Giáo trình Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Tự học từ tiếng Anh cơ bản hiệu quả

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt trẻ em khám phá thế giới tiếng Anh thông qua một loạt câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác. Bằng cách okayết hợp thực tế với sự tưởng tượng phong phú, chúng tôi mong muốn khơi dậy sự quan tâm của trẻ em đối với việc học tiếng Anh, để họ có thể học trong niềm vui và lớn lên trong học tập. Hãy cùng nhau bắt đầu chặng đường học tiếng Anh thú vị này nhé!

Chuẩn bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc vẽ một bức tranh lớn có chứa các hình ảnh của môi trường xung quanh như cây cối, con vật, nước, bầu trời, v.v.
  • Lập danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và viết chúng thành các từ ẩn trên bức tranh.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em. Giải thích rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trên bức tranh.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em bắt đầu tìm các từ ẩn trên bức tranh. Họ có thể sử dụng một cây bút hoặc que để đánh dấu các từ đã tìm thấy.

four. Bước 3:– Khi một từ được tìm thấy, trẻ em đọc tên từ đó ra và có thể giải thích về ý nghĩa của từ đó.

five. Bước 4:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, tổ chức một trò chơi nhỏ để kiểm tra kiến thức của trẻ em:- Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi: Hỏi trẻ em các câu hỏi về các từ họ đã tìm thấy, chẳng hạn như “What do birds devour?” (Chúng ăn gì?) hoặc “what’s the shade of the sky?” (Màu gì của bầu trời?).

  1. Bước 5:
  • Khen ngợi và thưởng cho trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi. Bạn có thể thưởng cho họ một món quà nhỏ hoặc cho phép họ chọn một hoạt động vui chơi.

Bức Tranh Dự Kiến:

  • Hình Ảnh: Cây cối, con gà, con bò, con cá, con thỏ, bầu trời, mặt trời, mặt trăng, đám mây, nước, sông, biển, rừng, công viên, vườn, v.v.
  • Các Từ ẩn: Tree, chook, fish, sky, sun, moon, cloud, water, river, sea, forest, park, garden, and many others.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ thêm các hình ảnh khác vào bức tranh để làm phong phú hơn trò chơi.

  • Bạn có thể tổ chức các buổi dã ngoại ngoài trời để trẻ em thực tế quan sát và nhận diện các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

Bước 1

  1. Chuẩn bị hình ảnh: Lấy hoặc in các hình ảnh của các đồ vật và động vật mà trẻ em thường gặp như trái cây, rau quả, con vật, và các đồ chơi phổ biến. Hình ảnh cần rõ ràng và hấp dẫn để trẻ em dễ dàng nhận diện.

  2. Lập danh sách từ: Dựa trên hình ảnh, lập danh sách các từ tiếng Anh đơn giản mà trẻ em có thể học được. Ví dụ: apple, banana, cat, canine, toy, ball, automobile, and so on.

three. Chuẩn bị bài tập viết: Chuẩn bị các tờ giấy và bút viết để trẻ em có thể vẽ và viết theo hướng dẫn.

four. Chuẩn bị âm thanh: Nếu có thể, chuẩn bị các âm thanh của các từ tiếng Anh để trẻ em nghe và học theo.

five. Thiết lập không gian học tập: Đảm bảokayông gian học tập yên tĩnh và thoải mái, có đủ ánh sáng và không gian để trẻ em di chuyển và hoạt động.

  1. Giới thiệu trò chơi: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng cách sử dụng tiếng Anh đơn giản và dễ hiểu. Giải thích rằng họ sẽ học các từ tiếng Anh qua các hình ảnh và âm thanh.

  2. Kiểm tra sự hiểu biết: Trước khi bắt đầu, kiểm tra xem trẻ em đã biết một số từ tiếng Anh cơ bản hay chưa để có thể điều chỉnh nội dung phù hợp.

Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:

  1. Chuẩn bị hình ảnh: Lấy hoặc in các hình ảnh của các đồ vật và động vật mà trẻ em thường gặp như trái cây, rau quả, con vật và các đồ chơi phổ biến. Hình ảnh cần rõ ràng và hấp dẫn để trẻ em dễ dàng nhận diện.

  2. Lập danh sách từ: Dựa trên hình ảnh, lập danh sách các từ tiếng Anh đơn giản mà trẻ em có thể học được. Ví dụ: táo, chuối, mèo, chó, đồ chơi, bóng, xe, v.v.

three. Chuẩn bị bài tập viết: Chuẩn bị các tờ giấy và bút viết để trẻ em có thể vẽ và viết theo hướng dẫn.

  1. Chuẩn bị âm thanh: Nếu có thể, chuẩn bị các âm thanh của các từ tiếng Anh để trẻ em nghe và học theo.

five. Thiết lập không gian học tập: Đảm bảvery wellông gian học tập yên tĩnh và thoải mái, có đủ ánh sáng và không gian để trẻ em di chuyển và hoạt động.

  1. Giới thiệu trò chơi: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng cách sử dụng tiếng Anh đơn giản và dễ helloểu. Giải thích rằng họ sẽ học các từ tiếng Anh qua các hình ảnh và âm thanh.

  2. Kiểm tra sự helloểu biết: Trước khi bắt đầu, kiểm tra xem trẻ em đã biết một số từ tiếng Anh cơ bản hay chưa để có thể điều chỉnh nội dung phù hợp.

Bước 2

  1. Thực hiện Hoạt Động Đếm Số:
  • Cách Chơi: Trẻ em sử dụng các đồ chơi như con gà, con bò, con cá, và con thỏ để đếm. Mỗi khi trẻ em đếm được một con vật, họ sẽ đọc tên của con vật đó ra.
  • Ví Dụ: “Một con gà, hai con bò, ba con cá, bốn con thỏ.”
  1. Hoạt Động Gắn Số Với Hình Ảnh:
  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được đưa ra một loạt hình ảnh của các con vật, và họ phải gắn đúng số lượng con vật đó với số tương ứng.
  • Ví Dụ: Trẻ em sẽ gắn một số “three” với hình ảnh ba con cá.

three. Hoạt Động Xếp Số:Cách Chơi: Trẻ em sẽ được cung cấp một số thẻ số từ 1 đến 10. Họ sẽ sắp xếpercentác thẻ số theo thứ tự từ nhỏ đến lớn.- Ví Dụ: Trẻ em sẽ xếp.các thẻ số “1, 2, three, 4, 5, 6, 7, 8, nine, 10” theo thứ tự tăng dần.

four. Hoạt Động Đếm Theo Hướng Dẫn:Cách Chơi: Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn hoặc một bài hát đếm số. Họ sẽ đếm theo hướng dẫn và đọc tên của các con vật khi được yêu cầu.- Ví Dụ: “Một, hai, ba, bạn đang đếm gì? Một con chim, hai chim, ba chim trên cây.”

  1. Hoạt Động Đếm Tự Do:
  • Cách Chơi: Trẻ em được tự do chọn các đồ chơi và đếm chúng theo ý thích. Họ có thể đọc tên của các con vật và số lượng chúng.
  • Ví Dụ: “Tôi có năm cái xe chơi. Tôi có mười cái máy bay chơi.”
  1. Hoạt Động kết Hợp Đếm và Tên Con Vật:
  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các con vật trong một bức tranh hoặc hình ảnh. Họ phải đọc tên của mỗi con vật khi đếm.
  • Ví Dụ: “Tôi thấy một con mèo. Tôi thấy hai con chó. Tôi thấy ba con thỏ.”
  1. Hoạt Động Đếm Tụ:
  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các vật nhỏ như hạt, hạt đậu, hoặc hạt ngô. Họ sẽ học cách đếm từng cú nhấn của ngón tay.
  • Ví Dụ: “Một, hai, ba… Có bao nhiêu rồi? Hãy đếm cùng nhau!”

eight. Hoạt Động Đếm Tại Nhà:Cách Chơi: Trẻ em được khuyến khích đếm các vật trong nhà, như số lượng đồ chơi, sách, hoặc quần áo. Họ sẽ đọc tên của các vật khi đếm.- Ví Dụ: “Tôi có ba con gấu bông. Tôi có năm cuốn sách. Tôi có hai quả bóng.”

Bước 3

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Lấy các hình ảnh của các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, mũi, miệng, tay, chân, lưng, đùi, cẳng tay, cẳng chân, và đầu gối.
  1. Giới Thiệu Hoạt Động:
  • Giải thích rằng hôm nay các bạn sẽ học về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh và sẽ thực hành viết chúng.

three. Thực Hành Viết:– Trẻ em được hướng dẫn viết từng từ một trên bảng hoặc giấy của mình. Bạn có thể đọc tên từng từ tiếng Anh ra và trẻ em viết theo.

four. Hoạt Động Nối Dấu:– Sau khi viết xong các từ, trẻ em nối các dấu chấm và đường đơn giản để tạo thành hình ảnh của từng bộ phận cơ thể. Ví dụ, nối các dấu chấm để tạo thành hình ảnh của mắt, mũi, miệng, v.v.

five. Hoạt Động Đếm:– Trẻ em đếm số lượng từ mà họ đã viết và nối dấu. Ví dụ, nếu họ viết “eye” và nối dấu để tạo hình mắt, họ sẽ đếm là một.

  1. Hoạt Động Nói Rõ:
  • Trẻ em được yêu cầu nói tên từng từ mà họ đã viết ra và mô tả chức năng của bộ phận cơ thể đó. Ví dụ, “that is an eye. Eyes assist us see.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể thực hành viết các từ và nối dấu tại nhà hoặc trong các buổi học tiếp theo để củng cố.

eight. Khen Ngợi và Thưởng Phạt:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành hoạt động và khuyến khích họ tiếp tục học và thực hành. Bạn có thể thưởng cho họ một món quà nhỏ hoặc cho phép họ chọn một hoạt động vui chơi.

  1. Tạo Môi Trường Học Tập:
  • Tạo một môi trường học tập vui vẻ và thân thiện để trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú khi học tiếng Anh. Sử dụng hình ảnh, âm thanh và các hoạt động thú vị để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  1. Đánh Giá okết Quả:
  • Đánh giá okayết quả của hoạt động học tập để xem trẻ em đã tiếp thu và helloểu biết như thế nào về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Điều chỉnh phương pháp giảng dạy nếu cần thiết để đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều helloểu rõ và tham gia vào quá trình học tập.

Bước 4

  • Thực Hành Đoán Từ:Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được một bộ hình ảnh động vật dưới nước.Họ sẽ sử dụng hình ảnh này để đoán từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con cá, trẻ em sẽ đoán từ “fish”.

  • Nghiên Cứu Thêm:Sau khi đoán được từ, trẻ em sẽ được hướng dẫn nghiên cứu thêm về động vật đó. Họ có thể tìm helloểu về môi trường sống, thức ăn và đặc điểm của động vật.Bạn có thể cung cấp tài liệu hoặc sử dụng các nguồn trực tuyến để trẻ em có thể học thêm về động vật dưới nước.

  • Trò Chơi Giao Tiếp:Trẻ em sẽ được yêu cầu chia sẻ thông tin mà họ đã học được với nhóm của mình. Họ có thể sử dụng câu hỏi và câu trả lời để giao tiếp.Ví dụ: “What does a fish consume?” (Con cá ăn gì?) và “A fish eats small bugs and plant life.” (Con cá ăn côn trùng nhỏ và thực vật.)

  • Hoạt Động Tạo Dụng:Trẻ em có thể tạo ra một tác phẩm nghệ thuật hoặc viết một câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật dưới nước mà họ đã nghiên cứu.Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại thông tin mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo và viết.

  • Khen Ngợi và Thưởng Phạt:Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động và tìm ra các từ đúng. Bạn có thể thưởng cho họ một món quà nhỏ hoặc cho phép họ chọn một hoạt động vui chơi.Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy hỗ trợ và khuyến khích họ không bỏ cuộc.

  • Tóm Tắt và Đánh Giá:Cuối cùng, tóm tắt lại các từ đã học và các thông tin quan trọng về động vật dưới nước. Đánh giá sự tham gia và học hỏi của trẻ em trong suốt quá trình hoạt động.Bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi để kiểm tra kiến thức của họ và xem họ đã nhớ lại được gì.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp, nghiên cứu và sáng tạo.

Bước 5

Cảnh 1: Cửa hàng đồ chơi

Nhiệm vụ: Trẻ em sẽ lắng nghe và theo dõi cuộc trò chuyện giữa nhân viên cửa hàng và một khách hàng nhỏ.

Cuộc trò chuyện:

Nhân viên cửa hàng: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?)

Khách hàng: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe chơi. (Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe chơi.)

Nhân viên cửa hàng: Đ, chúng tôi có rất nhiều chiếc xe chơi. Bạn thích chiếc nào? (Đ, chúng tôi có rất nhiều chiếc xe chơi. Bạn thích chiếc nào?)

Khách hàng: Tôi thích chiếc xanh với những bánh xe đỏ. (Tôi thích chiếc xanh với những bánh xe đỏ.)

Nhân viên cửa hàng: Ồ, chiếc xe chơi xanh với những bánh xe đỏ! Nó đang ở đấy. (Ồ, chiếc xe chơi xanh với những bánh xe đỏ! Nó đang ở đấy.)

Khách hàng: Cảm ơn! (Cảm ơn!)

Nhân viên cửa hàng: Không sao đâu! Bạn có muốn xem thêm gì không? (Không sao đâu! Bạn có muốn xem thêm gì không?)

Khách hàng: Có, tôi muốn xem những chú thú bông. (Có, tôi muốn xem những chú thú bông.)

Nhân viên cửa hàng: Đ, chúng đều ở đây. (Đ, chúng đều ở đây.)

Khách hàng: Ồ, nhìn chú gấu bông này! Nó rất dễ thương. (Ồ, nhìn chú gấu bông này! Nó rất dễ thương.)

Nhân viên cửa hàng: Đúng vậy, nó rất dễ thương. Bạn có muốn thử không? (Đúng vậy, nó rất dễ thương. Bạn có muốn thử không?)

Khách hàng: Có, xin hãy. (Có, xin hãy.)

Nhân viên cửa hàng: Đây là. (Đây là.)

Khách hàng: Cảm ơn! (Cảm ơn!)

Nhân viên cửa hàng: Không sao đâu! Có gì tôi có thể giúp bạn không? (Không sao đâu! Có gì tôi có thể giúp bạn không?)

Khách hàng: Không, bây giờ thì đủ rồi. (Không, bây giờ thì đủ rồi.)

Nhân viên cửa hàng: Được rồi, có một ngày vui vẻ! (Được rồi, có một ngày vui vẻ!)

Khách hàng: Cảm ơn! (Cảm ơn!)

Nhân viên cửa hàng: Bạn cũng vậy! (Bạn cũng vậy!)


Cảnh 2: Ra khỏi cửa hàng

Nhiệm vụ: Trẻ em sẽ lặp lại cuộc trò chuyện hoặc okayể lại câu chuyện đã nghe.

Trẻ em: (Trẻ em lặp lại cuộc trò chuyện hoặc kể lại câu chuyện.)


Hoạt động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể đóng vai nhân viên cửa hàng hoặc khách hàng và thực hành cuộc trò chuyện.
  • Nhân viên cửa hàng có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như “Bạn muốn mua gì?” (Bạn muốn mua gì?) để thúc đẩy trẻ em sử dụng từ vựng mới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *