Trong thế giới đầy màu sắc này, mỗi ngày đều có những câu chuyện mới chờ chúng ta khám phá. Hãy cùng theo góc nhìn của nhân vật chính nhỏ bé, chúng ta sẽ lên đường khám phá, cảm nhận sự thay đổi của các mùa và trải nghiệm từng chi tiết cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ sử dụng ngôn ngữ đơn giản và sinh động để dẫn dắt các em vào một thế giới thần tiên đầy okayỳ diệu và niềm vui.
Hình ảnh hỗ trợ
- Một bảng hình ảnh với các bức tranh về các đối tượng tự nhiên như cây cối, con vật, mặt trời, mây, gió và các helloện tượng thời tiết khác.
- Danh sách từ vựng:
- Cây (cây)
- Mặt trời (mặt trời)
- Mây (mây)
- Gió (gió)
- Mưa (mưa)
- Hoa (hoa)
- Sông (sông)
- Núi (núi)
- Biển (biển)
- Biển cả (biển cả)
- Cách chơi:
- Trẻ em được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ trong danh sách từ vựng từ các hình ảnh trên bảng.
- Sau khi tìm hết tất cả các từ, trẻ em có thể đọc lại từng từ để củng cố phát âm và helloểu nghĩa.
- Hoạt động Thực hành:
-
Hoạt động Đếm và So sánh:
-
Trẻ em đếm số lượng các đối tượng trong mỗi hình ảnh và so sánh với số lượng của các đối tượng khác.
-
Ví dụ: “Hãy đếm số cây và so sánh với số lượng hoa.”
-
Hoạt động Đbeschreiben:
-
Trẻ em mô tả các đối tượng mà họ đã tìm thấy và các đặc điểm của chúng.
-
Ví dụ: “Mặt trời rất lớn và sáng. Nó làm ấm trái đất.”
-
Hoạt động Nối các Hình ảnh:
-
Trẻ em nối các hình ảnh với nhau để tạo ra một câu chuyện ngắn về một ngày tại công viên hoặc ngoài trời.
- Bài tập Điền từ:
- Trẻ em được yêu cầu điền từ vào các câu đã được cung cấp, liên quan đến các hình ảnh trên bảng.
- Ví dụ:
- Tôi thấy một ____________ và một ____________.
- Mặt trời ____________ và ____________ rất mềm mại.
- okết thúc:
- Trẻ em có thể được khen thưởng hoặc nhận phần thưởng nhỏ để khuyến khích và khích lệ họ tiếp tục học hỏi về môi trường xung quanh.
Danh sách từ vựng
- Apple – Táo
- Banana – Chuốithree. hen – Gà
- Cake – Bánhfive. Ice cream – Kem
- Pizza – Pizzza
- hot dog – warm dogeight. Donut – Đường baonine. Sushi – Sushi
- Popcorn – Bắp chiên
Cách chơi
Chuẩn bị:– Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và cá mập.- Sử dụng một bảng hoặc tấm giấy lớn để đặt các hình ảnh này.
Bước 1:– Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish).- Trẻ em phải tìm và đặt hình ảnh cá vào vị trí trên bảng.
Bước 2:– Giáo viên đọc một từ khác (ví dụ: turtle).- Trẻ em tiếp tục tìm và đặt hình ảnh rùa vào vị trí mới trên bảng.
Bước 3:– Giáo viên tiếp tục đọc các từ khác (ví dụ: shark, dolphin, whale).- Trẻ em tìm và đặt các hình ảnh tương ứng vào bảng.
Bước four:– Sau khi tất cả các từ đã được đọc và các hình ảnh đã được đặt, giáo viên có thể hỏi trẻ em về các đặc điểm của các động vật này.- Ví dụ: “What does a fish eat?” hoặc “where does a turtle stay?”
Bước 5:– Trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các hình ảnh và từ vựng đã học.- Giáo viên có thể giúp đỡ và hướng dẫn để trẻ em có thể okayể câu chuyện của mình.
Bước 6:– Cuối cùng, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi thi đấu giữa các nhóm hoặc cá nhân để củng cố từ vựng.- Mỗi nhóm hoặc cá nhân sẽ có một danh sách từ vựng và phải tìm và đặt hình ảnh tương ứng trong thời gian quy định.
Bước 7:– okayết thúc trò chơi, giáo viên có thể đánh giá và khen thưởng trẻ em đã tham gia tích cực và thành công.
Lưu ý:– Hình ảnh động vật nước nên rõ ràng và dễ nhận biết để trẻ em dễ dàng tìm thấy.- Giáo viên nên sử dụng giọng nói và biểu cảm để tạo ra một không khí vui vẻ và hào hứng cho trẻ em.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng của họ.