Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của các con vật, những bạn thân yêu xung quanh chúng ta. Hãy sẵn sàng chuẩn bị tâm hồn và trí óc, vì chúng ta sẽ có một buổi học vui vẻ và thú vị với những câu chuyện, trò chơi và bài tập đa dạng. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá này nào!
Giới thiệu và chuẩn bị
Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em nhận biết và học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
Thiết bị cần thiết:
- Tấm bảng hoặc giấy lớn.
- Bút chì hoặc bút dạ quang.
- Hình ảnh hoặc từ vựng liên quan đến môi trường (vật liệu thân thiện với môi trường).
- Giấy hoặc thẻ ghi từ (nếu có).
Cách chơi:
- Giới thiệu và chuẩn bị:
- Trước tiên, giới thiệu về tầm quan trọng của môi trường và các hoạt động bảo vệ môi trường.
- Hiển thị các hình ảnh hoặc từ vựng liên quan đến môi trường trên bảng hoặc giấy.
- Tạo từ ẩn:
- Lấy các từ vựng liên quan đến môi trường và viết chúng thành từ ẩn.
- Ví dụ:
The greee...e...n planet
(The green planet – Trái Đất xanh).
- Giải thích cách chơi:
- Giải thích cho trẻ em biết họ cần phải tìm và viết lại các từ ẩn thành từ đầy đủ.
- Bạn có thể đọc một câu chuyện ngắn về môi trường và dừng lại ở một từ để trẻ em đoán và viết lại.
- Chơi trò chơi:
- Trẻ em bắt đầu tìm và viết lại các từ ẩn trên bảng hoặc giấy.
- Bạn có thể giúp đỡ hoặc đưa ra gợi ý nếu trẻ em gặp khó khăn.
- Kiểm tra và thảo luận:
- Sau khi tất cả các từ đã được viết lại, kiểm tra và đọc lại các từ để đảm bảo chúng được viết đúng.
- Thảo luận về ý nghĩa của các từ và cách chúng liên quan đến môi trường.
- Hoạt động thêm:
- Bạn có thể tổ chức một trò chơi thêm để trẻ em nhớ từ mới hơn. Ví dụ: Trò chơi “Who can find the most words” (Ai tìm được nhiều từ nhất).
Ví dụ về từ ẩn:
- The greee…e…n planet (The green planet – Trái Đất xanh)
- A ree…e…e… (A tree – Cây)
- A fl…e…e… (A flower – Hoa)
- An a…u…u… (An animal – Động vật)
- A p…e…e…l (A pencil – Bút)
- A b…o…o…k (A book – Sách)
- A w…a…a…r (Water – Nước)
Kết luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ nhận thức về tầm quan trọng của môi trường và bảo vệ tự nhiên.
Tạo từ ẩn
Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em nhận biết và học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
Thiết bị cần thiết:
- Tấm bảng hoặc giấy lớn.
- Bút chì hoặc bút dạ quang.
- Hình ảnh hoặc từ vựng liên quan đến môi trường (vật liệu thân thiện với môi trường).
- Giấy hoặc thẻ ghi từ (nếu có).
Cách chơi:
- Giới thiệu và chuẩn bị:
- Trước tiên, giới thiệu về tầm quan trọng của môi trường và các hoạt động bảo vệ môi trường.
- Hiển thị các hình ảnh hoặc từ vựng liên quan đến môi trường trên bảng hoặc giấy.
- Tạo từ ẩn:
- Lấy các từ vựng liên quan đến môi trường và viết chúng thành từ ẩn.
- Ví dụ:
The greee...e...n planet
(The green planet – Trái Đất xanh).
- Giải thích cách chơi:
- Giải thích cho trẻ em biết họ cần phải tìm và viết lại các từ ẩn thành từ đầy đủ.
- Bạn có thể đọc một câu chuyện ngắn về môi trường và dừng lại ở một từ để trẻ em đoán và viết lại.
- Chơi trò chơi:
- Trẻ em bắt đầu tìm và viết lại các từ ẩn trên bảng hoặc giấy.
- Bạn có thể giúp đỡ hoặc đưa ra gợi ý nếu trẻ em gặp khó khăn.
- Kiểm tra và thảo luận:
- Sau khi tất cả các từ đã được viết lại, kiểm tra và đọc lại các từ để đảm bảo chúng được viết đúng.
- Thảo luận về ý nghĩa của các từ và cách chúng liên quan đến môi trường.
- Hoạt động thêm:
- Bạn có thể tổ chức một trò chơi thêm để trẻ em nhớ từ mới hơn. Ví dụ: Trò chơi “Who can find the most words” (Ai tìm được nhiều từ nhất).
Ví dụ về từ ẩn:
- The greee…e…n planet (The green planet – Trái Đất xanh)
- A ree…e…e… (A tree – Cây)
- A fl…e…e… (A flower – Hoa)
- An a…u…u… (An animal – Động vật)
- A p…e…e…l (A pencil – Bút)
- A b…o…o…k (A book – Sách)
- A w…a…a…r (Water – Nước)
Kết luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ nhận thức về tầm quan trọng của môi trường và bảo vệ tự nhiên.
Giải thích cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.
- Đặt các hình ảnh trên một bảng hoặc mặt bàn rõ ràng để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy.
- Bắt đầu trò chơi:
- Hãy bắt đầu bằng cách nói: “Hello everyone! Today, we are going to play a fun game with animals. Let’s see how many animal names in English you can remember!”
- Giới thiệu từ vựng:
- Chọn một hình ảnh động vật từ bộ hình ảnh và nói tên tiếng Anh của nó: “Look at this! It’s a fish. The word for fish in English is ‘fish’.”
- Đặt hình ảnh đó bên cạnh từ đã nói.
- Đoán từ:
- Hỏi trẻ em: “Can you say the word for this animal?” và để họ nói tên tiếng Anh của hình ảnh.
- Nếu trẻ em không biết, bạn có thể gợi ý: “What does a fish say? Can you hear the sound?”
- Tiếp tục trò chơi:
- Chuyển sang hình ảnh tiếp theo và lặp lại quá trình tương tự: giới thiệu từ, hỏi trẻ em, và gợi ý nếu cần.
- Bạn có thể tăng tốc độ khi trẻ em đã quen với cách chơi.
- Kiểm tra và thảo luận:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được giới thiệu, kiểm tra lại với trẻ em để đảm bảo họ đã nhớ tên tiếng Anh của các động vật.
- Thảo luận về các đặc điểm của các động vật và cách chúng sống trong môi trường của mình.
- Hoạt động thêm:
- Bạn có thể tổ chức một phần chơi lại để trẻ em có cơ hội lặp lại và nhớ từ mới hơn.
- Cũng có thể tạo ra một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến các động vật nước để giúp trẻ em nhớ từ vựng tốt hơn.
- Kết thúc trò chơi:
- Kết thúc trò chơi bằng cách nói: “Great job everyone! You did a fantastic job learning new animal names in English. Let’s play again next time!”
Lưu ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi chơi trò chơi.- Sử dụng giọng nói vui vẻ và tích cực để tạo nên một môi trường học tập vui vẻ.- Điều chỉnh mức độ khó của trò chơi dựa trên mức độ hiểu biết của trẻ em.
Chơi trò chơi
Cách chơi trò chơi:
- Chuẩn bị hình ảnh và từ vựng:
- Chọn một số từ vựng đơn giản liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như
tree
,flower
,river
,mountain
,sun
,cloud
. - Tạo hoặc tìm hình ảnh minh họa cho mỗi từ vựng.
- Giới thiệu trò chơi:
- Hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi và cho trẻ em biết rằng họ sẽ được tìm hiểu và sử dụng từ vựng mới.
- Ví dụ: “Hello kids, today we are going to play a game where you will find hidden words about our environment.”
- Lưu ý đến các bước chơi:
- Dưới đây là các bước cụ thể để chơi trò chơi:
- Bước 1: Đọc tên từ vựng một cách rõ ràng và mô tả ngắn gọn về điều mà từ vựng đó đại diện.
- Ví dụ: “Can you find a tree? Yes, there it is!”
- Bước 2: Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh và tìm từ vựng đã được đọc.
- Bước 3: Khi một trẻ em tìm thấy từ vựng, họ sẽ nói tên từ đó.
- Ví dụ: “I found ‘tree’!”
- Khuyến khích trẻ em tham gia:
- Hãy khuyến khích tất cả trẻ em tham gia vào trò chơi và khen ngợi khi họ tìm thấy từ vựng.
- Ví dụ: “Great job, you found ‘river’! Let’s say it together: ‘river’.”
- Kiểm tra và thảo luận:
- Sau khi tất cả từ vựng đã được tìm thấy, kiểm tra lại với nhóm và thảo luận về ý nghĩa của chúng.
- Ví dụ: “What does ‘tree’ mean? Yes, it’s a big plant with many leaves.”
- Hoạt động thêm:
- Bạn có thể tổ chức một trò chơi thêm để trẻ em nhớ từ mới hơn. Ví dụ:
- “Who can say the most words about the environment?”
- “Who can draw a picture of a tree and label it?”
- Kết thúc trò chơi:
- Kết thúc trò chơi bằng cách nhắc lại các từ vựng và cảm ơn trẻ em đã tham gia.
- Ví dụ: “Thank you kids for playing today. I hope you learned some new words about our environment.”
Lưu ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh được chọn phù hợp với độ tuổi và mức độ hiểu biết của trẻ em.- Sử dụng giọng điệu vui tươi và thân thiện để tạo niềm vui và sự hứng thú trong quá trình học.
Kiểm tra và thảo luận
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Nhân vật:– Teacher (GV)- Student (SV)
GV: Good morning, everyone! Today, we are going to the children’s store. Do you know what we can buy there? (GV hướng dẫn vào cửa hàng trẻ em)
SV: Yes, teacher! We can buy toys, games, and colorful books.
GV: Exactly! Now, let’s see what we can find. (GV dẫn trẻ em đi qua các gian hàng)
GV: Look, here is a shelf full of toys. (GV chỉ vào một kệ đồ chơi)
SV: Wow, there are so many colorful toys! (SV ngắm nhìn các đồ chơi)
GV: Can you see the teddy bear? It’s cute, isn’t it? (GV chỉ vào một chú gấu bông)
SV: Yes, it’s very cute! (SV gật đầu)
GV: Do you want to buy it? We can use “I want” to express that. (GV hướng dẫn)
SV: I want the teddy bear!
GV: Great! What else do you see that you want? (GV hỏi tiếp)
SV: I want the ball. (SV chỉ vào một quả bóng)
GV: Yes, the ball is fun to play with. What do we say? (GV hướng dẫn)
SV: I want the ball!
GV: Very good! Now, let’s find something for our friend. (GV dẫn trẻ em đến khu vực đồ chơi trẻ em)
SV: Look, there are some cars and a playhouse. (SV ngắm nhìn)
GV: Do you think your friend likes cars? (GV hỏi)
SV: Yes, my friend likes cars. (SV gật đầu)
GV: That’s right! We can use “he/she/it wants” for our friend. (GV hướng dẫn)
SV: He wants the cars!
GV: Excellent! Let’s put everything in our shopping bag. (GV hướng dẫn trẻ em đặt đồ chơi vào túi mua sắm)
SV: Look, we have so many things! (SV ngắm nhìn túi mua sắm)
GV: Yes, we have a teddy bear, a ball, and cars. (GV nhắc lại)
SV: I like shopping! (SV cười)
GV: That’s the spirit! Remember to say “thank you” when you buy things. (GV hướng dẫn)
SV: Thank you, teacher! (SV cảm ơn)
GV: You’re welcome! Have a great day at the children’s store. (GV chúc)
Kết thúc: Trò chơi và hội thoại này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh đơn giản mà còn giúp họ hiểu biết về cách mua đồ và giao tiếp trong môi trường thực tế.
Hoạt động thêm
- Trò chơi “Draw and Tell”:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một buổi tối trong công viên. Sau đó, họ sẽ kể lại câu chuyện về bức tranh của mình bằng tiếng Anh. Điều này giúp phát triển kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng của trẻ.
- Trò chơi “Animal Charades”:
- Chọn một loài động vật và làm diễn viên mimes để trẻ em đoán. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng quan sát và suy nghĩ của họ.
- Trò chơi “Memory Game”:
- Làm hai bộ bài có hình ảnh động vật. Trẻ em sẽ sắp xếp bài và tìm các cặp bài tương ứng. Đây là một cách thú vị để trẻ em nhớ tên các loài động vật.
- Trò chơi “Story Telling”:
- Mỗi trẻ em được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một buổi tối trong công viên, sử dụng các từ vựng liên quan đến động vật và môi trường. Điều này giúp trẻ em phát triển kỹ năng kể chuyện và sử dụng ngôn ngữ.
- Hoạt động làm báo:
- Trẻ em có thể tạo một tờ báo nhỏ về công viên, nơi họ vẽ và viết về các loài động vật mà họ đã gặp và các hoạt động thú vị mà họ đã trải nghiệm.
- Trò chơi “Puzzle Time”:
- Sử dụng các bức tranh về động vật và công viên để tạo các puzzle. Trẻ em sẽ cùng nhau ráp puzzle và kể câu chuyện về bức tranh.
- Hoạt động làm mô hình:
- Trẻ em có thể làm mô hình nhỏ của các loài động vật hoặc công viên bằng các vật liệu như giấy, keo và bút màu. Đây là một cách thú vị để trẻ em học về hình dạng và cấu trúc của các loài động vật.
- Trò chơi “Music and Movement”:
- Chơi các bài hát liên quan đến động vật và công viên. Trẻ em sẽ di chuyển theo điệu nhạc và mô phỏng các hành động của các loài động vật. Điều này giúp trẻ em học về âm nhạc và sự kết hợp giữa âm nhạc và chuyển động.
- Hoạt động thảo luận:
- Thảo luận về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và cách mỗi người có thể đóng góp. Trẻ em có thể vẽ tranh hoặc viết câu chuyện ngắn về điều họ có thể làm để bảo vệ môi trường.
- Trò chơi “Who Am I?”:
- Mỗi trẻ em được chọn một loài động vật và phải kể về đặc điểm của loài đó mà không nói tên loài. Các trẻ khác sẽ cố gắng đoán xem loài động vật đó là gì. Đây là một cách thú vị để trẻ em học về các đặc điểm của các loài động vật khác nhau.