Học Tiếng Anh Trực Tuyến Với Giáo Viên Nước Ngoại: Tự Động Tích Lũy Từ Vựng và Tăng Cường Kỹ Năng Nghe Nói

Trong thế giới tự nhiên rộng lớn, những khung cảnh sặc sỡ luôn thu hút sự chú ý của trẻ em. Để bồi dưỡng sự helloểu biết và cảm nhận về màu sắc của môi trường xung quanh, bài viết này sẽ dẫn các em vào một thế giới thơ ca tràn đầy màu sắc. Qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, các em sẽ học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, cảm nhận vẻ đẹpercentủa thiên nhiên.

Hình ảnh môi trường

Bài Ca Sáng:Sáng sớm, ánh nắng chói sáng,Chim hót bài ca, hoa nở rộ.Dậy lên, dậy lên, bắt đầu một ngày mới,Học tập và chơi đùa, vui vẻ và sôi nổi.

Phiêu Lưu Chiều:Chiều nay, ánh nắng cao vời,Chúng ta lên những cuộc phiêu lưu, bạn bè bay cùng.Đếm số, chơi đùa, và vui vẻ,Trong thế giới của số, chúng ta là một.

Câu Chuyện Tối:Tối nay, các ngôi sao xuất helloện,Chúng ta lắng nghe câu chuyện, giấc mơ xuất helloện.Viết, đọc, và chia sẻ,Trong đất nước của chữ cái, chúng ta nhận thức.

Chúc ngủ ngon:Goodnight, goodnight, đến thế giới,Các ngôi sao và trăng, giấc mơ chắc chắn.Ngủ, ngủ và ngủ ngon,Trong đêm yên bình, chúng ta sẽ sống.

Danh sách từ vựng

  1. Cây Cối:
  • Cây
  • Hoa
  • Cỏ
  • Cây bụi
  1. Động Vật:
  • chim
  • dơi
  • rùa
  • bọ cánh cứng

three. Vật Thể Tự Nhiên:– Đá- Sông- N.cloud- Mặt trời- Mặt trăng

four. Màu Sắc:– Đỏ- Xanh lam- Xanh lục- Vàng- Tím

  1. Danh Sách Các Mùa:
  • Mùa xuân
  • Mùa hè
  • Mùa thu
  • Mùa đông
  1. Hoạt Động Thường Xuyên:
  • Chơi
  • Ăn
  • Ngủ
  • Học
  • Du lịch
  1. Thiết Bị Điện Trong Nhà:
  • Tivi
  • Tủ lạnh
  • Máy giặt
  • Máy tính
  • Lò vi sóng
  1. Động Vật Cạn:
  • Rắn
  • Thằn lằn
  • Rùa đất
  • Cua
  • Năng

nine. Động Vật Nước:– Cá- Gà lội- Cá voi- Cá mập- Dơi biển

  1. Hoa và Vườn:
  • Hoa hồng
  • Hoa ly
  • Hoa tulip
  • Hoa narcissus
  • Hoa cúc

eleven. Địa Điểm Du Lịch:– Bãi biển- Núi- Rừng- sa mạc- Thành phố

  1. Thể Thao:
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
  • Tennis
  • Bơi lội
  • Chạy bộ

thirteen. Môi Trường:– Tự nhiên- Môi trường- Hệ Mặt trời- Trái Đất- Đại dương

  1. Xe và Tàu:
  • Xe
  • Tàu hỏa
  • Xe buýt
  • Xe đạp
  • Tàu
  1. Dụng Cụ Học Tập:
  • Bút chì
  • Que xóa
  • Thước
  • Sách
  • Sổ tay

Hướng dẫn chơi

  • Trẻ em sẽ được chia thành hai đội.
  • Một thành viên từ mỗi đội sẽ được chọn làm người chơi đoán.
  • Người chơi đoán sẽ được đeo mắt mù hoặc ngồi ở một nơi khác để không nhìn thấy hình ảnh.
  • Người chơi khác trong đội sẽ đứng trước và được chỉ định một từ vựng liên quan đến động vật nước.
  • Người chơi này sẽ phải sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp để mô tả từ vựng mà không nói ra từ đó.
  • Người chơi đoán sẽ cố gắng đoán từ vựng bằng cách hỏi câu hỏi.
  • Ví dụ: Người chơi mô tả “Nó có vảy và sống ở ao.” Người chơi đoán có thể hỏi: “Đó là cá chép không?”
  1. Cách Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trước khi bắt đầu trò chơi, chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước.
  • Hình ảnh nên rõ ràng và có okích thước phù hợp để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.
  • Người chơi mô tả có thể sử dụng hình ảnh này để hỗ trợ mô tả từ vựng.
  • Ví dụ: Nếu từ vựng là “turtle”, người chơi có thể chỉ vào hình ảnh rùa và mô tả: “Nó có vỏ cứng và sống ở ao.”
  1. Quy Định Thời Gian và Điểm Thưởng Phạt:
  • Đặt một thời gian giới hạn cho mỗi lượt chơi, ví dụ: 1 phút.
  • Nếu người chơi đoán đúng, đội của họ sẽ nhận được một điểm.
  • Nếu không, đội đối phương sẽ có cơ hội nhận điểm bằng cách đoán từ vựng.
  • Trò chơi có thể okayết thúc sau một số lượt chơi hoặc khi đạt được số điểm nhất định.

four. kết Thúc Trò Chơi:– Sau khi tất cả các từ vựng đã được sử dụng, tính tổng điểm của cả hai đội.- Khen ngợi và thưởng cho đội chiến thắng.- Thảo luận về các từ vựng đã học và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Chia nhóm để trẻ em có thể thực hành trò chơi này với nhau.- Sử dụng hình ảnh động vật nước khác nhau để tăng thêm sự thú vị và học hỏi.- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không có áp lực khi chơi trò chơi.

Hoạt động thực hành

  1. Hướng Dẫn Sử Dụng Hình Ảnh:
  • Sử dụng một bộ hình ảnh rõ ràng và màu sắc của các bộ phận cơ thể con người như đầu, mắt, tai, miệng, tay, chân, lưng, ngực, bụng và mông.
  • Mỗi hình ảnh phải được in lớn để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và nhận diện.
  1. Hoạt Động Đọc và Gọi Tên:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc tên từng bộ phận cơ thể trong khi trẻ em theo dõi và điểm danh.
  • Ví dụ: “Nhìn vào hình ảnh này. Đó là một cái đầu. Đó là gì? Một cái đầu. Tiếp theo là gì? Một mắt.”
  1. Hoạt Động Gọi Tên Theo Hình Ảnh:
  • Trẻ em được yêu cầu điểm danh các bộ phận cơ thể theo thứ tự trên hình ảnh.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể trao đổi hình ảnh và trẻ em sẽ gọi tên bộ phận đó.
  1. Hoạt Động Nói Về Cơ Thể:
  • Trẻ em được hỏi về các bộ phận cơ thể và công dụng của chúng.
  • Ví dụ: “Cái mắt của bạn làm gì? Nó giúp bạn nhìn thấy.” hoặc “Cái tay của bạn làm gì? Nó giúp bạn cầm.”

five. Hoạt Động okayết Hợpercentảm Xúc:– Trẻ em được hướng dẫn mô tả cảm xúc như “Tôi rất vui” khi nhìn thấy hình ảnh của nụ cười hoặc “Tôi rất buồn” khi nhìn thấy hình ảnh của nụ buồn.

  1. Hoạt Động Đánh Dấu:
  • Trẻ em được yêu cầu đánh dấu các bộ phận cơ thể trên hình ảnh hoặc trên cơ thể mình bằng bút dính hoặc bút màu.
  1. Hoạt Động Thiếu Nhiệm:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đóng vai một nhân vật trong câu chuyện ngắn và sẽ sử dụng các bộ phận cơ thể của mình để diễn đạt các hành động.

eight. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn thực hành các động tác đơn giản như nâng tay, gậpercentân, mở miệng để nhai, và chạm vào các bộ phận cơ thể của mình.

nine. Hoạt Động Hợp Tác:– Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và thực hiện các hoạt động nhóm liên quan đến việc nhận diện và mô tả các bộ phận cơ thể.

  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em được khuyến khích tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc bài hát ngắn về các bộ phận cơ thể của mình.

eleven. Hoạt Động Kiểm Tra:– Cuối cùng, giáo viên sẽ kiểm tra trẻ em thông qua các câu hỏi ngắn hoặc các hoạt động thực hành để đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu và nhớ các bộ phận cơ thể.

Kết thúc

Sau khi trẻ em đã hoàn thành bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình, bạn có thể kết thúc hoạt động với các bước sau:

  • Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và thành công của họ trong việc viết số và vẽ hình.
  • Thảo luận: Thảo luận về những gì trẻ em đã học được và cách mà việc viết số và vẽ hình có thể giúp họ trong cuộc sống hàng ngày.
  • Hoạt động Thêm: Tổ chức một hoạt động thêm để trẻ em có cơ hội sử dụng okayỹ năng mới. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu trẻ em viết số và vẽ hình của một đồ vật mà họ yêu thích hoặc một hoạt động mà họ thường làm.
  • Tạo Môi Trường Học Tập: Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và hứng thú khi học tiếng Anh. Bạn có thể đặt một không gian học tập vui nhộn và sáng tạo, với nhiều màu sắc và đồ dùng hấp dẫn.
  • Đánh Giá: Đánh giá sự tiến bộ của trẻ em và xác định những điểm cần tập trung để cải thiện hơn trong các bài tập tiếp theo.
  • Chia Sẻ: Khuyến khích trẻ em chia sẻ với gia đình về những gì họ đã học được và những trải nghiệm thú vị mà họ đã có trong bài tập viết số tiếng Anh.
  • okết Luận: okết luận bài tập bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tiếng Anh và cách mà các kỹ năng này có thể giúp trẻ em trong tương lai.

Bằng cách okết thúc bài tập với các bước này, bạn không chỉ giúp trẻ em củng cố kiến thức đã học, mà còn khuyến khích họ đam mê học tập và làm cho hành trình học tiếng Anh của họ thêm thú vị.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *