Giáo trình Tiếng Anh cho Trẻ Mầm non: Lịch Sử Học Vui Vẻ và Hiệu Quả

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá thế giới đa dạng và thú vị của ngôn ngữ tiếng Anh thông qua các câu chuyện, trò chơi và bài tập đặc biệt dành cho trẻ em. Mục tiêu là giúp các em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình này và khám phá những điều mới mẻ nhé!

tree

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu 1: “Hello, children! Today, we have a story about a cute cat named Whiskers. Whiskers is a very curious cat who loves to learn new things.”

Câu 2: “One day, Whiskers heard his owner talking about learning English. He was very interested and decided to learn it too!”

Câu 3: “Whiskers started by learning simple words like ‘cat,’ ‘dog,’ and ‘bird.’ He would practice these words every day.”

Câu 4: “One day, Whiskers saw a dog outside his house. He ran outside and said, ‘Dog! Dog!’ The dog looked at him and wagged his tail.”

Câu 5: “Whiskers was so happy! He realized that learning English could help him communicate with other animals.”

Câu 6: “Whiskers continued to learn more words and phrases. He learned ‘hello,’ ‘goodbye,’ and ‘thank you.’”

Câu 7: “One day, Whiskers met a bird at the park. The bird said, ‘Hello, Whiskers!’ and Whiskers replied, ‘Hello, bird!’”

Câu 8: “Whiskers became very good at speaking English. He could even understand what his owner was saying to him in English.”

Câu 9: “Whiskers’ owner was so proud of him. She took him to the park to show him off to his friends.”

Câu 10: “All the animals in the park were amazed at how well Whiskers spoke English. They all wanted to learn too!”

Câu 11: “From that day on, Whiskers became a teacher to all the animals. He helped them learn English and they all became good friends.”

Câu 12: “And that’s the end of our story about Whiskers, the cat who learned English. Remember, learning a new language can be fun and exciting!”

Câu 13: “Now, let’s practice some English words together. Can you say ‘cat,’ ‘dog,’ and ‘bird’?”

Câu 14: “Great job! Keep practicing, and you’ll be speaking English like Whiskers in no time!”

grass

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật

Bài tập 1: Đếm các con gấu

Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều con gấu khác nhau ở rừng.

Câu hỏi: “How many bears can you see in the forest?”

Hướng dẫn: “Let’s count the bears together. One, two, three… How many bears do you see?”

Đáp án: “There are four bears in the forest.”

Bài tập 2: Đếm các chú mèo

Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều chú mèo đang chơi đùa ở vườn.

Câu hỏi: “How many cats are playing in the garden?”

Hướng dẫn: “Let’s count the cats. One, two, three… How many cats do you see?”

Đáp án: “There are five cats in the garden.”

Bài tập 3: Đếm các chú chó

Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều chú chó đang chạy nhảy trên bãi cát.

Câu hỏi: “How many dogs are running on the beach?”

Hướng dẫn: “Let’s count the dogs. One, two, three… How many dogs do you see?”

Đáp án: “There are six dogs on the beach.”

Bài tập 4: Đếm các con bò

Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều con bò đang ăn cỏ trên đồng.

Câu hỏi: “How many cows are eating grass in the field?”

Hướng dẫn: “Let’s count the cows. One, two, three… How many cows do you see?”

Đáp án: “There are seven cows in the field.”

Bài tập 5: Đếm các con dê

Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều con dê đang nhảy múa ở đồng cỏ.

Câu hỏi: “How many goats are jumping in the meadow?”

Hướng dẫn: “Let’s count the goats. One, two, three… How many goats do you see?”

Đáp án: “There are eight goats in the meadow.”

Bài tập 6: Đếm các con ngựa

Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều con ngựa đang chạy nhanh trên đồng cỏ.

Câu hỏi: “How many horses are running in the field?”

Hướng dẫn: “Let’s count the horses. One, two, three… How many horses do you see?”

Đáp án: “There are nine horses in the field.”

Bài tập 7: Đếm các con bò tót

Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều con bò tót đang tắm trong ao.

Câu hỏi: “How many cows are swimming in the pond?”

Hướng dẫn: “Let’s count the cows. One, two, three… How many cows do you see?”

Đáp án: “There are ten cows in the pond.”


Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn tăng cường khả năng nhận biết và nhớ các hình ảnh của các loài động vật.

flower

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Cảnh 1:

Nhân vật:Kid (Trẻ em): Emily- Salesperson (Người bán hàng): Mr. Johnson

Diễn thoại:

Emily: (mỉm cười) Mr. Johnson, có nhiều đồ chơi đẹp lắm nhỉ!

Mr. Johnson: (mỉm cười) Đúng vậy, Emily! Hãy nói cho tôi biết bạn muốn mua gì nhá?

Emily: (nói lớn) Tôi muốn mua một cái búp bê!

Mr. Johnson: (nods) Đợi lát, tôi sẽ tìm cho bạn một cái búp bê xinh xắn. Bạn thích màu nào?

Emily: (vui vẻ) Màu hồng, Mr. Johnson!

Mr. Johnson: (trình ra một búp bê màu hồng) Đây là cái búp bê màu hồng mà bạn thích. Hãy thử xem có thích không?

Emily: (cười to) À, quá tuyệt vời rồi! (đánh giá búp bê) Nó rất đẹp và mềm mại.

Mr. Johnson: (mỉm cười) Tôi rất vui vì bạn thích nó. Bạn có muốn tôi giúp bạn chọn thêm đồ chơi không?

Emily: (nods) Có, thanks, Mr. Johnson! Tôi muốn mua một cái xe đạp nhỏ nữa.

Mr. Johnson: (trình ra một chiếc xe đạp nhỏ) Đây là chiếc xe đạp nhỏ mà bạn có thể đạp chơi. Bạn thích không?

Emily: (cười) À, nó rất đáng yêu! (thử đạp thử xe đạp) Nó rất nhẹ và dễ đạp.

Mr. Johnson: (mỉm cười) Tôi rất vui vì bạn thích. Bạn có muốn mua thêm đồ chơi nào không?

Emily: (nods) Có, tôi muốn mua một cái gối hình thú nữa.

Mr. Johnson: (trình ra một cái gối hình thú) Đây là cái gối hình thú mà bạn thích. Hãy thử xem có thích không?

Emily: (cười to) À, quá tuyệt vời rồi! (đặt gối lên giường) Nó rất mềm và có mùi hương dễ chịu.

Mr. Johnson: (mỉm cười) Tôi rất vui vì bạn thích. Bạn đã chọn đủ đồ chơi rồi đấy. Hãy kiểm tra xem có gì không?

Emily: (nods) Không, tôi đã chọn đủ rồi. Cảm ơn Mr. Johnson rất nhiều!

Mr. Johnson: (mỉm cười) Không có gì, Emily. Tôi rất vui vì bạn đã chọn đồ chơi ở cửa hàng của tôi. Hãy vui chơi nhé!

Cảnh 2:

Nhân vật:Kid (Trẻ em): Emily- Salesperson (Người bán hàng): Mr. Johnson

Diễn thoại:

Emily: (cảm ơn) Cảm ơn bạn, Mr. Johnson! (đưa tiền) Đây là tiền mua đồ chơi.

Mr. Johnson: (nods) Không có gì, Emily. Tôi sẽ đóng gói đồ chơi cho bạn. Hãy đợi chút nhé.

(Chú Mr. Johnson đóng gói đồ chơi và đưa cho Emily.)

Mr. Johnson: (mỉm cười) Đây là đồ chơi của bạn. Hãy giữ cẩn thận và vui chơi nhé!

Emily: (cảm ơn) Cảm ơn bạn, Mr. Johnson! (cười to) Tôi rất vui vì đã mua đồ chơi ở đây!

Mr. Johnson: (mỉm cười) Tôi rất vui vì bạn đã vui vẻ. Hãy đến cửa hàng của tôi lần sau nữa nhé!

Emily: (cười) Được rồi, Mr. Johnson! (đi ra khỏi cửa hàng với đồ chơi trong tay)

sun

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Giáo viên: “Hello, kids! Today, we are going to the toy store. Let’s practice our English while we shop. Are you ready?”

Trẻ em 1: “Yes, I’m ready!”

Giáo viên: “Great! Let’s start. First, we need to pick up some coloring books. Can you say ‘coloring books’?”

Trẻ em 2: “Coloring books!”

Giáo viên: “That’s right! Now, we need some pencils. What do you say?”

Trẻ em 3: “Pencils!”

Giáo viên: “Exactly! We also need some stickers. How do you say ‘stickers’?”

Trẻ em 4: “Stickers!”

Giáo viên: “Good job! Now, let’s go to the section with dolls. We need a small doll. Can you ask for it?”

Trẻ em 5: “Excuse me, do you have a small doll?”

Giáo viên: “Yes, we do! You did a great job asking. Now, we need some cars. Can you ask for them?”

Trẻ em 6: “Excuse me, can I have some cars, please?”

Giáo viên: “That’s perfect! We have everything we need. Let’s go to the cash register to pay. Do you know how to say ‘cash register’?”

Trẻ em 7: “Cash register!”

Giáo viên: “Yes, you’re right! Now, let’s say ‘Thank you’ to the cashier. Can you say it?”

Trẻ em 8: “Thank you!”

Giáo viên: “You’re welcome! We did a wonderful job shopping. Remember, when you go to a store, always say ‘excuse me’ when you need something, and ‘thank you’ when you get it. Have a great day!”

cloud

Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh

Mục tiêu:

Giúp trẻ em nhận biết và nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

Nội dung:

Hình ảnh: Một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ minh họa cho các đối tượng môi trường như cây cối, động vật, nước, không khí, và các vật thể khác.

Danh sách từ ẩn:1. tree2. grass3. flower4. sun5. cloud6. bird7. fish8. river9. ocean10. wind11. house12. car13. treehouse14. park15. mountain

Cách chơi:

  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi trò chơi tìm từ ẩn. Trên bức tranh này có rất nhiều đồ vật liên quan đến môi trường xung quanh. Hãy giúp tôi tìm ra các từ mà tôi sẽ đọc ra.”
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • “Tôi sẽ đọc tên của một đồ vật, và bạn hãy tìm nó trên bức tranh và đánh dấu nó.”
  • “Ví dụ: Tôi sẽ nói ‘tree’, bạn hãy tìm và đánh dấu cây trên bức tranh.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • “Khi bạn tìm thấy từ, hãy đọc lại tên của nó và nói ra.”
  • “Nếu bạn không nhớ tên của từ, hãy hỏi tôi.”
  1. Kiểm tra và thảo luận:
  • Sau khi tìm xong tất cả các từ, hãy thảo luận về các từ đã tìm thấy.
  • “Bạn đã tìm thấy tất cả các từ chưa? Hãy kể lại tên của chúng cho tôi nghe.”
  1. Kết thúc trò chơi:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn. Cảm ơn các bạn đã tham gia!”

bird

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Child: ( nhìn vào một chiếc gối bông đáng yêu) This is so cute! Can I have it?

Shopkeeper: (smiling) Sure, sweetie! How much do you have?

Child: (showing some money) I have this much. (pointing to the money)

Shopkeeper: (counting the money) Yes, that’s enough. Here you go, enjoy your new pillow!

Child: (holding the pillow) Thank you! (smiling)

Shopkeeper: You’re welcome! Have a great day!

Child: (excitedly) Bye! (running out of the store)

Shopkeeper: (smiling) Bye, little one!

fish

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Cảnh 1: Trẻ em bước vào cửa hàng trẻ em

Trẻ em: (cười) Hey, look at all these toys!

Nhân viên cửa hàng: Hi there! Welcome to the toy store. How can I help you today?

Trẻ em: (nervously) Um, I want to buy a toy.

Nhân viên cửa hàng: Great! What kind of toy are you looking for?

Trẻ em: (thinking) I think I want a… a… a dinosaur!

Nhân viên cửa hàng: Oh, a dinosaur! We have many different dinosaurs here. Which one do you like?

Trẻ em: (pointing) This one! It’s blue!

Nhân viên cửa hàng: That’s a nice blue dinosaur. How much money do you have?

Trẻ em: (showing a coin) I have this coin.

Nhân viên cửa hàng: That’s a good start. Let me check if we have your dinosaur in stock.

Cảnh 2: Nhân viên cửa hàng tìm kiếm đồ chơi

Nhân viên cửa hàng: (whispering to herself) Hmm, let me see… Ah, here it is!

Trẻ em: (excited) Wow! It’s the same dinosaur I wanted!

Nhân viên cửa hàng: Yes, it is. Would you like to try it out to see if it’s the right size for you?

Trẻ em: (happy) Yes, please!

Cảnh 3: Trẻ em thử đồ chơi

Trẻ em: (holding the dinosaur) It’s very soft and nice.

Nhân viên cửa hàng: I’m glad you like it! How much do you want to pay for it?

Trẻ em: (showing the coin again) One coin.

Nhân viên cửa hàng: Okay, here is your dinosaur. Enjoy playing with it!

Trẻ em: (happy) Thank you! I will!

Nhân viên cửa hàng: You’re welcome! Have a great day!

Cảnh 4: Trẻ em ra khỏi cửa hàng

Trẻ em: (to himself) I love my new dinosaur! I can’t wait to play with it at home.

river

Bài tập 1: Đếm trái cây

Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều trái cây khác nhau như táo, chuối, dâu tây, và cam.

Câu hỏi: Đếm số lượng trái cây trên bức tranh và viết ra dưới đây.

Gợi ý: Bạn có thể sử dụng các từ sau để giúp trẻ viết:- Count- Apple- Banana- Strawberry- Orange

Bài tập 2: Đếm con vật

Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều con vật khác nhau như gà, ngựa, bò, và mèo.

Câu hỏi: Đếm số lượng con vật trên bức tranh và viết ra dưới đây.

Gợi ý: Bạn có thể sử dụng các từ sau để giúp trẻ viết:- Count- Chicken- Horse- Cow- Cat

Bài tập 3: Đếm xe cộ

Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều xe cộ khác nhau như ô tô, xe đạp, xe máy, và xe tải.

Câu hỏi: Đếm số lượng xe cộ trên bức tranh và viết ra dưới đây.

Gợi ý: Bạn có thể sử dụng các từ sau để giúp trẻ viết:- Count- Car- Bicycle- Motorcycle- Truck

Bài tập 4: Đếm con người

Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều người khác nhau đang làm các hoạt động khác nhau như học tập, làm việc, và chơi đùa.

Câu hỏi: Đếm số lượng người trên bức tranh và viết ra dưới đây.

Gợi ý: Bạn có thể sử dụng các từ sau để giúp trẻ viết:- Count- Person- Student- Worker- Player


Lưu ý: Các bài tập này có thể được điều chỉnh theo độ khó và khả năng của trẻ em. Bạn có thể thêm hoặc bớt số lượng đồ vật trong hình ảnh để phù hợp với từng bài tập.

ocean

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Giáo viên: “Good morning, class! Are you ready for another exciting day at school?”

Học sinh 1: “Yes, Miss! I’m ready to learn new things!”

Giáo viên: “Great! Let’s start with a fun activity. Who can tell me what time it is now?”

Học sinh 2: “It’s 8 o’clock, Miss!”

Giáo viên: “Exactly! Excellent! Now, let’s talk about our school day. We have different subjects, don’t we?”

Học sinh 3: “Yes, we have Math, English, Science, and Art.”

Giáo viên: “That’s right! We start our day with Math, followed by English. What’s next?”

Học sinh 4: “After English, we have Science.”

Giáo viên: “Correct! And then, we have Art. After that, we have lunch break. How long does the lunch break last?”

Học sinh 5: “It’s 30 minutes, Miss!”

Giáo viên: “Exactly! After lunch, we have P.E. class. What do we do in P.E. class?”

Học sinh 6: “We play games and exercise, Miss!”

Giáo viên: “That’s right! And after P.E., we have Music. Do you like Music class?”

Học sinh 7: “Yes, Miss! I love singing and playing instruments.”

Giáo viên: “That’s wonderful! And finally, we have Reading class. What do we do in Reading class?”

Học sinh 8: “We read books and learn new words, Miss!”

Giáo viên: “Exactly! What a full day we have! Now, let’s go to the classroom and start our Math lesson.”

Học sinh 1: “Yay! I can’t wait to learn new math problems!”

Giáo viên: “Me too! Let’s make today a great day at school!”

wind

Người A: Hello, kids! Today, we’re going to talk about going to school. Do you know what school is?

Người B: Yes, school is a place where we learn new things!

Người A: That’s right! School is where we go to learn how to read, write, and do math. But before we go to school, we need to get ready.

Người B: How do we get ready for school?

Người A: First, we need to wake up early in the morning. It’s important to have a good night’s sleep so we can be fresh and alert for school.

Người B: Then what do we do?

Người A: After waking up, we brush our teeth and take a shower to feel clean and fresh.

Người B: Oh, I like taking a shower in the morning!

Người A: Yes, it’s a good way to start the day. Next, we have breakfast. Breakfast gives us energy to start our day.

Người B: What do we usually eat for breakfast?

Người A: We can have cereal, eggs, toast, or fruit. It’s important to eat a healthy breakfast to have a good day at school.

Người B: I love eating cereal for breakfast!

Người A: Great! After breakfast, we put on our school uniform. The uniform makes us look neat and tidy.

Người B: My school uniform is blue and white. It looks nice!

Người A: Yes, it does. Now, we’re ready to go to school. We take the bus or the train to get there.

Người B: I take the bus to school. It’s fun to ride the bus with my friends!

Người A: It is! When we arrive at school, we say goodbye to our parents and go to our classroom.

Người B: In the classroom, we learn new things and play games.

Người A: Exactly! We learn from our teachers and make new friends. School is a place where we grow and learn every day.

Người B: I can’t wait to go to school tomorrow!

Người A: Me too! Remember, school is a fun and exciting place to learn new things. See you at school!

house

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child 1: Good morning, Mr. Teacher!

Mr. Teacher: Good morning, Child 1! How are you today?

Child 1: I’m fine, thank you, Mr. Teacher. How about you?

Mr. Teacher: I’m great, thank you. Today we will learn about the school day. Can you tell me what you do when you wake up in the morning?

Child 1: I wake up at 7:00 AM.

Mr. Teacher: That’s early! What do you do next?

Child 2: I brush my teeth and take a shower.

Mr. Teacher: Good habits! What happens after that?

Child 2: I have breakfast with my family.

Mr. Teacher: Breakfast is important for a good start of the day. Now, let’s talk about the school bus. Do you take the school bus to school?

Child 1: Yes, I do. We ride the bus at 7:30 AM.

Mr. Teacher: That’s perfect timing. When you get to school, what’s the first thing you do?

Child 1: We line up and wait for the teacher to come.

Mr. Teacher: Very good! Now, what happens after the line-up?

Child 2: We go to our classroom and start our lessons.

Mr. Teacher: That’s right. During the lessons, we learn new things, like math, science, and reading. Do you like your lessons?

Child 1: Yes, I love them! My favorite subject is art.

Mr. Teacher: Art is a wonderful subject. What do you usually do in art class?

Child 1: We draw and paint pictures.

Mr. Teacher: That’s amazing! After lunch, we have recess, right?

Child 2: Yes, we play with our friends and have a snack.

Mr. Teacher: Fun! What happens in the afternoon?

Child 1: We have more lessons and sometimes we have music or PE.

Mr. Teacher: Music and PE are very important for us. How do you feel when the school day is over?

Child 2: I feel happy because I get to go home and see my family.

Mr. Teacher: That’s great! Remember, every day is a new opportunity to learn and have fun. Goodbye, children!

Child 1 & Child 2: Goodbye, Mr. Teacher!

car

Câu chuyện:

Câu đầu tiên:Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó tên là Max. Max rất thông minh và luôn muốn học những điều mới. Một ngày nọ, Max quyết định học tiếng Anh để có thể giúp chủ nhân của mình giao tiếp với bạn bè và họ hàng người nước ngoài.

Câu tiếp theo:Max bắt đầu học từ những từ đơn giản như “hello”, “goodbye”, và “thank you”. Mỗi ngày, Max đều cố gắng lặp lại và nhớ lại những từ mới. Chủ nhân của Max rất vui vì thấy chú chó của mình tiến bộ nhanh chóng.

Câu tiếp theo:Một ngày nọ, Max và chủ nhân đi thăm một gia đình bạn bè người nước ngoài. Khi đến nơi, Max thấy một cô bé nhỏ tên là Lily, người cũng rất thích thú với chú chó thông minh này. Max và Lily bắt đầu trò chuyện bằng tiếng Anh.

Câu tiếp theo:“Hello, Lily!” Max nói với một nụ cười rạng rỡ.“Lily, hello!” Lily đáp lại, và hai bạn nhanh chóng tìm ra nhiều chủ đề để nói chuyện.

Câu tiếp theo:Max và Lily trò chuyện về những điều họ thích, như chơi đùa, ăn uống, và học tập. Max giúp Lily học từ mới như “cat”, “dog”, và “bird”, trong khi Lily giúp Max học từ mới về các loại trái cây và rau quả.

Câu tiếp theo:Thời gian trôi nhanh, và Max và Lily đã trở thành bạn thân. Max rất tự hào vì đã giúp được Lily và chủ nhân của cô bé học tiếng Anh. Max biết rằng việc học tiếng Anh không chỉ giúp mình mà còn giúp nhiều người khác.

Câu cuối cùng:Và từ đó, Max tiếp tục học tiếng Anh và giúp nhiều người khác. Mỗi ngày, chú chó này đều tìm ra cách để giao tiếp và chia sẻ kiến thức với mọi người. Max đã trở thành một chú chó học tiếng Anh xuất sắc và được nhiều người yêu quý và tôn vinh.


Câu chuyện này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn truyền tải thông điệp về sự giúp đỡ và tình bạn.

treehouse

Câu chuyện:

Once upon a time, in a small village, there was a cute little dog named Max. Max was not just any dog; he was very smart and loved to learn new things. One day, Max heard his owner talking about the importance of learning English. Max was so curious that he decided to start learning English too!

Max’s owner was very surprised and happy to see his dog’s interest. She decided to help Max learn English by showing him pictures and teaching him simple words. Max was very eager to learn and quickly picked up new words like “cat”, “dog”, “bird”, and “tree”.

One day, while Max was playing in the garden, he saw a lady who looked lost and sad. The lady was a tourist from another country and couldn’t speak English. Max’s owner saw this and asked Max if he could help the lady. Max nodded excitedly and started to use the English words he had learned.

“Hello! Are you lost?” Max asked in a friendly voice.

The lady smiled and replied, “Yes, I can’t find my hotel. Can you help me?”

Max was so happy to help that he showed the lady a picture of a hotel and said, “This is a hotel. You can go there.”

The lady was very surprised and thanked Max and his owner. She said, “You are so kind and helpful. Thank you!”

Max’s owner was proud of Max and said, “Max, you are a very smart and kind dog. Learning English has helped you help others.”

From that day on, Max became even more eager to learn English. He helped many tourists in the village, and everyone loved him for his kindness and intelligence. Max’s owner was so happy to see how learning English had changed Max’s life for the better.

And so, Max continued to learn new words and help people. He became the village’s little hero, and everyone knew that a kind heart and a little bit of English could make a big difference in the world.


Kết luận:

Câu chuyện về chú chó Max học tiếng Anh để giúp người cho thấy rằng học ngoại ngữ không chỉ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn mà còn giúp chúng ta trở thành người tốt hơn, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.

park

Câu chuyện:

Chapter 1: The Meeting

In a small village, there was a kind-hearted dog named Max. Max was not just a dog; he was a very smart dog who loved to learn new things. One day, a new family moved into the village. The family had a little girl named Lily, who couldn’t speak. She had a condition that made it hard for her to communicate.

Max noticed Lily often looking out the window, watching the world pass by. He decided he wanted to help Lily. He knew that if he could learn to speak, he could help Lily communicate with others.

Chapter 2: The Teacher

Max’s owner, Mrs. Johnson, noticed his determination. She decided to help Max. She found a kind teacher, Mrs. Brown, who specialized in teaching dogs. Mrs. Brown started to teach Max basic words and phrases.

“Max, say ‘hello’!” Mrs. Brown would say, and Max would bark out, “Hello!”

The training was hard for Max, but he was determined to learn. He practiced every day, and soon he could say many words.

Chapter 3: The First Word

One day, Lily’s mother, Mrs. Lee, came to visit. Max saw an opportunity to help. He ran to Lily and started barking, “Hello, Mrs. Lee!”

Mrs. Lee was surprised but happy to see Lily’s dog helping her communicate. She turned to Lily and said, “Lily, say ‘hello’ to Mrs. Lee.”

Lily tried and said, “Hello, Mrs. Lee!”

Mrs. Lee was amazed. She couldn’t believe that Max had taught Lily to speak her first word.

Chapter 4: The Community

Word spread quickly about Max and Lily. The whole community came together to help. They organized a small event where Max and Lily could practice their communication skills.

Max taught Lily more words, and Lily learned to express her feelings. She learned to say “I’m happy,” “I’m sad,” and “I’m hungry.”

Chapter 5: The Friendship

Max and Lily became best friends. They helped each other in many ways. Max would bark to warn Lily if someone was coming, and Lily would use her words to tell Max what she wanted.

The community was very proud of Max and Lily. They showed that even the smallest creatures could make a big difference in the world.

Chapter 6: The Future

Max continued to teach Lily, and she continued to learn. They became a symbol of hope for others with similar conditions. The village became a place where people learned to support and help each other.

In the end, Max’s journey taught everyone that love, determination, and a little help can go a long way.


Kết luận:

Câu chuyện về Max và Lily không chỉ là câu chuyện về một chú chó thông minh và một cô bé không thể nói. Nó là câu chuyện về tình bạn, sự hỗ trợ, và khả năng của con người trong việc giúp đỡ nhau. Max đã không chỉ học cách nói mà còn học cách làm người, và điều đó đã mang lại niềm vui và hy vọng cho nhiều người khác.

mountain

  1. forest

Giới thiệu trò chơi

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua việc nhận biết và đoán từ bằng hình ảnh động vật nước.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một bộ hình ảnh động vật nước với nhiều loại khác nhau như cá, chim, và các loài khác.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy để ghi điểm.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh. Mỗi từ sẽ liên quan đến một loại động vật nước.”
  • “Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh và bạn sẽ đoán từ tiếng Anh mà nó đại diện.”
  1. Lưu ý:
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận biết.
  • Nếu cần, bạn có thể phát âm từ tiếng Anh để trẻ em dễ dàng hơn trong việc đoán từ.
  1. Thực hiện trò chơi:
  • “Dưới đây là hình ảnh đầu tiên. Nó là một con cá.”
  • “Bạn nghĩ rằng từ tiếng Anh của con cá là gì?”
  • Trẻ em đoán từ và bạn ghi điểm nếu họ đoán đúng.
  • “Dưới đây là hình ảnh tiếp theo. Nó là một con chim nước.”
  • “Bạn nghĩ rằng từ tiếng Anh của chim nước là gì?”
  • Tiếp tục với các hình ảnh khác và trẻ em đoán từ.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, bạn có thể thảo luận về các từ đã đoán và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
  • “Chúng ta đã chơi trò chơi đoán từ xong. Cảm ơn các bạn đã tham gia!”

Hoạt động phụ:

  • Chơi lại: Bạn có thể chơi trò chơi này lại với các bộ hình ảnh khác để trẻ em học thêm từ mới.
  • Giải thích: Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc đoán từ, bạn có thể giải thích từ đó và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh.
  • Thưởng phạt: Bạn có thể thiết lập một hệ thống thưởng phạt nhỏ để khuyến khích trẻ em đoán từ đúng. Ví dụ, nếu họ đoán đúng, họ sẽ nhận được một điểm hoặc một phần thưởng nhỏ.

Lợi ích:

  • Học tiếng Anh: Trẻ em sẽ học được nhiều từ mới liên quan đến động vật nước.
  • Phát triển kỹ năng: Trò chơi này giúp phát triển kỹ năng nhận biết và ghi nhớ từ tiếng Anh.
  • Giao tiếp: Trò chơi tạo điều kiện cho trẻ em giao tiếp bằng tiếng Anh trong một bối cảnh vui vẻ và thân thiện.

Bắt đầu trò chơi

  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Tôi sẽ show cho các bạn một hình ảnh và các bạn sẽ phải đoán từ tiếng Anh mà tôi nói ra. Đầu tiên, hãy nhìn vào hình ảnh này.”

  • “Hình ảnh này là một con cá. Tôi sẽ nói tên của nó và các bạn hãy nói lại. Con cá có tên là ‘fish’, đúng không?”

  • “Tuyệt vời! Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo.”

  • “Hình ảnh này là một con chim. Tôi sẽ nói ‘bird’, các bạn hãy nói lại từ này.”

  • “Rất tốt! Chúng ta sẽ tiếp tục như vậy. Hãy sẵn sàng để đoán thêm các từ khác!”

Hoạt động thực hành

Tạo một hội thoại thú vị cho trẻ em 5-6 tuổi về việc trò chuyện với động vật cảnh ở tiếng Anh

A: Hello, kids! Today, we are going to have a fun conversation with some animal friends. Do you want to know what they are saying? Let’s start!

B: Yes, I do!

A: Great! Look at this picture. Can you see the monkey? What is the monkey saying?

B: (Pointing to the monkey) The monkey is saying, “Hello, kids! I am a happy monkey. I love playing in the trees.”

A: That’s right! The monkey is very playful. Now, let’s talk about the elephant. What do you think the elephant is saying?

B: (Pointing to the elephant) The elephant is saying, “Hello, kids! I am a big elephant. I love swimming in the river.”

A: Exactly! Elephants are known for their love of water. Now, let’s meet the parrot. What do you think the parrot is saying?

B: (Pointing to the parrot) The parrot is saying, “Hello, kids! I am a colorful parrot. I can talk and sing beautiful songs.”

A: That’s correct! Parrots are very smart and can mimic sounds. Now, let’s talk about the rabbit. What do you think the rabbit is saying?

B: (Pointing to the rabbit) The rabbit is saying, “Hello, kids! I am a fluffy rabbit. I love hopping around the garden.”

A: Yes, rabbits are fluffy and love to hop. And finally, let’s talk about the turtle. What do you think the turtle is saying?

B: (Pointing to the turtle) The turtle is saying, “Hello, kids! I am a slow turtle. I love walking in the park.”

A: Absolutely! Turtles are slow but they can live a very long time. So, that’s our fun conversation with the animal friends. Did you enjoy it?

B: Yes, I did! It was very fun!

A: I’m glad you liked it. Remember, animals are our friends, and we should take care of them. Thank you for participating in our conversation. See you next time!

Kiểm tra và thảo luận

  • “Alright, everyone, let’s see how many words we found. Who can tell me the words we found related to the park?”
  • “Great! Now, let’s talk about the animals we found. What do you think the bear likes to eat? Can anyone guess?”
  • “That’s right, the bear eats fish. And what about the rabbit? Do you think the rabbit eats fish too?”
  • “No, the rabbit eats grass. Animals need different kinds of food to stay healthy. Now, let’s review the words we found and learn them again.”
  • “Excellent job! Remember, we found words like ‘tree’, ‘grass’, ‘flower’, ‘bird’, ‘fish’, ‘river’, ‘ocean’, ‘wind’, ‘house’, and ‘car’.”
  • “Now, let’s practice using these words in sentences. For example, ‘I saw a tree in the park.’ or ‘The fish swim in the river.’”
  • “Who wants to try? Great, you can start. Remember, we are learning to use new words in sentences to make our language more interesting.”

Through this interactive discussion, the children not only review the words they found but also learn how to use them in sentences, enhancing their language skills in a fun and engaging way.

Kết thúc trò chơi

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua việc nhận biết và đoán từ bằng hình ảnh động vật nước.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá,,, và cá mập.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc trang giấy để viết hoặc dán các hình ảnh này.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh đó.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh. Tôi sẽ dán một hình ảnh động vật nước lên bảng, và bạn hãy đoán từ tiếng Anh của nó.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Dán một hình ảnh động vật nước lên bảng.
  • “Đây là một con cá. Hãy đoán từ tiếng Anh của nó là gì?”
  • Trẻ em đoán từ, và bạn đọc lại từ đó.
  • Nếu trẻ em đoán đúng, bạn chúc mừng và dán hình ảnh tiếp theo. Nếu đoán sai, bạn giúp trẻ em bằng cách đọc lại từ và giải thích nếu cần.
  1. Kiểm tra và thảo luận:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh đã được dán và đoán, hãy thảo luận về các từ đã tìm thấy.
  • “Bạn đã đoán được tất cả các từ chưa? Hãy kể lại tên của chúng cho tôi nghe.”
  • Thảo luận về đặc điểm của các động vật nước và cách chúng sống.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi đoán từ bằng hình ảnh. Cảm ơn các bạn đã tham gia!”
  • Bạn có thể thưởng cho trẻ em một phần thưởng nhỏ nếu họ tích cực tham gia và đoán đúng nhiều từ.

Hoạt động phụ:Trò chơi mở rộng: Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc các hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán được.- Giáo dục thêm: Sau trò chơi, bạn có thể kể thêm câu chuyện hoặc bài học về các động vật nước để trẻ em hiểu thêm về chúng.

ThROUGH THIS GAME, CHILDREN NOT ONLY ENJOY THEMSELVES BUT ALSO LEARN NEW WORDS IN ENGLISH, ENHANCING THEIR VOCABULARY AND LANGUAGE SKILLS.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *