Lộ Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Nhà: Tăng Tốc Từ Vựng và Ngữ Cảm

Trong mắt trẻ con, thế giới tràn ngập những khả năng vô hạn và kỳ diệu. Trong một thế giới với nhiều màu sắc và âm thanh, việc học không còn là điều nhàm chán với những kiến thức từ sách vở, mà là những cuộc phiêu lưu đầy thú vị. Bài viết này sẽ dẫn dắt mọi người khám phá cách thông qua các trò chơi và sự tương tác, giúpercentác bé nhỏ cảm nhận được niềm vui không ngừng trong quá trình học tiếng Anh.

Chuẩn bị

  1. Sắp xếpercentác hình ảnh này trên một bảng hoặc mặt bàn.
  2. Giải thích rằng trẻ em sẽ tìm các từ vựng ẩn trong danh sách từ vựng liên quan đến động vật hoang dã.four. Đọc danh sách từ vựng một lần nữa và yêu cầu trẻ em tìm các từ vựng đó trong danh sách hình ảnh.five. Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu các từ vựng đã tìm thấy trên danh sách.
  3. Khi tìm thấy từ vựng, trẻ em có thể đọc lại từ đó và mô tả hình ảnh liên quan.
  4. Sau khi hoàn thành, kiểm tra danh sách từ vựng để đảm bảo rằng trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ.eight. Thảo luận về mỗi từ và hình ảnh liên quan để củng cố kiến thức.

Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt:

  1. Chuẩn bị các hình ảnh của các loài động vật hoang dã như voi, gấu, hổ, và chim.
  2. Sắp xếpercentác hình ảnh này trên một bảng hoặc mặt bàn.
  3. Giải thích rằng trẻ em sẽ tìm các từ vựng ẩn trong danh sách từ vựng liên quan đến động vật hoang dã.four. Đọc danh sách từ vựng một lần nữa và yêu cầu trẻ em tìm các từ vựng đó trong danh sách hình ảnh.five. Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu các từ vựng đã tìm thấy trên danh sách.
  4. Khi tìm thấy từ vựng, trẻ em có thể đọc lại từ đó và mô tả hình ảnh liên quan.
  5. Sau khi hoàn thành, kiểm tra danh sách từ vựng để đảm bảo rằng trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ.
  6. Thảo luận về mỗi từ và hình ảnh liên quan để củng cố kiến thức.

Bước 1

  1. ** Chuẩn bị Hình Ảnh và Đồ Dụng Cụ:**
  • Lấy các hình ảnh động vật hoang dã như gấu, hổ, voi, và khỉ từ sách hoặc tạp.c.í.
  • Chuẩn bị các thẻ từ vựng với tên của các động vật này.
  1. ** Tạo Môi Trường Học:**
  • Sử dụng một tấm bảng lớn hoặc mặt bàn để dán các hình ảnh động vật.
  • Chuẩn bị một khay nhỏ để đặt các thẻ từ vựng.
  1. ** Chuẩn bị Âm Thanh:**
  • Tải các âm thanh thực tế của các động vật trên điện thoại hoặc máy tính.
  • Đảm bảo rằng âm thanh rõ ràng và dễ nghe.

four. ** Hướng Dẫn Trước:**- Giải thích với trẻ rằng họ sẽ học tên của các động vật hoang dã bằng tiếng Anh và sẽ nghe âm thanh của chúng.- Cho trẻ biết rằng họ sẽ được sử dụng hình ảnh và âm thanh để tìm hiểu từ vựng.

  1. ** Chuẩn bị okayết Quả:**
  • Chuẩn bị một danh sách từ vựng và các câu hỏi để kiểm tra kiến thức của trẻ sau khi hoàn thành bài tập.

Bước 2: Thực helloện Hoạt Động

  1. ** Dán Hình Ảnh:**
  • Dán các hình ảnh động vật lên bảng hoặc mặt bàn, mỗi hình ảnh cách nhau một khoảng.
  1. ** Ghi Tên Tiếng Anh:**
  • Dưới mỗi hình ảnh, ghi tên tiếng Anh của động vật đó (ví dụ: “gấu” bằng “bear”).

three. ** Nghe Âm Thanh:**- Chơi âm thanh của một động vật và yêu cầu trẻ tìm hình ảnh tương ứng trên bảng.- Lặp lại quá trình này với từng động vật khác.

four. ** Thẻ Từ Vựng:**- Trẻ sẽ được sử dụng các thẻ từ vựng để xác định tên tiếng Anh của động vật mà họ đã nghe.- Hướng dẫn trẻ đặt thẻ từ vựng dưới hình ảnh đúng.

  1. ** Kiểm Tra Kiến Thức:**
  • Sau khi hoàn thành, kiểm tra kiến thức của trẻ bằng cách hỏi họ tên tiếng Anh của các động vật đã nghe.
  • Sử dụng câu hỏi mở để khuyến khích trẻ nói và sử dụng từ vựng mới.

Bước three: Hoạt Động Thực Hành

  1. ** Hoạt Động Thực Hành:**
  • Trẻ có thể vẽ hoặc colorize các hình ảnh động vật để làm nổi bật chúng.
  • Họ cũng có thể tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học.
  1. ** okết Luận:**
  • okayết thúc bài tập bằng cách thảo luận về môi trường hoang dã và tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật.
  • Khen ngợi trẻ vì sự cố gắng và học hỏi của họ.

Bước 2

  1. Hình Ảnh:
  • Dán hình ảnh của các con vật yêu thích như gấu, chuột, và chim lên bảng hoặc tường.
  1. Âm Thanh:
  • Sử dụng máy tính hoặc điện thoại di động để tải các âm thanh của các con vật này.
  1. Bài Tập 1:
  • Trẻ em được yêu cầu viết tên của mỗi con vật bên cạnh hình ảnh của chúng.
  • Âm thanh của con vật tương ứng sẽ phát ra khi trẻ em viết tên nó.
  1. Bài Tập 2:
  • Trẻ em sẽ vẽ một đường thẳng từ hình ảnh của con vật đến nơi viết tên.
  • Khi vẽ xong, âm thanh của con vật sẽ phát ra để trẻ em kiểm tra.
  1. Bài Tập 3:
  • Trẻ em sẽ viết một câu ngắn sử dụng tên của một con vật và âm thanh của nó.
  • Ví dụ: “The undergo is big and brown.”
  1. Bài Tập 4:
  • Trẻ em sẽ vẽ một hình ảnh đơn giản và viết tên của con vật vào phần trống.
  • Âm thanh của con vật sẽ phát ra để trẻ em kiểm tra và xác nhận.
  1. Bài Tập five:
  • Trẻ em sẽ nghe một âm thanh và viết tên của con vật ra.
  • Hình ảnh của con vật sẽ được hiển thị để trẻ em kiểm tra.
  1. Bài Tập 6:
  • Trẻ em sẽ viết một câu chuyện ngắn sử dụng các tên của các con vật và âm thanh của chúng.
  • Ví dụ: “The mouse is jogging. The dog is barking.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ tham gia vào một trò chơi nhặt và đọc các từ vựng về con vật.
  • Khi đọc đúng, trẻ em sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ như một miếng kẹo hoặc một con thú búp bê.
  1. okayết Thúc:
  • Trẻ em sẽ được khuyến khích viết và đọc các câu chuyện ngắn về các con vật mà họ đã học.
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ đọc lại và khen ngợi trẻ em.

Bước 3

  • Thầy giáo: “Bây giờ, chúng ta hãy chơi một trò chơi thú vị! Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh động vật, và bạn cần đoán tên của nó bằng tiếng Anh.”
  • Thầy giáo helloển thị một hình ảnh của một con cá.
  • Trẻ em 1: “Đó là gì?”
  • Thầy giáo: “Đó là một con cá! Chúc mời!”
  • Thầy giáo helloển thị một hình ảnh của một con rùa.
  • Trẻ em 2: “Đó là gì?”
  • Thầy giáo: “Đó là một con rùa. Rất tốt!”
  • Tiếp tục với nhiều hình ảnh khác như bướm, chó và mèo, yêu cầu mỗi trẻ em đoán tên.
  • Thầy giáo: “Bây giờ, chúng ta hãy tập thực hành một số từ liên quan đến những động vật này. Ví dụ, chúng ta nói gì khi chúng ta muốn chăm sóc một con cá?”
  • Trẻ em 1: “Chúng ta nói ‘chăm sóc’.”
  • Thầy giáo: “Đúng vậy, và khi chúng ta nói về một con rùa, chúng ta có thể nói ‘con rùa đang bơi lội’.”
  • Tiếp tục với các từ và câu khác, khuyến khích mỗi trẻ em tham gia.
  • Thầy giáo: “Hãy thử làm câu với những động vật này. Ví dụ, ‘Con cá đang trong nước’.”
  • Trẻ em 2: “Con rùa đang trên cỏ.”
  • Trẻ em three: “Con bướm đang bay.”
  • Khuyến khích trẻ em tạo ra các câu của riêng mình sử dụng những động vật và từ đã học.
  • Thầy giáo: “Bây giờ, chúng ta hãy chơi một trò chơi mà bạn phải mô tả động vật và bạn bè của bạn phải đoán động vật nào bạn đang nghĩ.”
  • Trẻ em 1 mô tả một con cá: “Nó sống trong nước, nó có mang, và nó bơi.”
  • Các trẻ em khác thử đoán động vật.
  • Tiếp tục với các trẻ em mô tả các động vật khác.
  • Thầy giáo: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy kết hợp tất cả lại với nhau. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một động vật, và bạn phải nói cho tôi biết đó là gì bằng tiếng Anh.”
  • Thầy giáo helloển thị một hình ảnh của một con chim khaki.
  • Trẻ em 1: “Đó là một con chim khaki!”
  • Thầy giáo: “Đúng! Bạn đã làm rất tốt!”
  • Thầy giáo: “Hãy okết thúc hoạt động của chúng ta bằng cách tạo một câu chuyện ngắn về những động vật chúng ta đã nói về hôm nay.”
  • Trẻ em, sử dụng tên động vật và hành động mà họ đã học.
  • Thầy giáo: “Nhớ rằng, học từ mới và nói về động vật là thú vị và giúp.c.úng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh chúng ta. Hãy tiếp tục thực hành tại nhà, và bạn sẽ trở thành người nói tuyệt vời trong thời gian ngắn!”

Bước 4

Giáo viên: Chào buổi sáng, các em! Các em có sẵn sàng cho một ngày học vui vẻ tại trường không?

Học sinh 1: Có, thầy! Em rất háo hức học những điều mới mẻ!

Giáo viên: Thật tốt! Vậy các em thường đi trường bằng cách nào?

Học sinh 2: Em đi xe bus cùng mẹ.

Giáo viên: Wow,! Bus đến vào giờ nào?

Học sinh 3: Bus đến vào 7:30 sáng.

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, ai đó có cách khác để đến trường không?

Học sinh 4: Em đi bộ đến trường với bạn bè. Chúng em nói chuyện và chơi cùng nhau.

Giáo viên: Đó là cách tuyệt vời để bắt đầu một ngày mới! Đi bộ mất bao lâu?

Học sinh 4: Đi bộ mất khoảng 20 phút.

Giáo viên: Không tệ! Bây giờ, chúng ta hãy nói về giờ giấc. Các em biết giờ nào bây giờ không?

Học sinh 1: Đó là buổi sáng, thầy.

Giáo viên: Chúc mừng! Hôm nay chúng ta có một hoạt động đặc biệt. Chúng ta sẽ học cách biết giờ. Đ. Giờ nào bây giờ?

Học sinh 2: Là 10:00 sáng.

Giáo viên: Đúng vậy! Nếu chúng ta muốn đi ăn trưa, giờ sẽ là bao giờ?

Học sinh three: Sẽ là 12:00 trưa.

Giáo viên: Đúng vậy! Lưu ý, chúng ta có giờ nghỉ trưa vào 12:00 trưa. Sau bữa trưa, chúng ta sẽ tiếp tục bài học. Giờ nào chúng ta bắt đầu bài học sau bữa trưa?

Học sinh four: Là 1:00 chiều.

Giáo viên: Đúng vậy! Bây giờ,。 tôi sẽ cho các em xem đồng hồ, và các em sẽ nói giờ.

Giáo viên: Né, cầm tay phút đang trên số 6, và cầm tay giờ đang trên số 1. Giờ nào bây giờ?

Học sinh 1: Là 1:30 chiều.

Giáo viên: Làm rất tốt! Tiếp tục tập luyện, các em sẽ trở thành những người chuyên gia trong việc biết giờ. Bây giờ, hãy về ghế của mình và tiếp tục bài học. Chúc các em một ngày học vui vẻ, các em nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *