Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị bằng cách học tiếng Anh qua các bài tập và câu chuyện. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các bộ phận của cơ thể, thực hành giao tiếp cơ bản và nhiều hoạt động thú vị khác. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh vui vẻ và hấp dẫn này nào!
Tạo từ ẩn**: Chọn một số từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, mountain, ocean, bird, insect, etc
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Câu 1:Mèo con tên là Whiskers sống ở một ngôi làng nhỏ. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò về thế giới xung quanh. Một ngày nọ, Whiskers quyết định học tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè và người dân ở nơi mình sống.
Câu 2:Whiskers bắt đầu học tiếng Anh với cô giáo tên là Miss Kitty. Miss Kitty rất yêu mến Whiskers và luôn khuyến khích cậu học tập. Họ bắt đầu với những từ đơn giản như “cat”, “dog”, “bird”, và “fish”.
Câu 3:Whiskers rất nhanh chóng học được những từ này và bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Một ngày, khi Whiskers gặp chú chó con tên là Max, cậu đã nói: “Hello, Max! I am Whiskers. How are you?”
Câu 4:Max rất ngạc nhiên và vui mừng khi nghe Whiskers nói tiếng Anh. Họ bắt đầu trò chuyện và học từ mới từ nhau. Whiskers học được từ Max như “ball”, “bone”, và “run”.
Câu 5:Một ngày khác, Whiskers gặp một cô chim nhỏ tên là Bella. Bella đang tìm kiếm thức ăn trong vườn. Whiskers nói: “Hello, Bella! Are you looking for food? I can help you!”
Câu 6:Bella rất vui mừng và Whiskers đã học được từ Bella như “seed”, “feather”, và “song”. Họ cùng nhau tìm kiếm thức ăn và hát những bài hát tiếng Anh.
Câu 7:Whiskers không chỉ học được tiếng Anh mà còn kết bạn với nhiều loài động vật khác. Cậu trở thành một ngôi sao trong ngôi làng nhỏ vì khả năng giao tiếp của mình.
Câu 8:Một ngày nọ, Miss Kitty đến thăm Whiskers và rất vui mừng khi thấy cậu đã tiến bộ nhiều. Whiskers nói: “Thank you, Miss Kitty. I love learning English and making friends.”
Câu 9:Miss Kitty nói: “You are a wonderful student, Whiskers. Keep practicing and you will become even better.”
Câu 10:Whiskers cười hạnh phúc và tiếp tục học tiếng Anh mỗi ngày. Cậu biết rằng việc học này sẽ giúp cậu giao tiếp tốt hơn và có nhiều bạn bè mới.
Vẽ hoặc in hình ảnh**: Vẽ hoặc in hình ảnh của các vật thể hoặc môi trường xung quanh liên quan đến từ vựng đã chọn
Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh
Hình ảnh và từ vựng:
- Hình ảnh rừng: tree, flower, river, mountain
- Hình ảnh biển: ocean, fish, shell, starfish
- Hình ảnh thành phố: house, car, tree, dog
- Hình ảnh đồng bằng: field, cloud, sun, wind
Bài tập 1: Tìm từ ẩn trong hình ảnh rừng
- Hình ảnh: Một bức ảnh rừng với cây cối, hoa và sông ngòi.
- Danh sách từ ẩn: tree, flower, river, mountain
- Hướng dẫn: “Look at the forest picture. Can you find the hidden words? Write them down.”
Bài tập 2: Tìm từ ẩn trong hình ảnh biển
- Hình ảnh: Một bức ảnh biển với nước sâu, cá, và biển sứ.
- Danh sách từ ẩn: ocean, fish, shell, starfish
- Hướng dẫn: “Now, look at the ocean picture. Find the hidden words and write them down.”
Bài tập 3: Tìm từ ẩn trong hình ảnh thành phố
- Hình ảnh: Một bức ảnh thành phố với nhà cửa, xe cộ, cây cối và chú chó.
- Danh sách từ ẩn: house, car, tree, dog
- Hướng dẫn: “Let’s look at the city picture. Find the hidden words and write them down.”
Bài tập 4: Tìm từ ẩn trong hình ảnh đồng bằng
- Hình ảnh: Một bức ảnh đồng bằng với đồng cỏ, đám mây, mặt trời và gió.
- Danh sách từ ẩn: field, cloud, sun, wind
- Hướng dẫn: “Finally, look at the plain picture. Find the hidden words and write them down.”
Kiểm tra và khuyến khích
- Kiểm tra: Sau khi trẻ em đã viết hết từ ẩn, kiểm tra và đọc lại danh sách từ ẩn.
- Khuyến khích: Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì đã hoàn thành bài tập.
Hoạt động thực hành
- Hoạt động 1: Trẻ em vẽ lại hình ảnh mà họ đã tìm thấy từ ẩn.
- Hoạt động 2: Trẻ em kể lại câu chuyện về môi trường xung quanh từ hình ảnh mà họ đã vẽ.
Kết quả mong đợi
- Trẻ em sẽ học được từ vựng mới về môi trường xung quanh.
- Trẻ em sẽ nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Anh.
- Trẻ em sẽ có thêm kiến thức về môi trường và sự đa dạng của tự nhiên.
Chuẩn bị từ ẩn**: Tạo một danh sách từ ẩn bằng cách chèn từ vựng vào một đoạn văn bản hoặc câu chuyện ngắn
Câu chuyện về chú chó con tìm bạn mới
One sunny morning, a little dog named Max found himself all alone in the park. Max was feeling a bit sad because he didn’t have any friends. He looked around and saw other dogs playing with each other, but they didn’t seem to want to play with him.
Max thought, “I know! I’ll go and find a new friend.” So, he started to wander around the park, looking for someone who needed a friend just as much as he did.
He soon came across a group of birds perched on a tree. “Hello, birds!” Max called out. “Do you want to be my friend?”
The birds looked at each other and then said, “We are birds, and we fly. We don’t need friends who walk on the ground.”
Max felt a bit discouraged, but he didn’t give up. He continued his search until he saw a rabbit hopping through the grass. “Hello, rabbit! Do you want to be my friend?”
The rabbit stopped hopping and said, “Hello! I do like having friends, but I’m very fast, and you can’t keep up with me.”
Max thought for a moment and then said, “That’s okay! I like to run fast, too!”
The rabbit smiled and said, “Let’s go and play together!”
Max and the rabbit ran around the park, chasing each other and having a great time. They played hide-and-seek, played fetch, and even had a race.
As they were playing, Max heard a loud bark. He looked over and saw another dog sitting alone by the pond. “Hello, dog! My name is Max. Do you want to be my friend?”
The dog stood up and wagged his tail. “Yes! I’ve been feeling sad too. I don’t have any friends either.”
Max and the new dog became the best of friends. They played together every day, and they had so much fun.
From then on, Max never felt alone in the park again. He had found two new friends who loved to play and have adventures together.
And that’s the story of how Max, the little dog, found his new friends and learned that sometimes, all you need to do is be brave and look around.
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật
-
Count the number of animals in the park. Write the number on the line.
-
Count the number of flowers in the garden. Write the number on the line.
-
Count the number of cars on the road. Write the number on the line.
-
Count the number of fish in the pond. Write the number on the line.
-
Count the number of apples on the tree. Write the number on the line.
Trò chơi nối động vật với thức ăn mà chúng ăn
- Connect the animals with the food they eat.
- Bear: [ ]
- Elephant: [ ]
- Lion: [ ]
- Monkey: [ ]
- Fish: [ ]
- Duck: [ ]
- Write the name of the food next to each animal.
- Bear: [ ]
- Elephant: [ ]
- Lion: [ ]
- Monkey: [ ]
- Fish: [ ]
- Duck: [ ]
Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Find the hidden words in the story:
In the forest, there are many trees. The rivers flow through the mountains and into the ocean. Birds and insects live there. The trees are green, and the rivers are clear.
Find these hidden words: [ ] forest [ ] tree [ ] river [ ] mountain [ ] ocean [ ] bird [ ] insect
Trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng
Connect the animals with their homes.
- Tiger: [ ]
- Penguin: [ ]
- Bat: [ ]
- Fish: [ ]
- Owl: [ ]
- Duck: [ ]
Write the name of the home next to each animal.
- Tiger: [ ]
- Penguin: [ ]
- Bat: [ ]
- Fish: [ ]
- Owl: [ ]
- Duck: [ ]
Trò chơi nối đồ vật với màu sắc của chúng
Connect the animals with their colors.
- Dog: [ ]
- Cat: [ ]
- Fish: [ ]
- Bird: [ ]
- Tree: [ ]
- Flower: [
Đọc câu chuyện**: Giải thích câu chuyện cho trẻ em và nhắc nhở họ rằng họ sẽ tìm từ ẩn trong câu chuyện
Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại 1:
Bé: Good morning, Mommy! I’m going to school today.
Mẹ: Good morning, honey! Are you ready for school?
Bé: Yes, Mommy! I have my backpack, my lunch, and my book.
Mẹ: That’s great! Remember to listen to the teacher and be nice to your friends.
Bé: I will, Mommy. Can I have a kiss before I go?
Mẹ: Of course, sweetie. Have a wonderful day at school!
Hội thoại 2:
Bé: Hello, Mr. Teacher! Good morning!
Giáo viên: Good morning, [Tên bé]! How are you today?
Bé: I’m fine, thank you, Mr. Teacher. How about you?
Giáo viên: I’m good, too. Please take your seat and open your book.
Bé: Okay.
Giáo viên: Today, we are going to learn about animals. Do you know any animals?
Bé: Yes, I know a cat, a dog, and a bird.
Giáo viên: That’s wonderful! Let’s talk about them.
Hội thoại 3:
Bé: Hi, [Tên bạn cùng lớp]! How was your weekend?
Bạn cùng lớp: Hi, [Tên bé]! It was great. I went to the park with my family.
Bé: That sounds fun! Did you see any animals there?
Bạn cùng lớp: Yes, I saw a rabbit and some birds. They were so cute!
Bé: I love animals, too. I have a pet dog at home.
Bạn cùng lớp: That’s cool! I wish I had a pet.
Giáo viên: [Tên bé], can you tell us about your pet dog?
Bé: Sure! My dog’s name is Max. He’s very friendly and loves to play fetch.
Giáo viên: That’s a great pet! Thank you for sharing, [Tên bé].
Hội thoại 4:
Bé: It’s lunchtime, Mr. Teacher!
Giáo viên: Yes, it is. Remember to eat your food nicely and not to waste it.
Bé: I will, Mr. Teacher. What are we having for lunch today?
Giáo viên: We have sandwiches, apples, and milk. Enjoy your lunch!
Bé: Yum! Thank you, Mr. Teacher.
Hội thoại 5:
Bé: Good afternoon, Mr. Teacher! I had a great day at school.
Giáo viên: I’m glad to hear that, [Tên bé]. Did you learn something new today?
Bé: Yes, I learned about different animals. I also played with my friends.
Giáo viên: That’s great! I’m proud of you, [Tên bé]. Have a good evening at home.
Bé: Thank you, Mr. Teacher. Goodbye!
Giáo viên: Goodbye, [Tên bé]!
Tìm từ ẩn**: Để trẻ em đọc câu chuyện một lần nữa và tìm từ ẩn đã được chèn vào
Tìm từ ẩn
Giải thích câu chuyện cho trẻ em và nhắc nhở họ rằng họ sẽ tìm từ ẩn trong câu chuyện. “Các bạn đã nghe câu chuyện về chú mèo và chú chó phiêu lưu trong công viên chưa? Hãy cùng nhau đọc lại câu chuyện một lần nữa và tìm những từ mà chúng tôi đã giấu trong câu chuyện này nhé!”
Câu chuyện về chú mèo và chú chó phiêu lưu trong công viên:
The Adventure in the Park
Once upon a time, in a beautiful park, there was a curious cat named Whiskers and a brave dog named Buddy. One sunny morning, they decided to go on an adventure together.
Whiskers was looking for something new to explore, and Buddy was excited to follow his friend. They walked through the park, passing by colorful flowers and tall trees. The sun was shining brightly, and the birds were singing in the trees.
Suddenly, they heard a loud noise. It was a squirrel! The squirrel was running up a tree, trying to hide from something. Whiskers and Buddy followed the squirrel and climbed the tree too. They looked up and saw a kite flying high in the sky.
After watching the kite for a while, they decided to fly a kite themselves. They found a piece of string and a paper kite. Whiskers held the string, and Buddy held the kite. They ran as fast as they could, and the kite flew up into the sky.
The adventure was fun, but it was time to go home. Whiskers and Buddy ran back to the park entrance. They said goodbye to the park and promised to come back for another adventure.
Tìm từ ẩn
Hãy cùng nhau đọc lại câu chuyện một lần nữa và tìm những từ ẩn sau:
- park
- cat
- dog
- squirrel
- tree
- kite
- string
- paper
- sky
- adventure
Giúp trẻ em tìm và đánh dấu các từ ẩn trong câu chuyện. Sau khi tìm thấy tất cả các từ, có thể hỏi trẻ em về nghĩa của các từ đó và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
Đếm và kiểm tra**: Giúp trẻ em đếm số từ đã tìm thấy và kiểm tra xem họ đã tìm đúng tất cả từ ẩn hay chưa
Đếm và kiểm tra
Giúp trẻ em đếm số từ đã tìm thấy và kiểm tra xem họ đã tìm đúng tất cả từ ẩn hay chưa. Bạn có thể làm điều này bằng cách làm theo các bước sau:
-
Đếm số từ: Yêu cầu trẻ em đếm số từ mà họ đã tìm thấy trong câu chuyện. Bạn có thể hỏi: “Bạn đã tìm thấy bao nhiêu từ ẩn?”
-
Kiểm tra từ ẩn: Liệt kê tất cả các từ ẩn đã được chèn vào câu chuyện và yêu cầu trẻ em kiểm tra xem họ đã tìm thấy tất cả hay chưa. Bạn có thể đọc từng từ và hỏi: “Bạn có tìm thấy từ ‘tree’ không?” và tiếp tục với từng từ khác.
-
Chúc mừng và khuyến khích: Nếu trẻ em đã tìm thấy tất cả từ ẩn, hãy chúc mừng họ và khuyến khích họ tiếp tục học từ vựng mới. Nếu họ chưa tìm thấy tất cả, hãy hướng dẫn họ tìm những từ còn lại và nhắc nhở họ về cách phát âm và ý nghĩa của từng từ.
-
Hoạt động tiếp theo: Sau khi đã hoàn thành việc tìm từ ẩn, bạn có thể yêu cầu trẻ em viết tên của từng từ hoặc vẽ hình ảnh liên quan đến từ đó. Điều này không chỉ giúp họ nhớ từ vựng mà còn giúp họ liên kết từ vựng với hình ảnh cụ thể.
-
Bài tập thêm: Bạn có thể tạo thêm bài tập để trẻ em thực hành kỹ năng tìm từ ẩn của mình. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu họ tìm từ ẩn trong một đoạn văn bản ngắn khác hoặc trong một câu chuyện khác.
-
Tạo môi trường học tập vui vẻ: Làm cho bài tập trở nên thú vị và hấp dẫn bằng cách sử dụng các hình ảnh colorful và âm nhạc. Điều này sẽ giúp trẻ em tập trung và hứng thú hơn với bài tập.
-
Ghi nhận và đánh giá: Ghi nhận kết quả của trẻ em và đánh giá sự tiến bộ của họ. Điều này sẽ giúp bạn theo dõi và điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình.
-
Khen ngợi và khuyến khích: Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và tìm đúng tất cả từ ẩn. Điều này sẽ giúp họ có động lực và tự tin hơn trong việc học từ vựng tiếng Anh.
Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn sẽ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị.
Hoạt động tiếp theo**: Sau khi tìm được tất cả từ ẩn, có thể yêu cầu trẻ em vẽ hình hoặc viết tên của mỗi từ để xác nhận
Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành
- Bài tập về mắt:
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc vẽ lại hình ảnh của mắt họ, chỉ ra vị trí của mắt trên khuôn mặt và giải thích công dụng của mắt.
- Câu hỏi: “Where are your eyes? What do your eyes do?”
- Bài tập về tai:
- Hoạt động: Trẻ em nghe âm thanh từ các vật khác nhau và phải chỉ ra tai của họ khi nghe thấy tiếng ồn từ một bên tai.
- Câu hỏi: “Which ear do you hear the sound from?”
- Bài tập về mũi:
- Hoạt động: Trẻ em được mời hít thở không khí qua mũi và cảm nhận sự khác biệt khi hít thở qua miệng.
- Câu hỏi: “Can you smell the flowers? How do you breathe?”
- Bài tập về miệng:
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu mô tả những gì họ có thể làm với miệng, như nói, cười, ăn, và thở.
- Câu hỏi: “What can you do with your mouth?”
- Bài tập về tai, mắt và miệng:
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu vẽ một người và chỉ ra vị trí của tai, mắt và miệng trên khuôn mặt của họ.
- Câu hỏi: “Can you show me where the ear, eye, and mouth are?”
- Bài tập về chân và tay:
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc vẽ lại hình ảnh của chân và tay họ, chỉ ra vai trò của chúng trong việc đi và cầm nắm.
- Câu hỏi: “What do your hands and feet do?”
- Bài tập về đầu:
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu vẽ đầu của họ và giải thích vai trò của đầu trong việc nghĩ, cảm nhận và nhìn.
- Câu hỏi: “What is your head for?”
- Hoạt động tổng hợp:
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu tạo một bức tranh nhỏ về một ngày trong cuộc sống của họ, chỉ ra các bộ phận của cơ thể họ đang hoạt động trong các hoạt động hàng ngày.
- Câu hỏi: “What do you do with your body every day?”
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học về các bộ phận của cơ thể mà còn kích thích sự sáng tạo và khả năng giao tiếp của họ bằng tiếng Anh.