hoàn thành trò chơi và đã học được nhiều từ mới.
- Bạn có thể kết thúc bằng một câu chuyện ngắn về các động vật hoang dã hoặc một bài hát về tự nhiên.
Ví Dụ Hoạt Động Thực Hành:
- Bear: “A bear is a big animal with a fluffy tail. Bears love to eat honey and fish.”
- Elephant: “An elephant is the largest land animal. Elephants have big ears to help them cool down.”
- Monkey: “Monkeys are very clever and love to swing from tree to tree. Monkeys eat fruits and nuts.”
- Horse: “A horse is a strong animal with a long tail. Horses like to run fast and are used for riding.”
Through this activity, children will not only learn new vocabulary but also improve their speaking and listening skills while having fun with animals.
Các Từ Dùng Để Tạo Trò Chơi
-
Animal Names:
-
Fish (cá)
-
Turtle (rùa)
-
Dolphin (cá heo)
-
Shark (cá mập)
-
Octopus (tu hài)
-
Crab (cua)
-
Starfish (cá voi biển)
-
Whale (cá voi)
-
Colors:
-
Blue (xanh)
-
Red (đỏ)
-
Yellow (vàng)
-
Green (xanh lá)
-
Orange (cam)
-
Purple (tím)
-
Brown (nâu)
-
Water Activities:
-
Swim (bơi)
-
Dive (nhảy vào nước)
-
Splash (văng nước)
-
Dive (đắm chìm)
-
Fish (cá)
-
Play (chơi)
-
Questions:
-
What is this animal?
-
What color is it?
-
What does it do in the water?
Cách Sử Dụng Các Từ Này Trong Trò Chơi:
- Xem Hình Ảnh:
- Hiển thị hình ảnh của một động vật nước trên màn hình hoặc trong sách.
- Hỏi trẻ em tên của động vật đó: “What is this?” hoặc “What animal is this?”
- Màu Sắc:
- Nếu hình ảnh có nhiều màu sắc, bạn có thể hỏi: “What color is the fish?” hoặc “Is the turtle blue?”
- Hoạt Động Trong Nước:
- Nếu hình ảnh cho thấy động vật đang bơi hoặc chơi, bạn có thể hỏi: “What is the fish doing?” hoặc “Is the turtle playing?”
- Trả Lời Câu Hỏi:
- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, và bạn có thể khen ngợi họ: “Good job!” hoặc “That’s right!”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Bạn có thể yêu cầu trẻ em mô tả hoạt động của động vật hoặc kể một câu chuyện ngắn về động vật đó.
- Kết Thúc:
- Sau khi trẻ em đã trả lời được một số câu hỏi, bạn có thể kết thúc trò chơi và khuyến khích họ nhớ lại từ vựng mới đã học.
Ví Dụ Cách Chơi:
-
Hình Ảnh Cá Mập:
-
“What is this?” (Đó là gì?)
-
“What color is it?” (Màu sắc của nó là gì?)
-
“What is the shark doing?” (Cá mập đang làm gì?)
-
Hình Ảnh Rùa:
-
“What is this?” (Đó là gì?)
-
“Is the turtle blue?” (Rùa có phải là xanh không?)
-
“What does the turtle do in the water?” (Rùa làm gì trong nước?)
Bằng cách sử dụng các từ và hình ảnh này, trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận biết các hoạt động liên quan đến động vật nước.
Hoạt Động Thực Hành
Bài 1: Đếm và Gọi Tên Đồ Vật– Mô Tả: Trẻ em sẽ được chơi với một bộ đồ chơi nhỏ và đếm số lượng của mỗi loại đồ vật.- Cách Chơi: Thầy cô sẽ nói tên một loại đồ vật, trẻ em phải tìm và đếm số lượng, sau đó gọi tên số lượng đó.- Ví Dụ: “Let’s count the teddy bears. One, two, three… How many teddy bears do you see?”
Bài 2: Nối Hình Ảnh với Tên Tiếng Anh– Mô Tả: Trẻ em sẽ được nhìn vào một hình ảnh đồ vật và phải gọi tên tiếng Anh của nó.- Cách Chơi: Thầy cô sẽ đưa ra một hình ảnh và hỏi trẻ em tên tiếng Anh của nó.- Ví Dụ: “What’s this? (Chờ trẻ em trả lời) That’s a dog. Good job!”
Bài 3: Đọc Câu Hỏi và Trả Lời– Mô Tả: Trẻ em sẽ được đọc các câu hỏi đơn giản về đồ vật và phải trả lời bằng tiếng Anh.- Cách Chơi: Thầy cô sẽ đọc câu hỏi, trẻ em phải trả lời và thầy cô sẽ xác nhận câu trả lời.- Ví Dụ: “What color is the apple? (Chờ trẻ em trả lời) The apple is red. Correct!”
Bài 4: Trò Chơi Nối Đồ Vật với Màu Sắc– Mô Tả: Trẻ em sẽ được nối các hình ảnh đồ vật với màu sắc tương ứng.- Cách Chơi: Thầy cô sẽ cho trẻ em nhìn vào một hình ảnh đồ vật và phải nối nó với màu sắc đúng.- Ví Dụ: “Match the apple with the color. Which color is the apple? (Chờ trẻ em nối) The apple is green. Good job!”
Bài 5: Trò Chơi Đoán Đồ Vật từ Âm Thanh– Mô Tả: Trẻ em sẽ được nghe âm thanh của một đồ vật và phải đoán tên tiếng Anh của nó.- Cách Chơi: Thầy cô sẽ chơi âm thanh của một đồ vật, trẻ em phải đoán và gọi tên tiếng Anh.- Ví Dụ: “What makes this sound? (Chờ trẻ em trả lời) That’s a cat meowing. Great!”
Bài 6: Trò Chơi Đoán Đồ Vật từ Đặc Điểm– Mô Tả: Trẻ em sẽ được hỏi về đặc điểm của một đồ vật và phải đoán tên tiếng Anh của nó.- Cách Chơi: Thầy cô sẽ mô tả đặc điểm của một đồ vật, trẻ em phải đoán và gọi tên tiếng Anh.- Ví Dụ: “What has a long tail and can fly? (Chờ trẻ em trả lời) That’s a bird. Very good!”
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và phân biệt đồ vật, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ và trí tuệ của họ.
Kết Thúc
- Sau khi trẻ em đã hoàn thành các hoạt động và trò chơi, hãy dành thời gian để đánh giá kết quả của họ.
- Khen ngợi trẻ em về những cố gắng và tiến bộ của họ.
- Nếu có thể, hãy tạo một bài hát hoặc câu chuyện ngắn để nhắc lại các từ vựng và khái niệm mà trẻ em đã học được.
- Hãy khuyến khích trẻ em chia sẻ những điều họ đã học với gia đình và bạn bè.
- Kết thúc buổi học với một hoạt động vui nhộn hoặc một trò chơi cuối cùng để trẻ em có thể thư giãn và kết thúc buổi học với một cảm giác hạnh phúc và thành công.