Trong thế giới của những câu chuyện và trò chơi, tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ mà còn là một cánh cửa mở ra nhiều thế giới mới cho trẻ em. Hãy cùng chúng tôi khám phá những bài tập và trò chơi thú vị, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả thông qua các chủ đề như động vật, màu sắc, môi trường xung quanh và nhiều hơn nữa.
Bài Tập Đọc
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng tìm kiếm từ.
Cách Chơi:1. Hình Ảnh Môi Trường:– Dùng một hình ảnh lớn của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, khu vực thành phố, vườn nhà).- In ra một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, house, car, bird, etc.).
- Tìm Kiếm Từ:
- Trẻ em sẽ phải tìm các từ trong danh sách trên hình ảnh.
- Mỗi khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể viết nó vào một tờ giấy hoặc vẽ nó trên hình ảnh.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi tìm tất cả các từ, trẻ em có thể vẽ hoặc mô tả hình ảnh của mỗi từ mà họ đã tìm thấy.
- Ví dụ: Nếu trẻ tìm thấy từ “tree”, họ có thể vẽ một cây hoặc mô tả nó.
Bài Tập Đọc (Danh Sách Từ):1. tree2. flower3. river4. house5. car6. bird7. dog8. cat9. sun10. cloud11. moon12. wind13. snow14. grass15. leaf
Hướng Dẫn:– “Hãy tìm tất cả các từ trong danh sách này trên hình ảnh của chúng ta. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy viết nó vào tờ giấy hoặc vẽ nó trên hình ảnh.”- “Chúng ta sẽ xem ai tìm được nhiều từ nhất và ai có thể mô tả hình ảnh của các từ đó tốt nhất!”
Kết Thúc:– “Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng hoặc điểm thưởng cho mỗi từ họ tìm thấy.”- “Đảm bảo rằng trẻ em đã viết hoặc vẽ chính xác tất cả các từ mà họ đã tìm thấy.”
Lưu Ý:– Điều chỉnh danh sách từ phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Sử dụng hình ảnh đa dạng và hấp dẫn để thu hút sự chú ý của trẻ em.
Tìm Kiếm Từ
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Hướng Dẫn Chơi Trò Chơi:
- Bài Tập Đọc:
- Hình Ảnh: Dùng một hình ảnh lớn của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, khu vực thành phố, vườn nhà).
- Từ Đang Tìm: In ra một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, house, car, bird, etc.).
- Tìm Kiếm Từ:
- Trẻ em sẽ phải tìm các từ trong danh sách trên hình ảnh.
- Mỗi khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể viết nó vào một tờ giấy hoặc vẽ nó trên hình ảnh.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi tìm tất cả các từ, trẻ em có thể vẽ hoặc mô tả hình ảnh của mỗi từ mà họ đã tìm thấy.
- Ví dụ: Nếu trẻ tìm thấy từ “tree”, họ có thể vẽ một cây hoặc mô tả nó.
Bài Tập Đọc (Danh Sách Từ):
- tree
- flower
- river
- house
- car
- bird
- dog
- cat
- sun
- cloud
- moon
- wind
- snow
- grass
- leaf
Hướng Dẫn Trẻ Em:
- “Hãy tìm tất cả các từ trong danh sách này trên hình ảnh của chúng ta. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy viết nó vào tờ giấy hoặc vẽ nó trên hình ảnh.”
- “Chúng ta sẽ xem ai tìm được nhiều từ nhất và ai có thể mô tả hình ảnh của các từ đó tốt nhất!”
Kết Thúc:
- Khen Thưởng: Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng hoặc điểm thưởng cho mỗi từ họ tìm thấy.
- Kiểm Tra: Đảm bảo rằng trẻ em đã viết hoặc vẽ chính xác tất cả các từ mà họ đã tìm thấy.
Cách Chơi Trò Chơi:
- Bước 1:
- Trình bày hình ảnh lớn của môi trường xung quanh cho trẻ em xem.
- Đọc tên các từ trong danh sách và yêu cầu trẻ em tìm chúng trên hình ảnh.
- Bước 2:
- Trẻ em sẽ bắt đầu tìm kiếm các từ và viết chúng vào tờ giấy hoặc vẽ chúng trên hình ảnh.
- Cố gắng tạo ra một không khí vui vẻ và khuyến khích trẻ em không ngừng tìm kiếm.
- Bước 3:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể vẽ hoặc mô tả hình ảnh của mỗi từ.
- Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại và hiểu rõ hơn về các từ mà họ đã tìm thấy.
- Bước 4:
- Đánh giá kết quả và khen thưởng cho trẻ em đã tìm được nhiều từ nhất hoặc mô tả hình ảnh tốt nhất.
- Điều này sẽ khuyến khích trẻ em tiếp tục học và tìm hiểu thêm về môi trường xung quanh.
Lưu Ý:
- Điều chỉnh danh sách từ phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
- Sử dụng hình ảnh đa dạng và hấp dẫn để thu hút sự chú ý của trẻ em.
- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và hào hứng khi chơi trò chơi này.
Hoạt Động Thực Hành
- Vẽ Hình:
- Trẻ em được cung cấp các trang giấy và bút màu để vẽ hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy trong trò chơi tìm từ ẩn. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “tree”, họ sẽ vẽ một cây.
- Mô Tả Hình Ảnh:
- Trẻ em được yêu cầu mô tả ngắn gọn về hình ảnh mà họ đã vẽ. Ví dụ, “This is a tree. It has many leaves.”
- Chơi Trò Chơi “What’s Missing?”:
- Trẻ em được yêu cầu đóng mắt và một người lớn sẽ che đi một phần hình ảnh mà họ đã vẽ. Trẻ em phải đoán xem phần nào bị che đi và mô tả lại hình ảnh hoàn chỉnh.
- Trò Chơi “Match the Picture”:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm có một bộ hình ảnh và từ điển nhỏ. Họ phải tìm và gắn đúng từ vào hình ảnh tương ứng.
- Trò Chơi “Story Time”:
- Trẻ em được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “sun”, “cloud”, và “bird”, họ có thể kể về một ngày đẹp trời mà họ nhìn thấy một con chim trên đám mây.
- Hoạt Động Thực Hành Ngoại Trời:
- Trẻ em được đưa ra ngoài trời và được yêu cầu tìm kiếm các vật thể trong tự nhiên mà họ đã tìm thấy trong trò chơi tìm từ ẩn. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “flower”, họ sẽ đi tìm một bông hoa thực tế.
- Trò Chơi “Memory Game”:
- Trẻ em được chia thành các nhóm và mỗi nhóm được phát một bộ thẻ từ. Họ phải tìm cặp thẻ từ tương ứng với nhau. Ví dụ, nếu có thẻ từ “tree” và “flower”, họ sẽ tìm cặp thẻ từ “tree” và “flower” khác.
- Trò Chơi “Find the Differences”:
- Trẻ em được phát hai hình ảnh giống nhau nhưng có một số khác biệt nhỏ. Họ phải tìm ra những khác biệt đó và mô tả chúng.
- Trò Chơi “Word Search”:
- Trẻ em được cung cấp một bảng từ tìm kiếm và họ phải tìm các từ trong bảng. Khi tìm thấy một từ, họ sẽ đánh dấu nó.
- Trò Chơi “Puzzle Time”:
- Trẻ em được phát các bộ puzzle với hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy. Họ phải ráp bộ puzzle lại để hoàn chỉnh hình ảnh.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo, trí tuệ và giao tiếp.
tree
Câu chuyện:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó con tên là Max. Max rất thông minh và yêu thích học hỏi. Một ngày nọ, Max gặp một người phụ nữ tên là Ms. Lee, người đã quyết định dạy Max một số từ tiếng Anh đơn giản để chú có thể giúp đỡ mọi người trong làng.
Cảnh 1:
Ms. Lee: “Chào buổi sáng, Max! Hôm nay chúng ta sẽ học từ ‘please’. Nó có nghĩa là ‘xin hãy’.”
Max: “Please, Ms. Lee!”
Ms. Lee: “Chính xác! Giờ hãy thử nói với mọi người trong làng.”
Max chạy đi khắp nơi trong làng và bắt đầu nói “Please” khi gặp người thân và bạn bè.
Cảnh 2:
Ms. Lee: “Ngày mai chúng ta sẽ học từ ‘thank you’. Nó có nghĩa là ‘cảm ơn’.”
Max: “Thank you, Ms. Lee!”
Ms. Lee: “Đúng rồi! Hãy thử nói ‘thank you’ khi nhận được một món quà hoặc khi ai đó giúp đỡ bạn.”
Max nhớ kỹ và bắt đầu nói “thank you” mỗi khi có cơ hội.
Cảnh 3:
Một ngày nọ, Max đang chơi với một nhóm trẻ em trong làng. Một trong những đứa trẻ bị ngã và khóc lên.
Ms. Lee: “Max, hãy nói ‘Are you okay?’ để hỏi xem em có bị đau không.”
Max: “Are you okay?”
Trẻ em: “Yes, I’m okay. Thank you, Max!”
Ms. Lee: “Rất tốt! Max đã giúp đỡ em rất nhiều.”
Cảnh 4:
Max và Ms. Lee quyết định học thêm từ “help”. “Help” có nghĩa là “giúp đỡ”.
Ms. Lee: “Max, nếu ai đó cần giúp đỡ, hãy nói ‘Can I help you?’.”
Max: “Can I help you?”
Một ngày khác, Max thấy một người lớn tuổi đang khó khăn khi mang một gánh hàng. Max chạy đến và nói:
Max: “Can I help you?”
Người lớn tuổi: “Of course, my dear. Can you help me carry this basket?”
Max: “Yes, I can. Please.”
Max giúp người lớn tuổi mang gánh hàng và họ đều rất vui.
Kết thúc:
Ms. Lee rất tự hào về Max. Chú chó con đã học được rất nhiều từ tiếng Anh và đã giúp đỡ rất nhiều người trong làng. Max trở thành một minh chứng sống về việc học tập và giúp đỡ người khác.
Hoạt động Thực Hành:
- Đọc lại câu chuyện: Đọc câu chuyện một lần nữa để trẻ em hiểu rõ hơn về nội dung.
- Hỏi đáp: Hỏi trẻ em các câu hỏi như:
- Who is Max?
- What did Max learn?
- How did Max help people?
- Vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một tình huống mà Max giúp đỡ ai đó.
- Lặp lại từ mới: Lặp lại các từ mới như “please”, “thank you”, “help”, và “Are you okay?” để trẻ em nhớ lâu hơn.
Kết luận:
Câu chuyện về chú chó con Max không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn dạy họ về giá trị của việc giúp đỡ người khác.
flower
Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh
Câu 1:Mèo: “Mяу! Мяу!”Con Gái: “Mèo ơi, mèo ơi, con có thể nói tiếng người không?”
Câu 2:Mèo: “Mяу! Мяу!”Con Gái: “Mèo à, con có thể học nói tiếng người không? Con rất muốn nói chuyện với con.”
Câu 3:Mèo: “Mяу! Мяу! Мяу!”Con Gái: “Mèo à, con có thể bắt đầu không? Con rất muốn học.”
Câu 4:Mèo: “Mяу! Мяу! Hello! How are you?”Con Gái: “Wow! Mèo à, con nói được tiếng người rồi! Con rất thích.”
Câu 5:Mèo: “Mяу! Мяу! I’m fine, thank you. And you?”Con Gái: “I’m fine too, thank you. My name is Emily.”
Câu 6:Mèo: “Mяу! Мяу! Nice to meet you, Emily. My name is Whiskers.”
Câu 7:Con Gái: “Whiskers, con có thể học thêm từ không? Con rất muốn nói nhiều hơn với con.”
Câu 8:Mèo: “Mяу! Мяу! Sure, Emily. Let’s learn some more words. How about ‘cat’?”
Câu 9:Con Gái: “Cat? Con muốn biết cat là gì.”
Câu 10:Mèo: “Mяу! Мяу! A cat is a small, furry animal with four legs and a tail. It’s a pet that many people have.”
Câu 11:Con Gái: “Mèo à, con có thể học thêm từ khác không? Con rất muốn biết nhiều từ mới.”
Câu 12:Mèo: “Mяу! Мяу! Of course! Let’s learn ‘dog’. A dog is a large, furry animal with four legs and a tail. It’s also a pet.”
Câu 13:Con Gái: “Wow! Mèo à, con biết rất nhiều từ rồi. Con rất thích học với con.”
Câu 14:Mèo: “Mяу! Мяу! I’m glad you like it, Emily. Let’s keep learning together.”
Câu 15:Con Gái: “Mèo à, con có thể học thêm từ về màu sắc không? Con rất thích màu sắc.”
Câu 16:Mèo: “Mяу! Мяу! Sure! Let’s learn ‘red’. Red is a bright, warm color. It’s the color of apples and roses.”
Câu 17:Con Gái: “Red? Con rất thích màu đỏ. Mèo à, con có thể học thêm từ màu khác không?”
Câu 18:Mèo: “Mяу! Мяу! Yes, let’s learn ‘blue’. Blue is a cool, calm color. It’s the color of the sky and the ocean.”
Câu 19:Con Gái: “Blue? Con rất thích màu xanh. Mèo à, con có thể học thêm từ màu khác không?”
Câu 20:Mèo: “Mяу! Мяу! Yes, let’s learn ‘yellow’. Yellow is a bright, cheerful color. It’s the color of the sun and the daffodils.”
Câu 21:Con Gái: “Yellow? Con rất thích màu vàng. Mèo à, con có thể học thêm từ màu khác không?”
Câu 22:Mèo: “Mяу! Мяу! Yes, let’s learn ‘green’. Green is a fresh, natural color. It’s the color of grass and leaves.”
Câu 23:Con Gái: “Green? Con rất thích màu xanh lá cây. Mèo à, con đã học rất nhiều từ rồi. Con rất thích học với con.”
Câu 24:Mèo: “Mяу! Мяу! I’m glad you like it, Emily. Let’s keep learning together and have fun.”
Câu 25:Con Gái: “Mèo à, con rất thích học tiếng Anh với con. Con rất muốn nói nhiều hơn với con.”
**Câu 26:
river
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Câu 1: Once upon a time, in a small, cozy town, there was a cute little cat named Whiskers. Whiskers was not just any cat; he loved to explore and learn new things.
Câu 2: One sunny morning, Whiskers decided to visit the local library. He had heard from his friends that the library had a special section for animals. Excited, Whiskers walked into the library and met Miss Bella, the librarian.
Câu 3: “Hello, Whiskers! Welcome to the library. I see you’re interested in learning new things,” said Miss Bella with a warm smile.
Câu 4: “Yes, Miss Bella! I want to learn how to speak English so I can talk to more friends,” Whiskers replied with enthusiasm.
Câu 5: Miss Bella smiled and said, “That’s a great idea, Whiskers! We can start with some simple words and phrases. Let’s begin with the alphabet.”
Câu 6: So, Miss Bella showed Whiskers the letters of the alphabet and taught him how to say them. Whiskers listened carefully and repeated each letter after Miss Bella.
Câu 7: After a few days of learning, Whiskers started to understand and use simple English words. He learned to say “hello,” “goodbye,” “thank you,” and “please.”
Câu 8: One day, while Whiskers was walking through the park, he met a group of children playing. They were all speaking English, and Whiskers was so happy to join in their conversation.
Câu 9: “Hello, my name is Whiskers. What’s your name?” he asked the children.
Câu 10: The children were surprised but excited to meet a cat who could speak English. They introduced themselves and started playing with Whiskers.
Câu 11: As the days went by, Whiskers became more and more confident in his English skills. He learned to ask for food, water, and even to tell the children about his adventures.
Câu 12: Whiskers’ friends in the town were amazed at how well he spoke English. They all wanted to learn from him, and soon, the library became a popular place for animal enthusiasts.
Câu 13: Miss Bella was very proud of Whiskers. She knew that his journey to learning English had not only benefited him but also brought joy and learning to others.
Câu 14: And so, Whiskers continued to explore and learn, always ready to share his new knowledge with anyone who would listen.
Câu 15: And that, dear children, is the story of Whiskers, the little cat who learned to speak English and brought happiness to all who knew him.
house
Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh
Nội Dung Học
1. Mục Đích:
Giúp trẻ em hiểu biết về các thiết bị điện trong nhà và cách sử dụng chúng an toàn.
2. Mục Lục:
- Hình Ảnh Thiết Bị Điện:
- Tivi
- Máy Giặt
- Bếp Điện
- Máy Hút Bụi
- Máy Nước Nóng
- Máy Lạnh
- Đèn Pha
- Máy Tạo Ẩm
- Giới Thiệu Thiết Bị:
- Tivi: “Tivi là thiết bị để xem phim và chương trình truyền hình.”
- Máy Giặt: “Máy giặt giúp chúng ta giặt quần áo sạch sẽ.”
- Bếp Điện: “Bếp điện giúp chúng ta nấu ăn một cách an toàn.”
- Máy Hút Bụi: “Máy hút bụi giúp chúng ta làm sạch nhà cửa.”
- Máy Nước Nóng: “Máy nước nóng giúp chúng ta có nước ấm để tắm.”
- Máy Lạnh: “Máy lạnh giúp chúng ta làm mát nhà cửa trong mùa hè.”
- Đèn Pha: “Đèn pha giúp chúng ta có ánh sáng trong bóng tối.”
- Máy Tạo Ẩm: “Máy tạo ẩm giúp không khí trong nhà luôn ẩm và dễ thở.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Đọc Thông Tin: Trẻ em sẽ đọc các thông tin về từng thiết bị điện và học cách sử dụng chúng an toàn.
- Vẽ Hình: Trẻ em vẽ hình của từng thiết bị điện và viết tên tiếng Anh bên cạnh.
- Phân Tích: Trẻ em sẽ thảo luận về cách mỗi thiết bị điện hoạt động và lợi ích của chúng.
- Câu Hỏi và Trả Lời:
- Câu Hỏi: “Máy giặt có làm sạch quần áo không?”
- Trả Lời: “Có, máy giặt giúp chúng ta giặt quần áo sạch sẽ.”
- Câu Hỏi: “Máy lạnh có làm mát không?”
- Trả Lời: “Có, máy lạnh giúp chúng ta làm mát nhà cửa trong mùa hè.”
- Hoạt Động Nâng Cao:
- Bài Tập: Trẻ em sẽ hoàn thành bài tập về việc sắp xếp các thiết bị điện theo đúng cách sử dụng.
- Phát Hiện: Trẻ em sẽ phát hiện và mô tả các thiết bị điện trong nhà mình.
Cách Hướng Dẫn:
- Hướng Dẫn Trẻ Em: “Hãy xem hình ảnh và học tên tiếng Anh của các thiết bị điện trong nhà. Sau đó, hãy vẽ hình và viết tên tiếng Anh của chúng.”
- Khuyến Khích: “Chúng ta sẽ xem ai vẽ và viết tên tiếng Anh của các thiết bị điện tốt nhất!”
Kết Thúc:
- Khen Thưởng: Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng hoặc điểm thưởng cho mỗi thiết bị điện họ đã học được.
- Kiểm Tra: Đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu biết và sử dụng an toàn các thiết bị điện trong nhà.
car
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Người A: Hello! Welcome to the children’s store! What can I help you find today?
Người B: Hello! I’m looking for a new toy for my little brother. He loves cars.
Người A: Great! We have a wide selection of toy cars. Do you have a specific type or color in mind?
Người B: Yes, I think he would like a red car.
Người A: Perfect! Follow me, I’ll show you to the red toy cars section.
Người B: Thank you!
(Trong cửa hàng, người A dẫn người B đến phần đồ chơi xe cộ.)
Người A: Look at these cars, they are so colorful and fun! This one is red, just like you said.
Người B: Oh, it’s beautiful! What’s this one called?
Người A: This is a toy Ferrari. It’s a very popular car among children.
Người B: My brother will love it! How much is it?
Người A: It’s $15.
Người B: Alright, I’ll take it. Can I try it to see if it’s big enough for my brother?
Người A: Of course! Here you go.
(Người B thử xe và rất hài lòng.)
Người B: It’s perfect! Can I pay for it here?
Người A: Sure, follow me to the checkout.
(Người B đến quầy thanh toán và trả tiền.)
Người A: Thank you for your purchase. Here is your receipt and your new toy car.
Người B: Thank you! I’m so excited to give it to my brother.
Người A: You’re welcome! Have a great day!
(Người B rời cửa hàng với niềm vui.)
bird
Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em học cách viết số tiếng Anh thông qua việc vẽ hình ảnh đơn giản và dễ hiểu.
Cách Chơi:
-
Hình Ảnh: Chuẩn bị một bộ hình ảnh bao gồm các đồ vật hoặc động vật khác nhau, mỗi hình ảnh đại diện cho một số lượng cụ thể (ví dụ: 1 quả bóng, 2 quả cầu, 3 con gà, v.v.).
-
Hướng Dẫn Trẻ Em:
- “Hãy nhìn vào hình ảnh và đếm số lượng đồ vật trong mỗi hình ảnh.”
- “Bây giờ, hãy vẽ một số lượng tương đương với số lượng đồ vật bạn đã đếm.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em sẽ vẽ số lượng đồ vật tương ứng với mỗi hình ảnh.
- Ví dụ: Nếu hình ảnh có 3 con gà, trẻ em sẽ vẽ 3 con gà.
Bài Tập Đọc (Hình Ảnh và Số Lượng):
- Hình Ảnh: 1 quả bóng
- Số Lượng: 1
- Hình Ảnh: 2 quả cầu
- Số Lượng: 2
- Hình Ảnh: 3 con gà
- Số Lượng: 3
- Hình Ảnh: 4 con cá
- Số Lượng: 4
- Hình Ảnh: 5 quả chuối
- Số Lượng: 5
- Hình Ảnh: 6 quả táo
- Số Lượng: 6
- Hình Ảnh: 7 con vịt
- Số Lượng: 7
- Hình Ảnh: 8 con cua
- Số Lượng: 8
- Hình Ảnh: 9 con ếch
- Số Lượng: 9
- Hình Ảnh: 10 con chim
- Số Lượng: 10
Hướng Dẫn Đặt Bài Tập:
- Hướng Dẫn Trẻ Em: “Hãy nhìn vào mỗi hình ảnh và đếm số lượng đồ vật. Sau đó, hãy vẽ số lượng đó.”
- Khuyến Khích: “Ai sẽ vẽ được nhiều số lượng nhất và ai sẽ vẽ chính xác nhất?”
Kết Thúc:
- Khen Thưởng: Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng hoặc điểm thưởng cho mỗi số lượng họ đã vẽ chính xác.
- Kiểm Tra: Đảm bảo rằng trẻ em đã viết hoặc vẽ số lượng tương ứng với mỗi hình ảnh.
dog
Alice: Hello, welcome to the children’s store! What can I help you find today?
Child: Hi! I want a toy car.
Alice: Great choice! Do you want a small one or a big one?
Child: Small, please.
Alice: Okay, here we go. Look at this beautiful toy car. Is this the one you want?
Child: Yes, yes! It’s blue.
Alice: It is indeed. How many toy cars would you like to buy?
Child: Just one.
Alice: Alright. Would you like any other toys today?
Child: No, just the car.
Alice: Okay, let me wrap it for you. How would you like to pay?
Child: With my piggy bank money.
Alice: Perfect! Let me count the money. One, two, three… Yes, it’s enough. Here you go, your toy car. Enjoy it!
Child: Thank you!
Alice: You’re welcome! Have a great day!
cat
Hội thoại:
Child 1: Good morning, Miss! Today is Monday, right?
Miss: Yes, that’s correct! Good morning, Child 1. It’s a beautiful day for school. What do you think you will learn today?
Child 1: I think we will learn about animals. I love animals!
Miss: That’s great! Animals are very interesting. Do you know what time school starts?
Child 1: I think it’s 8:00 AM. But I’m not sure.
Miss: You’re almost right! School actually starts at 8:15 AM. It’s important to be on time so we don’t miss anything. What time do you usually wake up in the morning?
Child 1: I wake up at 7:00 AM. My Mom makes me a big breakfast before school.
Miss: That sounds delicious! We should make sure to have a good breakfast every morning to have energy for our school day. What do you usually have for breakfast?
Child 1: I have eggs and toast. Sometimes, my Mom makes pancakes.
Miss: Eggs and pancakes are both healthy and delicious. They give us energy to start our day. Now, let’s talk about the school bus. Do you take the school bus to school?
Child 1: Yes, I do. The bus is big and there are many other kids on it. We all sit together and talk about our weekends.
Miss: That sounds like fun! Sharing stories with your friends is a great way to start the day. Now, let’s practice saying the time. If it’s 9:00 AM, how would you say it?
Child 1: Nine o’clock in the morning!
Miss: Very good! Now, if it’s 10:30 AM, what would you say?
Child 1: Ten thirty in the morning!
Miss: Exactly! It’s important to know how to tell time so we can manage our day. Now, let’s get ready for our first lesson. Remember to bring your books and notebooks.
Child 1: Okay, Miss! I’m ready for school. I’m going to learn a lot today!
Miss: I’m sure you will, Child 1. Have a great day at school! Remember to be kind to your classmates and work hard.
Hoạt Động Thực Hành:
- Thực Hành TELL TIME:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách nói giờ bằng tiếng Anh, bắt đầu từ giờ hiện tại và tiếp tục với các giờ khác nhau trong ngày.
- Miss có thể sử dụng đồng hồ treo tường hoặc đồng hồ điện tử để minh họa.
- Đọc và Viết:
- Trẻ em sẽ được đọc các từ về giờ và viết chúng vào một tờ giấy hoặc vẽ chúng trên một trang giấy.
- Ví dụ: “8:00 AM”, “9:00 AM”, “10:30 AM”, “11:00 AM”, “12:00 PM”, “1:00 PM”, “2:00 PM”, “3:00 PM”, “4:00 PM”, “5:00 PM”, “6:00 PM”, “7:00 PM”, “8:00 PM”, “9:00 PM”, “10:00 PM”.
- Thảo Luận về Buổi Sáng:
- Trẻ em sẽ thảo luận về buổi sáng của họ, bao gồm việc thức dậy, ăn sáng và chuẩn bị đi học.
- Miss có thể hỏi các câu hỏi như: “What did you have for breakfast today?”, “What time did you wake up?”, “How do you get to school?”.
- Chơi Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ chơi một trò chơi về giờ bằng tiếng Anh, chẳng hạn như “What Time Is It?” hoặc “Clock Game”, để củng cố kiến thức về giờ.
- Miss có thể sử dụng một đồng hồ nhỏ hoặc một hình ảnh của đồng hồ để trẻ em đặt các dấu chấm vào vị trí đúng của giờ.
- Hoạt Động Thực Hành với Động Vật:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các từ về động vật trong ngữ cảnh của buổi sáng và giờ.
- Ví dụ: “The cat is sleeping”, “The dog is barking”, “The bird is singing”.
Kết Thúc:
- Khen Thưởng: Miss sẽ khen thưởng trẻ em đã tham gia tích cực và học tốt.
- Kiểm Tra: Miss sẽ kiểm tra trẻ em về các từ và giờ mà họ đã học.
- Khuyến Khích: Miss sẽ khuyến kh
sun
Câu chuyện:
Chapter 1: Đi Tìm Chú Chó Mèo
Một buổi sáng nắng ấm, tại thị trấn nhỏ, chú chó tên là Bingo nhận được một nhiệm vụ mới từ người chủ của mình. “Bingo, con phải học tiếng Anh để giúp những người khác,” người chủ nói. Bingo rất tò mò và quyết định bắt đầu hành trình của mình.
Chapter 2: Học Tiếng Anh Cơ Bản
Bingo đến trường học tiếng Anh cho thú cưng. Họ gặp cô giáo tên là Ms. Luna, một người phụ nữ rất vui vẻ và yêu thích động vật. Ms. Luna dạy Bingo các từ tiếng Anh cơ bản như “hello”, “thank you”, “please”, và “ goodbye”.
Chapter 3: Đi Bệnh Viện
Một ngày nọ, Bingo và Ms. Luna đi đến bệnh viện để giúp những người bệnh. Bingo đã sử dụng từ “hello” và “thank you” để chào hỏi và cảm ơn các bác sĩ và y tá. Mọi người rất vui mừng vì sự xuất hiện của Bingo.
Chapter 4: Viếng Thăm Người già
Bingo và Ms. Luna tiếp tục hành trình của họ bằng cách đến thăm những người già trong khu vực. Bingo đã sử dụng từ “hello” và “goodbye” để chào hỏi và chia sẻ những câu chuyện vui vẻ với họ.
Chapter 5: Cứu Trợ Người Dân
Một ngày nọ, Bingo phát hiện ra một người lớn tuổi bị ngã và không thể đứng dậy. Bingo nhanh chóng chạy đến và sử dụng từ “help” để gọi giúp đỡ. Ms. Luna và một nhóm người khác đã đến và giúp người lớn tuổi này đứng lên an toàn.
Chapter 6: Lên Đỉnh Thành Công
Bingo đã học được rất nhiều từ tiếng Anh và đã giúp nhiều người khác. Ms. Luna rất tự hào về Bingo và quyết định tổ chức một buổi lễ để tôn vinh chú chó này. Mọi người trong thị trấn đều đến để chúc mừng Bingo và cảm ơn chú chó đã mang niềm vui và sự giúp đỡ đến với họ.
Chapter 7: Hành Trình Tiếp Theo
Bingo vẫn tiếp tục học tiếng Anh và giúp đỡ mọi người. Anh ta đã trở thành một biểu tượng của sự in the small town. Mỗi ngày, Bingo đều có những câu chuyện mới để chia sẻ và giúp đỡ những người xung quanh.
Kết Luận:Câu chuyện về chú chó Bingo học tiếng Anh để giúp người không chỉ là một câu chuyện về sự kiên nhẫn và lòng nhân ái mà còn là một bài học về cách sử dụng ngôn ngữ để kết nối và giúp đỡ người khác. Bingo đã trở thành một biểu tượng của sự đoàn kết và tình yêu thương trong cộng đồng.
cloud
Câu chuyện:
Once upon a time, in a small, friendly village, there lived a little dog named Max. Max was not just any dog; he was incredibly smart and loved to learn new things. One day, Max’s owner, Mrs. Brown, had an idea. She thought Max could learn English to help her with her job at the local bakery.
Chapter 1: The First Lesson
Mrs. Brown brought Max to the bakery early in the morning. She showed him a picture of a bread and said, “This is ‘bread’ in English.” Max looked at the picture and wagged his tail. “Bread,” he repeated, his voice echoing with excitement.
Mrs. Brown was amazed at how quickly Max had learned. She continued teaching him new words like “cake,” “milk,” and “cookie.” Max was a quick learner and soon he knew many English words.
Chapter 2: The First Customer
One sunny afternoon, a new customer came to the bakery. She spoke English, but Mrs. Brown was busy making pastries. Max, seeing this, decided to help. He barked “Hello!” in English to the customer. The customer was surprised but smiled and said, “Hello! I’m glad to see you can speak English.”
Max was so proud of himself. He had helped Mrs. Brown and made a new friend at the same time. From that day on, Max became the bakery’s little helper, greeting customers and even teaching them some English words.
Chapter 3: The Community Helper
Word of Max’s English skills spread quickly around the village. People started to bring their children to the bakery just to meet Max and learn some English. Mrs. Brown was thrilled with the positive impact Max was having on the community.
One day, a group of elderly people from the village came to the bakery. They couldn’t speak English, and Mrs. Brown was worried they might feel left out. Max, sensing their unease, barked “Hello!” to them. The elderly people smiled and one of them said, “Hello! We’re so happy you can speak our language.”
Max continued to help, translating for the elderly and making sure everyone felt included. The bakery became a place where people from all over the village came together, sharing stories and learning from each other.
Chapter 4: The Big Day
Finally, it was time for the big day. Mrs. Brown organized a small celebration at the bakery to show appreciation for Max’s hard work and the positive change he had brought to their community. People from all over the village came to celebrate, and Max was the star of the show.
As the party went on, Max continued to help. He translated for the children, taught the adults new words, and even sang a song in English. The celebration was a great success, and everyone left feeling happy and grateful.
Chapter 5: The Legacy
Max’s story became famous in the village. He was no longer just a little dog; he was a symbol of kindness, inclusivity, and the power of learning. Mrs. Brown often said, “Max has taught us all that anyone, no matter how small, can make a big difference.”
And so, Max continued to help people learn English, bringing joy and connection to everyone he met. His story will always be remembered in the little village, as a reminder that even the smallest act of kindness can change the world.
moon
- wind
wind
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng tìm kiếm từ.
Cách Chơi:
- Hình Ảnh: Dùng một hình ảnh lớn của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, khu vực thành phố, vườn nhà).
- Từ Đang Tìm: In ra một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, house, car, bird, etc.).
- Tìm Kiếm Từ:
- Trẻ em sẽ phải tìm các từ trong danh sách trên hình ảnh.
- Mỗi khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể viết nó vào một tờ giấy hoặc vẽ nó trên hình ảnh.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi tìm tất cả các từ, trẻ em có thể vẽ hoặc mô tả hình ảnh của mỗi từ mà họ đã tìm thấy.
- Ví dụ: Nếu trẻ tìm thấy từ “tree”, họ có thể v cây hoặc mô tẽ mộtả nó.
Bài Tập Đọc (Danh Sách Từ):
- tree
- flower
- river
- house
- car
- bird
- dog
- cat
- sun
- cloud
- moon
- wind
- snow
- grass
- leaf
Hướng Dẫn:
- Hướng Dẫn Trẻ Em: “Hãy tìm tất cả các từ trong danh sách này trên hình ảnh của chúng ta. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy viết nó vào tờ giấy hoặc vẽ nó trên hình ảnh.”
- Khuyến Khích: “Chúng ta sẽ xem ai tìm được nhiều từ nhất và ai có thể mô tả hình ảnh của các từ đó tốt nhất!”
Kết Thúc:
- Khen Thưởng: Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng hoặc điểm thưởng cho mỗi từ họ tìm thấy.
- Kiểm Tra: Đảm bảo rằng trẻ em đã viết hoặc vẽ chính xác tất cả các từ mà họ đã tìm thấy.
Lưu Ý:
- Điều chỉnh danh sách từ phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
- Sử dụng hình ảnh đa dạng và hấp dẫn để thu hút sự chú ý của trẻ em.
snow
- grass
grass
- leaf
leaf
- flower