Trong thế giới đầy thú vị và khám phá, trẻ em luôn。Tiếng Anh, như một ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa mở rộng tầm nhìn của trẻ. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em vào hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua những câu chuyện sống động, những trò chơi tương tác và những cuộc trò chuyện hàng ngày hữu ích, làm cho việc học tiếng Anh trở nên nhẹ nhõm và vui vẻ. Hãy cùng nhau khám phá thế giới ngôn ngữ đa sắc màu này nhé!
Hình ảnh và từ vựng
- Hình ảnh cây cối:
- Cây: Một hình ảnh của một cây lớn.
- Lá: Một hình ảnh của một lá cây.
- Hoa: Một hình ảnh của một bông hoa.
- Hình ảnh động vật:
- Chó: Một hình ảnh của một chú chó.
- Mèo: Một hình ảnh của một chú mèo.
- Chim: Một hình ảnh của một chú chim.
three. Hình ảnh đồ dùng nhà bếp:– Bát: Một hình ảnh của một bát đĩa.- Đũa: Một hình ảnh của một đôi đũa.- Chén: Một hình ảnh của một chiếc chén.
- Hình ảnh phương tiện giao thông:
- Xe: Một hình ảnh của một chiếc xe.
- Xe đạp: Một hình ảnh của một chiếc xe đạp.
- Xe buýt: Một hình ảnh của một chiếc xe buýt.
- Hình ảnh đồ chơi:
- Búp bê: Một hình ảnh của một búp bê.
- Bóng: Một hình ảnh của một quả bóng.
- Khối gỗ: Một hình ảnh của một khối gỗ.
Từ Vựng:
- Cây
- Lá
- Hoa
- Chó
- Mèo
- Chim
- Bát
- Đũa
- Chén
- Xe
- Xe đạp
- Xe buýt
- Búp bê
- Bóng
- Khối gỗ
Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh thiên nhiên:
- Mặt trời: Một hình ảnh của mặt trời.
- Mây: Một hình ảnh của những đám mây.
- Bầu trời: Một hình ảnh của bầu trời xanh.
- Hình ảnh vật liệu xây dựng:
- Nhà: Một hình ảnh của một ngôi nhà.
- Gạch: Một hình ảnh của một viên gạch.
- Mái nhà: Một hình ảnh của mái nhà.
- Hình ảnh thực phẩm:
- Táo: Một hình ảnh của một quả táo.
- Chuối: Một hình ảnh của một quả chuối.
- Cam: Một hình ảnh của một quả cam.
- Hình ảnh thú cưng:
- Cá: Một hình ảnh của một con cá.
- Khỉ đột: Một hình ảnh của một con khỉ đột.
- Hổ: Một hình ảnh của một con hổ.
- Hình ảnh đồ dùng học tập:
- Bút: Một hình ảnh của một cây bút.
- Khử mực: Một hình ảnh của một viên khử mực.
- Sách: Một hình ảnh của một cuốn sách.
Từ Vựng:
- Mặt trời
- Mây
- Bầu trời
- Nhà
- Gạch
- Mái nhà
- Táo
- Chuối
- Cam
- Cá
- Khỉ đột
- Hổ
- Bút
- Khử mực
- Sách
Cách chơi
- Chuẩn bị Hình Ảnh:
- Chọn hoặc in các hình ảnh của động vật nước như cá, tôm, ếch, rùa, v.v.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okayèm với tên tiếng Anh của động vật.
- Thiết Lập Bàn Chơi:
- Đặt các hình ảnh động vật nước trên một bàn hoặc mặt phẳng rộng.
- Chuẩn bị một tờ giấy hoặc bảng đen để viết từ vựng.
three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Trình bày một hình ảnh động vật trước mặt trẻ em.- Hỏi trẻ em “what is this?” để bắt đầu quá trình đoán từ.
four. Đoán Từ:– Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, bạn có thể giúp đỡ bằng cách nói “that is…” và đọc tên của động vật.- Trẻ em viết tên động vật lên tờ giấy hoặc bảng đen.
five. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Kiểm tra từ vựng mà trẻ em đã viết và xác nhận nếu nó chính xác.- Khen thưởng trẻ em bằng một phần thưởng nhỏ hoặc lời khen ngợi.
- Thay Thay Hình Ảnh:
- Thay thế hình ảnh động vật khác để tiếp tục trò chơi.
- Mỗi lần thay đổi hình ảnh, trẻ em sẽ có cơ hội đoán thêm một từ vựng mới.
- Đếm và Khen Thưởng:
- Sau khi trẻ em đoán xong một số từ vựng, đếm số từ mà họ đã đoán đúng.
- Trẻ em nhận được một phần thưởng cho mỗi từ vựng đoán đúng.
eight. okayết Thúc Trò Chơi:– okayết thúc trò chơi khi trẻ em cảm thấy mệt mỏi hoặc đã đoán đủ từ.- Đánh giá okayết quả và khen ngợi trẻ em về sự cố gắng của họ.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ vựng là đơn giản và dễ nhớ để trẻ em có thể đoán dễ dàng.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em không bị bối rối.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không sợ sai lầm.
Hoạt động thực hành
- Đọc Truyện Cùng Trẻ Em:
- Chọn một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu trong rừng và đọc cho trẻ em nghe.
- Dừng lại tại các điểm quan trọng để hỏi trẻ em về các bộ phận cơ thể mà họ đã nghe thấy trong câu chuyện.
- Hoạt Động Đồ Chơi:
- Sử dụng các mô hình hoặc hình ảnh của cơ thể người, như đầu, thân, chân, tay, mắt, mũi, miệng, và tóc.
- Yêu cầu trẻ em tìm và gắn các mô hình này vào vị trí đúng trên mô hình cơ thể.
- Thực Hành Thực Tế:
- Dạy trẻ em cách chỉ và gọi tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh bằng cách sử dụng gương hoặc tấm phản chiếu.
- Yêu cầu trẻ em chỉ vào các bộ phận của cơ thể mình và của bạn khi bạn hỏi.
- Bài Tập Viết:
- Trình bày cho trẻ em các từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh và yêu cầu họ viết chúng vào các ô trống trên tờ giấy.
- Ví dụ: “Tôi có một _______.” (Tôi có một _______.)
five. Hoạt Động Nhóm:– Tổ chức một trò chơi nhóm mà trong đó trẻ em phải chỉ vào và gọi tên các bộ phận cơ thể của bạn hoặc của đồng đội.- Khen thưởng cho trẻ em nào nhanh chóng và chính xác.
- Câu Hỏi và Trả Lời:
- Đặt các câu hỏi về các bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Tai của em ở đâu?” (in which is your ear?)
- Tạo Câu Truyện:
- Yêu cầu trẻ em tạo một câu truyện ngắn bằng tiếng Anh sử dụng từ vựng về các bộ phận cơ thể.
- Hỗ trợ họ bằng cách cung cấp từ vựng hoặc ý tưởng nếu cần thiết.
- Chơi Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
- Tổ chức một trò chơi thi đấu trong đó trẻ em phải trả lời các câu hỏi về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
- Trẻ em có thể nhận được điểm khi trả lời đúng và điểm khi trả lời sai.
nine. Hoạt Động Tự Do:– Cho trẻ em tự do sáng tạo và sử dụng từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh trong các hoạt động tự do của họ.- Điều này có thể bao gồm vẽ tranh, làm đồ crafts, hoặc chơi các trò chơi tự do khác.
- Phản Hồi và Đánh Giá:
- Khen ngợi trẻ em về những tiến bộ của họ và cung cấp phản hồi xây dựng.
- Đảm bảo rằng mọi trẻ em đều cảm thấy được khuyến khích và thành công trong việc học từ vựng mới.
Cây (cây)
Hội thoại:
Trẻ: (Cầm một món đồ chơi và nhìn vào nó) Xem xe này! Nó thật là tuyệt vời!
Nhân viên bán hàng: (Cười) Đúng vậy! Đó là một chiếc xe đỏ. Anh/chị có muốn thử nó không?
Trẻ: (Vui vẻ) Có, ơn! (Giữ xe và đẩy nó) Vroom! Vroom!
Nhân viên bán hàng: (Tự hào) Xem, nó chạy vroom! Đó là một chiếc xe chơi. Anh/chị có muốn mua nó không?
Trẻ: (Nhìn vào nhân viên bán hàng) Tôi có thể chơi với nó thêm một chút trước khi mua không?
Nhân viên bán hàng: (Dịu dàng) Chắc chắn rồi! Anh/chị có thể chơi với tất cả các món đồ chơi ở đây. Nhưng nhớ dọn dẹp lại khi đã xong.
Trẻ: (Vui vẻ) Được rồi! (Bắt đầu chơi với những món đồ chơi khác)
Nhân viên bán hàng: (lightly) Nếu anh/chị thích chiếc xe, anh/chị có thể mang nó đến quầy và trả tiền. Giá bao nhiêu?
Trẻ: (Chỉ vào thẻ giá) Hai đô l. a.?
Nhân viên bán hàng: (Nods) Đúng vậy. Anh/chị có hai đô la không?
Trẻ: (Nhìn vào nhân viên bán hàng) Không, nhưng tôi có thể lấy nó từ ngăn tiền tiết kiệm ở nhà.
Nhân viên bán hàng: (Khích lệ) Đó là một ý tưởng hay! Anh/chị có thể mang nó trở lại ngày mai nếu cần thêm thời gian.
Trẻ: (Cười) Được rồi, tôi sẽ làm thế. Cảm ơn!
Nhân viên bán hàng: (Vẫy tay) Không có gì. Chúc anh/chị vui chơi với chiếc xe mới của mình!
Từ vựng: Nhà (nhà)
- Phòng khách: Đây là nơi chúng ta xem tv và trò chuyện với bạn bè.
- Bếp: Chúng ta nấu ăn ngon miệng ở đây.
- Phòng ngủ: Đây là nơi chúng ta ngủ vào ban đêm.
- Phòng tắm: Chúng ta tắm rửa và chải răng ở đây.
- Kho: Xe cộ và xe đạp được để ở đây.
- Vườn: Chúng ta trồng hoa và cây ở đây.
- Ban công: Chúng ta có thể nhìn thấy bầu trời và cảm nhận không khí trong lành ở đây.
- Phòng thượng: Thỉnh thoảng chúng ta cất những vật cũ ở đây.
- Phòng thập: Chúng ta có thể tìm thấy những đồ chơi hoặc công cụ cũ ở đây.
- Phòng làm việc: Đây là nơi người lớn làm việc.
Từ vựng: Xe (xe)
- Hình ảnh xe: Trẻ em được nhìn thấy một hình ảnh của một chiếc xe.
- Hình ảnh xe: Trẻ em nhìn thấy một bức ảnh của một chiếc xe.
- Hỏi đáp: “what is this?” (Đây là gì?)
- Hỏi đáp: “Đây là gì?”
three. Trả lời: “it is a automobile.” (Đó là một chiếc xe.)- Trả lời: “Đó là một chiếc xe.”
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu nói tên chiếc xe bằng tiếng Anh.
- Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu nói tên chiếc xe bằng tiếng Anh.
five. Đếm xe: “what number of vehicles are there?” (Có bao nhiêu chiếc xe?)- Đếm xe: “Có bao nhiêu chiếc xe?”
- Trả lời: “One automobile.” (Một chiếc xe.)
- Trả lời: “Một chiếc xe.”
- okayết hợp với câu chuyện: “appearance, the automobile is going on a experience. where do you believe you studied it’s going to move?” (Xem nào, chiếc xe đang đi du lịch. Anh/chị nghĩ nó sẽ đi đâu?)
- okết hợp với câu chuyện: “Xem nào, chiếc xe đang đi du lịch. Anh/chị nghĩ nó sẽ đi đâu?”
- Trả lời: “To the park!” (Đi đến công viên!)
- Trả lời: “Đi đến công viên!”
nine. Hoạt động thêm: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc vẽ hình một chiếc xe và thêm vào các chi tiết như bánh xe, cửa sổ, và ghế ngồi.- Hoạt động thêm: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc vẽ hình một chiếc xe và thêm vào các chi tiết như lốp xe, cửa sổ và ghế ngồi.
- okayết thúc: “outstanding task! you probably did a tremendous drawing of the automobile!” (Công việc tuyệt vời! Anh/chị đã vẽ một bức tranh tuyệt vời về chiếc xe!)
- kết thúc: “Công việc tuyệt vời! Anh/chị đã vẽ một bức tranh tuyệt vời về chiếc xe!”