Trong hành trình đầy thú vị và học hỏi này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá những điều okỳ diệu của thế giới tiếng Anh. Qua một loạt các hoạt động được thiết kế okỹ lưỡng, chúng ta sẽ giúp.các em nắm vững tiếng Anh cơ bản đồng thời khơi dậy sự hứng thú của họ với ngôn ngữ và văn hóa. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh thú vị và vui vẻ này nhé!
Chuẩn bị
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh của các đối tượng trong môi trường xung quanh như cây cối, động vật, vật liệu xây dựng, thiết bị công nghệ, và các vật dụng hàng ngày.
- Lập danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh này.
- Bài Tập:
- In hoặc dán các hình ảnh lên bảng hoặc tường.
- Đặt danh sách từ vựng ở một nơi dễ nhìn.
- Công Cụ Hỗ Trợ:
- Chuẩn bị các thẻ từ vựng hoặc các mảnh giấy có ghi từ vựng để trẻ em có thể di chuyển và gắn chúng vào vị trí đúng trên hình ảnh.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Chuẩn bị các hoạt động thực hành như vẽ tranh, kể câu chuyện, hoặc chơi trò chơi để trẻ em sử dụng từ vựng đã học.
five. Phương Pháp Giáo Dục:– Lập okayế hoạch cho các bài giảng hoặc hoạt động học tập, đảm bảo chúng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
- Đánh Giá:
- Chuẩn bị các công cụ để đánh giá tiến độ học tập.của trẻ em, chẳng hạn như bài kiểm tra ngắn hoặc các hoạt động đánh giá không chính thức.
Xin vui lòng kiểm tra nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là nội dung dịch:Hãy kiểm tra bài tập này để đảm bảo rằng không có tiếng Trung giản thể. Xin vui lòng cung cấp nội dung dịch:
- Hình Ảnh: Hình ảnh một bức tranh có 5 búp bê.
- Câu Hỏi: “Có bao nhiêu búp bê trong hình?”
- Đáp Án: “Có năm búp bê.”
Bài Tập 2: Đếm Số Cậu Bé robot
- Hình Ảnh: Hình ảnh một bức tranh có 3 cậu bé robotic.
- Câu Hỏi: “Có bao nhiêu robotic trong hình?”
- Đáp Án: “Có ba robotic.”
Bài Tập three: Đếm Số Hộp Đồ Gìn
- Hình Ảnh: Hình ảnh một bức tranh có 4 hộp đồ chơi.
- Câu Hỏi: “Có bao nhiêu hộp đồ chơi trong hình?”
- Đáp Án: “Có bốn hộp đồ chơi.”
Bài Tập 4: Đếm Số Con Gấu
- Hình Ảnh: Hình ảnh một bức tranh có 2 con gấu.
- Câu Hỏi: “Có bao nhiêu con gấu trong hình?”
- Đáp Án: “Có hai con gấu.”
Bài Tập five: Đếm Số Cây Cối
- Hình Ảnh: Hình ảnh một bức tranh có 6 cây.
- Câu Hỏi: “Có bao nhiêu cây trong hình?”
- Đáp Án: “Có sáu cây.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng đồ vật trong mỗi hình ảnh và trả lời câu hỏi.
- Thầy cô có thể đọc lại câu hỏi và trẻ em trả lời để kiểm tra.
- Trẻ em có thể được khen ngợi và khuyến khích khi họ trả lời đúng.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và đồ vật dễ nhận biết.
- Thời gian thực helloện bài tập ngắn để trẻ em không bị mệt mỏi.
- Trẻ em có thể đếm lại một mình hoặc với sự giúp đỡ của thầy cô.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành bài tập một cách chính xác.
Cây cối
Ngày xưa, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tò mò tên là Whiskers. Whiskers yêu thích khám phá và học những điều mới. Một buổi sáng nắng đẹp, Whiskers tìm thấy một cuốn sách bí ẩn trên đường phố. Cuốn sách đầy những từ lạ và hình ảnh những thứ Whiskers chưa từng thấy trước đây.
Whiskers quyết định học những từ mới này. Mỗi ngày, Whiskers sẽ ngồi gần cửa sổ và đọc cuốn sách. Đầu tiên không dễ dàng, nhưng Whiskers rất kiên định. Dần dần, Whiskers bắt đầu hiểu những từ và thậm chí còn bắt đầu nói chúng.
Một ngày, Whiskers nghe thấy tiếng ồn lớn ngoài cửa. Đó là nhóm trẻ chơi với một quả bóng. Whiskers biết rằng các bé đang cố tìm lại quả bóng, nhưng nó bị kẹt trong cây. Whiskers nhanh chóng nhớ lại từ “cây” trong cuốn sách và chạy đến với các bé.
“Cây!” Whiskers nói, chỉ vào quả bóng trong cây.
Các bé nhìn Whiskers với surprise. “Làm thế nào anh biết?” một bé hỏi.
Whiskers ron ron tự hào, “Tôi học nó từ cuốn sách của mình!”
Các bé rất ngạc nhiên và mời Whiskers chơi cùng. Từ đó, Whiskers trở thành bạn thân của các bé. Họ sẽ chơi cùng nhau, và Whiskers sẽ dạy họ những từ mới từ cuốn sách.
Một ngày, các bé quyết định đi trên một cuộc phiêu lưu. Họ muốn tìm cây lớn nhất trong thị trấn. Whiskers rất hào hứng và sẵn sàng giúp đỡ. Họ đều đi qua các con đường, hỏi người dân đường đi.
“Cây lớn nhất?” Whiskers hỏi một người ngồi trên ghế.
Người đàn ông mỉm cười và chỉ vào hướng đi. “Theo con đường đó, các anh sẽ tìm thấy nó.”
Các bé và Whiskers theo con đường và nhanh chóng đến một công viên đẹp. Đó, họ thấy một cây to lớn, cao hơn bất kỳ cây nào họ từng thấy. Các bé rất vui mừng, và Whiskers rất tự hào vì đã giúp đỡ họ.
Từ đó, Whiskers tiếp tục học những từ mới và giúp đỡ các bé. Họ trở thành bạn thân tốt nhất, và những cuộc phiêu lưu của họ luôn đầy tiếng cười và học hỏi.
Và thế là, Whiskers, chú mèo tò mò, đã dạy các bé rằng việc học hỏi có thể rất vui và rằng bạn bè là cuộc phiêu lưu tốt nhất của tất cả.
Con vật
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Câu 1:Mittens: “Xin chào, các bạn! Tôi là Mittens, chú mèo tò mò. Hôm nay, tôi muốn học một số từ tiếng Anh. Các bạn biết từ ‘meow’ có nghĩa là gì không?”
Câu 2:Trẻ em: “Meow có nghĩa là ‘meow’!”
Câu three:Mittens: “Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy thử nói ‘meow’ cùng nhau. Meow, meow, meow!”
Câu 4:Trẻ em: “Meow, meow, meow!”
Câu 5:Mittens: “Rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem hình ảnh của một con chuột. Các bạn có thể nói ‘mouse’ không?”
Câu 6:Trẻ em: “Mouse!”
Câu 7:Mittens: “Tuyệt vời! Hãy thử lại. Mouse, mouse, mouse!”
Câu 8:Trẻ em: “Mouse, mouse, mouse!”
Câu nine:Mittens: “Bạn đang làm rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem hình ảnh của một con chim. Các bạn nghĩ nó nói gì?”
Câu 10:Trẻ em: “Nó nói ‘tweet’!”
Câu 11:Mittens: “Đúng rồi! ‘Tweet’ là tiếng okêu của chim. Hãy nói cùng nhau. Tweet, tweet, tweet!”
Câu 12:Trẻ em: “Tweet, tweet, tweet!”
Câu thirteen:Mittens: “Bạn là một học viên tuyệt vời! Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ học được rất nhiều từ mới. Hãy tiếp tục chơi và học cùng nhau!”
Câu 14:Trẻ em: “Đúng vậy, hãy vậy! Chúng tôi rất thích học cùng Mittens!”
Câu 15:Mittens: “Meow! Tôi rất vui vì các bạn thích học cùng tôi. Hãy tiếp tục hành trình của chúng ta ngày mai!”
Câu sixteen:Trẻ em: “Meow! Chúng tôi rất mong chờ học thêm cùng bạn, Mittens!”
Vật liệu xây dựng
Trẻ: (nhìn vào một xe ô tô đồ chơi) Ồ, em có thể lấy xe ô tô đồ chơi này không, ơi?
Quản lý cửa hàng: Được rồi, đó là một lựa chọn tuyệt vời! Đó là một xe ô tô điều khiển từ xa. Em thích không?
Trẻ: Có rồi! (chỉ vào một con khủng lengthy đồ chơi) Và em cũng thích con này nữa!
Quản lý cửa hàng: Ồ, một con khủng lengthy đồ chơi! Nó rất được các bé yêu thích. Em muốn lấy bao nhiêu?
Trẻ: Chỉ một cái thôi, ơi.
Quản lý cửa hàng: Được rồi, một cái xe ô tô và một cái khủng long đồ chơi. Còn gì khác không?
Trẻ: (nhìn quanh) Không, đó là đủ rồi. Em có thể trả tiền ngay không?
Quản lý cửa hàng: Được rồi, em có thể trả tiền thế nào?
Trẻ: (nhất trí lên một đồng xu) Em có một đồng xu.
Quản lý cửa hàng: Rất tốt! (đếm đồng xu) Đúng rồi, một đồng xu. Đây là tiền trả lại cho em.
Trẻ: (cười) Cảm ơn! (trả lại tiền đổi lại)
Quản lý cửa hàng: Không sao! Chúc em vui chơi với những món đồ chơi mới của mình!
Thiết bị công nghệ
Chuẩn Bị:– In hoặc dán các hình ảnh của các động vật nước như cá, rùa, và chim què.- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các động vật nước này.
Bài Tập:– Bước 1: Trẻ em được giới thiệu với các hình ảnh động vật nước và danh sách từ vựng.- Bước 2: Giáo viên hoặc người lớn đọc tên một từ trong danh sách, và trẻ em phải tìm đúng hình ảnh của động vật nước mà từ đó gợi lên.- Bước three: Trẻ em được yêu cầu lặp lại tên từ và mô tả ngắn gọn về động vật nước đó.
Hình Ảnh và Từ Vựng:– Hình ảnh: Cá, rùa, chim què.- Từ vựng: cá, rùa, flamingo.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm hình ảnh của các động vật nước hoặc okayể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật đó.- Bạn cũng có thể tổ chức các trò chơi nhỏ hơn, như đoán từ nhanh nhất hoặc nhóm đoán nhiều từ nhất.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và tìm ra từ đúng.
Thông qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước mà còn tăng cường khả năng quan sát và nhớ lại của mình.
Môi trường đô thị
Hình ảnh: Nhà cửa, đường phố, xe cộ, đèn đường, cây cối.Từ vựng: nhà, đường, xe, đèn đường, cây, đèn giao thông.
Hội thoại:
Trẻ: Nó nhìn vào bức ảnh này. Em thấy gì?
Giáo viên: Có nhà cửa, đường phố, xe cộ, đèn đường và cây cối. Em biết những từ này tiếng Anh là gì không?
Trẻ: Nhà, đường, xe, cây, đèn đường.
Giáo viên: Rất tốt! Vậy này là gì?
Trẻ: Đèn giao thông.
Giáo viên: Đúng vậy! Đèn giao thông giú%úng ta biết khi nào nên qua đường an toàn. Em có thể okayể thêm những thứ em thấy trong thành phố không?
Trẻ: Có! Còn có cửa hàng, xe buýt và xe đạp.
Giáo viên: Rất tốt! Em đang học thêm từ mới mỗi ngày. Hãy cùng nhau tập sử dụng chúng:
Giáo viên: Em thấy một ngôi nhà. Ngôi nhà là nơi mọi người sống.
Trẻ: Em thấy một con đường. Con đường là nơi xe cộ chạy.
Giáo viên: Đúng rồi! Vậy em nghĩ đèn giao thông là để làm gì?
Trẻ: Nó để biết khi nào dừng lại và khi nào đi.
Giáo viên: Đúng vậy! Rất tốt! Hãy tiếp tục duy trì tinh thần này!