Trong thế giới đầy sắc thái và sinh động này, màu sắc xuất helloện khắp nơi, chúng là ngôn ngữ của thiên nhiên, cũng là cửa sổ để trẻ em helloểu thế giới. Bằng cách khám phá màu sắc xung quanh môi trường, trẻ em không chỉ học được từ vựng phong phú mà còn khơi dậy trí tưởng tượng và sự sáng tạo của mình. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên chuyến hành trình màu sắc, qua những vần thơ đơn giản và dễ hiểu, để họ cảm nhận được sức hút của màu sắc trong không khí vui tươi.
Hình ảnh và từ vựng
Mùa Xuân:– Cây cối nở hoa.- chim hót.- cỏ xanh.- mặt trời sáng.
Mùa Hè:– nắng nóng.- bãi biển đầy người.- kem lạnh.- cây cối đầy lá.
Mùa Thu:– lá rơi.- táo chín.- không khí mát mẻ.- cây cối đổi màu.
Mùa Đông:– lạnh ngoài trời.- tuyết rơi.- lò sưởi ấm.- mùa lễ hội sắp đến.
Cách chơi
- Tạo Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi:
- Trẻ em sẽ được sử dụng các loại đồ chơi như xúc xắc, bi, hoặc các hình ảnh số để đếm.
- Ví dụ: Sử dụng xúc xắc, trẻ em sẽ đếm số lần xuất helloện của mỗi số khi xúc xắc rơi và đọc tên số đó.
- Hoạt Động Đếm Số Bằng Xúc Xắc:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn đếm số lần xuất helloện của mỗi số khi xúc xắc rơi.
- Người lớn sẽ đọc tên số và trẻ em sẽ lặp lại để xác nhận.
- Đếm Số Bằng Các Hình Ảnh Số:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các hình ảnh số in trên thẻ hoặc sách.
- Ví dụ: Đếm số lượng trái cây, động vật, hoặc các vật thể khác được in trên thẻ.
- Hoạt Động Đếm Số Bằng Bi:
- Trẻ em sẽ được sử dụng bi để đếm và lặp lại tên số.
- Ví dụ: Thả bi từ cao xuống và đếm số lần bi rơi, sau đó đọc tên số.
five. Chơi Trò Chơi Đếm Số:– Trẻ em sẽ tham gia vào trò chơi đếm số, nơi họ phải đếm và lặp lại tên số nhanh chóng.- Ví dụ: “Chúng ta cùng đếm! Một, hai, ba… Có bao nhiêu rồi?”
- Hoạt Động Thực Hành Đếm Số:
- Trẻ em sẽ thực hành đếm số trong các hoạt động hàng ngày như đếm các bước đi, đếm các lần nhảy, hoặc đếm các lần hôn.
- Kiểm Tra helloểu Biết:
- Trẻ em sẽ được hỏi về số đã đếm để kiểm tra sự hiểu biết và khả năng nhớ của họ.
- Ví dụ: “Có bao nhiêu quả táo anh/chị thấy? Anh/chị có thể đọc số đó không?”
eight. Khen Thưởng và Khuyến Khích:– Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng và khuyến khích khi họ đếm số chính xác và nhanh chóng.
Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Bước 1: Chuẩn bị Hình Ảnh và Từ Vựng– Chuẩn bị một bộ hình ảnh đa dạng về môi trường xung quanh, bao gồm công viên, cây cối, hồ nước, động vật, và các helloện tượng thời tiết.- Dưới mỗi hình ảnh, viết hoặc dán từ tiếng Anh tương ứng: park, tree, lake, animal, weather, sun, rain, cloud, v.v.
Bước 2: Lập okịch Bản Học Tập– Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ hoặc ngồi theo hàng dọc.- Người lớn sẽ đọc tên của một từ vựng, ví dụ: “tree”.- Trẻ em trong nhóm phải tìm và chỉ vào hình ảnh “tree” trên tường hoặc bảng đen.
Bước three: Hoạt Động Thực Hành– Người lớn sẽ đọc tên của một từ vựng khác, ví dụ: “sun”.- Trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào hình ảnh “sun”.- Tiếp tục như vậy cho đến khi tất cả các từ vựng được sử dụng.
Bước four: Tăng Cường Hoạt Động– Sau khi tất cả các từ vựng được sử dụng, người lớn có thể yêu cầu trẻ em tạo một câu ngắn sử dụng từ đó.- Ví dụ: “The solar is shining within the park.”
Bước 5: Trò Chơi Đoán– Người lớn sẽ chỉ vào một hình ảnh và đọc tên của nó, ví dụ: “park”.- Trẻ em sẽ phải đoán từ tiếng Anh mà hình ảnh đó đại diện.
Bước 6: Hoạt Động Tập Trung– Người lớn sẽ chọn một từ vựng và yêu cầu trẻ em nhắc lại từ đó.- Ví dụ: “what’s this? it is a tree.” và trẻ em sẽ đáp lại: “it’s a tree.”
Bước 7: Tạo Câu Hỏi– Người lớn sẽ đọc một câu và yêu cầu trẻ em hỏi một câu hỏi liên quan đến từ vựng đó.- Ví dụ: “What will we call this? it is a tree.” và trẻ em sẽ hỏi: “what is a tree?”
Bước 8: Tạo Bài Tập Nâng Cao– Trẻ em sẽ được yêu cầu viết từ tiếng Anh vào vị trí mà họ đã gắn từ vào.- Ví dụ: Nếu hình ảnh là một cây, trẻ em sẽ viết “tree” vào vị trí cây.
Bước 9: Kiểm Tra và Khuyến Khích– Người lớn sẽ kiểm tra và đánh giá các câu trả lời của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em bằng cách khen ngợi và động viên.
Bước 10: kết Thúc Hoạt Động– kết thúc hoạt động bằng cách đọc một câu chuyện ngắn hoặc chơi một trò chơi liên quan đến từ vựng đã học.
Đọc và nhận biết
-
Hình Ảnh và Từ Vựng:
-
Hình ảnh: Công viên, cây cối, hồ nước, động vật, cây cối, bãi biển, đám mây, mặt trời, gió, mưa, sương mù, băng giá, cát, đá, rừng, đồng cỏ, cánh đồng, đồng ruộng, nhà cửa, xe cộ, xe đạp, xe máy, xe buýt, cầu, đường, vườn rau, cây ăn quả, vườn thú, khu bảo tồn thiên nhiên, khu vui chơi, khu dân cư, thành phố, làng mạc, khu công nghiệp, khu công viên, khu bảo tồn, khu bảo tàng, khu di tích, khu nghỉ dưỡng, khu du lịch, khu dân cư, khu thương mại, khu văn hóa, khu thể thao, khu giáo dục, khu y tế, khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu kinh tế, khu nghỉ dưỡng, khu du lịch, khu dân cư, khu thương mại, khu văn hóa, khu thể thao, khu giáo dục, khu y tế.
-
Cách Chơi:
-
Bước 1: In hoặc dán các hình ảnh trên tường hoặc bảng đen.
-
Bước 2: In hoặc dán các từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh đó.
-
Bước 3: Trẻ em sẽ được hướng dẫn đọc các từ và xác định xem từ đó phù hợp với hình ảnh nào.
-
Bước 4: Trẻ em sẽ được đọc tên của hình ảnh và phải tìm và gắn từ vào vị trí tương ứng.
-
Bước 5: Người lớn sẽ kiểm tra xem từ đã được gắn đúng chưa và khen ngợi trẻ em nếu họ làm đúng.
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Gắn Từ Vào Hình Ảnh:
-
Trẻ em sẽ được hướng dẫn gắn các từ vào vị trí chính xác trên tường hoặc bảng đen.
-
Ví dụ: Nếu hình ảnh là một cây, trẻ em sẽ tìm và gắn từ “tree” vào vị trí cây.
-
Đọc và Nhận Biết:
-
Trẻ em sẽ được đọc các từ và xác định xem từ đó phù hợp với hình ảnh nào.
-
Ví dụ: “Tree” sẽ được đọc và trẻ em sẽ tìm hình ảnh cây để gắn từ.
-
Trò Chơi Đoán:
-
Trẻ em sẽ được hỏi tên của hình ảnh mà họ đã gắn từ vào, và người lớn sẽ kiểm tra xem từ đã được gắn đúng chưa.
-
Bài Tập Nâng Cao:
-
Trẻ em có thể được yêu cầu viết từ tiếng Anh vào vị trí mà họ đã gắn từ.
-
okayết Quả:
-
Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
-
Trẻ em sẽ phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận biết các đối tượng quen thuộc.
-
Trẻ em sẽ cảm thấy hứng thú và vui vẻ khi học tiếng Anh qua trò chơi.
Trò chơi đoán
- Bước 1: Sử dụng một bộ hình ảnh động vật dưới nước, chẳng hạn như cá, rùa và cá sấu.
- Bước 2: Sử dụng máy tính hoặc điện thoại thông minh để phát âm thanh của từng loài động vật.
- Bước 3: Đặt một trong những hình ảnh động vật đó trên bàn hoặc sàn trước trẻ em.
- Bước 4: Phát âm thanh của loài động vật đó và hỏi trẻ em là loài động vật nào.
- Ví dụ:
- Hình ảnh: Một con cá.
- Âm thanh: “Blub blub.”
- Hỏi: “Loài động vật này là gì?”
- Trả lời: “Đó là một con cá.”
- Bước five: Sau khi trẻ em trả lời đúng, hãy khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.
- Bước 6: Thực helloện trò chơi nhiều lần với các loài động vật khác để trẻ em có thể nhận biết và ghi nhớ âm thanh của chúng.
- Bước 7: Bạn có thể tạo ra một bài kiểm tra cuối cùng bằng cách yêu cầu trẻ em gắn hình ảnh động vật với âm thanh tương ứng mà bạn phát.
Bài tập nâng cao
- Đọc và Giải Đápercentâu Hỏi:
- Trẻ em sẽ được đọc các câu chuyện ngắn về các động vật và được hỏi các câu hỏi liên quan để kiểm tra helloểu biết của họ.
- Ví dụ: Câu chuyện về chú chó trong công viên có thể đi okayèm với câu hỏi: “Màu nào của đuôi chú chó?” (What colour is the canine’s tail?)
- Vẽ và Thêm Từ:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một scene trong câu chuyện và thêm vào các từ tiếng Anh mà họ đã học.
- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về chú mèo đang uống nước từ một chậu cây và thêm từ “cat” và “water” vào tranh.
- Đoán Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán từ tiếng Anh mô tả nó.
- Ví dụ: Hình ảnh một con gà và trẻ em phải nói “bird”.
- Chơi Trò Chơi “Whose”:
- Trẻ em sẽ được hỏi “Whose” về các đối tượng trong câu chuyện.
- Ví dụ: “Đây là quả bóng của ai?” (Whose ball is this?)
- Tạo Câu Hỏi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo ra một câu hỏi đơn giản dựa trên câu chuyện đã đọc.
- Ví dụ: Nếu câu chuyện là về một con thỏ, trẻ em có thể hỏi: “Thỏ đang làm gì?” (what’s the rabbit doing?)
- Trò Chơi “discover the lacking phrase”:
- Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn và phải tìm từ tiếng Anh đã bị thiếu.
- Ví dụ: “Con mèo ngồi trên ___. Đó là một ngày nắng đẹp.” (The cat sat on the ___. It was a sunny day.)
- Trò Chơi “entire the Sentence”:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu hoàn thành các câu không đầy đủ bằng từ tiếng Anh đã học.
- Ví dụ: “Tôi thấy một ___. Nó rất ___. Tôi thích nó.” (I see a ___. it’s far very ___. i love it.)
- Trò Chơi “function-Play”:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đóng vai trong câu chuyện và nói các từ tiếng Anh mà họ đã học.
- Ví dụ: Trẻ em có thể đóng vai một chú chó và nói “Woof! Woof!” khi được hỏi về chú chó.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em và ứng dụng từ vựng mà còn okayích thích sự sáng tạo và giao tiếpercentủa họ.