Học Tiếng Anh Online Với Giáo Viên Nước Ngoài – Từ Vựng và Vựng Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách thông qua trò chơi và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách dễ dàng. Bằng cách okayết hợp tính thú vị và, chúng ta mong muốn tạo ra một môi trường học tập đầy thú vị cho trẻ em, để họ có thể tự nhiên tiếp thu kiến thức tiếng Anh trong quá trình chơi đùa.

Bài tập 1: Tìm từ ẩn về Cây cối

  1. Hình Ảnh: Một bức ảnh công viên với nhiều loại cây cối, từ nhỏ đến lớn, có lá xanh và hoa đẹp.

  2. Từ Vựng:

  • cây
  • hoa
  • cỏ
  • bụi
  • cành
  1. Cách Chơi:
  • Giới Thiệu: “Chúng ta sẽ tìm các từ về cây cối trong bức ảnh này. Hãy nhìn kỹ và tìm ra chúng.”
  • Tìm Kiếm: Trẻ em sẽ được hướng dẫn để tìm các từ trên hình ảnh.
  • Viết Ra: Sau khi tìm thấy, trẻ em viết từ đó vào tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Kiểm Tra: Người lớn sẽ kiểm tra và đọc lại từ mà trẻ em đã viết.

four. Hoạt Động Thực Hành:Vẽ Hình: Trẻ em có thể vẽ một cây cối mà họ thích sau khi hoàn thành bài tập.- Đọc Lại: Người lớn đọc lại các từ mà trẻ em đã viết để xác nhận.

five. Khen Thưởng: Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng hoặc điểm thưởng cho mỗi từ mà họ tìm thấy đúng.

Bài tập 2: Tìm từ ẩn về động vật

Hình Ảnh: Một bức ảnh vườn thú với nhiều loại động vật như hổ, voi, khỉ, và gấu.

Từ Vựng: tiger, elephant, monkey, undergo.

Câu Hỏi: Hãy tìm và viết ra các từ trên hình ảnh.

Cảnh 1: HổGiáo Viên: Xem hình ảnh này, các con có thấy con hổ không? (Hỏi trẻ em nhận diện hình ảnh)- Trẻ Em: (Đáp ứng)- Giáo Viên: Đúng vậy, đó là một con hổ. Nó có một vân đen rất đẹp. Các con viết “tiger” nhé.

Cảnh 2: VoiGiáo Viên: Ahora, miren este gran animal. ¿Qué animal es? (Hỏi trẻ em nhận diện hình ảnh)- Trẻ Em: (Đáp ứng)- Giáo Viên: Sí, es un elefante. El elefante es muy grande y tiene una trompa. Escriban “elephant.”

Cảnh 3: KhỉGiáo Viên: Vamos a buscar un animal más. ¿Qué animal es este? (Hỏi trẻ em nhận diện hình ảnh)- Trẻ Em: (Đáp ứng)- Giáo Viên: Correcto, es un mono. Los monos son muy divertidos y juegan mucho. Anoten “monkey.”

Cảnh 4: GấuGiáo Viên: Ahora, veamos este animal grande. ¿Qué animal es? (Hỏi trẻ em nhận diện hình ảnh)- Trẻ Em: (Đáp ứng)- Giáo Viên: Exactamente, es un oso. Los osos son muy fuertes y viven en los bosques. Escrban “bear.”

Cảnh five: Kiểm Tra và Khen ThưởngGiáo Viên: Miren, todos han escrito bien los nombres de los animales. ¡Felicidades! (Kiểm tra bài tập và khen thưởng)


Hình Ảnh: Một bức ảnh công viên với các loại động vật khác như cá, chim, và rắn.

Từ Vựng: fish, hen, snake.

Câu Hỏi: Hãy tìm và viết ra các từ trên hình ảnh.

Cảnh 1: CáGiáo Viên: Ahora, miren este animal que vive en el agua. ¿Qué animal es? (Hỏi trẻ em nhận diện hình ảnh)- Trẻ Em: (Đáp ứng)- Giáo Viên: Sí, es un pez. Los peces viven en el río y en el mar. Escrban “fish.”

Cảnh 2: ChimGiáo Viên: Y ahora, este animal que vuela. ¿Qué animal es? (Hỏi trẻ em nhận diện hình ảnh)- Trẻ Em: (Đáp ứng)- Giáo Viên: Correcto, es un pájaro. Los pájaros cantan muy bonito. Anoten “chicken.”

Cảnh three: RắnGiáo Viên: Y finalmente, este animal que es muy largo. ¿Qué animal es? (Hỏi trẻ em nhận diện hình ảnh)- Trẻ Em: (Đáp ứng)- Giáo Viên: Sí, es una serpiente. Las serpientes viven en el suelo. Escrban “snake.”

Cảnh 4: Kiểm Tra và Khen ThưởngGiáo Viên: Miren, todos han hecho bien su tarea. ¡Felicidades! (Kiểm tra bài tập và khen thưởng)


Hình Ảnh: Một bức ảnh vườn thú với các loại động vật khác như gà, ngựa, và ngựa vằn.

Từ Vựng: hen, horse, zebra.

Câu Hỏi: Hãy tìm và viết ra các từ trên hình ảnh.

Cảnh 1: GàGiáo Viên: Ahora, miren este animal que pone huevos. ¿Qué animal es? (Hỏi trẻ em nhận diện hình ảnh)- Trẻ Em: (Đáp ứng)- Giáo Viên: Sí, es un pollo. Los pollos son muy pequeños y tienen plumas. Escrban “bird.”

Cảnh 2: NgựaGiáo Viên: Y ahora, este animal grande que corre muy rápido. ¿Qué animal es? (Hỏi trẻ em nhận diện hình ảnh)- Trẻ Em: (Đáp ứng)- Giáo Viên: Correcto, es un caballo. Los caballos viven en los establos. Anoten “horse.”

Cảnh 3: Ngựa VằnGiáo Viên: Y finalmente, este animal con rayas. ¿Qué animal es? (Hỏi trẻ em nhận diện hình ảnh)- Trẻ Em: (Đáp ứng)- Giáo Viên: Sí, es un zebra. Los zebra tienen rayas muy bonitas. Escrban “zebra.”

Cảnh four: Kiểm Tra và Khen ThưởngGiáo Viên: Miren, todos han hecho bien su tarea. ¡Felicidades! (Kiểm tra bài tập và khen thưởng)

Bài tập 3: Tìm từ ẩn về Nước

  1. Hình Ảnh: Một bức ảnh ao hồ với những loài cá bơi lội và bèo nổi.
  • Từ Vựng: ao hồ, sông, đại dương, sóng, cá, biển.
  1. Hình Ảnh: Một bức ảnh của một dòng suối chảy qua rừng.
  • Từ Vựng: dòng suối, thác nước, suối, ao, mưa, đám mây.
  1. Hình Ảnh: Một bức ảnh của biển cả với những con sóng lớn.
  • Từ Vựng: triều, sóng biển, tàu, bãi biển, cát, vỏ sò.

four. Hình Ảnh: Một bức ảnh của một bể bơi với trẻ em đang bơi lội.- Từ Vựng: bể bơi, bơi, nhảy nước, trôi nổi, cứu hộ viên, dù.

five. Hình Ảnh: Một bức ảnh của một cơn mưa rào với những giọt nước rơi.- Từ Vựng: mưa, dù, đám mây, sét, tiếng thunder, giọt nước.

  1. Hình Ảnh: Một bức ảnh của một bãi biển với cát và nắng.
  • Từ Vựng: bãi biển, cát, nắng, biển, sóng, người bơi.
  1. Hình Ảnh: Một bức ảnh của một đập nước với nước chảy mạnh.
  • Từ Vựng: đập nước, sông, nước, dòng chảy, cá, chim.
  1. Hình Ảnh: Một bức ảnh của một ao cá với những con cá bơi lội.
  • Từ Vựng: ao cá, cá, nước, vịt, lá, cỏ.

Bài tập 4: Tìm từ ẩn về Đất

Bài Tập 3: Tìm Từ ẩn về Nước

  1. Hình Ảnh: Một bức ảnh ao hồ với cá bơi lội, bãi cát và cành cây nổi.
  • Từ Vựng: ao, cá, cát, cây, lá, sóng.
  • Câu Hỏi: Hãy tìm và viết ra các từ trên hình ảnh.
  1. Hình Ảnh: Một bức ảnh biển với sóng biển, tôm hùm, và cát trắng.
  • Từ Vựng: đại dương, sóng, vỏ sò, cua, cát, biển.
  • Câu Hỏi: Hãy tìm và viết ra các từ trên hình ảnh.

three. Hình Ảnh: Một bức ảnh ao nước nhỏ với các loài chim và cỏ dại.- Từ Vựng: ao nhỏ, chim, cỏ, nước, côn trùng, lông chim.- Câu Hỏi: Hãy tìm và viết ra các từ trên hình ảnh.

  1. Hình Ảnh: Một bức ảnh sông với cây cối hai bên bờ và con đò chèo.
  • Từ Vựng: sông, thuyền, cây, bờ, nước, cá.
  • Câu Hỏi: Hãy tìm và viết ra các từ trên hình ảnh.

five. Hình Ảnh: Một bức ảnh ao hồ với cá, chim và bức tường xung quanh.- Từ Vựng: hồ, cá, chim, tường, nước, cây.- Câu Hỏi: Hãy tìm và viết ra các từ trên hình ảnh.

Hướng Dẫn Thực hiện:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh: In hoặc tải các hình ảnh tương ứng với mỗi bài tập.
  2. Phân Phối Hình Ảnh: Dán hoặc helloển thị các hình ảnh lên bảng hoặc màn hình.
  3. Giới Thiệu Từ Vựng: Giải thích từng từ và đọc chúng một lần để trẻ em nghe và hiểu.
  4. Tìm Tìm và Viết: Hướng dẫn trẻ em tìm các từ trong hình ảnh và viết chúng ra.
  5. Kiểm Tra và Khen Thưởng: Kiểm tra các từ mà trẻ em đã viết và khen thưởng cho những ai hoàn thành tốt.

Lợi Ích:

  • Học Từ Vựng: Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến các vật thể và helloện tượng liên quan đến nước.
  • Phát Triển kỹ Năng: Trò chơi này giúp phát triển okayỹ năng tìm kiếm và viết của trẻ em.
  • Giao Tiếp: Trò chơi tạo cơ hội cho trẻ em giao tiếp bằng tiếng Anh với người lớn hoặc bạn bè.

Chuẩn bị hình ảnh:** In hoặc tải các hình ảnh tương ứng với mỗi bài tập

Câu chuyện:

Người okể: “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau theo chân đi du lịch. là một cậu bé nhỏ yêu thích sự phiêu lưu, hôm nay cậu ấy sẽ đi nghỉ dưỡng cùng bố mẹ tại một hòn đảo đẹp lộng lẫy. Hãy cùng xem xem sẽ sắp xếp lịch trình của mình như thế nào nhé.”

Bài tập 1: Tìm hiểu ngày trong tuần

Hình ảnh: Một lịch có các ngày trong tuần: Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.

Người kể: “M, em nhìn xem, đây là lịch trình của chúng ta. Hôm nay là ngày nào vậy? Hãy cùng tìm kiếm nhé.”

Bài tập 2: Tìm helloểu giờ trong ngày

Hình ảnh: Một đồng hồ có các giờ: 6:00, 7:00, 8:00, 9:00, 10:00, 11:00, 12:00, 1:00, 2:00, 3:00, 4:00, five:00, 6:00.

Người kể: “Bây giờ, chúng ta cùng xem xem một ngày của thế nào. Sáng 6 giờ, sẽ làm gì nhỉ?”

Bài tập three: okayết hợp ngày và giờ

Hình ảnh: Một lịch với các ngày trong tuần và một đồng hồ với các giờ.

Người okayể: “Sáng 6 giờ, sẽ dậy. Bây giờ, chúng ta cùng xem lịch trình của cậu ấy nhé.”

Bài tập 4: Đặt lịch hẹn

Người okayể: “M và bố mẹ đã lên kế hoạch đi biển vào sáng 10 giờ. Em có thể giúp họ đánh dấu thời gian này trên lịch trình không?”

Bài tập 5: okayể lại ngày và giờ

Người okể: “Một ngày của trôi qua rất vui vẻ. Em có thể okể lại cho tôi xem hôm nay đã làm gì không?”

Bài tập 6: Tạo lịch cho mình

Người kể: “Bây giờ, em hãy tự tạo một lịch trình cho mình nhé. Sáng 7 giờ, em thường làm gì?”

Bài tập 7: Đánh giá ngày

Người okể: “Đến tối, sẽ nhìn lại một ngày của mình. Em nghĩ hôm nay có vui không?”

Bài tập 8: kết nối ngày và giờ với hoạt động

Người okayể: “M đã đi biển vào sáng 10 giờ và ăn trưa vào trưa 12 giờ. Em có thể giúp đánh dấu các hoạt động này trên lịch trình không?”

Bài tập nine: Đặt lịch cho tương lai

Người kể: “M đã lên kế hoạch đi lặn ngày mai. Em có thể giúp sắp xếp hoạt động này trên lịch trình không?”

Bài tập 10: kể lại ngày và giờ trong câu chuyện

Người kể: “Hãy cùng nhau nhìn lại một ngày của. Sáng 6 giờ, dậy, sau đó…”

via such activities, the youngsters can study English in a at ease and fun environment at the same time as information the concepts of days and time.

Phân phối hình ảnh: Dán hoặc hiển thị các hình ảnh lên bảng hoặc màn hình

Đảm bảo rằng bạn dán hoặc helloển thị các hình ảnh lên bảng hoặc màn hình. Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và lớn để trẻ em có thể dễ dàng quan sát. Bạn có thể sử dụng các hình ảnh trực quan như một công viên, một khu rừng, hoặc một bãi biển. Hãy chắc chắn rằng mỗi hình ảnh có một số từ vựng liên quan được gắn okayèm hoặc helloển thị gần đó. Ví dụ, nếu hình ảnh là một công viên, bạn có thể dán hoặc hiển thị các từ như “cây”, “hoa”, “chim”, “cỏ” và “công viên” gần hình ảnh.

Nếu sử dụng màn hình, bạn có thể tạo một slide display hoặc sử dụng phần mềm giáo dục đặc biệt cho trẻ em. Điều này giúp tạo ra một không gian học tập trực quan và hấp dẫn. Hãy chắc chắn rằng ánh sáng đủ để trẻ em có thể nhìn thấy rõ hình ảnh mà không cảm thấy mỏi mắt.

Bạn cũng có thể sử dụng các hình ảnh hoạt hình hoặc animation để làm cho bài tập trở nên thú vị hơn. Điều này sẽ giúp trẻ em tập trung và hứng thú hơn với bài học. Ví dụ, một con gà chạy xung quanh công viên sẽ giúp trẻ em nhớ từ “gà” một cách dễ dàng.

Khi phân phối hình ảnh, hãy bắt đầu với một hình ảnh đơn giản và sau đó dần dần chuyển sang các hình ảnh phức tạp hơn. Điều này giúp trẻ em từ từ làm quen với từ vựng và không cảm thấy bị áp lực. Bạn có thể bắt đầu với các hình ảnh chỉ có một hoặc hai từ và sau đó chuyển sang các hình ảnh có nhiều từ hơn.

Ngoài ra, hãy chắc chắn rằng các hình ảnh không gây hiểu lầm. Ví dụ, nếu bạn muốn trẻ em học từ “cá”, hãy đảm bảo rằng hình ảnh chỉ có một loại cá cụ thể để tránh sự nhầm lẫn với các từ khác như “rùa” hoặc “cá mập”.

Cuối cùng, hãy tạo một không gian học tập thoải mái và vui vẻ. Trẻ em sẽ học tốt hơn khi họ cảm thấy hạnh phúc và an toàn. Bạn có thể chơi nhạc nhẹ hoặc tạo ra một bài hát đơn giản để đi okèm với các hình ảnh, giúp trẻ em nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn.

Giới thiệu từ vựng: Giải thích từng từ và đọc chúng một lần để trẻ em nghe và hiểu.

  • Tree: Một cây lớn, có nhiều cành và lá.
  • Flower: Một bông hoa nhỏ xinh, có nhiều màu sắc khác nhau.
  • Leaf: Một lá cây, có thể là xanh hoặc vàng vào mùa thu.
  • Grass: Một tấm cỏ mọc trên đất, có thể là xanh mướt.
  • Bush: Một bụi cây nhỏ, có nhiều cành và lá.
  • branch: Một cành cây, từ trên cao rơi xuống.
  • River: Một dòng nước chảy, có thể là sông hoặc suối.
  • Ocean: Một vùng biển lớn, có nhiều con cá và sinh vật biển.
  • Wave: Một làn sóng trên biển, có thể là cao hoặc thấp.
  • Fish: Một con cá, sống trong nước và bơi lội.
  • Shell: Một vỏ sò, thường thấy ở bờ biển.
  • area: Một vùng đất mở, có thể là cánh đồng hoặc đồng lúa.
  • Farm: Một trang trại, nơi có nhiều gia súc và cây cối.
  • Soil: Đất, nơi cây cối và thực vật mọc lên.
  • Crop: Một vụ mùa, chẳng hạn như lúa hoặc ngô.
  • Insect: Một côn trùng, như bọ cánh cứng hoặc ruồi.
  • bird: Một con chim, có thể là chim chích hoặc chim hót.

Tìm và Viết:** Hướng dẫn trẻ em tìm các từ trong hình ảnh và viết chúng ra

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua trò chơi tìm từ ẩn.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • In hoặc tải các hình ảnh tương ứng với mỗi bài tập, chẳng hạn như công viên, rừng, biển, và thành phố.
  1. Phân Phối Hình Ảnh:
  • Dán hoặc hiển thị các hình ảnh lên bảng hoặc màn hình.

three. Giới Thiệu Từ Vựng:– Giải thích từng từ và đọc chúng một lần để trẻ em nghe và helloểu.- Từ Vựng: cây, hoa, cỏ, sông, đại dương, chim, cá, đám mây, mặt trời, gió, núi, rừng, bãi biển, thành phố, xe, nhà, nhà gỗ.

four. Tìm Tìm và Viết:– Hướng dẫn trẻ em tìm các từ trong hình ảnh và viết chúng ra.- Câu Hỏi: Hãy tìm và viết ra các từ trên hình ảnh.

five. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Kiểm tra các từ mà trẻ em đã viết và khen thưởng cho những ai hoàn thành tốt.

Bài Tập 1: Tìm Từ ẩn về Công Viên

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh công viên với nhiều loại cây cối, con chim, và con thỏ.
  • Từ Vựng: cây, hoa, cỏ, chim, cúc.

Bài Tập 2: Tìm Từ ẩn về Rừng

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh rừng với nhiều loại cây và động vật.
  • Từ Vựng: cây, lá, nai, chó rừng, gấu, chuột.

Bài Tập 3: Tìm Từ ẩn về Biển

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh biển với cát, nước, và các sinh vật dưới nước.
  • Từ Vựng: đại dương, làn sóng, cá, vỏ ốc, cua, cú mực.

Bài Tập four: Tìm Từ ẩn về Thành Phố

  • Hình Ảnh: Một bức ảnh thành phố với nhiều tòa nhà, xe cộ, và người dân.
  • Từ Vựng: xe, nhà, nhà gỗ, đường phố, người, giao thông.

Lợi Ích:

  • Học Từ Vựng: Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Phát Triển kỹ Năng: Trò chơi này giúp phát triển kỹ năng tìm kiếm và viết của trẻ em.
  • Giao Tiếp: Trò chơi tạo cơ hội cho trẻ em giao tiếp bằng tiếng Anh với người lớn hoặc bạn bè.

Kiểm tra và Khen thưởng: Kiểm tra các từ mà trẻ em đã viết và khen thưởng cho những ai hoàn thành tốt

  • Kiểm Tra: Sau khi trẻ em đã viết ra các từ, bạn nên kiểm tra chúng một lần nữa để đảm bảo rằng họ đã viết đúng và chính xác.
  • Khen Thưởng: Đối với những trẻ em hoàn thành tốt, có thể khen ngợi và thưởng phạt, chẳng hạn như dán tem, món quà nhỏ hoặc thêm thời gian đọc truyện. Điều này không chỉ khuyến khích nỗ lực của họ mà còn tăng thêm niềm vui học tiếng Anh của họ.
  • Phản hồi: Nếu có lỗi chính tả, có thể sử dụng bảng chữ cái Hán-Việt hoặc bảng chữ cái tiếng Anh để giúp họ sửa chữa. Đảm bảo rằng trẻ em hiểu lỗi của họ và khuyến khích họ làm tốt hơn trong lần sau.
  • Ghi Chép: Có thể ghi lại câu trả lời của trẻ em, điều này sẽ giúp họ theo dõi tiến độ của mình và ôn tập lại trong các bài học tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *