Trong thế giới này đầy màu sắc và sự sống động, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Mắt của họ như những ngôi sao sáng, luôn thèm khát khám phá những điều không biết. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ kỳ diệu của việc học tiếng Anh, qua loạt các hoạt động sinh động và thú vị, giúpercentác em học trong niềm vui và lớn lên trong trò chơi. Hãy cùng nhau mở cửa này dẫn đến cánh cửa của tri thức, để tiếng Anh trở thành một phần của những okayỷ niệm đẹp trong tuổi thơ của các em.
Hình ảnh môi trường
Chào Mr. Gấu. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gấu?
Tôi đang chơi trò đuổi bắt ẩn nấp.cùng bạn bè. Rất thú vị!
Ông sẽ làm gì ở công viên?
Tôi sẽ leo trampoline và chơi đuôi chuột. Tôi rất yêu thích công viên!
Ôi, nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi cũng sẽ đi công viên. Tôi sẽ gặp ông ở đó, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gấu! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mrs. Mèo. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Mèo?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi đuổi bắt với quả bóng của mình.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ chơi đuổi bắt cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Mèo?
Nó nằm cạnh trường học. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Mèo! Hãy gặp nhau ở công viên!
Chào Mr. Chó. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Chó?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chạy nhảy và chơi với bạn bè.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ chạy nhảy cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Chó?
Nó gần hồ. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Chó! Chúc ông có một thời gian tuyệt vời tại công viên!
Chào Mrs. Hổ. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Hổ?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn đạp vòng quay.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ đạp vòng quay cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Hổ?
Nó nằm sau nhà thú. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Hổ! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Dơi. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Dơi?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi trò chases với bạn bè.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi trò chases cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Dơi?
Nó nằm giữa thị trấn. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Dơi! Chúc ông có một thời gian tuyệt vời tại công viên!
Chào Mrs. Gà vằn. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Gà vằn?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn đạp vòng quay.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ đạp vòng quay cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Gà vằn?
Nó nằm cạnh thư viện. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Gà vằn! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Hipopotamus. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Hipopotamus?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn tắm nước.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ tắm nước cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Hipopotamus?
Nó gần khu vui chơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Hipopotamus! Chúc ông có một thời gian tuyệt vời tại công viên!
Chào Mrs. Kangaroo. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Kangaroo?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn leo cây nhà leo.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ leo cây nhà leo cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Kangaroo?
Nó gần bể bơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Kangaroo! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Sư tử. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Sư tử?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi trò đuổi bắt với bạn bè.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi trò đuổi bắt cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Sư tử?
Nó nằm gần bảo tàng. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Sư tử! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mrs. Khỉ. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Khỉ?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi đuôi chuột.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi đuôi chuột cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Khỉ?
Nó nằm cạnh bánh mì. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Khỉ! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Gấu. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gấu?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn đạp vòng quay.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ đạp vòng quay cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Gấu?
Nó nằm cạnh thư viện. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gấu! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Gà vằn. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gà vằn?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn leo cây nhà leo.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ leo cây nhà leo cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Gà vằn?
Nó nằm gần bể bơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gà vằn! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Hipopotamus. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Hipopotamus?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn tắm nước.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ tắm nước cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Hipopotamus?
Nó gần khu vui chơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Hipopotamus! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mrs. Kangaroo. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Kangaroo?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn leo cây nhà leo.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ leo cây nhà leo cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Kangaroo?
Nó nằm gần bể bơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Kangaroo! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Sư tử. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Sư tử?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi trò đuổi bắt với bạn bè.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi trò đuổi bắt cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Sư tử?
Nó nằm gần bảo tàng. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Sư tử! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mrs. Khỉ. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Khỉ?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi đuôi chuột.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi đuôi chuột cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Khỉ?
Nó nằm cạnh bánh mì. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Khỉ! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Gấu. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gấu?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn đạp vòng quay.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ đạp vòng quay cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Gấu?
Nó nằm cạnh thư viện. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gấu! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Gà vằn. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gà vằn?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn leo cây nhà leo.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ leo cây nhà leo cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Gà vằn?
Nó nằm gần bể bơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gà vằn! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Hipopotamus. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Hipopotamus?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn tắm nước.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ tắm nước cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Hipopotamus?
Nó gần khu vui chơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Hipopotamus! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mrs. Kangaroo. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Kangaroo?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn leo cây nhà leo.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ leo cây nhà leo cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Kangaroo?
Nó nằm gần bể bơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Kangaroo! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Sư tử. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Sư tử?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi trò đuổi bắt với bạn bè.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi trò đuổi bắt cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Sư tử?
Nó nằm gần bảo tàng. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Sư tử! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mrs. Khỉ. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Khỉ?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi đuôi chuột.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi đuôi chuột cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Khỉ?
Nó nằm cạnh bánh mì. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Khỉ! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Gấu. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gấu?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn đạp vòng quay.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ đạp vòng quay cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Gấu?
Nó nằm cạnh thư viện. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gấu! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Gà vằn. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gà vằn?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn leo cây nhà leo.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ leo cây nhà leo cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Gà vằn?
Nó nằm gần bể bơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gà vằn! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Hipopotamus. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Hipopotamus?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn tắm nước.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ tắm nước cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Hipopotamus?
Nó gần khu vui chơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Hipopotamus! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mrs. Kangaroo. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Kangaroo?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn leo cây nhà leo.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ leo cây nhà leo cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Kangaroo?
Nó nằm gần bể bơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Kangaroo! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Sư tử. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Sư tử?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi trò đuổi bắt với bạn bè.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi trò đuổi bắt cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Sư tử?
Nó nằm gần bảo tàng. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Sư tử! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mrs. Khỉ. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Khỉ?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi đuôi chuột.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi đuôi chuột cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Khỉ?
Nó nằm cạnh bánh mì. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Khỉ! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Gấu. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gấu?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn đạp vòng quay.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ đạp vòng quay cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Gấu?
Nó nằm cạnh thư viện. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gấu! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Gà vằn. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gà vằn?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn leo cây nhà leo.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ leo cây nhà leo cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Gà vằn?
Nó nằm gần bể bơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gà vằn! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Hipopotamus. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Hipopotamus?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn tắm nước.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ tắm nước cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Hipopotamus?
Nó gần khu vui chơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Hipopotamus! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mrs. Kangaroo. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Kangaroo?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn leo cây nhà leo.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ leo cây nhà leo cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Kangaroo?
Nó nằm gần bể bơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Kangaroo! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Sư tử. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Sư tử?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi trò đuổi bắt với bạn bè.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi trò đuổi bắt cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Sư tử?
Nó nằm gần bảo tàng. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Sư tử! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mrs. Khỉ. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mrs. Khỉ?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn chơi đuôi chuột.
Đó là trò rất vui! Tôi sẽ chơi đuôi chuột cùng ông. Công viên ở đâu, Mrs. Khỉ?
Nó nằm cạnh bánh mì. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mrs. Khỉ! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Gấu. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gấu?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn đạp vòng quay.
Đó là điều rất vui! Tôi sẽ đạp vòng quay cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Gấu?
Nó nằm cạnh thư viện. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gấu! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào Mr. Gà vằn. Buổi sáng!
Tôi sẽ đi công viên hôm nay. Ông đang làm gì, Mr. Gà vằn?
Tôi cũng sẽ đi công viên! Tôi muốn leo cây nhà leo.
Đó là điều rất thú vị! Tôi sẽ leo cây nhà leo cùng ông. Công viên ở đâu, Mr. Gà vằn?
Nó nằm gần bể bơi. Hãy đi, Mr. Gấu!
Tạm biệt, Mr. Gà vằn! Chúc ông vui chơi tại công viên!
Chào
Danh sách từ
- cây cối
- bầu trờithree. cỏ
- hoafive. sông
- mặt trời
- đám mâyeight. núi
- đại dương
- chimeleven. cá
- ongthirteen. lá
- gió
- tuyếtsixteen. băng
- cát
- đá
- ngôi sao
- mặt trăng
Cách chơi
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ bài với các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và chim.
- Chuẩn bị một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến các động vật này.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ được chia thành hai đội.
- Mỗi đội sẽ có một bộ bài và từ vựng.
- Trẻ em trong đội này sẽ được yêu cầu lấy một bài và đọc tên động vật trên bài.
- Họ sẽ phải tìm từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật đó từ bộ từ vựng của đội mình.
- Đếm Điểm:
- Mỗi khi một trẻ em trong đội tìm thấy từ vựng đúng, đội đó sẽ được ghi điểm.
- Đội có nhiều điểm nhất sau khi hoàn thành tất cả các bài sẽ chiến thắng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về động vật nước mà họ đã tìm thấy từ vựng.
- Họ có thể okể câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật đó.
five. kết Thúc Trò Chơi:– Trò chơi sẽ kết thúc khi tất cả các bài đã được hoàn thành và điểm số được tính toán xong.- Trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ để khuyến khích.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh động vật phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Trò chơi nên được thực hiện trong một không gian thoải mái và vui vẻ để trẻ em cảm thấy hứng thú và không bị áp lực.
Bước 1
Xin chào, các em! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ. Chúng ta sẽ đoán những từ liên quan đến động vật sống trong nước. Các em đã sẵn sàng chưa?
Bước 2:Giáo viên hoặc người lớn đưa ra một hình ảnh của một loài động vật sống trong nước từ danh sách hình ảnh đã chuẩn bị. Ví dụ: “Đ này, con rùa. Các em có thể đoán được đó là gì không?”
Bước three:Các em được yêu cầu nghĩ đến từ và đọc to. Giáo viên hoặc người lớn kiểm tra từ và xác nhận nếu đúng hay không.
Bước four:Nếu các em đoán đúng, giáo viên hoặc người lớn viết từ đó lên bảng đen và nói: “Rất tốt! Đó là một con rùa.”
Bước five:Tiếp tục với hình ảnh tiếp theo và từ tương ứng cho đến khi hết danh sách hình ảnh.
Bước 6:Sau khi hoàn thành, giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi: “Ai có thể nói tên của loài động vật này?” để khuyến khích các em hoạt động tích cực hơn.
Bước 7:Cuối cùng, giáo viên hoặc người lớn có thể cùng các em hát một bài hát liên quan đến động vật sống trong nước để kết thúc trò chơi một cách thú vị và vui vẻ.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch không? Tôi cần nội dung đó để thực hiện dịch vụ của mình.
Bước 1: Chuẩn bị– Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước khác nhau, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.- Làm một bảng hoặc tờ giấy có các ô trống để ghi điểm.
Bước 2: Mở đầu trò chơi– Giáo viên hoặc người lớn đứng trước bảng hoặc tờ giấy đã chuẩn bị.- Giáo viên bắt đầu trò chơi bằng cách cho một hình ảnh động vật nước lên bảng.
Bước 3: Đoán từ– Giáo viên hỏi trẻ em: “what’s this?” và chờ đợi trẻ em trả lời.- Khi một trẻ em trả lời đúng, giáo viên sẽ viết từ đó vào ô trống tương ứng trên bảng và ghi điểm.
Bước four: Đổi hình ảnh– Giáo viên sẽ thay đổi hình ảnh động vật nước khác và tiếp tục hỏi: “what is this?”- Trẻ em tiếp tục đoán và ghi điểm.
Bước five: okết thúc trò chơi– Khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, giáo viên sẽ tính điểm và công bố trẻ em nào có số điểm cao nhất.- Trò chơi có thể kết thúc bằng một phần thưởng nhỏ hoặc lời khen ngợi cho trẻ em có điểm cao nhất.
Bước 6: Lặp lại– Giáo viên có thể lặp lại trò chơi nhiều lần để trẻ em có cơ hội tiếp tục học từ vựng và cải thiện kỹ năng đoán từ của mình.
Gợi Ý Hoạt Động Thực Hành:– Giáo viên có thể tạo một không gian học tập vui nhộn bằng cách trang trí phòng học với các hình ảnh động vật nước.- Trẻ em có thể được khuyến khích sử dụng các từ đã học để kể câu chuyện ngắn về hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán.
okết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và trí tuệ. Việc sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và đáng nhớ.
Bước 3
Hoạt Động 1:– Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một bộ phận cơ thể khác nhau để tập trung vào, chẳng hạn như mắt, tai, miệng, tay, chân và đầu.- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình.- Sau đó, trẻ em sẽ được yêu cầu viết tên bộ phận đó vào tờ giấy hoặc bảng đen.
Hoạt Động 2:– Giáo viên hoặc người lớn sẽ yêu cầu trẻ em thực helloện các động tác đơn giản liên quan đến các bộ phận cơ thể, chẳng hạn như “Chỉ cho tôi thấy mắt của bạn” (display me your eyes), “Chạm vào mũi của bạn” (contact your nostril), và “Vẫy tay của bạn” (Wave your hand).- Trẻ em sẽ thực hiện các động tác và đọc tên bộ phận liên quan.
Hoạt Động three:– Giáo viên hoặc người lớn sẽ okể một câu chuyện ngắn mà trong đó các bộ phận cơ thể được sử dụng, chẳng hạn như “Một ngày nào đó, một cậu bé tên Tom có một cuộc phiêu lưu lớn. Anh ấy thấy một con mèo, và anh ấy nói, ‘N!!’”- Trẻ em sẽ lặp lại câu chuyện và chỉ vào các bộ phận cơ thể được nhắc đến.
kết Luận:– Qua các hoạt động thực hành này, trẻ em không chỉ học được các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và nhận diện các bộ phận cơ thể trong thực tế. Các hoạt động này cũng giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tương tác xã hội một cách thú vị và helloệu quả.