Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá thế giới tuyệt vời của tiếng Anh. Qua loạt các hoạt động tương tác và câu chuyện thú vị, các bé không chỉ học tiếng Anh cơ bản một cách dễ dàng mà còn nâng cao okayỹ năng ngôn ngữ trong những trò chơi vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình đầy bất ngờ này về việc học ngôn ngữ!
Chuẩn bị
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Câu 1:
Vẽ hình một chiếc xe đạp và viết số “2” gần bên.
Câu 2:
Vẽ hình một quả táo và viết số “five” gần bên.
Câu three:
Vẽ hình một con gà và viết số “1” gần bên.
Câu 4:
Vẽ hình một bộ lươn và viết số “three” gần bên.
Câu five:
Vẽ hình một cục kem và viết số “four” gần bên.
Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người
Một thời gian temu, ở một ngôi làng nhỏ, có một chú chó thông minh tên là Max. Max rất yêu thích việc học tập. Một ngày nọ, người dân trong làng buồn vì họ không thể helloểu được các bác sĩ đến thăm. Max quyết định giúp họ.
Max bắt đầu học tiếng Anh cùng với chủ nhân của mình, anh Mr. Smith. Anh Smith sẽ nói những từ đơn giản như “whats up”, “please” và “thank you”, và Max sẽ lặp lại. Max tập luyện mỗi ngày và sớm thành thạo tiếng Anh.
Một buổi sáng nắng đẹp, một bác sĩ đến thăm ngôi làng. Người dân trong làng rất phấn khích vì được gặp bác sĩ, nhưng họ lo lắng vì không thể hiểu được bác sĩ. Max, với một cái lắc đuôi, bước đến bên bác sĩ và bắt đầu nói.
“whats up bác sĩ! Bác sĩ có khỏe không hôm nay? Vui lòng, bác sĩ có thể giúp.c.úng tôi với bệnh tật không?” Bác sĩ rất ngạc nhiên nhưng rất vui. Bác sĩ bắt đầu nói tiếng Anh với Max, và Max lặp lại những từ của bác sĩ cho người dân.
Người dân lắng nghe cẩn thận và đã helloểu được bác sĩ. Họ cảm ơn Max và anh Mr. Smith vì sự giúp đỡ của họ. Từ ngày đó, Max trở thành anh hùng của làng, và anh tiếp tục giúp đỡ mọi người bằng cách giảng dạy tiếng Anh.
Và thế là, ngôi làng trở thành một nơi hạnh phúc nơi mọi người có thể giao tiếp với nhau, nhờ chú chó thông minh tên là Max đã học cách nói tiếng Anh để giúp đỡ mọi người.
Hội thoại về việc đi thư viện bằng tiếng Anh
Trẻ: Chào, bạn có thể giúp tôi tìm một cuốn sách về động vật không?
Bibliothécaire: Tất nhiên rồi! Bạn quan tâm đến loại động vật nào?
Trẻ: Tôi thích chó và mèo.
Bibliothécaire: Rất tốt! Theo tôi, tôi sẽ dẫn bạn đến phần sách dành cho trẻ em về động vật. Đây là phần đó. Bạn thấy có những cuốn sách về chó và mèokayông?
Trẻ: Có, tôi thấy một số cuốn. Tôi có thể đọc cuốn này không?
Bibliothécaire: Được rồi, bạn đi trước và đọc. Nếu cần giúp đỡ, chỉ cần hỏi tôi.
Trẻ: Cảm ơn bạn, thư viện viên!
Bibliothécaire: Bạn rất vui lòng! Chúc bạn đọc vui vẻ!
Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về thú cưng bằng tiếng Anh
Câu hỏi 1: Loài động vật lớn nhất trên thế giới là gì?- A. Hươu- B. Sư tử- C. Tiger
Câu hỏi 2: Loài động vật nào được biết đến là “vua của rừng”?
- A. Gấu
- B. Hươu
- C. Sư tử
Câu hỏi 3: Loài động vật nào có cái mũi dài?
- A. Rắn
- B. Hươu
- C. Giraffe
Câu trả lời:1. A. Hươu2. C. Sư tử3. B. Hươu
Nội dung học về động vật cạn và cách chăm sóc chúng bằng tiếng Anh
Động vật cạn:– Nghề sên: Nghề sên cần môi trường ẩm ướt và chế độ ăn uống bao gồm lá cây và tảo.- Nghề giun: Nghề giun ưa thích môi trường mát mẻ và ẩm ướt và ăn cỏ cây.- Tôm cua: Tôm cua đòi hỏi môi trường nước được lọc tốt và chế độ ăn uống bao gồm thực vật, côn trùng nhỏ và detritus.
Cách chăm sóc:– Giữ chúng trong một bình chứa có không khí tốt và nắp okayín chặt.– Bảo đảm chúng có quyền truy cập vào nước sạch và thức ăn.– Thường xuyên kiểm tra chất lượng nước và thay nước khi cần thiết.
Câu chuyện ngắn về việc đi du lịch đến biển bằng tiếng Anh
Một thời gian temu, một cô bé tên là Lily rất vui mừng vì lần đầu tiên đến biển. Cô đóng gói vali với những món đồ chơi yêu thích, một khăn tắm và một mũ nón nắng.
Lily và gia đình của cô bắt đầu hành trình đến biển vào buổi sáng. Khi đến, Lily không thể chờ đợi để chạy vào cát và nhảy vào nước. Cô xây một tòa lâu đài cát và cùng với bố mẹ.
Khi mặt trời lặn, bầu trời trở nên hồng và cam. Lily cảm thấy gió ấm và ngắm nhìn làn nước biển vỗ vào bờ. Đó là một ngày tại biển hoàn hảo!
Ngày hôm sau, Lily và gia đình của cô chơi bóng chuyền bãi biển, bơi lội trong biển và thưởng thức một bữa tiệc ngoài trời. Khi đến giờ rời đi, Lily rất buồn vì phải về nhà, nhưng cô hứa sẽ trở lại biển sớm.
Hội thoại về việc chơi trò chơi công viên giải trí bằng tiếng Anh
Trẻ: Nó có một trò chơi tôi muốn thử đấy!
Cha mẹ: Được rồi, chúng ta sẽ tìm nó. Bạn biết trò chơi này có tên gì không?
Trẻ: Tôi nghĩ nó được gọi là “curler Coaster.”
Cha mẹ: Đúng vậy! Đây là một trò chơi thú vị với rất nhiều lối uốn lượn. Bạn có muốn đi trước không?
Trẻ: Được rồi, cha mẹ!
Cha mẹ: Hãy nhớ giữ chặt và tận hưởng trò chơi!
Trẻ: Tôi sẽ! Hãy đi thôi!
Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện động vật
Câu chuyện: Một con chuột nhỏ tên là Tim yêu thích đi dạo trong vườn của ngôi nhà hàng xóm. Mỗi ngày, nó gặp một con gà tên là Lily, và họ cùng nhau khám phá những điều mới lạ trong vườn.
Bài tập viết:Tim: good day, Lily! these days is a stunning day, isn’t it?Lily: yes, Tim! The vegetation are blooming and the sun is shining. allow’s discover the garden together.
Tim: super idea! let’s have a look at if we will discover any new flora. Oh look, there’s a butterfly!
Lily: Wow, it really is so beautiful! Tim, can you trap it for me?
Tim: (seeking to seize the butterfly) i’ll strive my excellent, Lily!
(Lily facilitates Tim trap the butterfly and that they each laugh.)
Tim: thanks, Lily. you are a awesome buddy.
Lily: you’re welcome, Tim. i am happy we are buddies.
Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều đối tượng như cây cối, chim, thú, và hiện tượng thời tiết.
Danh sách từ ẩn:– tree- flower- chicken- animal- sun- cloud- rain- wind
Trẻ em sẽ cần tìm và viết ra các từ này từ hình ảnh trong bức tranh.
Bước 1
-
Mua hoặc in một số hình ảnh của các đồ vật, động vật, và thực vật khác nhau.
-
Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm giấy lớn để dán các hình ảnh này.
-
Lên okayế hoạch cho các câu hỏi và từ vựng liên quan đến hình ảnh.
-
Chọn một không gian yên tĩnh và thoải mái để chơi trò chơi.
-
Mua hoặc in ra một số hình ảnh của các vật dụng, động vật và thực vật khác nhau.
-
Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm giấy lớn để dán các hình ảnh này lên.
-
Lên okayế hoạch các câu hỏi và từ vựng liên quan đến các hình ảnh.
-
Chọn một không gian yên tĩnh và thoải mái để chơi trò chơi.
Bước 2
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Người lớn: “good day các bạn, xem nào, cửa hàng có rất nhiều đồ chơi thú vị. Các bạn muốn mua gì hôm nay không?”
Trẻ em: “Có, tôi muốn mua một chiếc xe đùa!”
Người lớn: “Chọn rất hay! Màu nào bạn muốn cho chiếc xe đùa của mình?”
Trẻ em: “Tôi muốn màu xanh.”
Người lớn: “Màu xanh rất đẹp. Hãy để tôi tìm chiếc xe đùa màu xanh. Đó là nó!”
Trẻ em: “Wow, nó rất tuyệt vời!”
Người lớn: “Bạn có muốn mua thêm gì không, như một con búp bê hoặc một bộ đồ chơi xếp hình?”
Trẻ em: “Không, tôi chỉ muốn chiếc xe đùa. Cảm ơn bạn!”
Người lớn: “Không có gì. Chúc bạn vui với chiếc xe đùa mới của mình!”
Bài tập viết tiếng Anh
Người lớn: “Bây giờ, chúng ta hãy tập viết những từ chúng ta vừa sử dụng. Bạn có thể viết ‘toy car’ không?”
Trẻ em: “T-o-y, car.”
Người lớn: “Đúng rồi! Bây giờ, hãy viết ‘blue’.”
Trẻ em: “B-l-u-e.”
Người lớn: “Rất tốt! Hãy tiếp tục tập luyện, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc viết từ tiếng Anh.”
Bước 3
- Giới Thiệu Hoạt Động Thực Hành:
- “Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các bộ phận của cơ thể bằng cách thực hành. Bạn hãy theo dõi và làm theo tôi.”
- Hoạt Động 1: Làm quen với các bộ phận cơ thể:
- “Đầu tiên, hãy nhìn vào bảng và tìm phần đầu của tôi. Đúng vậy, đầu là nơi có mắt, mũi và tai. Bây giờ, bạn hãy tìm phần đầu của mình.”
three. Hoạt Động 2: Đếm ngón tay:– “Mỗi bàn tay của chúng ta có năm ngón tay. Hãy cùng nhau đếm ngón tay của mình. Một, hai, ba, bốn, năm. Đúng không?”
four. Hoạt Động three: Làm quen với vai:– “Vai là phần giữa của cơ thể, nơi chúng ta nâng lên và xuống. Hãy đứng lên và nhấc vai lên cao. Cảm ơn các bạn.”
- Hoạt Động 4: Động tác tay:
- “Chúng ta sẽ làm một động tác tay đơn giản. Hãy giơ tay lên và vuốt ve mặt mình từ trên xuống dưới. Làm theo tôi.”
- Hoạt Động 5: Làm quen với chân:
- “Chân của chúng ta giúpercentúng ta đi và chạy. Hãy đứng lên và bước đi một chút. Cảm ơn các bạn.”
- Hoạt Động 6: Đếm chân:
- “Mỗi chúng ta có hai chân. Hãy cùng nhau đếm chân. Một, hai. Đúng không?”
- Hoạt Động 7: Làm quen với lưng:
- “Lưng là phần giữa của cơ thể, từ vai đến hông. Hãy ngồi thẳng lưng và cảm nhận phần lưng của mình.”
- Hoạt Động 8: Động tác chân:
- “Chúng ta sẽ làm một động tác chân đơn giản. Hãy giơ chân lên và vuốt ve chân mình từ trên xuống dưới. Làm theo tôi.”
- Hoạt Động nine: okết thúc hoạt động:
- “Chúng ta đã học được rất nhiều về các bộ phận của cơ thể. Hãy ngồi lại và cảm ơn các bạn đã tham gia.”
Bước four: Đánh giá và phản hồi:– “Ai có thể okayể lại cho tôi một bộ phận cơ thể mà chúng ta đã học hôm nay? Cảm ơn các bạn đã tham gia vào hoạt động này. Chúng ta đã học rất nhiều!”
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp thêm nội dung để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch.
- Thiết Bị Cần Thiết:
- Bảng đen hoặc tấm bảng.
- Các thẻ từ vựng có các bộ phận của cơ thể như “eye”, “ear”, “nostril”, “mouth”, “hand”, “foot”, “leg”, “arm”, “head”, “tail”.
- Bút chì hoặc bút màu.
- Cách Thực helloện:
- Sử dụng bút chì hoặc bút màu viết các từ vựng liên quan đến các bộ phận của cơ thể trên bảng đen hoặc tấm bảng.
- Giải thích từng từ một và hỏi trẻ em: “Đâu là mũi của bạn? Bạn có thể cho tôi thấy mũi của bạn không?”
- Hướng dẫn trẻ em vẽ hình các bộ phận của cơ thể trên một tờ giấy hoặc trên bảng đen, sau đó đặt thẻ từ vựng vào vị trí tương ứng.
- Ví dụ: “Nhìn vào hình ảnh khuôn mặt. Đâu là tai? Bây giờ, đặt thẻ từ vựng ‘ear’ ở đây.”
three. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đặt các thẻ từ vựng vào vị trí đúng trên bức tranh của cơ thể người.- Bạn có thể tạo một bức tranh đơn giản với các hình ảnh cơ thể người để trẻ em có thể dễ dàng đối chiếu và thực hành.- Ví dụ: “Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành. Tìm thẻ từ vựng ‘eye’ và đặt nó trên hình ảnh mắt.”
four. kết Thúc Hoạt Động:– Sau khi tất cả các từ vựng đã được đặt đúng vị trí, bạn có thể hỏi trẻ em: “Bạn có thể cho tôi thấy tất cả các bộ phận của cơ thể không?”- Giải thích thêm về các bộ phận của cơ thể nếu trẻ em chưa helloểu rõ.
five. Phản Hồi và Đánh Giá:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và đặt đúng các thẻ từ vựng.- Cung cấp phản hồi xây dựng và chỉ ra những lỗi nếu cần thiết.
- Tạo Môi Trường Học Tập Tích Cực:
- Đảm bảo rằng các hoạt động thực hành này diễn ra trong một môi trường vui vẻ và khuyến khích.
- Sử dụng hình ảnh và âm thanh để làm cho bài tập trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
- Lặp Lại và Nâng Cao:
- Lặp lại các bài tập để trẻ em có thể nhớ và helloểu rõ hơn về các bộ phận của cơ thể.
- Nâng cao độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hình và đặt thẻ từ vựng trên các bức tranh phức tạp hơn.
Thông qua các hoạt động thực hành này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nhận biết và khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Bước 5
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm, đồng thời phát triển okayỹ năng tìm kiếm và nhận biết từ vựng.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán một bức tranh lớn lên tường hoặc bảng đen, có chứa các hình ảnh đại diện cho từng mùa: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, và mùa đông.
- Chuẩn bị một danh sách các từ vựng liên quan đến các mùa, ví dụ: spring, summer season, autumn, wintry weather, flower, sun, snow, leaf, v.v.
- Che một số từ trên bức tranh bằng miếng băng dính hoặc giấy.
- Bước 1:
- Giới thiệu trò chơi và mô tả mục tiêu cho trẻ em. Bạn có thể nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò tìm từ rất thú vị. Chúng ta sẽ tìm các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm trên bức tranh này.”
- Bước 2:
- Dùng một miếng băng dính hoặc cây bút để che một từ nào đó trên bức tranh. Bạn có thể bắt đầu với từ đầu tiên.
- Hỏi trẻ em: “Chúng ta có thể tìm thấy từ nào liên quan đến mùa xuân không?”
four. Bước 3:– Khi trẻ em tìm thấy từ đúng, bạn có thể mở miếng băng dính và đọc từ đó to.- Ví dụ: “Dúng! Chúng ta đã tìm thấy từ ‘spring’ (mùa xuân).”
- Bước four:
- Lặp lại bước three với các từ khác trên bức tranh. Bạn có thể tăng độ khó bằng cách che nhiều từ hơn hoặc yêu cầu trẻ em tìm từ theo nhóm.
- Bước five:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể hỏi trẻ em: “Chúng ta đã tìm thấy những từ gì liên quan đến các mùa trong năm?”
- Giải thích thêm về các từ nếu cần thiết.
- Bước 6:
- kết thúc trò chơi bằng cách chơi một trò chơi nhỏ hơn, chẳng hạn như “Ai tìm thấy nhiều từ nhất?” để khuyến khích trẻ em tìm nhiều từ hơn.
Lợi Ích:– Học từ vựng: Trẻ em sẽ học được nhiều từ tiếng Anh mới liên quan đến các mùa trong năm.- kỹ năng nhận biết: Trẻ em sẽ học cách nhận biết và phân loại các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.- okayỹ năng giao tiếp: Trẻ em sẽ được thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua việc tìm từ và đọc to.
Bước 6
- Hội thoại về Đèn
- Cảnh: Một cô giáo đứng trước bảng đen, trên đó có hình ảnh của một chiếc đèn.
- Giáo viên: “Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về đèn. Các bạn có thể nói cho tôi biết điều này là gì không?” (Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về đèn. Các bạn có thể nói cho tôi biết điều này là gì không?)
- Trẻ em: “Một chiếc đèn!” (Một chiếc đèn!)
- Giáo viên: “Đúng vậy! Đó là một chiếc đèn. Đèn giúp.c.úng ta thấy được ban đêm. Các bạn có chiếc đèn tại nhà không?” (Đúng vậy! Đó là một chiếc đèn. Đèn giúp.c.úng ta thấy được ban đêm. Các bạn có chiếc đèn tại nhà không?)
- Bài tập Đếm Đèn
- Cảnh: Trên bảng đen có nhiều hình ảnh của các chiếc đèn.
- Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta hãy đếm đèn. Các bạn thấy bao nhiêu chiếc đèn?” (Bây giờ, chúng ta hãy đếm đèn. Các bạn thấy bao nhiêu chiếc đèn?)
- Trẻ em: “Một, hai, ba, bốn…” (Một, hai, ba, bốn…)
- Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã đếm được bốn chiếc đèn. Các bạn có thể chỉ cho tôi nơi có đèn không?” (Rất tốt! Các bạn đã đếm được bốn chiếc đèn. Các bạn có thể chỉ cho tôi nơi có đèn không?)
three. Hội thoại về Tivi– Cảnh: Một chiếc tivi được đặt trên bàn.- Giáo viên: “Tiếp theo, chúng ta sẽ nói về tivi. Các bạn thường xem gì trên tivi?” (Tiếp theo, chúng ta sẽ nói về tivi. Các bạn thường xem gì trên tivi?)- Trẻ em: “Truyện tranh!” (Truyện tranh!)- Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta xem truyện tranh và phim trên tivi. Chiếc tivi của các bạn to hay nhỏ?” (Đúng vậy! Chúng ta xem truyện tranh và phim trên tivi. Chiếc tivi của các bạn to hay nhỏ?)- Trẻ em: “To!” (To!)
- Bài tập Đ Tivi
- Cảnh: Trẻ em được yêu cầu vẽ một chiếc tivi.
- Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta hãy vẽ một chiếc tivi. Chiếc tivi trông như thế nào?” (Bây giờ, chúng ta hãy vẽ một chiếc tivi. Chiếc tivi trông như thế nào?)
- Trẻ em: (Trẻ em vẽ tivi)
- Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã vẽ được một chiếc tivi. Nhớ lại, tivi có màn hình và nút bấm.” (Rất tốt! Các bạn đã vẽ được một chiếc tivi. Nhớ lại, tivi có màn hình và nút bấm.)
five. Hội thoại về Máy lạnh– Cảnh: Một chiếc máy lạnh được đặt trong phòng học.- Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ nói về máy lạnh. Các bạn biết máy lạnh làm gì không?” (Bây giờ, chúng ta sẽ nói về máy lạnh. Các bạn biết máy lạnh làm gì không?)- Trẻ em: “Nó làm mát phòng!” (Nó làm mát phòng!)- Giáo viên: “Đúng vậy! Máy lạnh làm phòng mát. Các bạn có máy lạnh tại nhà không?” (Đúng vậy! Máy lạnh làm phòng mát. Các bạn có máy lạnh tại nhà không?)- Trẻ em: “Có, chúng tôi có!” (Có, chúng tôi có!)
- Bài tập Đ Máy lạnh
- Cảnh: Trẻ em được yêu cầu vẽ một chiếc máy lạnh.
- Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta hãy vẽ một chiếc máy lạnh. Máy lạnh trông như thế nào?” (Bây giờ, chúng ta hãy vẽ một chiếc máy lạnh. Máy lạnh trông như thế nào?)
- Trẻ em: (Trẻ em vẽ máy lạnh)
- Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã vẽ được một chiếc máy lạnh. Nhớ lại, máy lạnh có quạt và nút bấm.” (Rất tốt! Các bạn đã vẽ được một chiếc máy lạnh. Nhớ lại, máy lạnh có quạt và nút bấm.)
- Hội thoại về Điện thoại
- Cảnh: Một chiếc điện thoại được đặt trên bàn.
- Giáo viên: “Cuối cùng, chúng ta sẽ nói về điện thoại. Các bạn có sử dụng điện thoại để gọi bạn bè không?” (Cuối cùng, chúng ta sẽ nói về điện thoại. Các bạn có sử dụng điện thoại để gọi bạn bè không?)