Học tiếng Anh online 1 kèm 1 Review: Tiếng Anh, Tiếng Anh, Học Tiếng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đưa bạn vào một thế giới đầy okayỳ diệu và thú vị, thông qua một loạt các câu chuyện và hoạt động, giúp.các bé học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chặng hành trình học tập này, khám phá sức hút vô hạn của tiếng Anh!

Hình ảnh: Công viên

  1. Họp: “Xem công viên đi, các em! Nó rất đẹp và xanh mướt.”
  2. Con Gái: “Có rất nhiều cây. Cây cao và mạnh mẽ.”
  3. Con Trai: “Đúng vậy, và còn có những bông hoa nữa. Màu đỏ, vàng và xanh.”
  4. Họp: “Các em có tìm thấy ghế để chúng ta ngồi và nói chuyện không?”
  5. Con Gái: “Có rồi, em thấy nó. Ghế làm bằng gỗ và to đủ cho chúng ta.”
  6. Con Trai: “Xem nào, có một chiếc đu quay. Nó lên xuống rất vui.”
  7. Họp: “Đúng vậy, và còn có khu chơi trẻ em nữa. Đó là nơi để các em chơi đùa.”eight. Con Gái: “Có những con trượt, đu quay và xích đu. Em rất yêu thích những con trượt.”
  8. Con Trai: “Và còn có ao nữa. Thỉnh thoảng chúng ta thấy các con vịt bơi trong ao.”
  9. Họp: “Đúng vậy, và đừng quên cái tổ chim. chim đến đó để nghỉ ngơi.”eleven. Con Gái: “Em nghe tiếng chim hót. Nó rất đẹp.”
  10. Con Trai: “Đúng vậy, công viên là nơi tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên và vui chơi.”

Hình ảnh: Bãi biển

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Chương 1: Khởi đầu mới

Chú mèo nhỏ tên là Whiskers sống trong một ngôi nhà nhỏ bé ở thị trấn nhỏ. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò về thế giới xung quanh. Một ngày nọ, chủ nhà của Whiskers quyết định đăng okayý cho chú mèo này một khóa học tiếng Anh.

Chương 2: Lớp học đầu tiên

Whiskers rất hào hứng khi bước vào lớp học. Thầy giáo, Mrs. Taylor, rất dễ thương và luôn mỉm cười. “Chào các bạn, mình là Mrs. Taylor. Hôm nay là buổi học đầu tiên của chúng ta. Hãy giới thiệu mình với bạn bè nhé.”

Whiskers vẫy đuôi và nói: “Tôi là Whiskers. Tôi rất thích học tiếng Anh.”

Chương 3: Những từ mới

Mrs. Taylor lấy ra một bài giảng về những từ mới. “Hôm nay chúng ta sẽ học về các từ liên quan đến nhà cửa. residence (nhà), door (cửa), window (cửa sổ), và bed (ghế).”

Whiskers lắng nghe chăm chú và viết ra các từ đó trên vở.

Chương 4: Câu hỏi và câu trả lời

Mrs. Taylor đặt câu hỏi: “Whiskers, nhà của bạn có cửa không?” Whiskers nhanh chóng trả lời: “sure, my residence has a door.”

Chương five: Buổi học cuối cùng

Cuối buổi học, Mrs. Taylor hỏi: “Whiskers, bạn đã học được gì hôm nay?” Whiskers nói: “Tôi đã học được những từ mới và tôi có thể trả lời các câu hỏi bằng tiếng Anh!”

Chương 6: Cuộc phiêu lưu bắt đầu

Whiskers rất hứng thú với những gì mình đã học. Ngày hôm sau, chú mèo này bắt đầu sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Whiskers nói với chủ nhà: “appropriate morning, please!” và “thank you very tons.”

kết thúc

Whiskers đã học được rất nhiều từ khóa học tiếng Anh. Chú mèo này không chỉ biết nhiều từ mới mà còn tự tin hơn trong giao tiếp. Cuộc phiêu lưu học tiếng Anh của Whiskers vẫn tiếp tục, và mỗi ngày chú mèo này đều có những trải nghiệm mới mẻ và thú vị.

Hình ảnh: Rừng

Trong một buổi sáng trong lành, chim white-winged tern bay lượn trên bầu trời xanh. Nó tìm thấy một khu rừng rậm rạp, nơi cây cối um tùm, lá xanh mướt rơi rụng. Chim white-winged tern quyết định sẽ khám phá khu rừng này.

Chim white-winged tern bắt đầu bay từ cây này sang cây khác, gặp gỡ nhiều loài động vật. Nó gặp một con khỉ, đang ăn quả chuối trên cây. “hiya, what’s your name?” chim white-winged tern hỏi.

“hello, i’m George,” con khỉ trả lời, “what is your call?”

“i am chim white-winged tern,” chim white-winged tern nói.

“high-quality to satisfy you, George. Do you want eating fruit?” chim white-winged tern hỏi.

“sure, I do. Do you like ingesting insects?” George hỏi lại.

“sure, I do. i really like to trap them with my beak,” chim white-winged tern trả lời.

Tiếp theo, chim white-winged tern gặp một con rắn đang bò trên mặt đất. “hi there, what are you doing?” chim white-winged tern hỏi.

“i’m trying to find meals,” con rắn trả lời.

“Are you seeking out bugs?” chim white-winged tern hỏi.

“sure, i am. i use my scales to assist me move quick,” con rắn giải thích.

Chim white-winged tern tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình, gặp gỡ nhiều loài động vật khác như chim cu, thỏ, và thằn lằn. Mỗi loài động vật đều chia sẻ về cuộc sống của mình và những điều thú vị mà chúng đã trải qua.

Cuối cùng, chim white-winged tern cảm thấy mệt mỏi và quyết định tìm một nơi để nghỉ ngơi. Nó tìm thấy một tán cây lớn, nơi ánh nắng chiếu qua khe lá, tạo nên một không gian ấm áp và yên bình. Chim white-winged tern bay xuống và ngồi trên một cành cây, ngắm nhìn bầu trời xanh và những đám mây bay lượn.

“today has been a terrific journey,” chim white-winged tern nói với mình. “i’ve found out so much about the forest and its creatures.”

Chim white-winged tern cảm thấy hạnh phúc và biết rằng nó sẽ luôn nhớ đến cuộc phiêu lưu này trong rừng. Nó quyết định bay về nhà, mang theo những kỷ niệm đáng nhớ và những bài học quý giá mà nó đã học được.

Hình ảnh: Đô thị

  1. Hình Ảnh: Đường phố sầm uất
  • “Xem xem đường phố bận rộn! Có rất nhiều xe và xe buýt. Anh/chị thấy đèn giao thông đỏ không? Nó có nghĩa là dừng.”
  1. Hình Ảnh: Cầu vượt
  • “Wow, nhìn cầu vượt! Người ta đang đi bộ và đạp xe. Cầu vượt chạy qua sông.”
  1. Hình Ảnh: Công viên trong thành phố
  • “Có một công viên trong thành phố! Có cây cối, hoa lá và khu vui chơi. Trẻ con đang chơi và vui chơi.”

four. Hình Ảnh: Tòa nhà cao tầng– “Nhìn những tòa nhà cao tầng! Chúng rất cao. Một số tòa nhà có cửa sổ và một số có cờ.”

five. Hình Ảnh: Chợ đêm– “Đây là chợ đêm! Có rất nhiều quầy hàng với đồ ăn và đồ chơi khác nhau. Người ta đang mua và bán.”

  1. Hình Ảnh: Nhà hàng và quán cà phê
  • “Có rất nhiều nhà hàng và quán cà phê. Người ta đang ăn và uống. Một số người đang ăn kem, và một số người đang uống cà phê.”
  1. Hình Ảnh: Bãi đỗ xe
  • “Có bãi đỗ xe. Các xe đang đậu ở đây. Một số xe là màu đỏ, một số là màu xanh và một số là màu vàng.”
  1. Hình Ảnh: Đèn đường và ánh sáng
  • “Đường phố được chiếu sáng bởi đèn đường. Chúng giúpercentúng ta nhìn thấy vào ban đêm. Đèn đường có màu trắng và sáng.”

nine. Hình Ảnh: Người đi bộ và người lái xe– “Người ta đang đi bộ và đạp xe. Các xe đang lái xe cẩn thận. Mọi người đều tuân thủ luật giao thông.”

  1. Hình Ảnh: Đèn đường và ánh sáng
  • “Đường phố được chiếu sáng bởi đèn đường. Chúng giúpercentúng ta nhìn thấy vào ban đêm. Đèn đường có màu trắng và sáng.”

Hình Ảnh: Vườn hoa

  1. Hoa Đào Nở: “Nghỉ ngắm những bông đào nở đẹp mắt! Chúng có màu hồng và trắng, như những đám mây trong bầu trời.”

  2. Cây Cọ: “Xa đó, chúng ta có thể thấy những cây tre. Chúng cao và xanh, lắc lư nhẹ nhàng trong gió.”

three. Cây Táo Trưởng Thành: “Xem, có một cây táo! Những quả táo có màu đỏ và sáng bóng, đang chờ được hái.”

  1. Cây Dâu Tây Trẻ: “Và có những cây dâu tây non. Những quả dâu tây nhỏ và đỏ, như những viên ruby.”

five. Cây Cọ: “Những cây tre rất duyên dáng. Cành của chúng dài và mảnh, như tóc của cô gái.”

  1. Hoa Hồng Đỏ: “Những bông hồng đang nở! Chúng có nhiều màu: đỏ, hồng, vàng, thậm chí còn có màu trắng.”

  2. Cây Dâu Tây Trẻ: “Dâu tây đã chín, và mùi vị của chúng rất ngọt. Hãy hái một ít để làm món ăn vặt!”

eight. Hoa Hồng Đỏ: “Những bông hồng không chỉ đẹp để nhìn mà còn rất thơm.”

  1. Cây Cọ: “Những cây tre rất đặc biệt vì chúng mọc rất nhanh. Chúng có thể cao như một ngôi nhà!”

  2. Hoa Đào Nở: “Những bông đào nở là dấu hiệu của mùa xuân. Chúng chúng ta rằng những ngày ấm áp đang đến.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *