Trong hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé khám phá nhiều chủ đề thú vị, từ giao tiế%ơ bản trong cuộc sống hàng ngày đến thế giới tự nhiên rộng lớn. Qua các câu chuyện, trò chơi và các hoạt động tương tác, các bé sẽ đắm mình trong thế giới tiếng Anh, học ngôn ngữ này một cách dễ dàng và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!
Xin kiểm tra nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể: “Vui lòng cung cấp đoạn văn bản.” Dịch thành tiếng Việt: “Vui lòng cung cấp đoạn văn bản.”
Cuộc phiêu lưu công viên
Các nhân vật:– Max: Một cậu bé tò mò- Lily: Em gái của Max- Mr. Tree: Một cây cây thân thiện- Mrs. chicken: Một con chim thích trò chuyện
Cảnh:Một công viên đẹp với cây cối, hoa lá, khu vui chơi và ao hồ.
Max: (khá hứng thú) Nhiều quá, Lily! Công viên này tuyệt vời lắm!
Lily: (mỉm cười) Đúng vậy, Max! Nhiều hoa lắm!
Mr. Tree: (tiếng cười) Chào các em nhỏ thám hiểm! Tôi là Mr. Tree. Các em thích lá của tôi không?
Max: (chỉ vào) Đúng vậy, Mr. Tree! Lá rất xanh!
Mrs. chicken: (cất tiếng hót) Chirp, chirp! Tôi là Mrs. chicken, tôi thích hót trong cây.
Max: (giả vờ) Tôi muốn học hót như cô, Mrs. chook!
Mrs. bird: (cười) Em có thể học, Max! Chỉ cần tập mỗi ngày.
Lily: (nhìn xung quanh) Nhiệm, có khu chơi cát!
Max: (chạy) Hãy cùng đi chơi trên cầu trượt!
Mr. Tree: (chào) Chúc các em vui chơi, các em nhớ phải đối xử tốt với tất cả bạn bè ở đây.
Mrs. hen: (dịu dàng) Và đừng quên chia sẻ đồ chơi của mình!
Max: (niềm vui) Tôi sẽ không, Mrs. chook!
Max và Lily vui vẻ chơi trên cầu trượt và các thiết bị chơi cát, cười và tận hưởng ngày đẹp trời.
Mr. Tree: (mỉm cười) Các em làm công viên sống động, các em ạ!
Mrs. chook: (nở nụ cười) Đúng vậy, các em là những người bạn tuyệt vời nhất mà một cây và một con chim có thể có.
Max: (cười lại) Cảm ơn, Mr. Tree và Mrs. fowl. Chúng tôi sẽ trở lại ngày mai!
Mr. Tree: (nods) Chúng tôi sẽ chờ, Max. Chúc các em một ngày tuyệt vời!
kết thúc
Xin mời kiểm tra lại nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là nội dung đã dịch:Hãy cung cấp hình ảnh hỗ trợ.
Trò chơi Đoán từ tiếng Anh với Hình ảnh Động vật Nước
- Hình ảnh cá:
- “Xem này con cá. Nó sống trong nước. Từ gì cho con cá? Bạn có thể nói ‘fish’ không?”
- Hình ảnh rùa:
- “Bây giờ, nhìn vào con rùa. Nó cũng sống trong nước. Chúng ta gọi nó là gì? Hãy thử nói ‘turtle’.”
three. Hình ảnh chim câu:– “Và đây là con cú biển. Nó là một loài chim thường bay gần nước. Bạn có thể nói ‘seagull’ không?”
- Hình ảnh voi nước:
- “Đây là con hươu nước. Nó trông giống như con lợn lớn, nhưng nó sống trong nước. Bạn có thể nói ‘hippopotamus’ không?”
five. Hình ảnh rồng biển:– “Cuối cùng, này là công chúa tiên cá. Cô có đuôi cá và sống trong nước. Bạn có thể nói ‘mermaid’ không?”
Cách chơi:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy các hình ảnh động vật nước và phải nêu tên chúng bằng tiếng Anh.
- Hình ảnh sẽ được helloển thị trên màn hình hoặc bảng đen.
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ gợi ý từ khóa hoặc đọc tên động vật để trẻ em đoán.
- Trẻ em có thể được thưởng điểm khi họ nêu tên đúng.
Lợi ích của trò chơi:
- Học từ vựng: Trẻ em học được các từ tiếng Anh liên quan đến động vật sống trong nước.
- kỹ năng nghe và nói: Trẻ em cải thiện okỹ năng nghe và nói bằng cách lặp lại và sử dụng từ mới.
- Tăng cường sự chú ý: Trò chơi giúp trẻ tập trung vào hình ảnh và từ mới.
Danh sách từ cần tìm
- Bầu trời
- Xanh
- Xanh da trời
- Vàng
- Đỏ
- Cam
- Tím
- Hồng
- Nâu
- Trắng
Xin hãy đọc đoạn văn bản hoặc xem hình ảnh.
- Nhìn vào bức ảnh công viên này.
- “Bạn thấy gì trong công viên?”
- “Đúng vậy, có rất nhiều cây, hoa và chim.”
- Đọc câu chuyện về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên.
- “Một thời gian nào đó, có một chim trắng tên là Bella.”
- “Bella yêu thích việc khám phá công viên mỗi ngày.”
- Thực hành đếm với các đồ chơi.
- “Hãy đếm số lượng gấu bông.”
- “Một, hai, ba gấu bông.”
four. Tạo nên một câu chuyện tương tác về cuộc phiêu lưu trong rừng.- “Trong rừng, có rất nhiều động vật.”- “Bạn có thể đoán động vật nào tạo ra tiếng okêu này không?”
five. Học về các phần cơ thể với các hoạt động thực hành.- “Chạm vào mũi của bạn.”- “Bây giờ, chạm vào tai của bạn.”
- Tìm từ khóa liên quan đến mùa trong hình ảnh.
- “Bạn có tìm thấy từ ‘mùa xuân’ trong hình ảnh không?”
- “Đúng vậy, mùa xuân là mùa của những bông hoa và những bắt đầu mới.”
- Trò chuyện về việc đi học.
- “Bạn có thích đi học không?”
- “Đúng vậy, tôi có rất nhiều bạn ở trường.”
- Học về các thiết bị điện tử tại nhà.
- “Bạn dùng gì để bật đèn lên?”
- “Đúng vậy, bạn dùng công tắc để bật đèn lên.”
- Đọc câu chuyện về con mèo học tiếng Anh.
- “Milo, con mèo muốn học tiếng Anh.”
- “Milo đi học mỗi ngày.”
- Chơi trò chơi đoán động vật từ tiếng okayêu của chúng.
- “Động vật nào tạo ra tiếng kêu này?”
- “Đó là con bò!”
eleven. Học về đại dương và các loài động vật biển.- “Đại dương đầy với cá và rùa biển.”- “Bạn có thể đặt tên một số loài động vật biển không?”
- Trò chuyện về việc nấu ăn đơn giản cho trẻ em.
- “Bạn thích ăn gì cho bữa sáng?”
- “Tôi thích ăn bánh mì kẹo với sữa.”
thirteen. Viết thư sử dụng các chấm và đường đơn giản.- “Hãy viết chữ ‘A’.”- “Trước tiên, vẽ một chấm, sau đó là một đường.”
- Học về các ngôi sao và mặt trăng.
- “Các ngôi sao là các điểm sáng trên bầu trời.”
- “Mặt trăng là một quả tròn lớn trên bầu trời.”
- Đoán vật từ tiếng okayêu của chúng.
- “Gì tạo ra tiếng này?”
- “Đó là đồng hồ!”
- Tạo nên một câu chuyện về trẻ em bay đến ngôi sao.
- “Trẻ em đã xây dựng một tàu vũ trụ.”
- “Họ đã bay đến ngôi sao xa xôi.”
- Học về vật dụng học tập.
- “Bạn dùng gì để viết?”
- “Đúng vậy, tôi dùng bút để viết.”
- Trò chuyện về việc chơi thể thao.
- “Bạn có thích chơi bóng đá không?”
- “Đúng vậy, tôi rất yêu thích chơi bóng đá với bạn bè.”
- Sử dụng từ chỉ màu sắc.
- “Bầu trời là màu xanh.”
- “Các bông hoa là màu đỏ.”
- kết nối động vật với tiếng okêu của chúng.
- “Động vật nào tạo ra tiếng kêu này?”
- “Đó là con chó!”
- Học về các mùa và các hoạt động trong mỗi mùa.
- “Trong mùa xuân, chúng ta trồng hoa.”
- “Trong mùa hè, chúng ta đi bơi.”
- Tạo nên một câu chuyện về con chó học tiếng Anh để giúp đỡ mọi người.
- “friend, con chó muốn học tiếng Anh.”
- “Nó muốn giúp đỡ mọi người.”
- Trò chuyện về việc thăm thân nhân.
- “Bạn có thích thăm họ hàng không?”
- “Đúng vậy, tôi rất yêu thích thăm họ hàng.”
- Học về máy bay và việc bay.
- “Máy bay bay trên bầu trời.”
- “Bạn có thể đặt tên một số phần của máy bay không?”
- Đọc câu chuyện về cuộc phiêu lưu của một trẻ em trong vườn thú.
- “Trẻ em đã thăm vườn thú.”
- “Nó đã nhìn thấy rất nhiều động vật.”
- Trò chuyện về việc tắm rửa và chăm sóc bản thân.
- “Bạn có thích tắm không?”
- “Đúng vậy, tôi rất yêu thích tắm.”
- Thực hành sử dụng các động từ cơ bản.
- “Tôi đang ăn.”
- “Bạn đang chơi.”
- Đoán vật từ đặc điểm của chúng.
- “Đó là gì?”
- “Đó là một cuốn sách!”
- Học về động vật trên cạn và động vật thủy sinh.
- “Động vật trên cạn sống trên mặt đất.”
- “Động vật thủy sinh sống trong nước.”
- Tạo nên một câu chuyện ngắn về con mèo phiêu lưu trong thành phố.
- “Whiskers, con mèo đã có một cuộc phiêu lưu.”
- “Nó đã khám phá thành phố.”
- Trò chuyện về việc đi thư viện.
- “Bạn có thích đi thư viện không?”
- “Đúng vậy, tôi rất yêu thích đọc sách ở thư viện.”
- Học về dụng cụ trong nhà bếp.
- “Bạn dùng gì để nấu ăn?”
- “Đúng vậy, tôi dùng thìa để khuấy súp.”
- Đọc câu chuyện về một trẻ em có cuộc phiêu lưu trong vườn thú.
- “Trẻ em đã thăm vườn thú.”
- “Nó đã nhìn thấy rất nhiều động vật.”
Xin gợi ý từ khóa
- Mùa xuân: hoa, ánh nắng, chim, cây cối, mưa
- Mùa hè: bãi biển, ánh nắng, kem lạnh, bơi lội, cát
- Mùa thu: lá, thu, quả, mùa gặt, ấm cúng
- Mùa đông: tuyết, người tuyết, khăn len, sô-cô-la nóng, Giáng sinh
Tìm kiếm từ ẩn
- Mùa xuân: Các bé hãy tìm từ “spring” trong đoạn văn bản. Nó xuất helloện trong câu “The flowers are blooming in the spring.”
- Mùa hè: Các bé hãy tìm từ “summer” trong đoạn văn bản. Nó có trong câu “We go swimming within the summer season.”
- Mùa thu: Các bé hãy tìm từ “autumn” trong đoạn văn bản. Nó xuất hiện trong câu “The leaves are falling in the autumn.”
- Mùa đông: Các bé hãy tìm từ “iciness” trong đoạn văn bản. Nó có trong câu “We build snowmen within the winter.”
- Mưa: Các bé hãy tìm từ “rain” trong đoạn văn bản. Nó xuất helloện trong câu “It rains lots inside the spring.”
- Nắng: Các bé hãy tìm từ “solar” trong đoạn văn bản. Nó có trong câu “The sun is shining within the summer time.”
- Băng: Các bé hãy tìm từ “snow” trong đoạn văn bản. Nó xuất helloện trong câu “It snows inside the winter.”
- Gió: Các bé hãy tìm từ “wind” trong đoạn văn bản. Nó có trong câu “The wind is blowing inside the autumn.”
Hoạt động thực hành:
- Các bé có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh nhỏ về mùa mà họ đã tìm thấy từ trong đoạn văn bản. Ví dụ, nếu họ tìm thấy “spring”, họ có thể vẽ một bức tranh với các bông hoa nở và trời trong xanh.
- Các bé có thể okể lại câu chuyện ngắn về mùa mà họ đã tìm thấy từ trong đoạn văn bản và thêm một chi tiết thú vị về mùa đó.
okết quả mong đợi:
- Các bé sẽ học được các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm.
- Các bé sẽ cải thiện okayỹ năng đọc viết và sử dụng ngôn ngữ thông qua các hoạt động thực hành.
Kiểm tra và thưởng điểm
Sau khi trẻ tìm thấy tất cả các từ, giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi các câu hỏi liên quan để kiểm tra hiểu biết của trẻ:- “Ở đâu trong công viên có chim?”- “Màu nào của những bông hoa?”
Thưởng điểm:Mỗi từ tìm thấy có thể được thưởng điểm. Có thể sử dụng hệ thống điểm hoặc biểu tượng để tạo sự hứng thú cho trẻ:- “Đúng rồi! Bạn đã tìm thấy five từ. Bạn nhận được five ngôi sao!”
Tích lũy điểm:Trẻ có thể tích lũy điểm trong suốt thời gian chơi trò chơi và có thể được thưởng một phần thưởng nhỏ sau khi hoàn thành trò chơi:- “Khi bạn hoàn thành, bạn có thể chọn một dán dán hoặc một món đồ chơi nhỏ từ hộp kho báu!”
Đánh giá:Giáo viên hoặc người lớn có thể đánh giá okết quả của trẻ và cung cấp phản hồi tích cực:- “Bạn đã làm rất tốt! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ và học được rất nhiều về công viên. Cố gắng tiếp tục nhé!”
Lặp lại:Nếu trẻ muốn, họ có thể lặp lại trò chơi với các từ mới hoặc với các từ khác nhau để tăng cường kỹ năng đọc viết của mình:- “Bạn có muốn chơi lại với những từ mới không?”
Xin lỗi, nhưng câu bạn đưa ra là “Bài tập thêm” và đó là một cụm từ tiếng Trung. Nếu bạn muốn tôi dịch nó sang tiếng Việt, nó sẽ là:”Bài tập bổ sung”
- Viết lại đoạn văn bản:
- Yêu cầu trẻ viết lại đoạn văn bản đã đọc, thêm vào các từ đã tìm thấy. Ví dụ:
- “Công viên đầy cây cối, hoa lá và chim chóc. Trẻ con chơi trên ghế đu và cầu trượt. Họ đạp xe và tận hưởng không khí trong lành.”
- Mô tả thêm về công viên:
- Hỏi trẻ mô tả thêm về công viên bằng cách sử dụng từ mới đã tìm thấy. Ví dụ:
- “Công viên rất đẹp. Có rất nhiều cây và hoa. Chim chóc đang hót. Trẻ con cười và chơi đùa.”
three. Tạo câu hỏi và câu trả lời:– Yêu cầu trẻ tạo câu hỏi và câu trả lời liên quan đến đoạn văn bản. Ví dụ:- Câu hỏi: “Trẻ con làm gì trong công viên?”- Câu trả lời: “Trẻ con chơi trên ghế đu và cầu trượt.”
four. Chép lại từ mới:– Trẻ em sẽ chép lại tất cả các từ mới đã tìm thấy vào một danh sách hoặc vào một tờ giấy riêng biệt.
five. Thảo luận về từ vựng:– Trẻ em sẽ thảo luận về các từ mới đã tìm thấy, cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh, và ý nghĩa của chúng.
- Đọc lại đoạn văn bản:
- Trẻ em sẽ đọc lại đoạn văn bản đã viết để kiểm tra và xác nhận rằng họ đã thêm và sử dụng từ mới một cách chính xác.
- Đánh giá và phản hồi:
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đánh giá bài tập và cung cấp phản hồi để trẻ em helloểu rõ hơn về từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.