Khoá Tiếng Anh Giao Tiếp Online: Từ Vựng và Vựng Hàng Ngày Qua Trò Chơi và Cảnh Thực Tế

Trong quá trình học ngôn ngữ của trẻ em, việc tạo ra một môi trường đầy niềm vui và tương tác là hết sức quan trọng. Bài viết này sẽ cách okayết hợp trò chơi và những cảnh thực tế, dựa trên tiếng Anh, để cung cấp cho trẻ em một trải nghiệm học tập vui vẻ. Qua những hoạt động và câu chuyện được thiết okayế cẩn thận, chúng ta sẽ khuyến khích sự quan tâm của trẻ đến tiếng Anh và giúp họ nắm bắt các từ vựng và cụm từ cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.

Hình ảnh và từ vựng

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học về các ngày trong tuần và thời gian. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang có một chuyến đi vui vẻ đến một xứ sở ma thuật nơi mỗi ngày đều có những phiêu lưu đặc biệt!

Thứ Hai:“Chào buổi sáng, các bé! Hôm nay là thứ Hai. Đây là ngày bắt đầu của tuần. Các bé biết chúng ta làm gì vào thứ Hai không? Chúng ta đi học! Hãy lắng nghe cẩn thận, tôi sẽ cho các bé biết thời gian. Đó là 8:00 sáng. Mặt trời đang lên, và đã đến lúc thức dậy và bắt đầu ngày của mình!”

Thứ Ba:“Chào các bé! Hôm nay là thứ Ba. Đây là thời gian cho những hoạt động vui vẻ. Đàn đồng hồ nói 10:00 sáng. Chúng ta có thể chơi ngoài trời và tận hưởng ánh nắng mặt trời. Đây là một ngày tuyệt vời cho một bữa tiệc picnic!”

Thứ Tư:“Chào buổi sáng, các bé! Hôm nay là thứ Tư. Gần như là cuối tuần rồi. Đàn đồng hồ đang okêu 12:00 trưa. Đó là bữa trưa! Hãy có một bữa ăn ngon và sau đó ngủ một giấc ngắn. Chúng ta cần năng lượng cho những phiêu lưu buổi chiều.”

Thứ Năm:“Chào các bé! Hôm nay là thứ Năm. Gần như là cuối tuần rồi. Đàn đồng hồ đang okayêu 2:00 chiều. Thời gian cho một buổi tiệc nhảy! Hãy di chuyển cơ thể và vui chơi cùng nhau.”

Thứ Sáu:“Chào buổi sáng, các bạn! Hôm nay là thứ Sáu. Đây là ngày chúng ta chờ đợi nhiều nhất trong tuần. Đàn đồng hồ cho thấy four:00 chiều. Thời gian để chơi một số trò chơi và có một thời gian vui vẻ. Hãy nhớ, mai là cuối tuần!”

Thứ Bảy:“Chào các bé! Hôm nay là thứ Bảy. Đây là cuối tuần! Đàn đồng hồ nói 10:00 sáng. Hãy đi tìm kho báu trong công viên. Chúng ta sẽ tìm thấy những kho báu ẩn giấu và có một thời gian tuyệt vời cùng nhau.”

Chủ Nhật:“Chào buổi sáng, các bạn! Hôm nay là chủ nhật. Đây là ngày cuối cùng trong tuần. Đàn đồng hồ đang kêu 12:00 trưa. Thời gian để thư giãn và tận hưởng một ngày yên bình. Hãy đọc sách và có một bữa ăn gia đình ngon lành cùng nhau.”

Hãy nhớ rằng mỗi ngày đều có một phiêu lưu đặc biệt, và thời gian giúp.c.úng ta biết khi nào bắt đầu các hoạt động. Chúc các bạn có một chuyến đi vui vẻ qua xứ sở ma thuật của ngày và thời gian!

Bài tập tìm từ

  1. Màu xanh của bầu trời
  • Né nhìn lên bầu trời, nó rất xanh.
  • Bạn có thể tìm thấy thứ gì đó xanh trong công viên không?
  1. Màu vàng của nắng mặt trời
  • Mặt trời đang chiếu sáng, đó là một ngày nắng.
  • Chúng ta có thể tìm thấy thứ gì đó vàng không?

three. Màu đỏ của hoa hồng– Né nhìn vào những bông hồng, chúng rất đỏ.- Bạn có thể tìm thấy thứ gì đó khác đỏ không?

four. Màu tím của cúc tím– Những bông lavender rất tím.- Bạn có thể thấy thứ gì đó khác tím không?

five. Màu xanh của cây cối– Cây cối cao và xanh.- Gần xung quanh chúng ta còn có gì xanh không?

  1. Màu vàng của cỏ công viên
  • Cỏ trong công viên vàng, nó rất mềm.
  • Bạn có thể tìm thấy thứ gì đó khác vàng không?
  1. Màu hồng của hoa cúc
  • Những bông daisy rất hồng, chúng rất đẹp.
  • Chúng ta có thể thấy thứ gì đó khác hồng không?

eight. Màu xanh của ao nước– Ao nước rất yên bình, nước trong ao xanh.- Chúng ta còn thấy gì đó xanh không?

  1. Màu xanh lam của mây
  • Mây trắng, nhưng có những đám mây là xanh lam.
  • Chúng ta có thể tìm thấy thứ gì đó xanh lam không?
  1. Màu vàng của quả cam
  • Những quả cam chín, chúng rất vàng.
  • Bạn có thể tìm thấy thứ gì đó khác vàng trong vườn không?

Hoạt động thực hành

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Sử dụng hình ảnh động vật dưới nước như cá, rùa và chim cú để hỗ trợ từ vựng tiếng Anh.
  • Cung cấp cho trẻ em danh sách từ vựng liên quan đến động vật dưới nước: cá, rùa, chim cú, v.v.
  1. Trò Chơi Đoán Từ:
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể đọc tên của hình ảnh, và trẻ em phải tìm từ đúng trong danh sách.
  1. Hoạt Động Nối Dòng:
  • Trẻ em có thể nối các từ với hình ảnh tương ứng để xác nhận từ vựng.
  • Ví dụ: Nối từ “cá” với hình ảnh cá, “rùa” với hình ảnh rùa, và “chim cú” với hình ảnh chim cú.

four. Hoạt Động Đếm:– Trẻ em đếm số lượng động vật trong mỗi hình ảnh và viết ra số lượng đó.- Ví dụ: “Có three con cá trong ao.”

five. Hoạt Động Vẽ:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về một trong những hình ảnh động vật dưới nước mà họ thích.- Họ có thể thêm từ vựng tiếng Anh vào tranh của mình.

  1. Hoạt Động Câu Hỏi:
  • Trẻ em được hỏi các câu hỏi về hình ảnh và từ vựng để kiểm tra hiểu biết của mình.
  • Ví dụ: “Loài động vật nào đang bơi trong nước?” hoặc “Bạn thấy bao nhiêu con rùa?”
  1. Hoạt Động Chia Sẻ:
  • Trẻ em chia sẻ về những gì họ đã học và những hình ảnh mà họ thích nhất.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong câu chuyện của họ.

eight. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể thực hành nói và viết từ vựng mới bằng cách tạo ra các câu ngắn hoặc câu chuyện nhỏ.- Ví dụ: “Tôi thấy một con cá trong sông. Nó rất to.”

  1. Hoạt Động Kiểm Tra:
  • Giáo viên hoặc người lớn kiểm tra từ vựng và câu chuyện của trẻ em để đảm bảo rằng họ đã helloểu và sử dụng từ vựng đúng cách.
  1. Hoạt Động okayết Thúc:
  • Trẻ em được khen ngợi và khuyến khích tiếp tục học tập.
  • Họ có thể nhận được phần thưởng nhỏ hoặc tham gia vào một hoạt động vui chơi khác liên quan đến động vật dưới nước.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  • “Màu gì của bầu trời?”
  • “Bạn có tìm thấy từ ‘xanh’ không?”
  • “Bạn thấy có những thứ xanh trong ảnh không?”
  • “Bạn có thể kể tôi biết màu của những bông hoa không?”
  • “Xem cây. Màu gì của nó?”
  • “Bạn có tìm thấy từ ‘yellow’ trong ảnh không?”
  • “Màu gì của mặt trời?”
  • “Bạn thấy có những con vật nào đó có màu đỏ không?”
  • “Bạn có tìm thấy từ ‘red’ trong ảnh không?”
  • “Màu gì của bầu trời vào ban đêm?”
  • “Bạn có tìm thấy từ ‘orange’ trong ảnh không?”
  • “Bạn thấy có những con vật nào đó có màu trắng không?”
  • “Màu gì của cỏ?”
  • “Bạn có tìm thấy từ ‘pink’ trong ảnh không?”
  • “Màu gì của những đám mây?”
  • “Bạn thấy có những con vật nào đó có màu đen không?”
  • “Bạn có tìm thấy từ ‘brown’ trong ảnh không?”
  • “Màu gì của mặt đất?”
  • “Bạn thấy có những con vật nào đó có màu xanh không?”
  • “Bạn có tìm thấy từ ‘green’ trong ảnh không?”
  • “Màu gì của nước?”
  • “Bạn thấy có những con vật nào đó có màu vàng không?”

Chắc chắn kiểm tra, đừng để xuất hiện tiếng Trung giản thể.

  • Giáo viên: “howdy các bạn, các bạn có thể cho tôi biết tiếng okêu của con vịt là gì không?”
  • Trẻ Em: “Quắc, quắc!”
  • Giáo viên: “Chính xác! Bây giờ, màu của con cá trong ao là gì?”
  • Trẻ Em: “Nó là màu xanh!”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Cá heo nói gì?”
  • Trẻ Em: “Xì, xì!”
  • Giáo viên: “Chính xác! Hãy thử một câu hỏi khác. Tiếng okêu của con rùa là gì?”
  • Trẻ Em: “Rrreee.”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Chúng ta có rất nhiều loài động vật thú vị ở đây. Các bạn có thể gọi tên một loài động vật khác sống trong nước không?”
  • Trẻ Em: “Cá mập!”
  • Giáo viên: “Đúng vậy! Cá mập là một con cá lớn. Màu của cá mập là gì?”
  • Trẻ Em: “Nó là màu xám!”
  • Giáo viên: “Chính xác! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy tiếp tục giữ nguyên phong độ!”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta hãy tập viết tên một số loài động vật này. Tôi sẽ nói tên, các bạn viết xuống.”

  • Trẻ Em: “Được!”

  • Giáo viên: “Vịt.”

  • Trẻ Em: (Viết “Vịt” trên tờ giấy.)

  • Giáo viên: “Cá.”

  • Trẻ Em: (Viết “Cá” trên tờ giấy.)

  • Giáo viên: “Rùa.”

  • Trẻ Em: (Viết “Rùa” trên tờ giấy.)

  • Giáo viên: “Cá mập.”

  • Trẻ Em: (Viết “Cá mập” trên tờ giấy.)

Câu Hỏi Hướng Dẫn:

  • Giáo viên: “Các bạn nghĩ rằng những loài động vật này thích ăn gì?”
  • Trẻ Em: “Cá ăn côn trùng!”
  • Giáo viên: “Đúng vậy! Vậy về con vịt?”
  • Trẻ Em: “Con vịt ăn hạt.”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Động vật có chế độ ăn uống khác nhau, phải không?”

Giải Đáp và Kiểm Tra (Tiếp Tục):

  • Giáo viên: “Tiếng kêu của chim là gì?”
  • Trẻ Em: “okayêu, kêu!”
  • Giáo viên: “Màu của bướm là gì?”
  • Trẻ Em: “Nó là màu vàng!”
  • Giáo viên: “Rất đẹp! Các bạn đã học được rất nhiều về động vật và nước hôm nay.”

Hoạt Động Thực Hành (Tiếp Tục):

  • Giáo viên: “Hãy viết tên của chim. Nó là ‘chim’.”

  • Trẻ Em: (Viết “Chim” trên tờ giấy.)

  • Giáo viên: “Và bướm?”

  • Trẻ Em: (Viết “Bướm” trên tờ giấy.)

okết Luận:

  • Giáo viên: “Các bạn đã làm rất tốt khi học về các loài động vật trong nước. Hãy nhớ, thế giới này đầy những sinh vật tuyệt vời, và hôm nay các bạn đã khám phá một chút về nó. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *