Học Tiếng Anh Cơ Bản: Từ Vựng và Vựng Tiếng Anh Hữu Ích

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi những điều mới. Là phụ huynh và giáo viên, chúng ta có trách nhiệm dẫn dắt họ, giúp họ mở ra cánh cửa đến với tri thức. Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tập phù hợp cho trẻ em, nhằm thông qua những cách thức thú vị, giúp trẻ em học tập trong niềm vui, mở rộng kiến thức của mình.

Hình ảnh và từ vựng

  1. Cây Cối:
  • Hình ảnh: Một cây thông xanh.
  • Từ vựng: cây, lá, cành, vỏ.
  1. Động Vật:
  • Hình ảnh: Một con gấu đen.
  • Từ vựng: gấu, lông, chân, mũi.
  1. Mặt Trời và Mây:
  • Hình ảnh: Một đám mây bông.
  • Từ vựng: mặt trời, đám mây, bầu trời, cầu vồng.
  1. Nước:
  • Hình ảnh: Một hồ nước.
  • Từ vựng: nước, cá, hồ, sông.
  1. Xe và Ngôi Nhà:
  • Hình ảnh: Một chiếc xe tải.
  • Từ vựng: xe, nhà, đường, cửa sổ.
  1. Thực Vật và Đồ Ăn:
  • Hình ảnh: Một quả táo.
  • Từ vựng: quả táo, chuối, cam, nước ép.
  1. Người Dân và Công Viên:
  • Hình ảnh: Một nhóm người đi dạo.
  • Từ vựng: người, công viên, đi dạo, chạy.
  1. Động Vật Hoang Dã:
  • Hình ảnh: Một con voi.
  • Từ vựng: voi, sừng, mõm, tai.
  1. Thời Tiết:
  • Hình ảnh: Một cơn mưa.
  • Từ vựng: mưa, umbrella, đám mây, cơn bão.
  1. Mùa Xuân:
  • Hình ảnh: Một bông hoa tulip.
  • Từ vựng: mùa xuân, hoa, vườn, mặt trời.
  1. Mùa Hè:
  • Hình ảnh: Một bãi biển.
  • Từ vựng: mùa hè, bãi biển, cát, biển.
  1. Mùa Thu:
  • Hình ảnh: Một quả táo chín.
  • Từ vựng: mùa thu, lá, cây, hái thu.

thirteen. Mùa Đông:– Hình ảnh: Một chiếc xe trượt băng.- Từ vựng: mùa đông, tuyết, băng, xe trượt băng.

Bảng Trò Chơi

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh với các vật dụng thường gặp trong nhà: đèn, tivi, máy giặt, lò nướng, bình nóng lạnh, quạt, máy hút mùi.
  • Đặt các hình ảnh này trên bảng hoặc sàn nhà.
  1. Bảng Trò Chơi:
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tường đen, và trên đó vẽ hoặc dán các ô trống.
  • Bên cạnh mỗi ô trống, viết một từ tiếng Anh liên quan đến vật dụng trong nhà.

three. Cách Chơi:– Giới thiệu trò chơi và các từ vựng bằng cách đọc tên chúng một lần.- Yêu cầu trẻ em đi theo bạn hoặc giáo viên để tìm các hình ảnh trong phòng.- Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ sẽ đi đến bảng và viết từ tiếng Anh vào ô trống tương ứng.- Sau khi hoàn thành, đọc lại danh sách từ một lần nữa để trẻ em nghe và nhắc lại.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh và từ vựng trên giấy hoặc bảng nhỏ.- Thực hành đọc và viết từ vựng liên quan đến các vật dụng trong nhà.

  1. okayết Thúc:
  • Khen ngợi trẻ em vì đã tham gia vào trò chơi và học được nhiều từ mới.
  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và hào hứng với hoạt động này, khuyến khích họ tiếp tục học tập và nhận biết các vật dụng xung quanh.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật dưới nước như cá, voi biển, chú dơi, và các sinh vật biển khác.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh okayèm theo âm thanh thực tế của loài động vật đó.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học tiếng Anh với các loài động vật dưới nước nhé!”
  1. Bước 2:
  • Mở đầu bằng cách phát âm thanh của một loài động vật. Ví dụ: “Lắng nghe, có ai biết loài động vật này không? (Phát âm thanh cá)”
  1. Bước 3:
  • Khi trẻ em đã gợi ý được tên loài động vật, yêu cầu họ vẽ hoặc dán hình ảnh của loài đó vào một ô trống trên bảng.

five. Bước four:– Sau khi hình ảnh được dán, đọc lại tên loài động vật và một từ vựng liên quan đến nó. Ví dụ: “Đúng vậy, đó là cá. Cá rất thích sống dưới nước.”

  1. Bước 5:
  • Tiếp tục với các loài động vật khác và từ vựng liên quan. Ví dụ: “Bây giờ lắng nghe, có ai biết loài này không? (Phát âm thanh voi biển)” và sau đó đọc tên và từ vựng liên quan.
  1. Bước 6:
  • Để tăng cường học tập, có thể yêu cầu trẻ em okayể một câu chuyện ngắn về loài động vật mà họ đã chọn.
  1. Bước 7:
  • okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em những từ vựng mà họ đã học được và khuyến khích họ lặp lại.

nine. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trò chơi kết thúc, có thể tổ chức một hoạt động thêm để trẻ em có thể sử dụng từ vựng mà họ đã học được. Ví dụ, yêu cầu họ vẽ một bức tranh về một buổi chiều dưới nước và thêm vào các từ vựng mới mà họ đã học.

  1. Công Nhận:
  • Khen ngợi trẻ em vì đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới. Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự hào và hứng thú với việc học tiếng Anh qua trò chơi này.

Xin đọc và lặp lại.

  • Thầy cô: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay chúng ta sẽ nghe một câu chuyện về một con gấu yêu thích chơi trong rừng. Hãy lắng nghe cẩn thận.”
  • Thầy cô đọc câu chuyện cho các em nghe, nhấn mạnh từ khóa và cụm từ quan trọng.
  • Sau khi đọc xong câu chuyện, thầy cô yêu cầu các em lặp lại từ khóa và cụm từ mà họ đã nghe.

Bàn Học:– Thầy cô: “Bây giờ, chúng ta sẽ tập viết những từ này. Tôi sẽ cho các em xem cách làm.”- Thầy cô trình bày cách viết những từ khóa trên bảng, sử dụng những đường thẳng và chấm đơn giản.- Các em sao chép những từ này trên trang giấy của mình, theo ví dụ của thầy cô.

Chơi Điểu Chơi:– Thầy cô: “Chúng ta chơi một trò chơi để xem các em có thể nhớ lại được từ nàvery wellông. Tôi sẽ nói một từ, các em hãy viết nó ra.”- Thầy cô gọi tên một từ từ câu chuyện, và các em chạy đua để viết nó xuống trước.- Em nào viết đúng từ được sẽ nhận được một điểm.

okết Thúc:– Thầy cô: “Rất tốt, các em! Các em đã làm rất tuyệt vời khi học những từ mới hôm nay. Nhớ rằng, luyện tập là điều quan trọng.”- Các em được khuyến khích đọc lại câu chuyện ở nhà và tập viết những từ mà họ đã học.

Bàn học

  1. Hình Ảnh và Tên Cơ Thể:
  • Chuẩn bị các hình ảnh lớn hoặc tranh minh họa rõ ràng của các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, vai, lưng, tay, chân, ngón tay, ngón chân, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, đùi, cẳng chân, cổ, lồng ngực, bụng, và háng.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okayèm với tên tiếng Anh của bộ phận cơ thể đó.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Bước 1: Giới thiệu các bộ phận cơ thể bằng cách đọc tên tiếng Anh và mô tả ngắn gọn về chức năng của chúng.
  • Bước 2: Yêu cầu trẻ em điểm tên các bộ phận cơ thể trên hình ảnh bằng cách sử dụng bút hoặc keo.
  • Bước 3: Tổ chức các trò chơi nhỏ để trẻ em nhớ tên các bộ phận cơ thể. Ví dụ:
  • Trò Chơi ‘discover the body component’: Đọc tên một bộ phận cơ thể và trẻ em phải tìm và điểm vào hình ảnh đó.
  • Trò Chơi ‘Simon Says’: Một người lớn đọc lệnh kèm theo tên một bộ phận cơ thể, chỉ khi lệnh bắt đầu bằng “Simon says” thì trẻ em mới thực helloện động tác.
  • Bước four: Sử dụng các bài hát hoặc bài hát dân gian để trẻ em học và nhớ tên các bộ phận cơ thể. Ví dụ, bài hát “Head, Shoulders, Knees and ft.”
  1. Hoạt Động Tự Tạo:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc cắt dán các hình ảnh của các bộ phận cơ thể vào một tờ giấy hoặc bảng.
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết tên tiếng Anh của từng bộ phận trên hình ảnh của chúng.

four. Hoạt Động Giao Tiếp:– Tổ chức các cuộc trò chuyện ngắn về các bộ phận cơ thể và cách chúng hoạt động. Ví dụ, hỏi trẻ em về việc họ sử dụng mắt để xem gì, tai để nghe gì, miệng để nói gì, v.v.- Thực helloện các trò chơi vai trò (function-gambling games) để trẻ em mô tả các hoạt động hàng ngày của họ và sử dụng các từ vựng liên quan đến cơ thể.

five. okayết Thúc:– Khen ngợi trẻ em vì đã học được nhiều từ vựng mới và helloểu rõ hơn về cơ thể của mình.- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và hào hứng khi học tập và giao tiếp về các bộ phận cơ thể.

Chơi chim chơi

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc và Lặp Lại:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh đọc lại các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh một lần nữa để trẻ em nghe và nhắc lại. Ví dụ: “Màu đỏ là màu của hoa hồng, màu xanh là màu của bầu trời, màu xanh lá cây là màu của cỏ, màu vàng là màu của mặt trời…”
  1. Bàn Học:
  • Sử dụng các bảng nhỏ hoặc giấy, giáo viên hoặc phụ huynh hướng dẫn trẻ em viết các từ vựng lên bảng. Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các đối tượng màu sắc mà họ đã học.

three. Chơi Điểu Chơi:– Giáo viên hoặc phụ huynh chuẩn bị các từ vựng màu sắc và yêu cầu trẻ em nhặt chúng từ giỏ hoặc khu vực được chỉ định.- Trẻ em phải trả lời câu hỏi liên quan đến từ vựng mà họ đã nhặt, ví dụ: “Màu gì của bầu trời?” hoặc “Màu gì của cỏ?”

four. Hoạt Động Tự Do:– Trẻ em có thể tự do chọn từ vựng và vẽ hình ảnh của chúng. Giáo viên hoặc phụ huynh có thể giúp đỡ và hướng dẫn khi cần thiết.

  1. Chia Sẻ và Khen Ngợi:
  • Sau khi trẻ em hoàn thành các hoạt động, họ có thể chia sẻ với bạn cùng lớp về những gì họ đã học và vẽ.
  • Giáo viên hoặc phụ huynh khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và hứng thú của họ trong học tập.

kết Thúc:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và hào hứng với trò chơi này, từ đó khuyến khích họ tiếp tục học tập và khám phá thế giới xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *