Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới okayỳ diệu của tiếng Anh. Thông qua những câu chuyện dễ helloểu và các hoạt động tương tác, các em nhỏ sẽ học cách thể helloện mình bằng tiếng Anh và tận hưởng niềm vui khi học ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị này nhé!
Hãy kiểm tra cẩn thận hình ảnh và từ vựng.
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Ngày 1:
Chú mèo tên là Whiskers
Whiskers là chú mèo rất thông minh và yêu thích khám phá thế giới xung quanh. Một ngày nọ, Whiskers phát hiện ra một cuốn sách tiếng Anh trên bàn của chủ nhân. Whiskers rất tò mò và quyết định học tiếng Anh để hiểu rõ hơn về những từ ngữ mới.
Ngày 2:
Whiskers bắt đầu học từ những từ đơn giản như “cat”, “meals”, “sleep”. Mỗi khi Whiskers nhớ được một từ mới, nó sẽ nhảy múa và khoe với chủ nhân.
Ngày 3:
Whiskers học thêm từ ngữ như “solar”, “moon”, “play”. Chú mèo rất vui vì được biết nhiều từ mới và có thể nói chuyện với chủ nhân bằng tiếng Anh.
Ngày four:
Whiskers gặp một chú mèo tên là Whiskerly, một người bạn mới đến từ một đất nước khác. Whiskers rất vui vì được nói chuyện với một người bạn mới bằng tiếng Anh.
Ngày five:
Whiskers quyết định học thêm về các loài động vật. Chú mèo học từ ngữ như “canine”, “chook”, “fish”. Whiskers rất tự hào vì biết được nhiều từ mới và có thể chia sẻ với bạn bè.
Ngày 6:
Whiskers học thêm về các màu sắc. Chú mèo rất thích học từ ngữ như “purple”, “blue”, “green”. Whiskers bắt đầu vẽ tranh và sử dụng các từ mới để miêu tả tranh của mình.
Ngày 7:
Whiskers quyết định học thêm về các hoạt động hàng ngày như “devour”, “drink”, “run”. Chú mèo rất vui vì biết được nhiều từ mới và có thể làm bạn bè cười bằng cách nói tiếng Anh.
okayết thúc
Whiskers rất tự hào vì đã học được nhiều từ tiếng Anh mới và có thể sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Chú mèo này đã trở thành một người bạn rất thông minh và đáng yêu của mọi người.
Hướng dẫn chơi game
- Chuẩn bị:
- Sử dụng một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, voi nước, cá sấu, v.v.).
- Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và các từ khác (ví dụ: hồ, sông, biển, bơi, lặn, v.v.).
- Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ.
- Bắt đầu trò chơi:
- Giáo viên/HDV: “Hãy bắt đầu trò chơi ‘Tìm từ ẩn’. Mỗi nhóm sẽ có một hình ảnh động vật nước và danh sách từ.”
- HDV: “Giáo viên sẽ nói một từ liên quan đến động vật nước hoặc môi trường xung quanh. Nhóm nào tìm thấy từ đó trong hình ảnh và đọc chính xác sẽ nhận được điểm.”
- Quy tắc trò chơi:
- Mỗi từ chỉ được tìm một lần.
- Nếu một nhóm không tìm thấy từ, giáo viên hoặc HDV có thể giúp đỡ hoặc đọc từ đó để nhóm khác có cơ hội.
- Hoạt động thực hành:
- HDV: “Bây giờ, hãy bắt đầu. Tôi sẽ nói một từ, các bạn hãy tìm và đọc nó.”
- HDV: “Từ đầu tiên là ‘fish’. Ai có thể tìm thấy ‘fish’ trong hình ảnh?”
- Trẻ em: (Sau khi tìm thấy từ và đọc chính xác) “Đây là ‘fish’!”
five. okayết thúc trò chơi:- HDV: “Tôi sẽ nói một từ cuối cùng. Nếu ai tìm thấy từ này, hãy đọc to.”- HDV: “Từ cuối cùng là ‘ocean’. Ai có thể tìm thấy ‘ocean’?”- Trẻ em: (Sau khi tìm thấy từ và đọc chính xác) “Đây là ‘ocean’!”
- Khen thưởng và đánh giá:
- HDV: “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Nhóm nào có nhiều điểm nhất sẽ nhận được phần quà nhỏ.”
- HDV: “Hôm nay, tất cả các bạn đều rất giỏi. Các bạn đã học được nhiều từ mới và biết thêm về động vật nước.”
- Hoạt động okayết thúc:
- HDV: “Bây giờ, hãy cùng nhau okể lại những từ mà chúng ta đã tìm thấy và sử dụng chúng trong các câu đơn giản.”
- Trẻ em: (kể lại và sử dụng từ mới trong câu) “Tôi đã thấy một con cá trong đại dương.” “Chúng ta có thể bơi trong bể bơi.”
Xin hãy cung cấp bài tập chi tiết.
- Đoán từ bằng hình ảnh động vật nước:
- Trẻ em sẽ được trình bày với một loạt hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, và cua.
- Hướng dẫn viên sẽ đọc tên của mỗi loài động vật, và trẻ em cần tìm và nối từ đó với hình ảnh tương ứng.
- Nối từ với hình ảnh đồ ăn:
- Sử dụng các hình ảnh của các loại đồ ăn mà trẻ em thích, như bánh quy, quả táo, và kem.
- Trẻ em sẽ nối từ tiếng Anh của mỗi loại đồ ăn với hình ảnh của nó.
- Hội thoại mua đồ trong cửa hàng trẻ em:
- Hướng dẫn viên sẽ giả định vai trò là nhân viên cửa hàng và trẻ em là khách hàng.
- Câu hỏi và câu trả lời đơn giản sẽ được sử dụng để tạo ra một cuộc trò chuyện mua bán.
four. Học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh:- Sử dụng các hình ảnh minh họa các bộ phận cơ thể như mắt, tai, miệng, và chân.- Trẻ em sẽ được hướng dẫn đọc tên các bộ phận này và thực hành sử dụng chúng trong các câu đơn giản.
- Tìm từ ẩn liên quan đến mùa:
- Trình bày một đoạn văn hoặc hình ảnh có chứa các từ liên quan đến mùa, nhưng một số từ sẽ được ẩn đi.
- Trẻ em sẽ tìm và viết lại các từ ẩn đó.
- Hội thoại đi trường:
- Hướng dẫn viên sẽ giả định vai trò là giáo viên và trẻ em là học sinh.
- Cuộc trò chuyện sẽ bao gồm các câu hỏi và câu trả lời đơn giản về việc đi trường hàng ngày.
- Học về thiết bị điện trong nhà:
- Sử dụng hình ảnh của các thiết bị điện như tivi, máy giặt, và lò nướng.
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn đọc tên các thiết bị này và thảo luận về cách sử dụng chúng.
eight. Bài tập đọc tiếng Anh sử dụng hình ảnh sở thú:- Trình bày các hình ảnh của các loài động vật trong sở thú.- Trẻ em sẽ đọc các từ và câu liên quan đến các hình ảnh đó.
- Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh:
- Trẻ em sẽ được okayể về câu chuyện của chú mèo nhỏ học cách nói tiếng Anh từ các bạn thú cưng khác.
- Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về động vật:
- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về các loài động vật và cần trả lời bằng tiếng Anh.
- Những câu trả lời đúng sẽ được ghi nhận để tính điểm.
- Nội dung học về biển và động vật nước:
- Trẻ em sẽ học về các loài động vật sống ở biển như cá mập, hải cẩu, và rùa biển.
- Hội thoại nấu ăn đơn giản:
- Hướng dẫn viên sẽ giả định vai trò là đầu bếp và trẻ em là trợ lý.
- Cuộc trò chuyện sẽ bao gồm các câu hỏi và câu trả lời đơn giản về việc nấu ăn.
- Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ các đồ vật và sau đó viết số của chúng.
- Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường:
- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về môi trường và cần trả lời bằng tiếng Anh.
- Nội dung học về xe và tàu:
- Trẻ em sẽ học về các loại xe và tàu khác nhau như xe đạp, xe ô tô, và tàu hỏa.
sixteen. Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú:- Trẻ em sẽ được kể về câu chuyện của một trẻ em nhỏ đi thăm sở thú và gặ%ác loài động vật.
- Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân:
- Hướng dẫn viên sẽ giả định vai trò là bác sĩ và trẻ em là bệnh nhân.
- Cuộc trò chuyện sẽ bao gồm các câu hỏi và câu trả lời đơn giản về việc chăm sóc bản thân.
- Bài tập sử dụng động từ cơ bản:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn đọc và sử dụng các động từ cơ bản trong các câu đơn giản.
- Trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh:
- Trẻ em sẽ được trình bày với một loạt hình ảnh và cần đoán từ tiếng Anh từ hình ảnh đó.
Hoạt động thực hành
- Chia nhóm:
- Đưa trẻ em vào các nhóm nhỏ, mỗi nhóm có một nhóm trưởng để quản lý và hướng dẫn các hoạt động.
- Thực hành nói:
- Mỗi nhóm được yêu cầu chọn một chủ đề liên quan đến các bộ phận của cơ thể (ví dụ: mắt, tai, mũi, miệng, tay, chân, v.v.).
- Trẻ em trong nhóm sẽ lần lượt đứng lên và mô tả về bộ phận cơ thể đó bằng tiếng Anh, sau đó tất cả sẽ cùng đọc lại câu.
three. Hoạt động vẽ tranh:- Trẻ em vẽ một tranh minh họa về bộ phận cơ thể mà nhóm của họ đã chọn.- Họ có thể vẽ thêm các hoạt động liên quan đến bộ phận đó (ví dụ: ăn, nhìn, nghe, v.v.).
- Trò chơi “Ai là tôi?”:
- Một trẻ em trong nhóm đóng vai một bộ phận cơ thể (ví dụ: mắt).
- Các trẻ em khác trong nhóm sẽ phải hỏi câu hỏi để đoán ra bộ phận đó là gì (ví dụ: “Tôi có thể nhìn thấy bằng cái này không?”).
- Hoạt động tương tác:
- Trẻ em sẽ thực hành các động tác liên quan đến các bộ phận cơ thể, như nhìn, nghe, cười, khóc, v.v.
- Họ sẽ hát một bài hát ngắn về các bộ phận cơ thể, giúp trẻ em nhớ và nhận diện chúng một cách dễ dàng.
- Kiểm tra và đánh giá:
- Sau khi hoàn thành các hoạt động, giáo viên sẽ kiểm tra từng nhóm để đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều hiểu và nhớ được các bộ phận cơ thể.
- Giáo viên sẽ cung cấp phản hồi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
- Tạo câu chuyện:
- Trẻ em sẽ cùng nhau tạo ra một câu chuyện ngắn về một ngày bình thường của một người, sử dụng các bộ phận cơ thể trong câu chuyện.
- Ví dụ: “Sáng sớm, Tom thức dậy và mở mắt. Anh ấy duỗi tay và chân. Anh ấy chải răng bằng bàn chải đánh răng. Sau đó, anh ấy ăn sáng bằng miệng. Sau đó, anh ấy đi học.”
- Hoạt động cuối cùng:
- Trẻ em sẽ chơi một trò chơi cuối cùng là “Simon Says”, trong đó giáo viên sẽ nói các câu về các bộ phận cơ thể và trẻ em chỉ thực helloện động tác nếu câu bắt đầu bằng “Simon says”.