Học Tiếng Anh Online Cho Bé Lớp 1: Tư Liệu Từ Tiếng Anh Hấp Dẫn và Tương Tác

Với sự gia tăng của quá trình toàn cầu hóa, việc học tiếng Anh đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển của trẻ em. Để giúp trẻ em tiếp thu tiếng Anh trong một bầu không khí thoải mái và vui vẻ, bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tập phù hợp với trẻ em, bao gồm các câu chuyện tương tác, các trò chơi thú vị và các cuộc đối thoại thực tế, nhằm khơi dậy sự hứng thú của trẻ em đối với việc học tiếng Anh và giúp họ xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Danh sách từ cần tìm

  1. Bầu trời
  2. Mặt trờithree. Cỏ
  3. Cây
  4. Hoa
  5. Sông
  6. Núi
  7. Đám mây
  8. Gió
  9. tuyếteleven. mưa
  10. Hồthirteen. Sao
  11. Trăng
  12. Băng
  13. Bột
  14. Rừng
  15. Biển
  16. Lửa

Hình ảnh hỗ trợ:

  • Bầu trời: Một bức tranh với bầu trời xanh và những đám mây.
  • Mặt trời: Một bức tranh của mặt trời đang chiếu sáng.
  • Cỏ: Một khúc cỏ xanh mướt.
  • Cây: Một cây lớn với nhiều lá.
  • Hoa: Một bông hoa đẹp.
  • Sông: Một con sông chảy qua.
  • Núi: Một dãy núi cao.
  • Đám mây: Một đám mây trôi qua.
  • Gió: Một bức tranh của gió thổi qua.
  • Tuyết: Một đám tuyết rơi.
  • Mưa: Một cơn mưa đang rơi.
  • Hồ: Một hồ nước trong xanh.
  • Sao: Một bức tranh của những ngôi sao sáng trên bầu trời đêm.
  • Trăng: Một bức tranh của mặt trăng tròn.
  • Lá: Một lá cây rơi.
  • Băng: Một khúc băng trong.
  • Bột: Một bãi cát trắng.
  • Rừng: Một rừng rậm rạp.
  • Biển: Một đại dương bao la.
  • Lửa: Một ngọn lửa đang cháy.

Cách chơi:

  1. Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ đã liệt okê trong danh sách trên bảng hoặc tường.
  2. Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc lại từ đó và mô tả ngắn gọn về điều mà từ đó biểu thị.
  3. Trẻ em có thể sử dụng hình ảnh hỗ trợ để xác định chính xác từ cần tìm.

Hoạt động thực hành:

  1. Bài tập viết:
  • Trẻ em viết lại các từ đã tìm thấy vào một cuốn vở hoặc bảng viết.
  • Họ có thể vẽ thêm hình ảnh minh họa cho mỗi từ.
  1. Hội thoại:
  • Trẻ em có thể okể về một ngày đi dạo trong công viên và sử dụng các từ đã tìm thấy trong câu chuyện của mình.

three. Trò chơi nhóm:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một danh sách từ cần tìm.- Mỗi nhóm có một thời gian nhất định để tìm kiếm các từ và mô tả chúng.

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp đoạn văn bản mà bạn muốn dịch sang tiếng Trung để tôi có thể giúp bạn dịch sang tiếng. Nếu bạn đã cung cấp đoạn văn bản đó, hãy cho tôi biết và tôi sẽ dịch nó cho bạn.

  1. Mặt trời: Hãy nhìn thấy ánh sáng mặt trời vàng rực rỡ trong bầu trời.
  2. Đám mây: Một đám mây mềm mại và trắng xóa trôi qua.three. Nước mưa: Nghe nào, nước mưa đang đập vào cửa sổ.four. Lá: Các lá cây xanh và lay động trong gió.five. Hoa: Có một bông hoa sặc sỡ đang nở trong vườn.
  3. Bầu trời: Nâng mắt lên! Bầu trời hôm nay trong xanh và trong sáng.
  4. Núi: Trong xa xa, chúng ta có thể nhìn thấy một ngọn núi cao.
  5. Cây: Một cây cao lớn đứng trong công viên, với lá xanh.
  6. Sông: Sông chảy nhẹ nhàng, với nước lấp lánh.
  7. Bầu trời: Bầu trời đêm đầy những ngôi sao.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tường.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi chọn một từ tiếng Anh từ danh sách và đọc to.
  • Trẻ em phải tìm và chỉ ra hình ảnh động vật tương ứng trên bảng hoặc tường.

three. Bước 2:– Khi một hình ảnh được chọn, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ hỏi: “what’s this?” hoặc “What animal is this?”- Trẻ em sẽ trả lời bằng cách đọc tên của hình ảnh động vật đó.

four. Bước three:– Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể đặt thêm câu hỏi liên quan đến hình ảnh đó, như: “What does this animal eat?” hoặc “where does this animal stay?”- Trẻ em sẽ trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.

five. Bước four:– Trò chơi có thể okết thúc khi tất cả các từ trong danh sách đã được sử dụng hoặc khi thời gian quy định đã hết.

  1. Bước 5:
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể chơi một trò chơi nhỏ hơn, chẳng hạn như “Simon Says” với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Ví dụ: “Simon says ‘soar like a fish’.”
  1. Bước 6:
  • Cuối cùng, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để xem nhóm nào có thể nhớ và sử dụng nhiều từ tiếng Anh nhất.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh động vật rõ ràng và lớn đủ để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.- Khuyến khích trẻ em đọc và sử dụng từ tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế.- Thời gian và độ khó của trò chơi có thể được điều chỉnh theo độ tuổi và khả năng của trẻ em.

Xin vui lòng kiểm tra nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là bản dịch:Xin vui lòng cung cấp bài tập viết.

  1. Vẽ hình quả táo:
  • “Tôi thấy một quả táo.”
  1. Vẽ hình hai quả táo:
  • “Tôi thấy hai quả táo.”
  1. Vẽ hình ba quả táo:
  • “Tôi thấy ba quả táo.”

four. Vẽ hình bốn quả táo:– “Tôi thấy bốn quả táo.”

five. Vẽ hình năm quả táo:– “Tôi thấy năm quả táo.”

  1. Vẽ hình sáu quả táo:
  • “Tôi thấy sáu quả táo.”
  1. Vẽ hình bảy quả táo:
  • “Tôi thấy bảy quả táo.”

eight. Vẽ hình tám quả táo:– “Tôi thấy tám quả táo.”

nine. Vẽ hình chín quả táo:– “Tôi thấy chín quả táo.”

  1. Vẽ hình mười quả táo:
  • “Tôi thấy mười quả táo.”

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

  1. Vẽ hình một con cá:
  • “Tôi thấy một con cá.”
  1. Vẽ hình hai con cá:
  • “Tôi thấy hai con cá.”

three. Vẽ hình ba con cá:– “Tôi thấy ba con cá.”

  1. Vẽ hình bốn con cá:
  • “Tôi thấy bốn con cá.”

five. Vẽ hình năm con cá:– “Tôi thấy năm con cá.”

  1. Vẽ hình sáu con cá:
  • “Tôi thấy sáu con cá.”
  1. Vẽ hình bảy con cá:
  • “Tôi thấy bảy con cá.”

eight. Vẽ hình tám con cá:– “Tôi thấy tám con cá.”

  1. Vẽ hình chín con cá:
  • “Tôi thấy chín con cá.”
  1. Vẽ hình mười con cá:
  • “Tôi thấy mười con cá.”

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

  1. Vẽ hình một con gà:
  • “Tôi thấy một con gà.”
  1. Vẽ hình hai con gà:
  • “Tôi thấy hai con gà.”
  1. Vẽ hình ba con gà:
  • “Tôi thấy ba con gà.”

four. Vẽ hình bốn con gà:– “Tôi thấy bốn con gà.”

five. Vẽ hình năm con gà:– “Tôi thấy năm con gà.”

  1. Vẽ hình sáu con gà:
  • “Tôi thấy sáu con gà.”
  1. Vẽ hình bảy con gà:
  • “Tôi thấy bảy con gà.”

eight. Vẽ hình tám con gà:– “Tôi thấy tám con gà.”

  1. Vẽ hình chín con gà:
  • “Tôi thấy chín con gà.”
  1. Vẽ hình mười con gà:
  • “Tôi thấy mười con gà.”

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp đoạn văn bản mà bạn muốn dịch sang tiếng Việt. Hãy cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch và tôi sẽ giúp bạn.

Cửa hàng: Buổi sáng tốt, anh/chị cần mua gì hôm nay?

Trẻ: Chào, em muốn mua một chiếc xe ô tô chơi.

Cửa hàng: Được rồi, em hãy lấy đi. Anh/chị có muốn mua thêm gì không?

Trẻ: Có, em muốn mua một chiếc máy bay chơi nữa.

Cửa hàng: Được, anh/chị sẽ lấy cho em. Em muốn mua bao nhiêu chiếc xe ô tô?

Trẻ: Một chiếc, xin hãy.

Cửa hàng: Tốt lắm! Vậy em muốn mua bao nhiêu chiếc máy bay?

Trẻ: Chỉ một chiếc.

Cửa hàng: Được, em hãy nhận đi. Chiếc xe ô tô sẽ là $five và chiếc máy bay là $3, tổng cộng $8.

Trẻ: Em có bao nhiêu tiền?

Cửa hàng: Em có $10. Em cần trả cho anh/chị $8 cho những món đồ chơi.

Trẻ: Được, em sẽ trả $8 ngay bây giờ.

Cửa hàng: Cảm ơn. Đây là tiền thay đổi, $2.

Trẻ: Cảm ơn nhiều lắm!

Cửa hàng: Không sao. Chúc em vui vẻ với những món đồ chơi mới!

Trò chơi nhóm

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng lên bảng hoặc tường.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được chọn một người làm đại diện để tham gia vào trò chơi.
  • Đại diện của sẽ được nhìn thấy một danh sách từ và hình ảnh động vật.
  • Khi người đại diện nhìn thấy hình ảnh, họ sẽ phải nói tên tiếng Anh của loài động vật đó.
  • Nếu người đại diện trả lời đúng, nhóm của họ sẽ nhận được một điểm.
  • Trò chơi tiếp tục cho đến khi tất cả các từ đã được sử dụng.

three. Hoạt động thực hành:– Sau khi trò chơi kết thúc, trẻ em có thể đứng gần bảng hoặc tường và thử nói tên tiếng Anh của các loài động vật mà họ đã nhìn thấy.- Họ có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc viết tên tiếng Anh của các loài động vật vào cuốn vở.

  1. Hội thoại:
  • Trẻ em có thể kể về một ngày họ đã gặp gỡ các loài động vật cảnh và sử dụng từ tiếng Anh để mô tả chúng.
  • Họ có thể hỏi nhau về các loài động vật mà họ đã nhìn thấy trong trò chơi.
  1. Lưu ý:
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh minh họa rõ ràng và dễ helloểu.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau để tăng cường khả năng giao tiếp.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *